STT Họ & tên Số câu trả lời Điểm thi
1 Lương Hồng Nguyệt 10 9
2 Lương Hồng Nguyệt 10 10
3 Lương Hồng Nguyệt 10 8
4 tín 10 2
5 lê văn nam 10 8
 Quay lại