Danh sách lượt đăng ký theo đơn vị Ủy ban nhân dân huyện Bắc Bình
STT |
Họ & tên |
Số câu trả lời |
Điểm thi |
1 |
Võ Minh Tiến |
10 |
10 |
2 |
Cao Hoàng Phương Thảo |
9 |
9 |
3 |
Võ Thị Tý |
10 |
5 |
4 |
Huỳnh Thị Thảo |
10 |
2 |
5 |
Nguyễn thị Thư |
10 |
10 |
6 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
10 |
6 |
7 |
Võ Thị Cẩm Loan |
10 |
7 |
8 |
Nguyễn Đỗ Diệu |
0 |
0 |
9 |
Chế thị ánh huyền |
10 |
10 |
10 |
Nguyễn Hữu Trí |
10 |
3 |
11 |
Nguyễn Thị Minh Hân |
10 |
10 |
12 |
Huỳnh Thị Bích Ngọc |
10 |
0 |
13 |
La Thành Kim Nữ Yến Linh |
10 |
9 |
14 |
Nông Văn Quán |
10 |
2 |
15 |
Nguyễn Thơm |
10 |
9 |
16 |
Xuan Quang |
10 |
2 |
17 |
Nguyễn Thị Bé Sáu |
0 |
0 |
18 |
Kim Đình Tính |
10 |
4 |
19 |
Phạm thị cẩm châu |
10 |
3 |
20 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
10 |
3 |
21 |
Lê Thị Thanh Huyền |
0 |
0 |
22 |
Mai Trọng Sơn |
10 |
3 |
23 |
Trương Thị Bích Vân |
10 |
1 |
24 |
Trần Thị Hồng Liêm |
10 |
10 |
25 |
Lâm Thị Hải Lý |
10 |
1 |
26 |
Đặng Quốc Vẹn |
10 |
9 |
27 |
NguyễnThị Quyên |
10 |
10 |
28 |
Nguyễn Nữ Thái Thuần |
10 |
5 |
29 |
NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU |
10 |
10 |
30 |
Phần Quốc Huy |
10 |
2 |
31 |
Nguyễn Thị Duy Phương |
10 |
6 |
32 |
Võ Ngọc Lanh |
10 |
10 |
33 |
Hồ Thị Ánh Quang |
0 |
0 |
34 |
Nguyễn Thị Hằng |
10 |
10 |
35 |
Bùi Tấn Hiển |
10 |
5 |
36 |
Ngô Thị Xuyến |
10 |
1 |
37 |
Phan Thị Ánh Xuân |
10 |
10 |
38 |
Nguyễn Thị Duy Linh |
10 |
5 |
39 |
Đinh Thị Kiều Diễm |
0 |
0 |
40 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
10 |
10 |
41 |
Huỳnh Thị Kim Phụng |
10 |
10 |
42 |
Hồ Thanh Tùng |
10 |
5 |
43 |
Nguyễn thị thúy linh |
0 |
0 |
44 |
Ngô Chí Hiếu |
10 |
0 |
45 |
Vũ Thị Diện |
10 |
3 |
46 |
Bùi Thị Lành |
10 |
1 |
47 |
Tạ Quốc Khánh |
10 |
8 |
48 |
Hoàng Thị Anh |
10 |
5 |
49 |
Huỳnh Thị Bích Hoà |
10 |
1 |
50 |
Huỳnh Thị Yến Phương |
10 |
10 |
51 |
Đặng Thị Ánh Hồng |
10 |
1 |
52 |
Thông Quang Duẩn |
10 |
3 |
53 |
Đặng Thị Kim Oanh |
10 |
1 |
54 |
Nguyễn thị thu hương |
10 |
7 |
55 |
Vũ Thị Y Voanh |
10 |
9 |
56 |
Nguyễn Văn Chiến |
10 |
10 |
57 |
Ngô thị hồng |
10 |
2 |
58 |
Nguyễn Thanh thị đoan giáng |
10 |
4 |
59 |
Nguyễn thị hà lan |
10 |
6 |
60 |
Văn Minh Hùng |
10 |
1 |
61 |
Lê Thị Dung |
10 |
2 |
62 |
Bá Thị Hồng Thạch |
10 |
0 |
63 |
Đặng Thị Huyền Trang |
10 |
8 |
64 |
Hà Thị Thủy |
10 |
10 |
65 |
Dụng Thị Kim Anh |
10 |
10 |
66 |
Nguyễn Thị Mỹ Loan |
10 |
5 |
67 |
Nguyễn Thị Mỹ Loan |
10 |
10 |
68 |
Dụng Thị Thanh Thanh |
10 |
10 |
69 |
Lu Thị Ngọc Anh |
10 |
4 |
70 |
Huỳnh Thị Tuyết Hiền |
10 |
9 |
71 |
Mai Thị Giá |
10 |
10 |
72 |
Lâm Quốc Khánh |
10 |
10 |
73 |
Nguyễn Thành Đức |
10 |
2 |
74 |
Đồng Thị Bảy |
10 |
10 |
75 |
Dụng Nguyễn Quốc Bảo |
10 |
1 |
76 |
Nguyễn Minh Trung |
10 |
3 |
77 |
phạm quốc tiền |
10 |
10 |
78 |
Trần Ngọc Anh Tú |
10 |
10 |
79 |
Thanh Thị Minh Tuyền |
10 |
10 |
80 |
Huỳnh Thị Yến Phương |
0 |
0 |
81 |
nguyễn thị phương |
10 |
3 |
82 |
Nguyễn thị thanh dung |
10 |
4 |
83 |
Trần Thanh Thuỷ |
10 |
4 |
84 |
Nguyễn Thị Kim Thy |
10 |
2 |
85 |
Nguyễn Thị Kim Phương |
10 |
4 |
86 |
Nguyễn Thùy Trang |
10 |
10 |
87 |
Hồ Văn Tường |
10 |
9 |
88 |
Huỳnh Phi Bích Thủy |
10 |
10 |
89 |
Nguyễn Thị Thanh Trang |
10 |
2 |
90 |
Nguyễn duy minh âu |
10 |
10 |
91 |
Hoàng hồ thu Thảo |
0 |
0 |
92 |
Nguyễn Thị Thanh Liên |
10 |
10 |
93 |
Nguyễn Bình Phương Nhã |
9 |
6 |
94 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
10 |
10 |
95 |
Đỗ Thị Thu Trang |
10 |
0 |
96 |
Ngô Thị Triều |
10 |
3 |
97 |
Dụng Tương |
10 |
9 |
98 |
Lâm Thị Luyến |
10 |
2 |
99 |
Mai Thị Xiêm |
10 |
2 |
100 |
Lê Thái Hòa |
10 |
10 |
101 |
Nguyễn Thị Phương |
10 |
8 |
102 |
Nguyễn Thị Hồng Tươi |
10 |
7 |
103 |
Võ Đình Vy Khuyên |
10 |
10 |
104 |
Cao Thị Mỹ Hạnh |
10 |
5 |
105 |
Lê Văn Chín |
10 |
1 |
106 |
Phạm thị nhi |
10 |
2 |
107 |
Trần Phong Sơn |
10 |
2 |
108 |
Thân Thị Thu Huyền |
10 |
3 |
109 |
Nguyễn Phương chi |
10 |
10 |
110 |
Hồ Thị Nga |
10 |
1 |
111 |
Phương Bích Duyen |
10 |
0 |
112 |
BÁ THI NGOC TRÂN |
10 |
0 |
113 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
10 |
10 |
114 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
10 |
3 |
115 |
Thanh Thị Mỹ Duyên |
10 |
4 |
116 |
Nguyễn Thảo Trường Minh |
10 |
3 |
117 |
Nguyễn Văn Mẫn |
10 |
10 |
118 |
Bùi Thị Hậu |
10 |
4 |
119 |
Bá Thị MỸ Mái |
0 |
0 |
120 |
Mang Giải |
10 |
10 |
121 |
Văn Thạch Thảo |
10 |
10 |
122 |
Lào Thụy Dương |
10 |
10 |
123 |
Trần Thị Phương Thanh |
10 |
4 |
124 |
Võ Thị Kim Thục |
10 |
10 |
125 |
Nguyễn Thị Loan |
10 |
2 |
126 |
Thái Thị Hòa |
10 |
8 |
127 |
Nguyễn Văn Đáng |
10 |
7 |
128 |
Nguyễn Thị Bích Nhung |
10 |
9 |
129 |
Lê Thị Thanh Xuân |
10 |
10 |
130 |
Bá Đình Toàn |
0 |
0 |
131 |
Mai Thị Phương Lan |
10 |
4 |
132 |
Đa Văn Thị Phương Ảnh |
10 |
10 |
133 |
Lê Thị Ánh Nguyệt |
10 |
5 |
134 |
Vũ Thị Thu Hiền |
10 |
9 |
135 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
10 |
10 |
136 |
Trần Thị Thu Thủy |
10 |
4 |
137 |
Nguyễn thị thúy linh |
10 |
10 |
138 |
Lê Xuân Tươi |
10 |
10 |
139 |
Ức Nữ Thùy Vân |
10 |
3 |
140 |
Nguyễn Thị Linh Thảo |
10 |
8 |
141 |
Nguyễn Thị Hồng Oanh |
10 |
2 |
142 |
Đỗ Thị Hoàng Oanh |
10 |
7 |
143 |
phạm quốc tiền |
0 |
0 |
144 |
Trần Tiếng |
10 |
2 |
145 |
Phạm Thị Bích Hậu |
0 |
0 |
146 |
Đỗ Thị Thu |
0 |
0 |
147 |
Trần Thị Hồng Nhung |
10 |
3 |
148 |
Lê Thị Ngọc Liên |
10 |
1 |
149 |
Đỗ Thị Hiền |
10 |
5 |
150 |
Nguyễn Thị Điểm |
10 |
1 |
151 |
Lại Thị Thúy Trâm |
10 |
3 |
152 |
Lê Thị Mỹ Loan |
10 |
10 |
153 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
10 |
10 |
154 |
Biền Trọng Hoài |
10 |
6 |
155 |
Nguyễn Văn Hội |
10 |
1 |
156 |
Võ Thị Ngọc Tịnh |
10 |
2 |
157 |
Lâm Thị Minh Liên |
10 |
9 |
158 |
Trần Tuấn Mạnh |
10 |
10 |
159 |
Lâm Hải Ngọc Huyên |
10 |
10 |
160 |
Bá Thị Kim Thoa |
10 |
7 |
161 |
Chế Thị Ánh Huyền |
10 |
5 |
162 |
Thông Thị Phương Linh |
10 |
2 |
163 |
Nguyễn Thị Trinh |
10 |
10 |
164 |
Nguyễn Thị Kim Ánh Linh |
10 |
10 |
165 |
Đặng Thị Khoán |
10 |
3 |
166 |
Phạm Trung Chiến |
10 |
4 |
167 |
Trần Thị Thục Quỳnh |
9 |
8 |
168 |
Cao Thị Xuân Loan |
10 |
10 |
169 |
Nguyễn Thị Kim Huyên |
10 |
2 |
170 |
Đào Thị Thuý |
10 |
10 |
171 |
Đàng Lâm Thụy Thu Hằng |
10 |
10 |
172 |
Nguyễn Thị Tứ Nữ |
10 |
7 |
173 |
Nguyễn Thị Hưởng |
10 |
2 |
174 |
Văn Thị Thế Hòa |
10 |
10 |
175 |
Đỗ Thị Thanh Hà |
10 |
9 |
176 |
Nguyễn Thị Thương |
10 |
9 |
177 |
Lâm Thị Mỹ Tiên |
10 |
1 |
178 |
Bùi Duy Tân |
10 |
2 |
179 |
Phan Ngọc Phúc |
10 |
3 |
180 |
Nguyễn Duy Tân |
10 |
9 |
181 |
Phạm Thị Đoan Trang |
10 |
10 |
182 |
Nguyễn kim kim linh |
10 |
2 |
183 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
10 |
4 |
184 |
Huỳnh Đức Thái |
10 |
4 |
185 |
Lê Bá Đại |
10 |
10 |
186 |
Trương Thị Thu Dung |
10 |
7 |
187 |
Nguyễn Thị Dung |
10 |
2 |
188 |
Nguyễn Văn Chiến |
10 |
6 |
189 |
HUỲNH NGỌC PHƯƠNG TRÂM |
10 |
10 |
190 |
Võ Hoàng Vĩnh Hạ |
9 |
2 |
191 |
Nguyễn Văn Thành Xuân |
10 |
2 |
192 |
Nguyễn Thi Cảnh Đài |
6 |
3 |
193 |
Trương Trọng Lưu |
10 |
8 |
194 |
Đặng Thị Thúy Ngà |
10 |
6 |
195 |
Tạ Thị Ngọc Cẩm |
10 |
1 |
196 |
Thành Thị Thương Thương |
10 |
1 |
197 |
Dương Thị Hà |
10 |
9 |
198 |
Lư Thanh Hào |
10 |
9 |
199 |
Bá Thị Ngọc Lệ |
10 |
4 |
200 |
Lương Đắc Quỳnh Như |
10 |
9 |
201 |
dung nu anh kim |
0 |
0 |
202 |
Đặng T.Thủy |
9 |
9 |
203 |
Lê Thị Kim Thạch |
9 |
9 |
204 |
Lư Thị Thuận |
10 |
4 |
205 |
Huỳnh Trường Hận |
10 |
10 |
206 |
Lê Nhẫn |
10 |
9 |
207 |
Đặng Thị Thu Uyên |
10 |
9 |
208 |
Võ Thị Tố Anh |
10 |
9 |
209 |
Thông thi le huyền |
10 |
4 |
210 |
Nguyễn Khánh Trân |
10 |
5 |
211 |
Nguyễn Thị Mỹ Phương |
10 |
4 |
212 |
Lý Đức Thông |
10 |
4 |
213 |
Thân Thị Thu Huyền |
10 |
0 |
214 |
Thanh Thị Hoài Trinh |
10 |
9 |
215 |
Nguyễn Thị Mỹ Hòa |
10 |
10 |
216 |
Phạm Minh Châu |
10 |
10 |
217 |
Đoàn Thị Thuý Phương |
10 |
3 |
218 |
Đỗ Thị Nga( trường THCS Sông Bình) |
9 |
7 |
219 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
10 |
6 |
220 |
Mai Phương Trịnh |
10 |
7 |
221 |
Đặng Thị Thanh Hiền |
10 |
7 |
222 |
Phan Thị Quang Thi |
10 |
1 |
223 |
Lê văn thực |
10 |
4 |
224 |
TRẦN KHẢI HOÀN |
10 |
2 |
225 |
Quách Thị Tuyến |
10 |
9 |
226 |
Võ Thị Hồng |
10 |
6 |
227 |
Huỳnh Thị Kim Trinh |
10 |
6 |
228 |
Nguyễn Thị Linh Vĩ |
10 |
6 |
229 |
Đặng Thị Kim Liên |
10 |
1 |
230 |
Đặng Ngọc Thạch |
10 |
2 |
231 |
Đoàn Thị Kim Hồng |
10 |
6 |
232 |
Nguyễn Thị Minh Hồng |
10 |
9 |
233 |
Đỗ Thị Thu |
10 |
10 |
234 |
Trần Thị Mỹ Linh |
10 |
10 |
235 |
Đào thanh tuấn |
10 |
3 |
236 |
Nguyễn Thị Ánh Linh |
10 |
9 |
237 |
Ngô Quang tú |
10 |
10 |
238 |
Mai Thị Bích Hạo |
10 |
3 |
239 |
Võ Thị Thái Thuận |
10 |
1 |
240 |
Lê Hoàng Trung |
10 |
2 |
241 |
Hà Trung Nghiêm |
8 |
7 |
242 |
Nguyễn Thị Ánh Như |
10 |
10 |
243 |
Trương Thị Phượng |
10 |
10 |
244 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
10 |
9 |
245 |
Lựu thị Kim thu |
10 |
3 |
246 |
Nguyễn Quỳnh Như |
10 |
10 |
247 |
Trần Nguyên Minh Đoan |
10 |
10 |
248 |
Huỳnh Mai Phương Thảo |
10 |
1 |
249 |
Trần Thị Kim Dung |
10 |
2 |
250 |
Huỳnh Thanh Mỹ |
10 |
2 |
251 |
Bế Thị Minh Hồng |
10 |
10 |
252 |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
0 |
0 |
253 |
Nguyễn Thị tám |
0 |
0 |
254 |
Mai Thị Minh Tiền |
10 |
1 |
255 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
10 |
9 |
256 |
Nguyễn Thị KimBình |
10 |
6 |
257 |
Đặng Thị Thu Hằng |
10 |
2 |
258 |
Huỳnh Thảo Kim Thoa |
10 |
10 |
259 |
Võ Thị Thái Thuận |
10 |
10 |
260 |
Đường Thị Mộng Hương |
0 |
0 |
261 |
Ngô Cao Tự |
10 |
10 |
262 |
Trần Phùng Mỹ Nguyên |
10 |
4 |
263 |
Đinh Lê Ngọc Ánh |
10 |
10 |
264 |
Mai Trùng Dương |
10 |
10 |
265 |
Nguyễn Thị Mai |
10 |
4 |
266 |
Nguyễn Thanh Hùng |
10 |
3 |
267 |
NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC |
10 |
2 |
268 |
Huỳnh Thị Yến Phương |
10 |
4 |
269 |
Đỗ Minh Thành |
10 |
10 |
270 |
Diệp Thị Phước Sen |
10 |
2 |
271 |
Trương Thị Mỹ Dung |
10 |
7 |
272 |
võ thị quỳnh như |
10 |
3 |
273 |
Bá Nữ Thùy Dung |
10 |
10 |
274 |
Nguyễn Văn A |
0 |
0 |
275 |
Nguyễn Thị Thu Nam |
10 |
10 |
276 |
Võ Đình Hoàng Vỹ |
10 |
6 |
277 |
Phạm thị thúy hằng |
9 |
1 |
278 |
Lê Đình Cung |
10 |
3 |
279 |
Lê Thị Minh Vương |
10 |
10 |
280 |
Nguyễn Thiếu Hoàng |
10 |
4 |
281 |
võ thị Hoài Việt |
10 |
3 |
282 |
Nguyễn Văn Sanh |
10 |
3 |
283 |
Mai Oanh |
0 |
0 |
284 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
10 |
10 |
285 |
Thân Thị Thu Huyền |
10 |
2 |
286 |
Lê Thị Thúy |
10 |
1 |
287 |
Võ Thị Kim Dung |
10 |
10 |
288 |
Lý Thị Anh Hồng |
10 |
2 |
289 |
Lồ Xí Múi |
10 |
3 |
290 |
Nguyễn Thị Thục |
10 |
2 |
291 |
Võ Ngọc Kim Trinh |
10 |
8 |
292 |
Đặng Nữ Hằng Ni |
10 |
1 |
293 |
Bá Công Ngọc Giàu |
10 |
10 |
294 |
Nguyễn Văn Tâm |
10 |
10 |
295 |
Nguyen Van Tuan |
0 |
0 |
296 |
Nguyễn Thị Phượng |
0 |
0 |
297 |
LÊ THANH KHIẾT |
0 |
0 |
298 |
Khê Thị Thúy Hồng |
10 |
10 |
299 |
Dụng Thị Thanh Thuỷ |
0 |
0 |
300 |
Biện Thị Phước Ngọc |
10 |
2 |
301 |
Huỳnh Thị Ngọc Tuyết |
10 |
4 |
302 |
Lư Hoài Khương |
10 |
2 |
303 |
Bá Nữ Tân Uyên |
10 |
10 |
304 |
lê thị thu nam |
10 |
10 |
305 |
Mai Thị Bích Hạo |
10 |
10 |
306 |
Võ Thị Thiên Nhẫn |
10 |
8 |
307 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
10 |
2 |
308 |
Hoàng Thế Phương |
10 |
3 |
309 |
Nguyễn Phước |
10 |
9 |
310 |
Lục thị hồng thương |
10 |
8 |
311 |
Thiềm Giang Hà |
10 |
9 |
312 |
Mai Nữ Thện Liêm |
10 |
6 |
313 |
Văn Thạch Anh |
10 |
9 |
314 |
Huỳnh Thị Thu Thảo |
10 |
2 |
315 |
Nguyễn Thị Thọ |
10 |
10 |
316 |
Bá Duy Như |
10 |
0 |
317 |
Tống Thị Hương |
10 |
8 |
318 |
Ngô Nguyễn Hồng Quang |
10 |
9 |
319 |
Tạ Thị Thu Phúc |
10 |
6 |
320 |
Huỳnh Nữ Hạnh Phúc |
10 |
10 |
321 |
Trần Thị Trang Đài |
10 |
9 |
322 |
Lê Văn Hà |
10 |
10 |
323 |
Trần Tuấn Khanh |
10 |
2 |
324 |
Nguyễn Thanh Minh |
10 |
10 |
325 |
Nguyễn Ngọc Viễn |
10 |
10 |
326 |
Huỳnh Thị Thiên Hương |
10 |
8 |
327 |
Nguyễn Thảo Ly |
10 |
3 |
328 |
Huỳnh Sa Hương Giang |
10 |
9 |
329 |
Phùng Thị Thu Vỹ |
10 |
0 |
330 |
Đoàn Dạ Trường An |
10 |
10 |
331 |
Hồ Thị Thiện Hạnh |
10 |
10 |
332 |
Võ Thị Thiên Nhẫn |
10 |
10 |
333 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
9 |
3 |
334 |
Tạ Hưng Thịnh |
10 |
10 |
335 |
Nguyễn Thị Hồng Hiếu |
9 |
5 |
336 |
Nguyễn Thị Sương |
10 |
5 |
337 |
Nguyễn Thị Thu Hoa |
10 |
2 |
338 |
Thổ Thị Kim Uyên |
10 |
6 |
339 |
Đồng Thị Kim Vân |
0 |
0 |
340 |
Nguyễn Thị Tập |
10 |
1 |
341 |
Nguyễn Ngọc Bình |
10 |
2 |
342 |
Lê Thị Mỹ Loan |
10 |
3 |
343 |
Nguyễn Thị Thu Chăm |
10 |
10 |
344 |
Nguyễn thị hoa |
10 |
10 |
345 |
Trần Thị Thắng Lợi |
9 |
2 |
346 |
Nguyễn Đăng Phi |
10 |
10 |
347 |
Lâm Đặng Hiếu Trâm |
10 |
3 |
348 |
Châu Thị Hồng |
0 |
0 |
349 |
Võ Văn Bi |
10 |
10 |
350 |
Vũ Hồng Dương |
10 |
3 |
351 |
Nguyễn Chung Canh |
10 |
0 |
352 |
Ngô Thị Tùng Yên |
10 |
3 |
353 |
NGUYỄN THÀNH HUÂN |
10 |
10 |
354 |
Nguyễn Thanh Xuân |
10 |
2 |
355 |
Nguyễn Thị Thu lài |
10 |
4 |
356 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
0 |
0 |
357 |
Dụng Thị Minh Tuyết |
0 |
0 |
358 |
Hắc Thị Thanh Hiền |
10 |
2 |
359 |
Trần Thị Xuân |
0 |
0 |
360 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
10 |
3 |
361 |
Lư Nữ Thị Thái Hằng |
10 |
3 |
362 |
Nguyễn Thị Bích Hồng |
10 |
3 |
363 |
lê thị thuỳ trang |
10 |
4 |
364 |
Kiều Thảo Vy |
10 |
3 |
365 |
Nguyễn Thanh Sang |
10 |
10 |
366 |
Đồng Thị Thu Trang |
0 |
0 |
367 |
Lư Đồng Triển |
10 |
10 |
368 |
Nguyễn Hải Phi |
10 |
10 |
369 |
Lâm Thị Mai Trân |
10 |
8 |
370 |
Lê Thị Sinh |
10 |
6 |
371 |
Phạm Thị Kim Thoa |
10 |
10 |
372 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
10 |
10 |
373 |
Dụng Thị Mai Phương |
10 |
10 |
374 |
Nguyễn Thị Thắm |
10 |
3 |
375 |
Lê Thị Thanh Huyền |
0 |
0 |
376 |
Huỳnh Thị Yến Phương |
10 |
4 |
377 |
Hồ Thị Diểm |
8 |
7 |
378 |
Lê Thị Chiến |
10 |
5 |
379 |
DỤNG THỊ PHI LAN |
10 |
4 |
380 |
Nguyễn Thị thuong |
10 |
5 |
381 |
thang nguyen |
10 |
2 |
382 |
Bá Thị Dĩ Vãng |
10 |
10 |
383 |
Nguyễn Thị Thu Nhị |
7 |
6 |
384 |
Võ Xuân Sanh |
9 |
9 |
385 |
Nguyễn Nữ Ngọc Vinh |
10 |
7 |