Danh sách lượt đăng ký theo đơn vị UBND huyện Hàm Tân
STT |
Họ & tên |
Số câu trả lời |
Điểm thi |
1 |
Trần Thị Thanh An |
|
8 |
2 |
Trần Thị Thu Tín |
10 |
9 |
3 |
Phạm Thanh Sơn |
10 |
5 |
4 |
Hoàng Thị Xuân Hương |
|
2 |
5 |
Võ Thị Thúy Hà |
|
1 |
6 |
Nguyễn Thị Mỵ Ny |
0 |
0 |
7 |
Nguyễn Thị Gái |
10 |
2 |
8 |
Trần Thị Như Ý |
|
3 |
9 |
Nguyễn Thị Hoàng Hạnh |
10 |
4 |
10 |
Lê Hồng Nhung |
10 |
3 |
11 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
|
4 |
12 |
Hà Văn Chiều |
10 |
5 |
13 |
Lê Minh |
10 |
3 |
14 |
Đặng Thị Ý Nhi |
10 |
4 |
15 |
LÊ VĂN MINH |
10 |
7 |
16 |
Phan Thị Thanh Hải |
9 |
3 |
17 |
Trần Thị Út |
9 |
3 |
18 |
Trần Thị Liên Hương |
9 |
5 |
19 |
huỳnh thị mỹ vân |
|
0 |
20 |
Trần Đình Bá |
10 |
4 |
21 |
Phan Thị Thanh Hải |
10 |
4 |
22 |
Lê Thị Ngọc Hiền |
|
6 |
23 |
Trần Văn Quanh |
10 |
5 |
24 |
Nguyễn Thị Lanh |
10 |
5 |
25 |
Trần Dơn |
10 |
3 |
26 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
|
3 |
27 |
Nguyễn Thị Hiền |
10 |
3 |
28 |
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
10 |
1 |
29 |
Đỗ Thị Hoàng Anh |
|
2 |
30 |
Huỳnh Thị Thanh Vương |
|
0 |
31 |
Lê Văn Sơn |
0 |
0 |
32 |
Trần Thanh Huế |
10 |
4 |
33 |
Tưởng Xuân Thành |
10 |
5 |
34 |
Trần Thị Thanh Hương |
10 |
4 |
35 |
Đậu Huy Đôn |
10 |
5 |
36 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
0 |
0 |
37 |
LÊ THỊ BÉ NHẠN |
10 |
2 |
38 |
Nguyễn Hùng Xuân Khánh |
0 |
0 |
39 |
Trần Thị Lộc |
10 |
4 |
40 |
Võ Thị Thuỳ Tiên |
10 |
4 |
41 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
|
4 |
42 |
Nguyễn Thị Phúc |
10 |
6 |
43 |
Trần Nguyễn Huyền Trang |
10 |
5 |
44 |
Trịnh Thuận Thiên |
0 |
0 |
45 |
Đậu Thị Mai Hiên |
0 |
0 |
46 |
Nguyễn Thị Liên |
9 |
4 |
47 |
Hoàng Thị Mỹ Phương |
10 |
4 |
48 |
Nguyễn Thị Liên |
10 |
3 |
49 |
Nguyễn Thành Trung |
|
0 |
50 |
Nguyễn Thành Trung |
10 |
1 |
51 |
Đào Thị Thu Thanh |
|
2 |
52 |
Thu Phạm Thị |
9 |
5 |
53 |
Phan Thị Yến Vân |
0 |
0 |
54 |
Từ thị Bích ngọc |
0 |
0 |
55 |
Nguyễn thì Bích Thi |
10 |
1 |
56 |
Nguyễn Dương Duy Thanh |
0 |
0 |
57 |
Từ thị Bích ngọc |
0 |
0 |
58 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
10 |
4 |
59 |
PHẠM XUÂN MƯỜI |
10 |
7 |
60 |
Trần Thị Phương Châu |
10 |
6 |
61 |
Trần Thị Phương Châu |
10 |
3 |
62 |
Bùi Thị Thanh Thùy |
10 |
4 |
63 |
Đỗ Thị Hoàng Anh |
|
4 |
64 |
Dương Tiểu Loan |
|
4 |
65 |
Phan Thị Thanh Hải |
10 |
7 |
66 |
Lưu Thị Ngọc Anh |
10 |
4 |
67 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
10 |
5 |
68 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
10 |
3 |
69 |
Nguyễn Thị Hiền |
10 |
3 |
70 |
PHẠM THỊ THUẬN |
10 |
7 |
71 |
Hồ Thị Xuân Lan |
10 |
4 |
72 |
Hà Văn Chiều |
0 |
0 |
73 |
Nguyễn Đỗ Giang Thi |
10 |
5 |
74 |
Nguyễn Hồng Vi |
10 |
4 |
75 |
Nguyễn thị Hồng |
10 |
4 |
76 |
Võ Thị Nhân |
8 |
4 |
77 |
Bích Trà |
10 |
6 |
78 |
Huỳnh Thị Hậu |
10 |
6 |
79 |
Nguyễn Thị Liên |
9 |
1 |
80 |
Trần Thị Tính |
10 |
1 |
81 |
Lê Công Tỵ |
10 |
3 |
82 |
LÊ THỊ THU |
10 |
3 |
83 |
Quách thị thu Uyên |
10 |
9 |
84 |
Nguyễn Hữu Phước |
10 |
0 |
85 |
Phạm Văn Cư |
10 |
6 |
86 |
Phạm Thị Diễm My |
10 |
4 |
87 |
Nguyễn Thị Thanh Phượng |
10 |
3 |
88 |
Đỗ Thị Minh Ngọc |
|
2 |
89 |
Nguyễn Thị Tuyết |
7 |
4 |
90 |
Nguyễn Quang Hoàn |
10 |
3 |
91 |
Huỳnh Thị Kim Hảo |
10 |
2 |
92 |
Tô Thị Tho |
10 |
3 |
93 |
Võ Trường Giang |
0 |
0 |
94 |
ĐẶNG THỊ HẰNG |
10 |
7 |
95 |
Lê Công Tỵ |
10 |
2 |
96 |
Dương Tiểu Loan |
|
3 |
97 |
Đinh Thị Lâm |
10 |
1 |
98 |
Bùi Thị Thu Hiền |
10 |
5 |
99 |
PHẠM XUÂN MƯỜI |
0 |
0 |
100 |
Hồ Thị Thanh Nga |
10 |
4 |
101 |
Võ thị kim cúc |
10 |
5 |
102 |
Bùi Thị Thu Hiền |
10 |
3 |
103 |
Trần thị Bích Lan |
10 |
1 |
104 |
Huỳnh Thị Thanh Vương |
|
2 |
105 |
Nguyễn Thị Minh Trúc |
|
0 |
106 |
Huỳnh Quốc Thái |
10 |
6 |
107 |
Nguyễn Thị mỹ thuyên |
|
1 |
108 |
Nguyễn Thị Huỳnh Phượng |
|
0 |
109 |
Nguyễn Thị Minh Trúc |
10 |
7 |
110 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
10 |
3 |
111 |
nguyễn thị xuân uyên |
10 |
5 |
112 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
|
0 |
113 |
Phạm thi hương |
10 |
8 |
114 |
TRẦN THỊ KIM LOAN |
|
4 |
115 |
Phan Thị Yến Vân |
0 |
0 |
116 |
Đỗ Thị Ngọc Thanh |
10 |
4 |
117 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
10 |
2 |
118 |
LÊ THỊ BÉ NHẠN |
10 |
1 |
119 |
Nguyen phuc loc |
9 |
5 |
120 |
Tô Thị Tho |
0 |
0 |
121 |
Đậu Thị Mai Hiên |
10 |
6 |
122 |
Lê văn hậu |
|
5 |
123 |
Phạm Thị Thủy Hiền |
7 |
6 |
124 |
Đinh Tiến Duật |
10 |
3 |
125 |
Phan Thị Thùy Trang |
10 |
5 |
126 |
Huỳnh Thị Kim Hảo |
10 |
7 |
127 |
HOÀNG THỊ TUYẾT HÀ |
10 |
8 |
128 |
Vũ Thị Mát |
10 |
3 |
129 |
Mai Chiếm Lịch |
10 |
5 |
130 |
Vũ Thị Nga |
10 |
6 |
131 |
Nguyễn Đức Cường |
10 |
4 |
132 |
Phạm Thị Thúy |
10 |
2 |
133 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
|
9 |
134 |
Nguyễn Thị Hà |
|
2 |
135 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
10 |
5 |
136 |
Lê Minh Quang |
0 |
0 |
137 |
Phan Thị Lệ Hà |
10 |
6 |
138 |
Lê Thị Hoàn |
|
0 |
139 |
Hoàng Thị Kim Hoa |
10 |
3 |
140 |
phan Thị Niệm |
10 |
7 |
141 |
Trần thị Bích Lan |
10 |
4 |
142 |
Nguyễn Thị Hiền |
10 |
3 |
143 |
Nguyễn Thị Tứ |
10 |
4 |
144 |
LÊ VĂN MINH |
0 |
0 |
145 |
trần Thị Thạnh |
10 |
7 |
146 |
Nguyễn Thị Tuyết |
|
0 |
147 |
Hà Thị Hậu |
10 |
7 |
148 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
0 |
0 |
149 |
Trần Ngọc Nam |
10 |
3 |
150 |
Võ Thị Thúy Hà |
|
4 |
151 |
Trần Thị Như Ý |
|
3 |
152 |
Lê Công Tâm |
10 |
5 |
153 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
0 |
0 |
154 |
LÊ THỊ THU |
10 |
5 |
155 |
Võ Diệu Mỹ |
10 |
3 |
156 |
Phan thị hương |
0 |
0 |
157 |
Trần Thị Lộc |
10 |
3 |
158 |
Trần Thị Hiếu |
10 |
7 |
159 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
10 |
3 |
160 |
Lý Tùng Linh |
10 |
7 |
161 |
Nguyễn Thị Thúy Nguyệt |
9 |
3 |
162 |
Bùi Thị Thu Huyền |
|
7 |
163 |
Nguyễn Ngọc Hà |
10 |
7 |
164 |
Lê Thị Hoàn |
|
9 |
165 |
Lê Thị Khánh Chi |
10 |
5 |
166 |
Nguyễn Thị Hoài Vân |
10 |
0 |
167 |
Lê Thị Khánh Chi |
10 |
6 |
168 |
Phan Thị Thùy Trang |
10 |
6 |
169 |
Trần Thị Thanh Hương |
10 |
3 |
170 |
Nguyễn Thị Thúy Nguyệt |
10 |
5 |
171 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
6 |
172 |
Võ Thị Nhân |
10 |
0 |
173 |
Nguyễn Thị Minh |
10 |
6 |
174 |
Phạm Văn Cư |
10 |
9 |
175 |
Nguyễn Thị Huỳnh Phượng |
|
2 |
176 |
Trần Thị Phượng |
10 |
4 |
177 |
Vũ Quang Việt |
10 |
3 |
178 |
Phạm Thị Hạnh |
|
3 |
179 |
PHẠM THỊ THUẬN |
10 |
4 |
180 |
Nguyễn Thị Phúc |
6 |
4 |
181 |
Nguyễn Hùng Xuân Khánh |
0 |
0 |
182 |
TRẦN THỊ THU HƯƠNG |
10 |
7 |
183 |
Trần Minh Trung |
10 |
9 |
184 |
Nguyễn Thị Ý Nguyên |
10 |
2 |
185 |
Phan thị hương |
9 |
3 |
186 |
Trịnh Thuận Thiên |
10 |
8 |
187 |
Tô Thị Ngọc Hà |
10 |
9 |
188 |
Phạm Văn Cư |
0 |
0 |
189 |
Phan Thị Yến Vân |
0 |
0 |
190 |
Nguyễn Văn Cường |
10 |
6 |
191 |
Đinh Tiến Duật |
10 |
4 |
192 |
Nguyễn Thị Mỵ Ny |
10 |
3 |
193 |
Lê Tấn Cảnh |
9 |
7 |
194 |
Vũ Văn Bình |
7 |
6 |
195 |
Lương Thị Hoà |
|
1 |
196 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
|
7 |
197 |
Nguyễn Thị Hoàng Hạnh |
|
0 |
198 |
Nguyễn Thị Kim Việt |
10 |
3 |
199 |
LÊ THỊ THÚY NGÂN |
0 |
0 |
200 |
TRẦN THỊ KIM LOAN |
|
2 |
201 |
Trần Thị Thanh Hương |
10 |
5 |
202 |
Quách thị thu Uyên |
6 |
3 |
203 |
Nguyễn Thị Kim Việt |
10 |
3 |
204 |
Nguyễn Hùng Xuân Khánh |
0 |
0 |
205 |
Đặng Thị Hồng Phú |
|
3 |
206 |
Phạm Thị Kim Quy |
10 |
2 |
207 |
Trần Thị Thúy An |
10 |
2 |
208 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
10 |
4 |
209 |
Nguyễn Văn Triệu Vũ |
10 |
1 |
210 |
Nguyễn Văn Triệu Vũ |
10 |
6 |
211 |
Nguyễn Thị Hiếu |
0 |
0 |
212 |
TRẦN THỊ KIM LOAN |
|
1 |
213 |
Cao Ánh Tuyết |
10 |
4 |
214 |
huỳnh thị mỹ vân |
10 |
6 |
215 |
Nguyễn Hữu Phước |
|
0 |
216 |
Le Thi Thủy |
9 |
2 |
217 |
Đỗ Thị Ngọc Thanh |
10 |
6 |
218 |
Lương Thị Thuỳ Linh |
10 |
3 |
219 |
Nguyễn thị Hồng |
10 |
3 |
220 |
Trần Thị Bích Liễu |
10 |
4 |
221 |
Lương Thị Hoà |
|
5 |
222 |
Hoàng Thị Xuân Hương |
|
2 |
223 |
Đậu Xuân Dương |
0 |
0 |
224 |
Phạm Thị Diễm My |
10 |
1 |
225 |
Đỗ Thị Minh Ngọc |
|
0 |
226 |
Đỗ thị kim cúc |
10 |
4 |
227 |
Nguyễn Thị mỹ thuyên |
|
3 |
228 |
LÊ THỊ THÚY NGÂN |
10 |
4 |
229 |
Vũ Văn Bình |
|
3 |
230 |
Nguyễn Thị Mai |
|
6 |
231 |
Trương Thị Kim Anh |
10 |
2 |
232 |
Nguyễn Thị Nụ |
10 |
4 |
233 |
Hồ Huỳnh Thị Khánh Hà |
10 |
2 |
234 |
LÊ THỊ THÚY NGÂN |
10 |
8 |
235 |
Nguyễn Thị Kim Hằng |
10 |
7 |
236 |
Nguyễn Thị Lanh |
|
6 |
237 |
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
|
6 |
238 |
TRẦN THỊ THANH HẢI |
|
2 |
239 |
Nguyễn Thị Tuyết |
10 |
3 |
240 |
Vũ Văn Bình |
|
8 |
241 |
Nguyễn Thành Lên |
|
4 |
242 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
|
0 |
243 |
Dịp Thúy Vân |
|
5 |
244 |
Võ Thị Huyền Trang |
|
2 |
245 |
Nguyễn thị thanh nhớ |
10 |
6 |
246 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
10 |
6 |
247 |
Trần Thị Thúy An |
10 |
4 |
248 |
Dương Tiểu Loan |
|
2 |
249 |
chung văn đông |
|
1 |
250 |
Vũ Thị Mát |
|
3 |
251 |
Bùi Thị Thanh Thùy |
10 |
1 |
252 |
Trần Thị Như Ý |
|
4 |
253 |
Văn Công Thủy |
|
6 |
254 |
Nguyễn Minh Thoan |
|
0 |
255 |
Trần Thị Thanh Huệ |
0 |
0 |
256 |
Cao Ánh Tuyết |
10 |
4 |
257 |
Phạm Thị Thủy Hiền |
|
6 |
258 |
Nguyễn Thị Thanh Phượng |
0 |
0 |
259 |
Nguyễn Thị Hoàng Hạnh |
|
5 |
260 |
Nguyễn Thị Gái |
|
3 |
261 |
Trần Thị Liên Hương |
10 |
6 |
262 |
Phan Thị Diệu Huệ |
10 |
3 |
263 |
Lê Thị Thu |
|
6 |
264 |
Phạm Thị Hoàng Anh |
|
9 |
265 |
Tô Thị Ngọc Hà |
|
7 |
266 |
Phạm Thị Bích Thủy |
|
0 |
267 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
10 |
4 |
268 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
|
2 |
269 |
Phạm Thị Bích Thủy |
10 |
6 |
270 |
Nguyễn Đỗ Giang Thi |
10 |
4 |
271 |
Ngô Thị Thảo My |
10 |
3 |
272 |
Dương Thị Ngọc Tuyền |
|
1 |
273 |
Phạm Thị Kim Quy |
10 |
2 |
274 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
|
4 |
275 |
Hoàng Thị Xuân Hương |
|
3 |
276 |
Hà Văn Chiều |
0 |
0 |
277 |
Nguyễn thị kim tuyến |
10 |
5 |
278 |
Hoàng Thị Mỹ Phương |
|
4 |
279 |
Võ Thị Nhân |
10 |
4 |
280 |
Trần Thị Tính |
10 |
6 |
281 |
Đặng Thị Khuyên |
10 |
6 |
282 |
Lưu Thị Ngọc Anh |
10 |
2 |
283 |
Nguyễn Bùi Quỳnh Nhi |
10 |
7 |
284 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
|
3 |
285 |
Huỳnh Thị Kim Cúc |
|
8 |
286 |
Ngô Kiều Nhật Anh |
10 |
2 |
287 |
Bích Trà |
10 |
2 |
288 |
Thu Phạm Thị |
|
5 |
289 |
Vũ Thị bảo Ngọc |
|
5 |
290 |
Võ Thị Đạo |
|
5 |
291 |
Nguyễn Ngọc Lan Vy |
10 |
6 |
292 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
10 |
3 |
293 |
Trần Thị Thanh Huệ |
10 |
5 |
294 |
Đậu Huy Đôn |
|
3 |
295 |
Đậu Xuân Dương |
|
9 |
296 |
Trần Thị Thanh Huệ |
8 |
6 |
297 |
Nguyễn Thị Bích Nga |
|
3 |
298 |
Trần Thị Thu Hà |
10 |
2 |
299 |
Nguyễn Thị Quỳnh Quý |
|
5 |
300 |
HOÀNG THỊ TUYẾT HÀ |
8 |
7 |
301 |
đặng đức trung |
10 |
5 |
302 |
Nguyễn Văn Cường |
|
4 |
303 |
Nguyễn thì Bích Thi |
10 |
5 |
304 |
Nguyễn Hùng Quân |
10 |
3 |
305 |
Nguyễn Thị Lanh |
|
2 |
306 |
Nguyễn Thị Gái |
|
5 |
307 |
Bùi Thị Thanh Thùy |
10 |
2 |
308 |
Nguyễn Thị Lệ Sương |
10 |
4 |
309 |
Nguyễn Thị Hiếu |
|
4 |
310 |
Đặng Trần Xuân Phúc |
10 |
0 |
311 |
Nguyễn Thị Hoài Thi |
|
8 |
312 |
Nguyễn thị thanh nhớ |
10 |
3 |
313 |
Lê Thị Ngọc Vinh |
10 |
5 |
314 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠ |
10 |
1 |
315 |
Đậu Huy Đôn |
10 |
6 |
316 |
Huỳnh Thị Kim Cúc |
|
5 |
317 |
Tô Thị Ngọc Liên |
|
7 |
318 |
Đỗ Thị Minh Ngọc |
|
3 |
319 |
Lưu Thị Ngọc Anh |
10 |
3 |
320 |
Võ Trường Giang |
10 |
4 |
321 |
Trần Thị Thúy An |
10 |
4 |
322 |
Nguyễn Ngọc Hà |
|
3 |
323 |
Tô Thị Tuyết |
|
3 |
324 |
Nguyễn Thị Kim Hiền |
10 |
3 |
325 |
Trần Ngọc Nam |
|
8 |
326 |
Trịnh Thị Hà |
|
6 |
327 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
10 |
1 |
328 |
Trần Thị Phương Châu |
0 |
0 |
329 |
Lương Thị Hoà |
|
2 |
330 |
Lê Minh Thanh |
|
4 |
331 |
Phạm Thị Thủy Hiền |
|
6 |
332 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
|
6 |
333 |
Nguyễn Thị Tứ |
|
4 |
334 |
Thân thị ngọc sương |
10 |
6 |
335 |
Đinh Thị Lâm |
|
3 |
336 |
Trần thị Bích Lan |
10 |
2 |
337 |
Nguyễn Thị Lệ Thảo |
10 |
3 |
338 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠ |
10 |
0 |
339 |
Nguyễn Thị Lệ Sương |
10 |
3 |
340 |
Hoàng Văn Khoa |
10 |
5 |
341 |
Phạm Thị Kim Quy |
10 |
3 |
342 |
Võ Thị Thuỳ Tiên |
|
5 |
343 |
Thái Thị Ánh |
10 |
3 |
344 |
Trần Văn Trung |
|
5 |
345 |
Từ thị Bích ngọc |
10 |
3 |
346 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠ |
10 |
2 |
347 |
LÊ THỊ BÉ NHẠN |
0 |
0 |
348 |
Phan Thị Diệu Huệ |
10 |
4 |
349 |
Lê Thị Thu Thuỳ |
|
2 |
350 |
Ngô ngọc phương loan |
|
3 |
351 |
Phạm Thị Hạnh |
|
3 |
352 |
Võ Thị Thanh Nhàn |
|
5 |
353 |
Phạm Thị Phương Kiều |
|
6 |
354 |
Bích Trà |
10 |
2 |
355 |
PHẠM XUÂN MƯỜI |
10 |
4 |
356 |
Thái Thị Ánh |
10 |
5 |
357 |
Lê Thị Hoàn |
|
4 |
358 |
Hoàng Văn Quốc |
10 |
5 |
359 |
Lê Văn Sơn |
9 |
2 |
360 |
Võ thị Mỹ trinh |
10 |
6 |
361 |
PHẠM THỊ THUẬN |
|
0 |
362 |
Đào Thị Thu Thanh |
|
6 |
363 |
Lê Công Tỵ |
10 |
0 |
364 |
Nguyễn Thị Tứ |
|
0 |
365 |
trần Thị Thạnh |
|
0 |
366 |
Trần Thị Tính |
0 |
0 |
367 |
Nguyễn Thị Thuý |
|
5 |
368 |
Lâm Thị Huệ |
10 |
2 |
369 |
Nguyễn Minh Thoan |
|
5 |
370 |
Tô Thị Tho |
10 |
5 |
371 |
Hồ Huỳnh Thị Vân Hà |
0 |
0 |
372 |
Bùi Thị Kim Lan |
10 |
2 |
373 |
Đỗ Thị Ngọc Thanh |
10 |
6 |
374 |
Phạm Thị Bích Thủy |
0 |
0 |
375 |
Le Thi Thủy |
|
4 |
376 |
Le Thi Thủy |
|
3 |
377 |
Phan Thị Thùy Trang |
10 |
5 |
378 |
Phan thị hương |
10 |
3 |
379 |
LÊ THỊ THỦY |
|
1 |
380 |
Nguyễn Thị Ý Nguyên |
10 |
2 |
381 |
Huỳnh Thị Hà |
10 |
2 |
382 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
|
1 |
383 |
Nguyễn Văn Triệu Vũ |
10 |
2 |
384 |
Lê Thị Lài |
10 |
0 |
385 |
Đậu Xuân Dương |
|
9 |
386 |
Nguyễn Minh Thoan |
|
6 |
387 |
Tô Thị Tuyết |
|
7 |