Danh sách lượt đăng ký theo đơn vị Sở Xây dựng
STT |
Họ & tên |
Số câu trả lời |
Điểm thi |
1 |
Đỗ Ngọc Quang |
|
5 |
2 |
Từ Ánh Nguyệt |
|
3 |
3 |
Hà Thị Phương An |
|
6 |
4 |
Đặng Quốc Nam |
|
0 |
5 |
Vũ Thị Thêu |
|
9 |
6 |
Nguyễn Thị Duyên |
10 |
3 |
7 |
Nguyễn Thanh Liêm |
10 |
1 |
8 |
Ngô Lê Ngọc Thành |
|
3 |
9 |
Phạm Hoàng Vy |
10 |
3 |
10 |
Phạm Thị Vân Khanh |
|
6 |
11 |
Trần Thị Thanh Hà |
10 |
4 |
12 |
Võ Đình Tài |
|
8 |
13 |
Lê Đức Nam |
|
3 |
14 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
|
3 |
15 |
Đinh Công Túc |
10 |
9 |
16 |
Lê Hoài Quỳnh Giang |
|
7 |
17 |
Lê |
|
5 |
18 |
Đặng Văn Phương |
|
9 |
19 |
Nguyễn Minh Nghĩa |
|
0 |
20 |
Huỳnh Thị Diễm Hương |
|
4 |
21 |
Huỳnh Hồng Hận |
|
0 |
22 |
Nguyễn thị Ngọc Loan |
|
6 |
23 |
Nguyễn Văn Long |
|
5 |
24 |
Đặng Ngọc Tiến |
|
6 |
25 |
Trần Thị Thanh Hà |
10 |
6 |
26 |
Đặng Thị Thanh Nhàn |
|
8 |
27 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
|
5 |
28 |
TRẦN THỊ NGỌC CHI |
10 |
7 |
29 |
Võ Đình Tài |
|
4 |
30 |
Nguyễn Thanh Trúc |
10 |
4 |
31 |
Nguyễn Thanh Liêm |
10 |
2 |
32 |
DƯƠNG THỊ LAN ANH |
|
6 |
33 |
trần ngọc lâm |
|
3 |
34 |
Ngô Hoàng Nhựt |
|
6 |
35 |
Huỳnh Đa Dũng |
10 |
8 |
36 |
Trần Lương Phương Nhi |
|
7 |
37 |
Ngô Thanh Toàn |
|
5 |
38 |
Phan Bá Minh |
|
6 |
39 |
Lê Thị Ánh Sao |
10 |
10 |
40 |
Lê ngọc hải |
|
4 |
41 |
Huỳnh Đa Dũng |
10 |
10 |
42 |
Trương Lê Quốc Huy |
10 |
10 |
43 |
Bui thi kim chi |
|
8 |
44 |
Huỳnh Thị Diễm Hương |
|
0 |
45 |
Đặng Quốc Nam |
|
2 |
46 |
Lê Thành Tâm |
|
6 |
47 |
Hồ Mai Sinh |
|
10 |
48 |
Nguyễn Xuân Hùng |
|
10 |
49 |
Nguyễn Thị An |
|
5 |
50 |
Đặng Đình Đa |
|
9 |
51 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
|
4 |
52 |
NGUYỄN QUỐC TÂM |
|
5 |
53 |
Trần Văn Hoàng |
10 |
8 |
54 |
Tống Văn Cường |
|
9 |
55 |
Đặng Văn Phương |
|
10 |
56 |
Đặng Ngọc Tiến |
|
4 |
57 |
Đào Hữu Duy |
10 |
10 |
58 |
Tô Văn Tâm |
10 |
9 |
59 |
Tô Văn Tâm |
10 |
10 |
60 |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
|
2 |
61 |
huỳnh thị thu lan |
9 |
3 |
62 |
Dương Trúc Phương |
|
5 |
63 |
Nguyễn Phi Hải |
|
7 |
64 |
Từ Ánh Nguyệt |
|
3 |
65 |
Nguyễn Thanh Liêm |
|
3 |
66 |
Đặng Ngọc Tiến |
|
6 |
67 |
Nguyễn hoàng |
|
6 |
68 |
Nguyễn Thị Hồng Phúc |
|
8 |
69 |
Đinh Công Túc |
|
9 |
70 |
Huỳnh tấn Long |
|
2 |
71 |
Nguyễn Minh Nghĩa |
|
7 |
72 |
Huỳnh Ngọc Quy |
|
10 |
73 |
Nguyễn hoàng |
|
9 |
74 |
Huỳnh Hồng Hận |
|
6 |
75 |
Trần Thị Thanh Hà |
|
5 |
76 |
Nguyễn Thị Thuý Kiều |
10 |
3 |
77 |
Nguyễn Thanh Trúc |
10 |
5 |
78 |
Lê Thị Khánh Vân |
|
9 |
79 |
trần ngọc lâm |
|
5 |
80 |
Trần Văn Hoàng |
0 |
0 |
81 |
Nguyễn Hoàng Hải |
|
6 |
82 |
Huỳnh Đa Minh |
|
9 |
83 |
Nguyễn Thanh Vân |
|
10 |
84 |
Phạm Hồng Thịnh |
|
10 |
85 |
TRẦN THỊ NGỌC CHI |
|
3 |
86 |
Nguyễn Thị Hiền Trang |
|
10 |
87 |
Nguyễn Duy Tho |
|
1 |
88 |
Nguyễn Thị Trang Nhung |
|
4 |
89 |
Nguyễn Ngô Quế Ny |
10 |
7 |
90 |
Nguyễn Thị Hồng Phúc |
|
8 |
91 |
Trần Thị Mỹ Dung |
|
9 |
92 |
Từ Ánh Nguyệt |
|
0 |
93 |
Huỳnh Quang Tùng |
|
3 |
94 |
Huỳnh Linh Trang |
|
3 |
95 |
Lý Đức Tuệ |
|
9 |
96 |
Lê Lợi |
|
5 |
97 |
Phạm Hồng Thịnh |
|
10 |
98 |
Lê Thị Nga |
|
10 |
99 |
Nguyễn Thị Thuý Kiều |
10 |
3 |
100 |
Đặng Quốc Nam |
|
4 |
101 |
Mai Ngọc Bình |
|
10 |
102 |
huỳnh thị thu lan |
10 |
1 |
103 |
Đặng Đình Đa |
|
4 |
104 |
Phạm Hồng Thịnh |
|
9 |
105 |
Huỳnh Thị Ngọc Tâm |
|
10 |
106 |
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
|
3 |
107 |
huỳnh thị thu lan |
10 |
1 |
108 |
Nguyễn Thị ấu Liên |
|
10 |
109 |
Nguyễn Minh Thanh |
|
0 |
110 |
Nguyễn Đình Hiếu |
|
8 |
111 |
Lê Lợi |
|
2 |
112 |
Nguyễn Thị An |
|
4 |
113 |
Nguyễn Văn Long |
|
5 |
114 |
NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT |
|
5 |
115 |
Nguyễn Thuỳ Dung |
|
9 |
116 |
Võ Thị Đoan Trang |
|
10 |
117 |
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
|
3 |
118 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
|
5 |
119 |
Hồ Mai Sinh |
|
9 |
120 |
Võ Thị Thu Trinh |
|
10 |
121 |
Nguyễn Minh Ngọc |
|
10 |
122 |
Lê ngọc hải |
|
9 |
123 |
Lê Văn Hải |
|
9 |
124 |
HUỲNH VĂN TƯ |
|
3 |
125 |
Lê quốc Nhật Linh |
|
8 |
126 |
trần ngọc lâm |
|
0 |
127 |
Huỳnh Thị Diễm Hương |
|
3 |