STT Họ & tên Số câu trả lời Điểm thi
1 Nguyễn Thị Thương 10 3
2 Trần Thị Miên 10 3
3 Đồng Thị Hoàng Oanh 10 2
4 Táo thị huy minh đạo 10 1
5 Thổ thị minh nga 10 4
6 Võ Thị Thu Hiền 10 5
7 Đào thị lưỡng 10 4
8 Lư Thị Mỹ 10 5
9 Đồng Thị Ti Gơ 10 5
10 Đào Thị Ngọc Thương 10 6
11 Khê Thị Mỹ Châu 10 4
12 Đăng Thị Hảo 10 2
13 Vận Bá Thị 10 3
14 Nguyễn Thị Oanh 10 4
15 Nguyễn Thị Oanh 10 1
16 Thân Thị Lang 10 2
17 Ya Thị Trang 10 5
18 Lâm Thị Quang Dứt 10 3
 Quay lại