Danh sách lượt đăng ký theo đơn vị Công an tỉnh
STT |
Họ & tên |
Số câu trả lời |
Điểm thi |
1 |
nguyên thị hạnh |
|
0 |
2 |
Trần thị kim dung |
|
0 |
3 |
Hồ chí duy |
|
6 |
4 |
Nguyễn thị Bích thi |
|
4 |
5 |
Ninh Quang Thái |
|
3 |
6 |
Hoàng Phi Long |
|
2 |
7 |
Lê Thị Bình |
|
6 |
8 |
Đặng duy nam |
|
3 |
9 |
Nguyễn Trí Tín |
|
9 |
10 |
Đỗ Thị Khánh Ngọc |
|
0 |
11 |
Lê Quyết Tâm |
|
3 |
12 |
Nguyễn Thanh Tâm |
10 |
10 |
13 |
Nguyễn Chí Minh Công |
10 |
7 |
14 |
Nguyễn Minh Phúc Bảo |
10 |
3 |
15 |
Đặng Lê Thuỳ Trang |
|
5 |
16 |
Phạm Thị Thuỳ |
|
6 |
17 |
Hồ Văn Liếu |
|
0 |
18 |
Đỗ Thị Kim Trang |
|
3 |
19 |
Nguyễn Hoàng Khoa |
|
6 |
20 |
Trương lưu vinh |
|
5 |
21 |
Dương Mạnh Hùng |
|
6 |
22 |
Phạm Ngọc Thạch |
|
1 |
23 |
Trần thị ánh sương |
|
5 |
24 |
Văn Tấn Kính |
|
5 |
25 |
CAO ĐỨC VƯƠNG |
|
9 |
26 |
Nguyễn Văn Thuận |
|
7 |
27 |
nguyễn hữu lộc |
|
8 |
28 |
Catvan |
10 |
5 |
29 |
Mang Xuân Đảm |
|
7 |
30 |
Võ anh dũng |
|
6 |
31 |
Phạm Để |
|
5 |
32 |
Nguyễn Văn Tiến Dũng |
|
4 |
33 |
Hoàng Anh |
|
5 |
34 |
Đặng Võ An Thiên |
|
5 |
35 |
Nguyễn thị như |
|
7 |
36 |
Lê Thủy Ân |
|
0 |
37 |
Phan Minh Sang |
|
4 |
38 |
Mang Úc |
|
2 |
39 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
|
4 |
40 |
Võ Thành Vương |
|
3 |
41 |
Lương Huỳnh Minh Thảo |
|
5 |
42 |
Võ minh dương |
|
5 |
43 |
Nguyễn Khắc Dũng |
|
1 |
44 |
Nguyễn Thanh Tiêbs |
|
0 |
45 |
Nguyễn Thành Trung |
|
6 |
46 |
Đặng Minh Oanh |
|
7 |
47 |
Võ |
|
0 |
48 |
Lữ Tấn Tâm |
|
0 |
49 |
Lê Quang Điểm |
10 |
3 |
50 |
Trần Xuân Chưởng |
|
3 |
51 |
Nguyễn Thành Luân |
|
5 |
52 |
Đinh Thị Trang |
|
6 |
53 |
Nguyễn tiến dũng |
|
3 |
54 |
Trần Hồng Minh |
|
9 |
55 |
Nguyễn Đức Thuận |
10 |
6 |
56 |
Nguyễn Văn Chiếu |
|
9 |
57 |
Doãn Văn Biểu |
|
5 |
58 |
Nguyễn Trọng Trưng |
|
4 |
59 |
Lê Văn Mạnh |
|
4 |
60 |
Nguyễn Anh Huy |
|
6 |
61 |
Nguyễn lương chí thịnh |
|
3 |
62 |
Hồ Trần Mai Khải Thuận |
|
5 |
63 |
Trần Y Lăng |
|
2 |
64 |
Nguyễn Hoàng Thiên Hương |
|
3 |
65 |
CHẾ VĂN KIENS |
|
2 |
66 |
Phan Hoàng Minh Hoàng |
|
6 |
67 |
Dương Tấn Huỳnh Phương |
|
5 |
68 |
Nguyễn Công Sáng |
|
10 |
69 |
Trương Ngọc Quý |
|
4 |
70 |
Nguyễn Thanh Sơn |
|
1 |
71 |
Nguyễn Hồ Hữu Trí |
|
5 |
72 |
Nguyễn Duy Tân |
|
6 |
73 |
Bùi quốc tuấn |
|
7 |
74 |
Phạm Minh Lợi |
|
3 |
75 |
NGUYỄN BÌNH NGUYÊN |
|
0 |
76 |
Lê ngọc tú |
|
5 |
77 |
Phạm Thị Bích Thủy |
|
3 |
78 |
Trần Vĩnh An |
|
2 |
79 |
Nguyễn Thị Trang |
|
1 |
80 |
Nguyễn Minh Phương |
|
6 |
81 |
NguyễnThi Phượng |
|
3 |
82 |
NGUYỄN THẾ ANH |
|
9 |
83 |
Mai Nguyễn Bửu Tôn |
|
7 |
84 |
ĐÀO XUÂN TÂN |
|
7 |
85 |
Phạm quốc việt |
|
5 |
86 |
Hồ Trọng Hiếu |
10 |
4 |
87 |
Nguyễn Quốc Anh |
|
4 |
88 |
bùi Thanh Liêm |
|
0 |
89 |
Trần Hữu Trúc |
|
5 |
90 |
Nguyễn Ngọc Trường |
|
3 |
91 |
Huỳnh Văn Thạch |
|
2 |
92 |
Lại Bá Tuấn Anh |
|
2 |
93 |
Trần Thị Hà Thu |
|
8 |
94 |
Mai Xuân Ghin |
|
5 |
95 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
|
4 |
96 |
Nguyễn văn Dũng |
0 |
0 |
97 |
Nguyễn Thế Dũng |
10 |
4 |
98 |
Nguyễn thanh huy |
|
2 |
99 |
Nguyễn Trọng Vũ |
|
4 |
100 |
Huỳnh Nguyễn Văn Vương |
|
3 |
101 |
Nguyễn anh khoa |
10 |
4 |
102 |
Nguyễn Xuân Tiến |
|
6 |
103 |
Đào Ngọc Thuận |
|
3 |
104 |
Nguyễn Thanh Phương |
10 |
5 |
105 |
Đặng Hồ Xuân Thuận |
|
3 |
106 |
Phạm Ngọc Nhân |
10 |
5 |
107 |
Trần văn can |
|
5 |
108 |
Nguyễn Thanh Bình |
|
3 |
109 |
Trần như vi |
|
3 |
110 |
Nguyễn Thục Ngữ |
10 |
6 |
111 |
Nguyễn Minh Đông |
|
3 |
112 |
Long Thị Hồng Nhung |
|
6 |
113 |
Nguyễn minh tuấn |
|
5 |
114 |
Huỳnh Quốc Việt |
|
0 |
115 |
Lê Văn Hậu |
|
6 |
116 |
Đặng Văn Quốc |
|
5 |
117 |
Phạm Trường Giang |
|
6 |
118 |
Võ anh dũng |
|
7 |
119 |
Nguyễn Bảo Duy |
|
4 |
120 |
Đặng Trung Nhân |
|
5 |
121 |
Lê Trần Tân Tâoj |
10 |
3 |
122 |
Nguyễn Chí Thiện |
10 |
8 |
123 |
Nguyễn lương chí thịnh |
|
0 |
124 |
Trần Công Minh |
|
2 |
125 |
Đào Lê Uyên Trinh |
|
5 |
126 |
Nguyễn Hữu Bằng |
|
4 |
127 |
Võ Đức Trọng |
|
4 |
128 |
TRẦN THỊ VIỆT PHƯƠNG |
|
6 |
129 |
Ngô Thanh Bình |
|
5 |
130 |
Trần thị dung |
|
5 |
131 |
Lê Thế Trung |
|
4 |
132 |
Trần Thị Lài |
|
4 |
133 |
Nguyễn xuân nam |
|
2 |
134 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
|
5 |
135 |
Nguyễn Đình Mạnh |
10 |
3 |
136 |
Nguyễn Huỳnh Trí |
|
6 |
137 |
Nguyễn Thanh tùng |
|
0 |
138 |
Hoàng Văn Dương |
|
6 |
139 |
Nguyễn tánh thành |
10 |
7 |
140 |
Dương Minh Quốc |
|
2 |
141 |
Phạm Đức Duy |
|
6 |
142 |
Phan Trung Hiếu |
10 |
2 |
143 |
Nguyễn Ngọc Dương |
|
0 |
144 |
Nguyễn thanh huy |
10 |
6 |
145 |
Trần Mỹ Thiện |
|
4 |
146 |
Trần Văn Giang |
|
3 |
147 |
Nguyễn Văn Sang |
|
3 |
148 |
Trương Công Thành |
|
0 |
149 |
Phạm Thành Luân |
|
3 |
150 |
Võ thị Ngọc giàu |
10 |
6 |
151 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
|
3 |
152 |
Nguyễn thị hà thu |
|
7 |
153 |
Hoàng Anh Hải |
|
7 |
154 |
đỗ đức huy |
|
4 |
155 |
Lương Đình Nghĩa |
|
5 |
156 |
Lê minh cường |
|
0 |
157 |
Nguyễn Đức Tuyến |
|
0 |
158 |
cao duy quang |
|
8 |
159 |
Trần Văn Tiến |
|
5 |
160 |
LÊ THỊ QUỲNH NHƯ |
|
5 |
161 |
Lê thị hoa |
|
0 |
162 |
Nguyễn Văn Đen |
|
5 |
163 |
nguyễn ngọc anh |
|
5 |
164 |
Nguyễn Quang Hòa |
|
4 |
165 |
Đàm Quang Huy |
|
4 |
166 |
Nguyễn Lê Sơn Hải |
|
7 |
167 |
Nguyễn Thanh Phú |
|
6 |
168 |
Nguyễn Minh Hiếu |
10 |
7 |
169 |
Ngô Tấn Thành |
|
7 |
170 |
Nguyễn Văn Trợ |
10 |
1 |
171 |
Nguyễn Văn Phong |
|
3 |
172 |
Phạm Giang Hà |
|
3 |
173 |
Nguyễn Thanh Toàn |
|
4 |
174 |
lê văn lương |
|
1 |
175 |
Trương Mình Thuận |
|
0 |
176 |
Nguyễn Phước Hoà |
|
6 |
177 |
Phạm Thuận Nghiêm |
|
6 |
178 |
Tạ trường Giang |
|
6 |
179 |
Nguyễn Văn Phú Quý |
|
3 |
180 |
Tô Ngọc Huy |
|
3 |
181 |
Đinh xuân trường |
10 |
2 |
182 |
Nguyễn Tuấn Anh Khoa |
|
2 |
183 |
Nguyễn Tất Đạt |
0 |
0 |
184 |
Nguyễn Hải Đăng |
|
0 |
185 |
Đỗ Quốc Ninh |
|
0 |
186 |
Nguyễn Văn Ánh |
|
7 |
187 |
Trần Thị Hồng Hải |
|
5 |
188 |
Nguyễn Hữu Duy |
|
0 |
189 |
Nguyễn Trần Như phương |
10 |
3 |
190 |
Nguyễn Tạ Hoàng Sơn |
|
6 |
191 |
Hồ tô phát tài |
|
6 |
192 |
Nguyễn Đình Thuận |
|
4 |
193 |
Huỳnh văn hoàn |
|
3 |
194 |
Trần Giang Nam |
|
7 |
195 |
Nguyễn thanh Dũng |
|
5 |
196 |
Nguyễn Hoàng Giang |
|
5 |
197 |
Hồ Thắng Lãm |
|
0 |
198 |
Nguyễn anh thuận |
|
5 |
199 |
Nguyễn Văn Phong |
|
6 |
200 |
phạm viết thanh |
|
1 |
201 |
Phượng Hoàng |
|
5 |
202 |
trịnh ngọc cử |
|
2 |
203 |
Nguyen trong luan |
|
8 |
204 |
Trịnh Văn Đức |
|
5 |
205 |
Ngô Tấn Hải |
|
4 |
206 |
Đào Hoàng Phúc |
|
3 |
207 |
Đào Huy Hoàng |
|
6 |
208 |
Nguyễn huỳnh quang |
|
6 |
209 |
đỗ đức huy |
|
3 |
210 |
Đặng anh tuấn |
|
4 |
211 |
Nguyễn Quang Toàn |
|
6 |
212 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
|
3 |
213 |
Phạm công định |
|
3 |
214 |
Lê Văn Đức |
|
5 |
215 |
Nguyễn Ngọc Hải |
|
0 |
216 |
Lê Văn Đức |
|
5 |
217 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
|
6 |
218 |
Nguyễn Trung Hiếu |
|
7 |
219 |
võ thị kim dung |
|
5 |
220 |
Trần thị kim dung |
|
2 |
221 |
Nguyễn Huỳnh Cường |
|
1 |
222 |
Hồ Văn Nhựt |
|
5 |
223 |
Võ tuấn anh |
|
4 |
224 |
Nguyễn Minh Dương |
|
3 |
225 |
Nguyễn Thị Bích Hằng |
|
3 |
226 |
Nguyễn Hữu Trí |
|
3 |
227 |
Nguyễn Quốc Thưởng |
|
3 |
228 |
Trần Phước Long |
|
2 |
229 |
Nguyễn Minh Trung |
|
4 |
230 |
Dương Tấn Huỳnh Phương |
|
8 |
231 |
Lê Hồng Kỳ |
|
5 |
232 |
Đỗ Nguyễn Hải Linh |
10 |
9 |
233 |
Nguyễn Quang Vinh |
|
4 |
234 |
Phạm Thành Luân |
|
1 |
235 |
Nguyễn Anh Khoa |
|
7 |
236 |
Nguyễn Tuấn Giang |
|
0 |
237 |
Nguyễn ngọc nhân Tôn |
|
6 |
238 |
Trần Thị Trúc Hằng |
|
3 |
239 |
Phat Nguyen |
|
2 |
240 |
Trần Văn Viên |
|
4 |
241 |
NGUYỄN BÌNH NGUYÊN |
10 |
5 |
242 |
Trần Văn Trình |
10 |
1 |
243 |
Phạm Minh Lâm |
|
7 |
244 |
Liêu thị Quyên |
|
1 |
245 |
Vũ Thị Hương |
|
8 |
246 |
Hồ Đình Hưng |
|
4 |
247 |
Trần Thị Mai Phương |
|
3 |
248 |
Trần Thị Lệ |
|
5 |
249 |
Vũ Đức Nguyên |
10 |
4 |
250 |
Mãn Ngọc Phong |
|
3 |
251 |
Trần quang bách |
|
4 |
252 |
Nguyễn thanh tịnh |
|
2 |
253 |
Nguyễn Văn Tấn |
|
3 |
254 |
Trương Văn Khoa |
|
0 |
255 |
TRẦN NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
10 |
2 |
256 |
Ngô Minh Trí |
10 |
5 |
257 |
Đỗ thị lan |
|
4 |
258 |
Nguyễn Thành Tân |
10 |
5 |
259 |
Ngô Thanh Bình |
|
6 |
260 |
Nguyễn Quốc Bảo |
|
0 |
261 |
Nguyễn Đinh Hoàng |
|
8 |
262 |
Trần Hiếu |
|
4 |
263 |
Hồ Thắng Lãm |
|
0 |
264 |
Nguyễn Thế An |
10 |
5 |
265 |
Đỗ Anh Tuấn |
10 |
6 |
266 |
Đỗ Anh Tuấn |
|
5 |
267 |
Nguyễn hoàng trung |
|
7 |
268 |
Nguyễn Văn Hoài Hiếu |
|
6 |
269 |
Đào Hoàng Phúc |
|
8 |
270 |
Lê Thủy Ân |
|
4 |
271 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
|
0 |
272 |
Nguyễn Quốc Bình |
|
4 |
273 |
Liêu thị Quyên |
|
3 |
274 |
Nguyễn Ngọc Chiều |
|
4 |
275 |
Lê Quang Cảnh |
|
0 |
276 |
Vũ Văn Cảnh |
|
5 |
277 |
Trần Hữu Thành |
|
7 |
278 |
Nguyễn Hoàng Minh Truân |
|
5 |
279 |
Trương Thị Minh Vương |
|
2 |
280 |
Nguyễn Đăng Khoa |
|
4 |
281 |
Trần Văn Giang |
|
4 |
282 |
Đặng Ái Ly |
|
3 |
283 |
Chế thị thanh mai |
|
2 |
284 |
Lại Thế Cường |
|
6 |
285 |
Phạm Minh Hoan |
|
7 |
286 |
Đặng Thị Dương |
|
5 |
287 |
TRỊNH THỤY CƯỜNG |
10 |
2 |
288 |
Đoàn Thị Diệu Hiền |
|
2 |
289 |
Hà Thanh Thảo |
|
6 |
290 |
Nguyễn Đình Hải |
|
9 |
291 |
Chế Văn Biến |
|
0 |
292 |
Luyện văn kiên |
|
4 |
293 |
Nguyễn Đình Hải Đăng |
|
1 |
294 |
Vũ Lê MInh Thương |
|
8 |
295 |
Võ Thành Vương |
|
7 |
296 |
Phan Văn Quang |
|
5 |
297 |
Nguyễn Hồng Nguyên |
|
8 |
298 |
Nguyễn ngọc sơn |
|
6 |
299 |
La Thanh Hưng |
|
6 |
300 |
Đỗ Ngọc Thạo |
|
4 |
301 |
Tô Từ Tài |
|
7 |
302 |
Trần Quốc Thịnh |
10 |
5 |
303 |
Đặng văn khánh |
|
5 |
304 |
Nguyễn Công Thành |
|
0 |
305 |
Nguyễn Ngọc Trường |
|
5 |
306 |
Nguyễn danh hoàn |
|
4 |
307 |
Phạm ngọc Tùng |
|
6 |
308 |
trần nhật tú |
|
3 |
309 |
Trần Quốc Toản |
|
3 |
310 |
Trần Quang Huy |
|
5 |
311 |
Đào Hùng Anh |
|
6 |
312 |
Nguyễn Trần Ngọc Huy |
10 |
4 |
313 |
VÕ NGỌC LINH |
|
0 |
314 |
Phạm Hoàng Tâm |
|
7 |
315 |
NGUYỄN TRUNG THIỆN |
|
5 |
316 |
Nguyễn Đăng Vi |
|
3 |
317 |
CHẾ NGỌC KHANH |
|
5 |
318 |
Đặng Văn Hiển |
|
4 |
319 |
Phan Thanh Hải |
10 |
7 |
320 |
lê thanh phong |
|
7 |
321 |
Đặng Duy Thành |
|
3 |
322 |
Nguyễn tánh thành |
|
0 |
323 |
Ngô Quốc Anh |
10 |
5 |
324 |
HOA HỮU PHƯỚC |
|
2 |
325 |
Vũ Duy Thanh |
|
3 |
326 |
Trần Vũ Nhật Quỳnh |
|
8 |
327 |
nguyễn văn soái |
|
6 |
328 |
Lê Văn Nam |
|
6 |
329 |
Phạm Trường Phi |
|
5 |
330 |
Đào Minh Long |
|
2 |
331 |
HUỲNH DUY KHÁNH |
|
4 |
332 |
Trịnh Hoài Phong |
|
7 |
333 |
Nguyễn Thị Hoàng Trân |
|
6 |
334 |
Nguyễn Thanh Khoa |
|
5 |
335 |
Trương Văn Khoa |
|
0 |
336 |
Ngô Trí Phúc |
|
0 |
337 |
Nguyễn thành công |
|
2 |
338 |
Nguyễn Quốc Anh |
|
1 |
339 |
Hứa Thành Huy |
|
4 |
340 |
Đỗ Thị Nguyệt |
|
5 |
341 |
Phạm Thuý An |
|
5 |
342 |
Nguyễn Thị Ngọc Dân |
|
7 |
343 |
Chế Văn Biến |
|
0 |
344 |
Bùi ngọc hậu |
|
6 |
345 |
Đặng Văn Quốc |
|
2 |
346 |
nguyễn văn nam |
|
6 |
347 |
Ngô Thị Minh Hoà |
|
3 |
348 |
Tiếu Oai Quốc |
|
6 |
349 |
Vũ Hoàng Giang |
|
7 |
350 |
Bùi Thị Tuyết Thương |
|
7 |
351 |
Nguyễn Trần Nhật Vương |
|
1 |
352 |
Phan Hoàng Phong |
|
7 |
353 |
Võ Văn Lộc |
|
7 |
354 |
Lê Quang Phú |
|
6 |
355 |
Đỗ Văn Hậu |
|
1 |
356 |
Nguyễn Thị Hà My |
|
7 |
357 |
Đinh hoàng anh tuấn |
|
5 |
358 |
Nguyễn Đào Tuấn Anh |
|
6 |
359 |
Ngô Thị Kim Thoa |
|
3 |
360 |
Hoàng Tuấn |
|
5 |
361 |
Lê Huy Dương |
|
7 |
362 |
Thái Doãn An |
|
0 |
363 |
Đặng Văn Châu |
|
2 |
364 |
nguyen quang phuong |
|
3 |
365 |
NGÔ NGỌC THÁI |
|
2 |
366 |
phạm văn phúc |
|
4 |
367 |
THÁI XUÂN TRINH |
10 |
5 |
368 |
Nguyễn Thuỷ Vân |
|
1 |
369 |
HUỲNH QUỐC THẮNG |
|
0 |
370 |
Trần Thế Hiền |
|
3 |
371 |
Phạm Quốc Định |
|
4 |
372 |
Hồ ngọc long |
|
7 |
373 |
Le huu long |
|
3 |
374 |
Lữ Tấn Tâm |
|
2 |
375 |
Phạm Việt Thắng |
|
5 |
376 |
Nguyễn Chánh Trọng |
0 |
0 |
377 |
Nguyễn Tiến Công |
|
6 |
378 |
Trịnh xuân hà |
|
2 |
379 |
Trần xuân luống |
|
1 |
380 |
Trần Thị Hoà |
|
7 |
381 |
Tô Yến Viên |
|
9 |
382 |
Nguyễn Vũ Lực |
|
3 |
383 |
Nguyễn Đình Hải Đăng |
|
3 |
384 |
Hoàng Anh |
|
7 |
385 |
Bùi Tiến Sỹ |
|
2 |
386 |
Lê Thành Phát |
|
5 |
387 |
Trần Thị Thu Thảo |
|
6 |
388 |
Ha Lê |
|
5 |
389 |
Phan Thế Phương |
|
5 |
390 |
BÙI VIẾT HUÂN |
|
3 |
391 |
Đào Tiến Thuận |
|
6 |
392 |
Trần Ngọc Tài |
|
6 |
393 |
Nguyễn Võ Nam |
|
0 |
394 |
Đặng Thái Sơn |
|
5 |
395 |
Ngô Minh Hải |
|
6 |
396 |
Trần thị Xuân Mai |
|
0 |
397 |
Lê Hữu Thưởng |
|
7 |
398 |
Nguyễn Quang Huy |
|
5 |
399 |
Nguyễn Ngọc Trúc |
|
2 |
400 |
Kiều Lê Nhật Hoàng |
|
3 |
401 |
Đặng Quốc Phát |
|
9 |
402 |
Huỳnh Đức Thịnh |
|
0 |
403 |
Đào Vũ Thanh Bình |
|
4 |
404 |
Nguyễn nhật quỳnh |
|
3 |
405 |
Hoàng Đức Hậu |
|
0 |
406 |
Nhữ Minh Vương |
|
4 |
407 |
Lê minh cường |
|
4 |
408 |
Nguyễn Thị Thái Hà |
|
4 |
409 |
Nguyễn Quốc Trung |
|
0 |
410 |
Vũ Lê MInh Thương |
|
4 |
411 |
Lê Kim Hoàng |
|
2 |
412 |
Nguyễn Quang Vinh |
|
2 |
413 |
Phùng Đức Nho |
|
4 |
414 |
Tô Ngọc Huy |
|
4 |
415 |
Phùng Duy Khanh |
|
5 |
416 |
Lê anh Tiến |
10 |
7 |
417 |
Nguyễn Thị Trúc Nga |
|
8 |
418 |
Trịnh phi hải |
|
7 |
419 |
Hồ phi Lạc |
|
2 |
420 |
vũ đức thuận |
|
4 |
421 |
Nguyễn Anh Khoa |
|
8 |
422 |
Trần Thị Hà Thu |
|
7 |
423 |
Nguyễn Tuấn Anh |
|
3 |
424 |
Phạm Thị Ngọc Tuyết Hoa |
|
8 |
425 |
Phan Thị Phương |
|
5 |
426 |
Trịnh Võ Đức Huy |
|
2 |
427 |
Cao Đăng Nghĩa |
|
3 |
428 |
Nguyễn Thanh Quang |
|
5 |
429 |
Nguyễn Hữu Quốc |
|
5 |
430 |
Lê Hùng Cường |
|
5 |
431 |
Hoàng Thị Hoà |
10 |
3 |
432 |
Đỗ Thành Trung |
10 |
8 |
433 |
phạm ngọc sang |
|
2 |
434 |
Nguyễn Trần Anh Quốc |
|
4 |
435 |
Nguyễn Hà Duy |
10 |
5 |
436 |
Nguyễn Tấn Tài |
|
4 |
437 |
LÊ THỊ QUỲNH NHƯ |
|
6 |
438 |
Nguyễn Thị Mỹ Tính |
|
2 |
439 |
Phạm Minh Trang |
|
5 |
440 |
Nguyễn Công Hải |
|
5 |
441 |
Nguyễn Trúc Sơn |
|
5 |
442 |
Hà Ngọc chung |
|
1 |
443 |
Nguyễn Thái Hùng |
|
6 |
444 |
NGUYỄN NGỌC THÀNH |
|
7 |
445 |
Bùi Thanh Hải |
10 |
2 |
446 |
Ngô Thị Phương Anh |
|
5 |
447 |
Nguyễn Thị Xuân Mai |
|
7 |
448 |
Đỗ Thị Khánh Ngọc |
|
5 |
449 |
Thanh |
|
4 |
450 |
Nguyễn Ngọc Trường |
|
6 |
451 |
Trần Quang Khánh |
|
4 |
452 |
Trịnh Hữu Long |
10 |
5 |
453 |
Trần văn Lễ |
|
7 |
454 |
Nguyễn văn liêm |
|
4 |
455 |
Nguyễn Hoàng Hiếu |
|
2 |
456 |
Vũ Trọng Tín |
|
5 |
457 |
Biền Long Thuận |
|
5 |
458 |
Nguyễn Xuân Trịnh |
|
0 |
459 |
Bá minh điện thuận |
10 |
4 |
460 |
võ thị kim dung |
|
4 |
461 |
Trương Phi Hùng |
|
5 |
462 |
Nguyễn Đông |
|
8 |
463 |
Bùi Khắc Thái |
|
6 |
464 |
Nguyễn Quốc Trung |
|
2 |
465 |
Trịnh thị hà |
|
5 |
466 |
Trần Đình Ren |
|
7 |
467 |
Lê Văn Đức |
|
2 |
468 |
Nguyễn Trường Sinh |
|
2 |
469 |
HUỲNH DUY KHÁNH |
|
3 |
470 |
Vũ Mạnh Duy |
|
7 |
471 |
Văn sĩ thiện |
|
4 |
472 |
Tạ Thị Thu Hằng |
|
7 |
473 |
Nguyễn Bá Đưc |
|
5 |
474 |
phạm văn phúc |
|
4 |
475 |
Hoàng Đức Thắng |
|
5 |
476 |
Phạm văn đê |
|
0 |
477 |
Võ Đức Thành |
|
7 |
478 |
Phan Văn Tân |
10 |
4 |
479 |
Nguyễn Thuận |
|
6 |
480 |
Nguyễn Đăng Khải |
10 |
2 |
481 |
Nguyễn Minh Trung |
|
3 |
482 |
Võ Ngọc Tân |
|
2 |
483 |
Phạm Văn Thiết |
10 |
3 |
484 |
Nguyễn thanh long |
|
3 |
485 |
Võ Ý Đức |
|
1 |
486 |
Nguyễn văn đức |
|
8 |
487 |
Huỳnh văn hoàn |
|
4 |
488 |
Huỳnh Nguyễn Văn Vương |
|
1 |
489 |
Nguyễn Công Hải |
|
7 |
490 |
Trần mạnh quyền |
|
5 |
491 |
Kiều Trung Đức |
|
3 |
492 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
7 |
493 |
Phạm Nhật Trường |
|
8 |
494 |
Vũ Ngọc Minh Tâm |
|
4 |
495 |
Mang Úc |
|
2 |
496 |
Nguyễn Tấn Huy |
10 |
7 |
497 |
Lê Minh Phụng |
|
2 |
498 |
Nguyễn Trường Đông |
|
8 |
499 |
Phan Thị Phương |
|
8 |
500 |
Lê Trần Xuân Tiến |
10 |
5 |
501 |
Trần Ngọc Sinh |
|
0 |
502 |
Nguyễn Hoàng Quốc Việt |
|
9 |
503 |
Hoàng Việt Trúc |
|
3 |
504 |
Trương Thị Minh Vương |
|
4 |
505 |
Đặng hồ xuân thành |
|
4 |
506 |
Nguyễn Văn Phong |
10 |
6 |
507 |
tống đức nghĩa |
|
2 |
508 |
Nguyễn Trung Hiếu |
|
4 |
509 |
Bùi Chí Hiếu |
|
5 |
510 |
Nguyễn hoàng nhật |
|
3 |
511 |
Phan Dương Thiên Hữu |
|
3 |
512 |
Trịnh Văn Quốc |
|
4 |
513 |
Nguyễn Đình Hải |
|
6 |
514 |
Phạm Trần Tình |
|
4 |
515 |
Nguyễn Thành Khang |
10 |
5 |
516 |
Ngô Thị Thu Hiền |
|
5 |
517 |
Nguyễn Đình Hải |
|
5 |
518 |
Trần văn hiệp |
|
4 |
519 |
Nguyễn văn điền |
|
4 |
520 |
Lưu Tuấn Kiệt |
|
3 |
521 |
Cao Xuân Thành |
|
6 |
522 |
Trần châu viên |
|
6 |
523 |
Hứa Thành Huy |
|
3 |
524 |
Nguyễn việt bằng |
|
3 |
525 |
Đỗ quốc huy |
|
6 |
526 |
trần thanh trúc |
|
3 |
527 |
Nguyễn Hoàng Thiên Hương |
|
3 |
528 |
Hoàng Gia Huy |
|
6 |
529 |
Nguyễn Tấn Tài |
|
2 |
530 |
Nguyễn thiện phúc |
|
2 |
531 |
Nguyễn Thế Lực |
|
1 |
532 |
Đặng Thị Ngọc Huyền |
|
6 |
533 |
Hoàng Hải Châu |
|
4 |
534 |
Khuất Ngọc thanh |
|
5 |
535 |
Chu Đức Kiên |
|
0 |
536 |
Ngô Văn Lương |
|
8 |
537 |
Đào Ngọc Thuận |
|
4 |
538 |
bùi Thanh Liêm |
|
1 |
539 |
Nguyễn thanh tùng |
|
4 |
540 |
Nguyễn Tiến Thành |
|
6 |
541 |
Chu Hồng Trường |
|
3 |
542 |
Nguyễn Nhật Tâm |
|
3 |
543 |
Nguyễn Minh Phúc Bảo |
10 |
5 |
544 |
Nguyễn Sỹ Long |
|
1 |
545 |
TRẦN VĂN TRUNG |
|
4 |
546 |
Trần Xuân Dũng |
|
1 |
547 |
Hoàng Đăng Hải |
|
0 |
548 |
Trần Quốc Tuấn |
|
7 |
549 |
Huỳnh Quốc Đông |
|
4 |
550 |
Võ Huỳnh hãn |
|
6 |
551 |
Trương Ngọc Lại |
|
7 |
552 |
Nguyễn Đình Thuận |
|
0 |
553 |
Nguyễn Huỳnh Đức |
|
5 |
554 |
Long Thị Hồng Nhung |
|
1 |
555 |
Ngô hoàng hùng |
|
5 |
556 |
Nguyễn Thành Phước |
|
3 |
557 |
Nguyễn Chí Thành |
|
0 |
558 |
Lê Hùng Cường |
|
4 |
559 |
Trần Quốc Bảo |
|
7 |
560 |
Trương tuấn anh |
|
2 |
561 |
Nguyễn Viết Tiến Đạt |
|
4 |
562 |
Đào Thị Thanh Thuỳ |
|
0 |
563 |
Nguyễn hữu đồng |
|
2 |
564 |
Nguyễn Chánh Tín |
|
6 |
565 |
Lương thế anh |
|
2 |
566 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
|
3 |
567 |
Trần Hữu Thành |
10 |
4 |
568 |
Trần Thanh Long |
|
4 |
569 |
Nguyễn Thành Hưng |
|
3 |
570 |
Đậu Đình Quân |
|
5 |
571 |
Thông Thị Ny |
|
7 |
572 |
Võ Ngọc Tân |
|
3 |
573 |
Dụng phúc tâm |
10 |
2 |
574 |
Nguyễn thành trung |
|
0 |
575 |
Nguyễn Công Trường |
|
5 |
576 |
Nguyễn Hồ Hữu Trí |
|
6 |
577 |
Nguyễn Thị Thu |
|
6 |
578 |
Võ |
|
0 |
579 |
Nguyễn đức trường giang |
|
3 |
580 |
Phạm Văn Linh |
|
5 |
581 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
2 |
582 |
Trần ngọc luyến |
|
6 |
583 |
Lê Khả Dũng |
|
5 |
584 |
Võ Thanh Nam |
|
8 |
585 |
Nguyễn hoàng trung |
|
2 |
586 |
Huỳnh lê anh khoa |
|
2 |
587 |
Chu Hồng Trường |
|
5 |
588 |
nguyễn thị phương thảo |
10 |
7 |
589 |
Đỗ Thị Khánh Ngọc |
|
7 |
590 |
Nguyễn Phú Thanh |
|
5 |
591 |
Kiều Hoài Uyên |
|
4 |
592 |
Đặng Ái Ly |
|
6 |
593 |
Trương Thị Minh Vương |
|
4 |
594 |
Huỳnh Đức Thịnh |
|
3 |
595 |
Phan Minh Tuyển |
|
4 |
596 |
Nguyễn Văn Trợ |
|
0 |
597 |
Thái Hồng Chính |
|
4 |
598 |
Đinh Văn Lý |
|
6 |
599 |
Trần Ngọc Anh Thư |
|
8 |
600 |
Bùi Thanh Bình |
|
3 |
601 |
nguyên thị hạnh |
10 |
4 |
602 |
Nguyễn anh khoa |
|
4 |
603 |
Đặng Lê Thuỳ Trang |
|
3 |
604 |
Võ Ngọc Sơn |
|
5 |
605 |
Nguyễn Văn Nhân |
|
6 |
606 |
Nguyễn Quốc Anh |
|
0 |
607 |
LÊ THỊ QUỲNH NHƯ |
|
3 |
608 |
Đỗ Tấn Minh |
|
4 |
609 |
Nguyễn Việt Hòa |
|
6 |
610 |
Nguyễn Ngọc Trúc |
|
5 |
611 |
Nguyễn anh Lê Minh |
|
4 |
612 |
Nguyễn Anh Phương |
|
10 |
613 |
Dương Mạnh Hùng |
|
3 |
614 |
Đỗ Thị Kiều Trinh |
|
7 |
615 |
Hoàng Việt Trúc |
10 |
3 |
616 |
Vũ đức quý |
|
4 |
617 |
Nguyễn toàn Trung |
|
4 |
618 |
Phan Văn Hoá |
|
4 |
619 |
Phan Nhật Hoài |
|
0 |
620 |
Dương Ngọc Luân |
|
6 |
621 |
Ha thanh binh |
|
4 |
622 |
Bùi Khắc Thái |
|
8 |
623 |
Lê hữu liêm |
|
2 |
624 |
Đinh Hoài Nam |
|
7 |
625 |
Nguyễn văn Dũng |
0 |
0 |
626 |
Nguyễn thành trung |
|
0 |
627 |
Lê Trung Tân |
|
4 |
628 |
ngo minh hieu |
|
4 |
629 |
Nguyễn Thành Vinh |
|
4 |
630 |
Dương Xuân Hoà |
|
3 |
631 |
Nguyễn Ngọc Chiều |
|
5 |
632 |
BÙI SỸ NGÂN |
|
0 |
633 |
Vũ Thanh Bình |
|
0 |
634 |
Trịnh bá xuân anh |
|
6 |
635 |
Nguyễn Đức Tuyến |
|
0 |
636 |
Nguyễn Lê Phương |
|
3 |
637 |
Trần Công Chính |
|
3 |
638 |
Đỗ thanh hải |
|
9 |
639 |
Dương Mạnh Hùng |
|
0 |
640 |
tô đức nghia |
|
6 |
641 |
Đỗ ngọc yến nhi |
|
9 |
642 |
Trần Y Lăng |
|
4 |
643 |
Nguyễn Thị Huyền |
|
5 |
644 |
Nguyễn Ngọc Trường |
|
3 |
645 |
Nguyễn công an |
|
4 |
646 |
Lê việt đức |
|
5 |
647 |
Nguyễn Ngọc Trường |
|
0 |
648 |
Trần Hải Bình |
|
0 |
649 |
Trần Anh Nghĩa |
|
0 |
650 |
Nguyễn Quốc Anh |
|
6 |
651 |
Nguyễn Thanh Chung |
|
9 |
652 |
Vu Thi Xuan Quynh |
|
0 |
653 |
Đinh hoàng anh tuấn |
|
2 |
654 |
TRẦN THANH VINH |
|
2 |
655 |
nguyễn mạnh cường |
|
3 |
656 |
Nguyễn Hồng Cường |
|
6 |
657 |
Trương Xuân Cầu |
|
8 |
658 |
Nguyễn Hồng Thích |
|
5 |
659 |
ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM |
|
3 |
660 |
TRẦN VĂN BI |
|
0 |
661 |
Trần Thị Lệ |
|
5 |
662 |
nguyễn đức thiện |
|
8 |
663 |
Trương Minh Vũ |
|
4 |
664 |
Nguyễn Thanh Tâm |
|
2 |
665 |
Nguyễn Quốc Bình |
|
0 |
666 |
Lê Thị Cẩm Ly |
|
7 |
667 |
Ngô Thị Kim Thoa |
|
0 |
668 |
Phạm huy hoà |
|
3 |
669 |
Lê Văn Bỉ |
|
2 |
670 |
Phạm Viết Minh Thạch |
|
6 |
671 |
Lê Thị Phương Dung |
|
5 |
672 |
Ngô Minh Phúc |
|
2 |
673 |
Mai Xuân Ghin |
|
0 |
674 |
Nguyễn quốc trịnh |
|
4 |
675 |
Nguyễn tánh thành |
|
6 |
676 |
Phạm Khánh Cường |
|
5 |
677 |
Lê Thế Kỹ |
|
7 |
678 |
Nguyễn Văn Khoa |
|
4 |
679 |
Trương Hoàng Lanh |
|
5 |
680 |
BÙI MINH VƯƠNG |
|
4 |
681 |
Đàm Quang Huy |
|
2 |
682 |
Nguyễn Quang Minh |
10 |
7 |
683 |
NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
|
7 |
684 |
Phan Nhật Hoài |
|
2 |
685 |
Nguyễn Hoàng Phương |
|
3 |
686 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
|
8 |
687 |
Nguyễn Nhựt Trường |
10 |
4 |
688 |
Nguyễn Thành Đông |
|
4 |
689 |
Phan Nguyễn Hoàng Kha |
|
5 |
690 |
ĐỖ THỊ THE |
|
5 |
691 |
Ngô Đức Thuận |
|
4 |
692 |
Nguyễn tiến dũng |
|
3 |
693 |
Nguyễn võ Tuấn Anh |
|
4 |
694 |
Hà Xuân Phong |
|
6 |
695 |
Trần Đình Thuận |
|
4 |
696 |
Nguyễn Minh Tiến |
10 |
3 |
697 |
Nguyễn Tấn Vương |
|
2 |
698 |
Tô Hữu Tuấn |
|
2 |
699 |
Hoàng Anh Hải |
|
0 |
700 |
Lê văn Công |
|
5 |
701 |
Nguyễn Thuỷ Vân |
|
3 |
702 |
Nguyễn Đức Anh Tuấn |
|
1 |
703 |
võ trần trọng nghĩa |
|
4 |
704 |
Trịnh Đức Anh |
|
4 |
705 |
Huỳnh Công Phước |
|
3 |
706 |
Nguyễn Ngọc Sáu |
|
5 |
707 |
Nguyễn Lê Anh Phương |
|
4 |
708 |
HOÀNG THỊ THẢO |
|
3 |
709 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
|
1 |
710 |
Trần Duy Nghiêm |
|
4 |
711 |
Bùi Việt Tuấn |
|
4 |
712 |
Nguyễn Trường Nam |
|
5 |
713 |
Huỳnh Văn Tuấn |
0 |
0 |
714 |
Hồ Nguyên Minh Trọng |
|
3 |
715 |
Võ Ngọc Thuận |
|
6 |
716 |
Ngô Thị Thanh Tuyền |
|
4 |
717 |
Võ Thị Thu Hà |
|
0 |
718 |
Bùi Văn Đại |
|
6 |
719 |
Lê Thị Minh Tâm |
|
6 |
720 |
Phan Đức Chính |
|
3 |
721 |
Đỗ văn mạnh |
|
3 |
722 |
Trần Văn Sơn |
|
0 |
723 |
Tô Văn Dũng |
|
5 |
724 |
Hoàng Văn Thực |
|
4 |
725 |
Nguyễn Thành Khoa |
|
5 |
726 |
Vũ Mạnh Hà |
|
4 |
727 |
Nguyễn Thuận |
|
3 |
728 |
Ngô Minh Dương |
|
6 |
729 |
LÊ THỊ YẾN |
|
0 |
730 |
PHAN VĂN TUYÊN |
|
6 |
731 |
LƯƠNG XUÂN THÁI |
10 |
4 |
732 |
Sải Văn Chung |
|
5 |
733 |
Phạm Long Lâm |
|
5 |
734 |
TRẦN VĂN KHOA |
|
4 |
735 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Hiếu |
|
3 |
736 |
Nguyễn Vũ Ngọc Bích |
|
4 |
737 |
Huỳnh Ngọc Tín |
|
8 |
738 |
Phạm Văn Tuấn |
|
1 |
739 |
Nguyễn Xuân Tú |
|
8 |
740 |
Nguyễn chí lâm |
|
5 |
741 |
DƯƠNG PHAN THU PHƯƠNG |
|
7 |
742 |
Bùi Thanh Hưng |
|
4 |
743 |
Phạm Quốc Định |
|
5 |
744 |
Nguyễn Minh Tuyển |
|
6 |
745 |
Ngô Quang Hảo |
|
5 |
746 |
Vũ Thị Thu Hà |
|
5 |
747 |
Đỗ Thị Kim Ngân |
|
2 |
748 |
Nguyễn hoàng trung |
|
0 |
749 |
NGUYỄN PHAN TRƯỜNG |
|
0 |
750 |
Lữ Tấn Tâm |
|
4 |
751 |
ĐẶNG NGỌC HOÀNG |
|
3 |
752 |
Kiều Trung Đức |
|
0 |
753 |
Ngô thị kim linh |
|
3 |
754 |
Lê Ngọc Mến |
|
5 |
755 |
Phạm Đức Mạnh |
|
4 |
756 |
Phạm Văn Thiết |
10 |
0 |
757 |
Đoàn Hoài Nam |
0 |
0 |
758 |
Đoàn Hữu Long |
|
6 |
759 |
Thái Doãn An |
|
0 |
760 |
Nguyễn Anh Dũng |
|
7 |
761 |
Vũ Văn Thanh |
|
6 |
762 |
Nguyễn Quốc Thưởng |
|
3 |
763 |
Nguyễn Trần Lan Vy |
|
3 |
764 |
Văn ngọc thanh |
|
2 |
765 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
|
5 |
766 |
Nguyễn Thanh Quốc |
|
0 |
767 |
Nguyễn Thị Bích Hiếu |
|
1 |
768 |
Phạm Hồng Hoàng |
|
5 |
769 |
Nguyễn Đức Hòa |
|
2 |
770 |
Nguyễn Thanh Tâm |
|
2 |
771 |
Nguyễn Phước Tài |
|
6 |
772 |
Phạm hùng biệt |
|
6 |
773 |
TỐNG NGUYỄN ĐỨC NHÃ |
|
2 |
774 |
BÙI SỸ NGÂN |
|
7 |
775 |
Nguyễn Thành Hà |
|
7 |
776 |
Nguyễn Minh Quang |
|
5 |
777 |
Phạm Thanh Tuyên |
|
7 |
778 |
Lê Quang Trường |
|
6 |
779 |
Van thi thanh nam |
|
3 |
780 |
Huỳnh Văn Tiến |
|
1 |
781 |
Đỗ Thị Kim Trang |
|
0 |
782 |
Nguyễn chí thiện |
|
5 |
783 |
Trần Ngọc Tài |
|
4 |
784 |
nguyễn hùng mạnh |
|
0 |
785 |
Nguyễn Văn Thành Đạt |
|
2 |
786 |
Phan Tá Huy |
|
5 |
787 |
Lê Văn Hướng |
|
5 |
788 |
Huỳnh Thị Thu Hà |
|
5 |
789 |
Trịnh Văn Đức |
|
0 |
790 |
Nguyễn Tất Đạt |
|
0 |
791 |
Phan Minh Hải |
|
3 |
792 |
Nguyễn Phi Long |
|
0 |
793 |
Nguyễn Văn Lai |
|
6 |
794 |
Nguyễn văn Dũng |
|
5 |
795 |
Nguyễn Minh Thành |
|
5 |
796 |
Nguyễn Thanh Thiên |
|
5 |
797 |
Bùi Thị Hoàng Lê |
|
5 |
798 |
Luyện văn kiên |
|
3 |
799 |
Phạm Thanh Hải |
|
5 |
800 |
TRẦN NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
10 |
2 |
801 |
Phan Hùng Huy |
|
6 |
802 |
Phan Văn Quang |
|
4 |
803 |
Trần phạm hữu huy |
|
2 |
804 |
Hoàng Thị Hoà |
10 |
5 |
805 |
Vũ Bảo Toàn |
|
1 |
806 |
Trương Nữ Huỳnh Trân |
|
4 |
807 |
Vũ Hồng Hải |
|
4 |
808 |
Chu Trường An |
|
7 |
809 |
Lê Minh Trí |
|
6 |
810 |
Trần Phước Long |
|
4 |
811 |
HUỲNH QUANG TIẾN |
|
6 |
812 |
Bùi Đắc Chánh |
|
6 |
813 |
Nguyễn Hữu Ý |
|
2 |
814 |
Đỗ Nguyễn Hải Linh |
0 |
0 |
815 |
Kiều Trung Đức |
|
2 |
816 |
Đoàn Vũ Linh |
|
2 |
817 |
Đỗ Thị Kim Trang |
|
6 |
818 |
Nguyễn Hoàng Phú |
10 |
2 |
819 |
Nguyễn Quốc Trung |
|
0 |
820 |
võ quốc tâm |
|
3 |
821 |
Nguyễn Tấn Tài |
|
0 |
822 |
phan Thị Song Yến |
|
4 |
823 |
Phan Phước Thiện |
|
5 |
824 |
Huỳnh Đình Ái |
|
6 |
825 |
Phạm phú |
|
6 |
826 |
Bùi Thái Hưng |
|
6 |
827 |
Lê Trung Việt |
|
2 |
828 |
Nguyễn Trung Tuyến |
10 |
3 |
829 |
Lê Tuấn Hùng |
|
4 |
830 |
Lê Văn Tiến |
|
4 |
831 |
Nguyễn Đông |
|
3 |
832 |
Ngô Văn Thanh |
|
6 |
833 |
Huỳnh châu |
|
3 |
834 |
nguyễn văn phong |
|
1 |
835 |
Hoàng nam giang |
|
6 |
836 |
Trần Văn Giang |
|
6 |
837 |
Nguyễn Thành Phước |
|
0 |
838 |
Lê Thành Phát |
10 |
5 |
839 |
nguyễn như ngọc vũ |
|
4 |
840 |
Đinh Anh Tuấn |
|
6 |
841 |
Phạm Ngọc Hưng |
|
0 |
842 |
Trần Văn Quốc |
|
6 |
843 |
Catvan |
|
3 |
844 |
Ngô Xuân Thủy |
|
2 |
845 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
7 |
846 |
Nguyễn Minh Đức |
|
0 |
847 |
CAO ĐỨC VƯƠNG |
|
6 |
848 |
Nguyễn Anh Thảo |
10 |
6 |
849 |
Đặng Thị Phương Thảo |
|
6 |
850 |
Nguyễn Văn Nguyên |
|
6 |
851 |
Chế Văn Biến |
|
1 |
852 |
Nguyễn Văn Vũ |
|
7 |
853 |
Trần Văn Danh |
|
9 |
854 |
Nguyễn Tuấn Anh Khoa |
|
4 |
855 |
Đỗ Thị Kim Nguyên |
|
3 |
856 |
Nguyễn Văn Tứ |
|
4 |
857 |
Hồ tô phát tài |
|
3 |
858 |
NGUYỄN TRẦN ANH KHOA |
|
6 |
859 |
Nguyễn Văn Ngọc |
|
4 |
860 |
Nguyễn Minh Dương |
|
4 |
861 |
Hồ Ngọc Quá |
|
5 |
862 |
Lê vũ Hoài linh |
|
1 |
863 |
Trần Hoàng Duy |
|
7 |
864 |
Nguyễn Minh Sơn |
|
4 |
865 |
nguyễn ngọc anh |
|
0 |
866 |
Cao Quang Đoàn |
10 |
5 |
867 |
Nguyễn Văn Hưng |
|
4 |
868 |
Hoàng Thị Hà Giang |
|
1 |
869 |
Nguyễn tiến trung |
|
5 |
870 |
Liêu thị Quyên |
|
5 |
871 |
Nguyễn Thanh Bình |
|
4 |
872 |
Phạm Thị Tuyết Nhung |
|
5 |
873 |
k văn phong |
|
5 |
874 |
NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
|
0 |
875 |
Lê Tất Đạt |
|
8 |
876 |
nguyễn như ngọc vũ |
|
0 |
877 |
Truong thị thanh |
|
3 |
878 |
Nguyễn Tường Châu |
|
3 |
879 |
Vũ Mạnh Hà |
|
1 |
880 |
Bùi trí nam |
|
5 |
881 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
|
5 |
882 |
Trần Hữu Long |
|
0 |
883 |
TRẦN THỊ VIỆT PHƯƠNG |
|
5 |
884 |
HỒ XUÂN TUẤN |
0 |
0 |
885 |
Nguyễn Thiện Ngộ |
|
2 |
886 |
Nguyễn Văn Dàng |
|
3 |
887 |
Nguyễn Thái Minh |
|
3 |
888 |
Nguyễn Xuân Phục |
|
6 |
889 |
Lê thị thanh thảo |
|
3 |
890 |
Phạm Thế Hùng |
|
0 |
891 |
Nguyễn minh quang |
|
5 |
892 |
Nguyễn Bùi Thanh Đức |
|
1 |
893 |
Đào Ngọc Thuận |
|
4 |
894 |
Đinh Ngọc Trưởng |
|
0 |
895 |
Nguyễn Văn Danh |
|
7 |
896 |
Trần Thị Hà Thu |
|
0 |
897 |
Đặng Ái Ly |
|
4 |
898 |
Lê Xuân Minh |
|
7 |
899 |
Nguyen Quynh Chi |
|
5 |
900 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
|
3 |
901 |
Nguyễn Chánh Tín |
|
3 |
902 |
Trần Văn Dũng |
|
5 |
903 |
Võ Ngọc Sơn |
|
0 |
904 |
Phat Nguyen |
|
2 |
905 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
|
5 |
906 |
Hoàng Văn Dương |
|
0 |
907 |
Nguyễn Văn Bình |
|
8 |
908 |
Nguyễn Thái Sơn |
|
4 |
909 |
Huỳnh Thị Thu Hà |
|
2 |
910 |
võ ngọc hiệp |
|
5 |
911 |
Nguyễn Trường Sinh |
|
4 |
912 |
Lê Ngọc Gia Bảo |
|
3 |
913 |
HỒ XUÂN TUẤN |
10 |
4 |
914 |
Trương đặng ngọc huy |
|
4 |
915 |
Trần Thanh Dân |
|
4 |
916 |
Nguyễn Ngọc Dương |
|
7 |
917 |
Tô Yến Viên |
|
6 |
918 |
Hà Hùng Cường |
|
5 |
919 |
Trần Thanh Linh |
|
4 |
920 |
Trương Mình Thuận |
|
0 |
921 |
Trần Văn Tiến |
|
5 |
922 |
Nguyễn đình ba |
|
4 |
923 |
Nguyễn Xuân Tiến |
10 |
3 |
924 |
Nguyễn Trung Tuyến |
10 |
1 |
925 |
Trương Ngọc Lại |
|
0 |
926 |
Phạm Để |
|
0 |
927 |
Võ Quốc Dũng |
|
3 |
928 |
Nguyễn Đình Hải Đăng |
|
2 |
929 |
Huỳnh Lê Nguyên |
|
7 |
930 |
Hoàng Anh Vũ |
|
6 |
931 |
Lâm Huỳnh Quốc Thịnh |
|
5 |
932 |
Phan Quốc Tuấn |
|
8 |
933 |
Phạm ngọc hải |
|
3 |
934 |
Nguyễn Đức Hanh |
10 |
6 |
935 |
TRẦN VĂN BI |
|
0 |
936 |
Nguyễn Lê Huyền Trang |
|
7 |
937 |
Ngô Thị Thu Hiền |
|
5 |
938 |
Vũ văn kiên |
|
8 |
939 |
Lê Vũ Quang Trường |
|
4 |
940 |
Phạm Thế Hùng |
|
3 |
941 |
Nguyễn thế vỹ |
|
5 |
942 |
Ngô Thị Hồng Vân |
|
2 |
943 |
nguyễn trường quyên |
|
5 |
944 |
Nguyễn Đình Hoà |
10 |
5 |
945 |
K' VĂN DANH |
|
6 |
946 |
Trần Quốc Việt |
|
3 |
947 |
Lương Nguyên Hiển |
|
4 |
948 |
Nguyễn Anh Khoa |
|
5 |
949 |
Cao Hà Nam |
|
0 |
950 |
TRẦN THANH VINH |
|
1 |
951 |
Nguyễn thị hà thu |
|
4 |
952 |
Lê Văn Hiếu |
|
7 |
953 |
Lê Thanh Tùng |
|
3 |
954 |
Nguyễn duy tích |
|
1 |
955 |
Hoàng Đức Hậu |
|
6 |
956 |
Trần Trọng Minh |
|
4 |
957 |
Nguyễn Thanh Phương |
10 |
4 |
958 |
Nguyễn Quốc Bảo |
|
6 |
959 |
Nguyễn Minh Tài |
|
5 |
960 |
bùi Thanh Liêm |
|
4 |
961 |
Võ Duy Đạt |
|
4 |
962 |
Phan Minh Hải |
|
6 |
963 |
Võ Thị Hải Yến |
|
3 |
964 |
Đào thùy trang |
|
3 |
965 |
Phan Văn An |
|
7 |
966 |
Nguyễn Minh Toàn |
|
7 |
967 |
Phạm Minh Tâm |
|
5 |
968 |
TỐNG NGUYỄN ĐỨC NHÃ |
|
2 |
969 |
Hoàng Văn Dễ |
|
2 |
970 |
Đặng Quang Chương |
|
2 |
971 |
Đinh Thị Phương Dung |
|
5 |
972 |
Le phúc Hải |
|
3 |
973 |
Tạ trường Giang |
|
2 |
974 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
|
0 |
975 |
BẠCH NGUYÊN HẢI |
10 |
5 |
976 |
Lương Vĩnh Ngọc |
|
4 |
977 |
Nguyễn thuỳ anh |
|
5 |
978 |
Nguyễn Công Thành |
|
0 |
979 |
Bùi Phúc Sơn |
|
5 |
980 |
Lê Hồng Hải |
|
6 |
981 |
Đặng duy nam |
|
4 |
982 |
Trần Phước Long |
|
5 |
983 |
Đoàn Thế Luân |
|
5 |
984 |
Bùi Hồng Hải |
10 |
2 |
985 |
Nguyễn đình ba |
|
4 |
986 |
Phạm Để |
|
2 |
987 |
CHẾ VĂN KIENS |
|
0 |
988 |
Phạm Thuận Nghiêm |
|
5 |
989 |
Đỗ thị nga |
|
0 |
990 |
Trần Ánh Dương |
|
1 |
991 |
Bùi ngọc hậu |
|
5 |
992 |
tô quang vũ |
|
2 |
993 |
Huỳnh Hữu Cường |
|
5 |
994 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
|
3 |
995 |
Vũ Bảo Toàn |
|
3 |
996 |
Nguyễn Hoàng Thiên Hương |
|
5 |
997 |
Nguyễn Viết Đăng |
|
2 |
998 |
Dương Văn Đông |
|
4 |
999 |
Trịnh Ngọc Hân |
|
2 |
1000 |
Nguyễn Thành Tâm |
|
4 |
1001 |
Lê Tuấn Kiệt |
|
0 |
1002 |
Nguyễn Ngọc Khôi |
|
3 |
1003 |
Lê Phan Anh Hà |
10 |
4 |
1004 |
Nguyễn Võ Bình Nguyên |
|
7 |
1005 |
Nguyễn huỳnh ngọc vũ |
|
3 |
1006 |
Trần Thị Thanh Nhàn |
|
3 |
1007 |
Nguyễn Võ Nam |
|
1 |
1008 |
Đoàn Anh Vũ |
|
0 |
1009 |
nguyễn hùng mạnh |
|
6 |
1010 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
6 |
1011 |
Trần Nguyễn Việt Đăng |
|
3 |
1012 |
Nguyễn Thanh Hùng |
|
0 |
1013 |
Nguyễn Hữu Duy |
|
6 |
1014 |
Đỗ Văn Sang |
|
5 |
1015 |
Đào Lê Nam |
|
9 |
1016 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
|
6 |
1017 |
Mai Nguyễn Bửu Tôn |
|
6 |
1018 |
Nguyễn Minh Tú |
|
5 |
1019 |
Trịnh thị Mỹ An |
|
0 |
1020 |
Nguyễn Anh Vũ |
10 |
7 |
1021 |
Văn Tấn Trung |
|
2 |
1022 |
Phạm Tấn Phụng |
|
3 |
1023 |
Trần Ngọc Tài |
|
2 |
1024 |
Nguyễn Đức Trà |
|
0 |
1025 |
Nguyễn Thị Lam Tuyền |
|
4 |
1026 |
Trần Quốc Huân |
10 |
4 |
1027 |
Bùi Thanh Hải |
|
2 |
1028 |
Nguyễn vỹ hiệp |
|
6 |
1029 |
Nguyễn Thuận Toàn |
|
4 |
1030 |
Nguyễn ngọc sơn |
10 |
5 |
1031 |
Trần Hoài Thanh |
|
0 |
1032 |
Trần Ngọc Minh Khoa |
|
4 |
1033 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
|
5 |
1034 |
Huỳnh Xuân Thảo |
|
6 |
1035 |
Ngô Thị Thanh Hường |
|
5 |
1036 |
TRỊNH ĐÌNH PHÚC |
|
6 |
1037 |
phan Thị Song Yến |
|
0 |
1038 |
Nguyễn Ngọc Sáu |
|
6 |
1039 |
Nguyễn Văn hải |
|
1 |
1040 |
Hà Văn Hiền |
|
5 |
1041 |
Phạm Tiến Dũng |
|
9 |
1042 |
Nguyễn Trường Huy |
|
1 |
1043 |
Huỳnh châu |
|
6 |
1044 |
Võ Hoàng Lê Tâm |
|
5 |
1045 |
Lê Đức Uy |
10 |
2 |
1046 |
Nguyễn Minh Toàn |
|
4 |
1047 |
Lê Hoàng Thịnh |
|
6 |
1048 |
Lương Anh Tài |
10 |
0 |
1049 |
Trần ngọc hưng |
|
3 |
1050 |
ĐÀO THANH THUẬN |
|
9 |
1051 |
Trương Thanh Tình |
|
0 |
1052 |
Võ Ý Đức |
|
4 |
1053 |
Nguyễn Văn Quyết |
|
4 |
1054 |
TRẦN QUỐC TÀI |
|
5 |
1055 |
Lê thị minh Hiếu |
|
5 |
1056 |
Nguyen Quynh Chi |
|
5 |
1057 |
Nguyễn Hoàng Tuấn Anh |
10 |
5 |
1058 |
Đỗ Thế Hoàng Huy |
10 |
1 |
1059 |
Phạm Ngọc Hưng |
|
0 |
1060 |
Trịnh Trần Thanh Tiến |
|
5 |
1061 |
hoàng quốc khánh |
|
5 |
1062 |
Nguyễn Duy Hải |
|
6 |
1063 |
Nguyễn Khắc Nguyên |
|
6 |
1064 |
Đào Lê Uyên Trinh |
|
10 |
1065 |
Nguyễn Vũ |
|
3 |
1066 |
Ngô Chiến Thắng |
|
5 |
1067 |
Võ Thị Hải Yến |
|
5 |
1068 |
Lê thành tín |
|
4 |
1069 |
Trần Thị Phương Thuỳ |
|
1 |
1070 |
Nguyễn Vũ Hải |
|
8 |
1071 |
Nguyễn Thành Trung |
|
4 |
1072 |
Lê Khả Tiến |
|
4 |
1073 |
Hồ Trọng Hiếu |
10 |
4 |
1074 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
5 |
1075 |
Lương Hoàng Thành |
|
8 |
1076 |
Đậu Đình Quân |
|
3 |
1077 |
Nguyễn thị thanh diễm |
|
5 |
1078 |
Phạm Minh Hùng |
|
4 |
1079 |
Nguyễn Duy Nhất |
|
2 |
1080 |
Nguyễn Bùi Phương Trinh |
|
5 |
1081 |
Nguyễn Văn Ba |
|
4 |
1082 |
Lê Xuân Hoàng Vân |
|
4 |
1083 |
Trần thị Xuân Mai |
|
7 |
1084 |
Trần Thị Phương Thuỳ |
|
7 |
1085 |
Nguyễn Hồng Châu |
|
2 |
1086 |
NGUYỄN TRANG |
|
7 |
1087 |
Cao trung hiếu |
|
5 |
1088 |
Trần Trịnh Thanh Hoa |
|
2 |
1089 |
Phan Thanh Tùng |
|
3 |
1090 |
Nguyễn Hoàng Tân |
|
2 |
1091 |
Nguyễn Doãn Toàn |
|
3 |
1092 |
Lục Quốc Thanh |
|
0 |
1093 |
Đỗ Quốc Thiên |
|
4 |
1094 |
Lê Tuấn Anh |
|
4 |
1095 |
tăng minnh phục |
|
0 |
1096 |
Nguyễn Minh Dương |
|
0 |
1097 |
Nguyễn Trung Tuyến |
10 |
3 |
1098 |
Ngô Thị Thanh Tuyền |
|
0 |
1099 |
Trần Hoài Thanh |
|
0 |
1100 |
Hứa Thành Huy |
|
5 |
1101 |
Vũ Văn Tân |
|
5 |
1102 |
Nguyễn Thanh Tiêbs |
|
9 |
1103 |
Lê hoàng vũ |
|
4 |
1104 |
Huỳnh Quốc Việt |
|
6 |
1105 |
Hoàng Đăng Hải |
|
5 |
1106 |
Nguyễn Văn Vinh |
|
1 |
1107 |
Nguyễn Thị Thanh Thuận |
|
3 |
1108 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
|
6 |
1109 |
Nguyễn Trí Hoạt |
|
3 |
1110 |
Đoàn Minh Thông |
10 |
4 |
1111 |
Trần Đỗ Duy Quân |
|
4 |
1112 |
Lăng Ngọc Triều |
|
0 |
1113 |
Lê Thị Thắm |
|
0 |
1114 |
Nguyễn Tấn Đạt |
|
4 |
1115 |
nguyễn văn dương |
|
5 |
1116 |
Đoàn Ngọc Thanh |
|
7 |
1117 |
Nguyễn Thanh Hải |
|
4 |
1118 |
Mang van khanh |
|
5 |
1119 |
trần thị lê na |
|
3 |
1120 |
Nguyễn Văn Đô Thành |
|
7 |
1121 |
Nguyễn Đặng A Tứ |
10 |
3 |
1122 |
Nguyễn Trung Đông |
|
5 |
1123 |
Phạm Lê Phương |
|
5 |
1124 |
Nguyễn tiến trung |
|
4 |
1125 |
Lê Minh Cảnh |
|
3 |
1126 |
Nguyễn văn Dương |
10 |
4 |
1127 |
Trương văn định |
|
1 |
1128 |
Trương xuân trọng |
|
7 |
1129 |
Bùi Văn Sự |
|
3 |
1130 |
Lê Trần Nhật Hưng |
|
4 |
1131 |
Lê huy hiệp |
|
3 |
1132 |
Nguyễn Thái Minh |
|
4 |
1133 |
Lê Đức Cường |
|
5 |
1134 |
Trần Anh Tuấn |
|
4 |
1135 |
Nguyễn Đức Thiện |
|
7 |
1136 |
Long Thị Hồng Nhung |
|
3 |
1137 |
Đoàn Ngọc Quảng |
|
7 |
1138 |
Trịnh Thanh Hùng |
10 |
4 |
1139 |
bố thanh vinh |
|
6 |
1140 |
Đào Xuân Việt |
|
4 |
1141 |
Phạm Trần Hữu Hoàng |
|
6 |
1142 |
Phạm Văn Linh |
|
0 |
1143 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
|
5 |
1144 |
Nguyễn Ngọc Võ |
10 |
5 |
1145 |
Phan Dương Thiên Hữu |
|
0 |
1146 |
Huỳnh Minh Hải |
|
2 |
1147 |
Hoàng Anh |
|
0 |
1148 |
Nhữ Minh Vương |
|
5 |
1149 |
Trần Ngọc Trọng Hữu |
|
7 |
1150 |
Trần Hoài Thanh |
|
5 |
1151 |
Huỳnh Ngọc Sơn |
|
0 |
1152 |
Nguyễn Đức Thuận |
0 |
0 |
1153 |
Trương đỗ duy khánh |
|
3 |
1154 |
Bùi Thị Trà Giang |
|
6 |
1155 |
Lê Xuân Minh |
0 |
0 |
1156 |
Nguyễn Ngọc Thương Thương |
|
7 |
1157 |
Lê Khắc Tín |
|
6 |
1158 |
Đặng văn lịnh |
|
4 |
1159 |
Dương xuân hà |
|
0 |
1160 |
Huỳnh Ngọc Sơn |
|
0 |
1161 |
Đào Xuân Vũ |
|
4 |
1162 |
Trần Thị Lài |
|
7 |
1163 |
Huỳnh Ngọc Thắng |
10 |
7 |
1164 |
Lê văn lâm |
|
5 |
1165 |
Hồ chí duy |
|
2 |
1166 |
Phan Nhật Quang |
|
5 |
1167 |
Lê văn hùng |
|
8 |
1168 |
Trần Văn Sơn |
|
6 |
1169 |
Bùi Phi Hổ |
|
5 |
1170 |
Nguyễn Thành Sang |
|
4 |
1171 |
Võ Thị Khánh Hải |
|
4 |
1172 |
Đặng Thành Sang |
|
3 |
1173 |
Chế Bảo Tâm |
|
1 |
1174 |
Thế Thanh Hải |
|
8 |
1175 |
Lê Xuân Minh |
0 |
0 |
1176 |
Phan trọng duong |
|
7 |
1177 |
Phan Dương Thiên Hữu |
|
7 |
1178 |
Nguyễn Văn Phương |
|
3 |
1179 |
Vũ Thanh Bình |
|
7 |
1180 |
thiều nguyễn minh hùng |
|
1 |
1181 |
Lương Huỳnh Minh Thảo |
|
0 |
1182 |
Đặng Minh Oanh |
|
3 |
1183 |
Lê Như Tuấn Dũng |
|
5 |
1184 |
Trần Văn Quốc |
|
0 |
1185 |
nguyễn đức thiện |
|
5 |
1186 |
Huỳnh Anh Tuấn |
|
2 |
1187 |
Trần Văn Quỳnh |
10 |
4 |
1188 |
K' Văn Vĩnh |
|
5 |
1189 |
Hoàng Đức Tiến |
|
3 |
1190 |
Phạm Giang Hà |
10 |
4 |
1191 |
Hoàng Văn Đức |
|
3 |
1192 |
Lưu Văn Phan |
|
6 |
1193 |
Võ Định Trình |
|
4 |
1194 |
Phạm Hồng Huệ |
|
7 |
1195 |
Lê Anh Đức |
|
3 |
1196 |
Đỗ viết trung |
10 |
5 |
1197 |
Hoàng Hải Nam |
|
4 |
1198 |
Nguyễn Thanh Luyện |
|
6 |
1199 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
|
7 |
1200 |
Lương Thanh Tuấn |
10 |
8 |
1201 |
tô quang vũ |
|
0 |
1202 |
Trần đại hữu |
10 |
2 |
1203 |
Phạm Xuân Vinh |
|
4 |
1204 |
Ninh Quang Thái |
|
5 |
1205 |
Phạm Khắc Sinh |
|
7 |
1206 |
Mai Thanh Tùng |
|
6 |
1207 |
Nguyễn Xuân Trịnh |
|
0 |
1208 |
Ngô Nguyên Tâm |
|
4 |
1209 |
Nguyễn Xuân Tiến |
10 |
6 |
1210 |
Trần Đông |
|
5 |
1211 |
Hồ Ngọc Dự |
|
1 |
1212 |
Nguyễn Thị Lài |
|
5 |
1213 |
Nguyễn Ngọc Đức |
|
2 |
1214 |
Trần Thị Ngoan |
|
8 |
1215 |
Đặng thị thanh xuân |
|
6 |
1216 |
NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN |
|
4 |
1217 |
lê văn lương |
|
0 |
1218 |
Hoàng Thuận Bình |
10 |
4 |
1219 |
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh |
|
9 |
1220 |
Trương tuấn anh |
|
0 |
1221 |
Nguyễn đình phước |
|
5 |
1222 |
Trần Thị Mai Phương |
|
4 |
1223 |
Dương Tấn Huỳnh Phương |
|
4 |
1224 |
Bùi Tiến Sỹ |
|
0 |
1225 |
Trần Quang Huy |
|
2 |
1226 |
Nguyễn Phú Tuân |
|
2 |
1227 |
Nguyễn Anh Phi |
|
3 |
1228 |
Trần Quang Hòa |
|
7 |
1229 |
Đào Chí Cường |
|
3 |
1230 |
TRẦN THỊ VIỆT PHƯƠNG |
|
0 |
1231 |
Cao Hà Nam |
|
4 |
1232 |
Lê Như Hoài Nam |
|
4 |
1233 |
Thới Thị Ngọc Viên |
|
6 |
1234 |
GIANG HỒNG LÂM |
|
5 |
1235 |
Nguyễn Hữu Duy |
|
0 |
1236 |
NGUYỄN HOÀNG TRUNG |
10 |
8 |
1237 |
Nguyễn Thục Ngữ |
10 |
4 |
1238 |
Trần Ngọc Thuận |
|
0 |
1239 |
Phan Minh Tuyển |
|
6 |
1240 |
Nguyễn Khánh Quy |
10 |
5 |
1241 |
Đỗ viết trung |
10 |
4 |
1242 |
Trương Hồng Nguyên |
|
5 |
1243 |
Võ Đinh Duy Thịnh |
|
8 |
1244 |
Nguyễn Anh Thảo |
|
3 |
1245 |
Lê Hoàng Thịnh |
|
4 |
1246 |
nguyễn thị phương thảo |
10 |
6 |
1247 |
Nguyễn sy hiếu |
|
4 |
1248 |
Nguyễn Minh Thiên |
|
6 |
1249 |
Phan Lý Thành |
|
4 |
1250 |
Ninh Quang Thái |
|
6 |
1251 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
|
4 |
1252 |
Trương Khắc Hoàng |
|
6 |
1253 |
Đỗ thị nga |
|
7 |
1254 |
Nguyễn Ngọc Anh |
|
7 |
1255 |
PHẠM VĂN ĐỨC |
|
6 |
1256 |
nguyễn mạnh cường |
|
4 |
1257 |
Chế thị thanh mai |
|
3 |
1258 |
Nguyễn văn ti |
0 |
0 |
1259 |
Lê Văn Tiến |
|
6 |
1260 |
Thổ Thị Đài |
|
4 |
1261 |
Lê Quyết Tâm |
|
2 |
1262 |
Trần văn Lễ |
|
5 |
1263 |
Nguyễn Ngọc Khôi |
|
4 |
1264 |
Trần Đăng Nam |
|
6 |
1265 |
Nguyễn Văn Xa |
10 |
4 |
1266 |
Tạ Quang Nam |
|
5 |
1267 |
Nguyễn thị hồng minh |
0 |
0 |
1268 |
Thông Thị Ny |
|
4 |
1269 |
Nguyễn thị như hiền |
|
4 |
1270 |
Phạm minh hùng |
|
4 |
1271 |
Trần Bảo Trung |
|
0 |
1272 |
Nguyễn Hải Đăng |
|
3 |
1273 |
Đoàn Hữu Long |
|
4 |
1274 |
Võ Thị Thu Hà |
|
4 |
1275 |
Nghiêm Xuân Thanh |
|
5 |
1276 |
Phạm Giang Hà |
10 |
2 |
1277 |
phan tiến vũ |
|
5 |
1278 |
Nguyễn Xuân Hùng |
|
5 |
1279 |
Nguyễn Minh Trí |
|
3 |
1280 |
Nguyễn Xuân Hùng |
|
8 |
1281 |
Trần Ngọc Hoạt |
|
3 |
1282 |
Lương Vĩnh Ngọc |
|
4 |
1283 |
Lê Văn Đức |
|
4 |
1284 |
Hà Học An |
|
5 |
1285 |
Đào Lê Uyên Bình |
|
1 |
1286 |
Vũ Thị Thắng |
|
5 |
1287 |
Nguyễn Hoài Bạn |
|
3 |
1288 |
Hoả văn thà |
|
3 |
1289 |
Đào Thị Ngọc Trâm |
|
2 |
1290 |
Nguyễn Hữu Tường |
|
5 |
1291 |
Nguyễn Ngọc Hải |
|
9 |
1292 |
Nguyễn Thành Hưng |
|
5 |
1293 |
Nguyễn Anh Thảo |
|
0 |
1294 |
K' Văn Vẫn |
|
2 |
1295 |
Đỗ ngọc yến nhi |
|
5 |
1296 |
Trần trung hiếu |
|
3 |
1297 |
Trần Hồng Quân |
10 |
4 |
1298 |
Hoàng kiều hưng |
|
0 |
1299 |
Nguyễn Thị Hương Lam |
|
2 |
1300 |
Trần Văn Phúc |
|
5 |
1301 |
Nguyễn Đức Trà |
|
5 |
1302 |
Hồ Thanh Hoàng |
|
3 |
1303 |
Lê Quốc Đạt |
|
5 |
1304 |
Trần Bảo Trung |
|
7 |
1305 |
Bùi Thái Đăng Trình |
|
0 |
1306 |
Trương Thanh Tình |
|
0 |
1307 |
Đặng Văn Hiển |
|
6 |
1308 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
|
6 |
1309 |
Nguyễn công an |
|
0 |
1310 |
Lê Đình Thành |
|
4 |
1311 |
Huỳnh xuân tạo |
10 |
6 |
1312 |
Nguyễn Duy Hải |
|
0 |
1313 |
Cao Hà Nam |
|
3 |
1314 |
Vũ Bảo Toàn |
|
1 |
1315 |
Đặng anh tuấn |
|
5 |
1316 |
Phạm phú |
|
8 |
1317 |
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh |
|
5 |
1318 |
Đỗ Ngọc Hưng |
|
7 |
1319 |
Mai Minh Nghĩa |
|
6 |
1320 |
Lê Thị Thắm |
|
6 |
1321 |
Nguyễn Thị Bích Hiếu |
|
0 |
1322 |
Trần Thị Mỹ Linh |
|
4 |
1323 |
Trịnh Văn Mạnh |
|
5 |
1324 |
Trần Nữ Thuý An |
|
5 |
1325 |
Huỳnh Văn Pháp |
|
0 |
1326 |
Trịnh thị Mỹ An |
|
0 |
1327 |
Vo Van Thiện |
|
4 |
1328 |
Lê Minh Dương |
|
8 |
1329 |
VÕ VĂN NHẬT |
|
6 |
1330 |
Lê Nhật Hoàng |
10 |
2 |
1331 |
Đinh hải nam |
|
0 |
1332 |
Trịnh thị Mỹ An |
|
7 |
1333 |
LÊ TẤN ĐẠT |
|
4 |
1334 |
Nguyễn Ngọc Phi Trường |
10 |
4 |
1335 |
Nguyễn Tấn Đạt |
|
0 |
1336 |
Hoàng Đức Thắng |
|
1 |
1337 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
|
2 |
1338 |
Nguyễn Minh Tú |
|
4 |
1339 |
Nguyễn Anh Trung |
|
4 |
1340 |
Ha Lê |
|
0 |
1341 |
Phạm Minh Hoan |
|
4 |
1342 |
Hoàng Văn Dễ |
|
4 |
1343 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
|
3 |
1344 |
Phạm thu hà |
|
3 |
1345 |
Mang Xuân Đảm |
|
2 |
1346 |
Lại Bá Tuấn Anh |
|
2 |
1347 |
Hà Thanh Thảo |
|
4 |
1348 |
Phạm huy hoà |
|
6 |
1349 |
HA THI NGOC DUNG |
|
7 |
1350 |
Vũ Hoàng Long |
|
3 |
1351 |
Phan trọng duong |
|
4 |
1352 |
Nguyễn Võ Huyền Sen |
|
0 |
1353 |
Nguyễn thanh quang |
|
4 |
1354 |
LƯƠNG XUÂN THÁI |
10 |
3 |
1355 |
Nguyễn Văn Hoà |
|
4 |
1356 |
Trương văn định |
|
3 |
1357 |
Đặng Thị Thanh Tâm |
|
7 |
1358 |
Phạm Thị Minh Nữ |
|
8 |
1359 |
Hoàng Thuận Bình |
10 |
7 |
1360 |
Trần Hữu Phái |
|
6 |
1361 |
Nguyễn Như Hạnh |
|
8 |
1362 |
Phạm Minh Tâm |
|
5 |
1363 |
Trần Thanh Hải |
|
0 |
1364 |
Trần Minh Nhiên |
|
0 |
1365 |
Trần Ngọc Thuận |
|
0 |
1366 |
Hoả văn Dương |
|
0 |
1367 |
Lê huy hiệp |
|
3 |
1368 |
TRẦN VĂN KHOA |
|
4 |
1369 |
Trần Quốc Nhị |
|
5 |
1370 |
Anh Chuan |
|
4 |
1371 |
Đào thùy trang |
|
6 |
1372 |
Nguyễn Hữu Trí |
|
4 |
1373 |
lương thành chiến |
|
2 |
1374 |
Lại Bá Tuấn Anh |
|
2 |
1375 |
Trần đức song huynh |
|
3 |
1376 |
Trần Thị thanh Nhã |
|
4 |
1377 |
Nguyễn Thành Phố |
|
4 |
1378 |
Đào Thị Phượng |
|
4 |
1379 |
Nguyễn hoàng nhật |
|
2 |
1380 |
Lê minh cường |
|
6 |
1381 |
Cao Thái Hào |
|
3 |
1382 |
K Hải Trường |
|
3 |
1383 |
Nguyễn Quốc Bình |
|
0 |
1384 |
Huỳnh chí quốc |
|
1 |
1385 |
Vũ Văn Thanh |
|
3 |
1386 |
TỐNG NGUYỄN ĐỨC NHÃ |
|
0 |
1387 |
võ thị kim dung |
|
4 |
1388 |
Van thi thanh nam |
|
6 |
1389 |
Nguyễn thị Bích thi |
|
4 |
1390 |
vương thị uyên |
|
4 |
1391 |
Nguyễn Trần Lan Vy |
|
5 |
1392 |
Hoả văn Dương |
|
6 |
1393 |
Phạm Thị Thuỳ Linh |
|
0 |
1394 |
Huỳnh Thuý Huỳnh |
|
2 |
1395 |
Lê Trần Hiểng |
|
4 |
1396 |
Phạm Ngọc Nhân |
|
3 |
1397 |
nguyễn ngọc anh |
|
4 |
1398 |
Lê Thị Xuân Hồng |
|
6 |
1399 |
Hồ Đức Quý |
|
5 |
1400 |
Võ minh dương |
|
3 |
1401 |
Cao Xuân Huy |
|
4 |
1402 |
Lục Quốc Thanh |
|
5 |
1403 |
TRƯƠNG MINH THÀNH |
|
3 |
1404 |
Nguyễn Văn Khanh |
|
3 |
1405 |
Nguyễn Thế Liêm |
|
7 |
1406 |
Đặng Minh Tiến |
|
2 |
1407 |
Lê minh quân |
|
4 |
1408 |
Trương Khắc Hoàng |
|
8 |
1409 |
Trần Thị Ngọc Hoa |
|
0 |
1410 |
Đặng văn khánh |
|
5 |
1411 |
Nguyễn thành trung |
|
4 |
1412 |
Nguyễn Đình Hải Đăng |
|
3 |
1413 |
HUỲNH QUỐC THẮNG |
|
5 |
1414 |
Nguyễn thành an |
|
6 |
1415 |
Nguyễn thị hiền |
10 |
3 |
1416 |
Phạm Ngọc Hưng |
|
2 |
1417 |
Nguyễn Vũ Minh |
|
2 |
1418 |
Nguyễn Hải Đăng |
|
4 |
1419 |
Nguyễn Đức Tân |
|
4 |
1420 |
Nguyễn vỹ hiệp |
|
7 |
1421 |
Bố thanh viễn |
|
7 |
1422 |
Nguyễn Thanh Tâm |
10 |
4 |
1423 |
Hồ Tấn Tài |
|
5 |
1424 |
Phan Thanh Cần |
|
8 |
1425 |
Hoả văn Dương |
|
0 |
1426 |
nguyễn mạnh cường |
|
5 |
1427 |
Cao Hà Huyền Trâm |
|
7 |
1428 |
Trần Hữu Thành |
|
8 |
1429 |
Đặng Lê Hồng thắm |
|
2 |
1430 |
Đào Ngọc Hiệp |
|
5 |
1431 |
Nguyễn Ngọc Minh |
|
4 |
1432 |
Trần Thị Mỹ Linh |
|
4 |
1433 |
Trần Trịnh Thanh Hoa |
|
3 |
1434 |
Nguyễn Minh Trí |
|
6 |
1435 |
Phạm Hoài Lâm |
|
0 |
1436 |
Phan Hồ Bắc |
|
4 |
1437 |
Đặng Ngọc Nhân |
|
7 |
1438 |
Đinh sĩ Khoái |
|
5 |
1439 |
THÁI XUÂN TRINH |
|
0 |
1440 |
Nguyễn Ngọc Thanh Thu |
|
5 |
1441 |
Trần Đình An |
|
5 |
1442 |
Nguyễn Văn Hưng |
|
6 |
1443 |
Nguyễn Thuỵ Thanh Tuyền |
|
6 |
1444 |
Nguyễn Hoàng Minh Truân |
|
4 |
1445 |
Long Quang Cạnh |
|
0 |
1446 |
Bùi Ngọc Thiên Sơn |
|
7 |
1447 |
Lê Văn Nam |
|
3 |
1448 |
Bùi Chí Hiếu |
|
2 |
1449 |
Tống Ngọc Phan Bình |
|
10 |
1450 |
HUỲNH THÀNH HẢI |
|
6 |
1451 |
Nguyễn Thanh Hùng |
|
7 |
1452 |
Phan Văn Nguyên |
|
5 |
1453 |
Nguyễn Quang Trung |
|
3 |
1454 |
nguyễn Hoàng Chương |
|
8 |
1455 |
NGUYỄN MINH HÙNG |
|
2 |
1456 |
TRỊNH HOÀI NAM |
|
6 |
1457 |
Nguyễn Hồ Nhân |
|
5 |
1458 |
TRỊNH ĐÌNH PHÚC |
|
4 |
1459 |
Châu Đỗ Quang Hưng |
|
1 |
1460 |
Trương Tuấn Quý |
|
2 |
1461 |
Lê thị thu hương |
|
0 |
1462 |
Nguyễn Bảo Trọng |
|
9 |
1463 |
VŨ HÀ THÁI |
|
5 |
1464 |
Nguyễn Đức Thắng |
|
1 |
1465 |
Dương xuân hà |
|
3 |
1466 |
Ka Thị Tú Ngọc |
|
5 |
1467 |
trần thị lê na |
|
8 |
1468 |
Võ văn quân |
|
3 |
1469 |
Đinh Ngọc Trưởng |
|
8 |
1470 |
Ngô Đức Thuận |
|
4 |
1471 |
Nguyễn Thị Hoàng Hải |
|
4 |
1472 |
LÊ XUÂN CẢNH |
|
0 |
1473 |
Nguyễn Trần Duy Phúc |
|
4 |
1474 |
Bùi văn tân |
|
7 |
1475 |
Hồ Thanh Hoàng |
|
4 |
1476 |
Vũ Thị Hương |
|
6 |
1477 |
Nguyễn Phạm Đức Trung |
|
4 |
1478 |
Ung chiêu thành |
|
0 |
1479 |
Dụng Thanh Hùng |
|
6 |
1480 |
Trần Văn Danh |
|
9 |
1481 |
ĐỖ THỊ THE |
|
4 |
1482 |
Phùng Thị Hồng |
|
6 |
1483 |
Tô nguyễn thanh trúc |
|
2 |
1484 |
Lê hoàng Thiện |
|
2 |
1485 |
Nguyễn Anh Thảo |
|
0 |
1486 |
Trần Đình Thuận |
|
2 |
1487 |
Nguyễn Thanh Bình |
|
0 |
1488 |
NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
|
9 |
1489 |
Trần Đình An |
|
4 |
1490 |
Nguyễn Ngọc Minh |
|
1 |
1491 |
Đoàn Bích Hồng |
|
4 |
1492 |
Nguyễn Sỹ Long |
|
6 |
1493 |
Trần Đình Sơn |
|
10 |
1494 |
Nguyễn Đoàn Bảo Trân |
|
1 |
1495 |
Huỳnh Thuý Huỳnh |
|
5 |
1496 |
Trần phạm hữu huy |
|
0 |
1497 |
Thông Thị Ny |
|
0 |
1498 |
Lê hoàng vũ |
|
2 |
1499 |
K Hải Trường |
|
6 |
1500 |
Nguyễn Trung Nhân |
|
8 |
1501 |
võ trần trọng nghĩa |
|
3 |
1502 |
Lê Đức Linh |
|
6 |
1503 |
Phạm Thanh Hoàng |
|
6 |
1504 |
Phùng Quốc Duy |
|
6 |
1505 |
Hồ Tài |
|
5 |
1506 |
Trần Như Ý |
|
4 |
1507 |
Lê Xuân Thiện |
|
3 |
1508 |
Trần Thị Thúy An |
|
6 |
1509 |
Long Quang Cạnh |
|
9 |
1510 |
Chu thị hà |
|
3 |
1511 |
Hoàng Huy Lâm |
|
6 |
1512 |
Trần Hải Bình |
|
0 |
1513 |
Phạm Thanh Tuyên |
|
4 |
1514 |
Nông Xuân thảo |
|
4 |
1515 |
TRẦN VĂN BA |
|
5 |
1516 |
Huỳnh Ngọc Vương |
|
5 |
1517 |
Nguyễn Thị Trang |
|
5 |
1518 |
Cao Đăng Nghĩa |
|
5 |
1519 |
Nguyễn Văn Bách |
|
3 |
1520 |
Đặng Quang Truyền |
|
4 |
1521 |
Nguyễn Thành Tính |
|
6 |
1522 |
Nguyễn Văn Thảo |
|
5 |
1523 |
Nguyễn Trọng Vũ |
|
9 |
1524 |
Trần Trung Đông |
|
5 |
1525 |
Hồ Thanh Trí |
|
5 |
1526 |
LÊ VĂN THẮNG |
|
5 |
1527 |
Huỳnh Văn Tiến |
|
3 |
1528 |
Bùi Phúc Sơn |
|
0 |
1529 |
Đặng văn lịnh |
|
3 |
1530 |
Nguyễn Tư Quý |
|
2 |
1531 |
Nguyễn thị Bích thi |
|
0 |
1532 |
Hoàng Phi Hùng |
10 |
6 |
1533 |
Lê Thị Thắm |
|
0 |
1534 |
Trương tuấn anh |
|
1 |
1535 |
Nguyễn thị như hiền |
|
5 |
1536 |
Nguyễn thị hiền |
|
7 |
1537 |
Võ minh định |
|
3 |
1538 |
Trần Quốc Huân |
|
5 |
1539 |
Trần Văn Tiếp |
|
4 |
1540 |
Lý Ngọc Thảo |
|
4 |
1541 |
Nguyễn Tuấn Anh |
|
6 |
1542 |
Anh Chuan |
|
0 |
1543 |
Nguyễn Trường Đông |
|
4 |
1544 |
Lê Quang Cảnh |
|
3 |
1545 |
Phan Văn Hoá |
|
4 |
1546 |
Mai Nguyễn Bửu Tôn |
|
7 |
1547 |
Nguyễn thành trọng |
|
3 |
1548 |
Võ Thị Hương Sen |
|
6 |
1549 |
Võ Thị Thanh Tâm |
|
3 |
1550 |
Hoàng Đức Thắng |
|
1 |
1551 |
Ngô Thị Kim Thoa |
|
3 |
1552 |
Nguyễn Thái Minh |
|
4 |
1553 |
Nguyễn Minh Phúc Bảo |
|
5 |
1554 |
Đào Hoàng Lộc |
|
5 |
1555 |
Nguyễn ngọc thiên |
|
6 |
1556 |
Phan Minh Sang |
|
5 |
1557 |
ĐỖ THỊ THE |
|
0 |
1558 |
Bùi Phúc Luân |
|
3 |
1559 |
Trần Ngọc Thuận |
|
3 |
1560 |
Trần Hải Sơn |
|
8 |
1561 |
Văn chương |
|
5 |
1562 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
|
0 |
1563 |
Trịnh phi hải |
|
2 |
1564 |
Trần Minh Nhiên |
|
0 |
1565 |
Đoàn Văn Quân |
|
5 |
1566 |
Trần ngọc luyến |
|
4 |
1567 |
Đàm Quang Huy |
|
0 |
1568 |
Nguyễn Văn Tiến |
|
7 |
1569 |
Trần Trung Hậu |
|
8 |
1570 |
Trần Hữu Trúc |
|
4 |
1571 |
nguyễn thanh trang |
|
0 |
1572 |
VÕ NGỌC LINH |
|
4 |
1573 |
tô quang vũ |
|
0 |
1574 |
Trần ngọc Tuấn |
|
6 |
1575 |
Tạ Thị Thu Hằng |
|
6 |
1576 |
Nguyễn Anh Khoa |
|
3 |
1577 |
Đỗ Văn Thiêm |
|
5 |
1578 |
Ngô Công Quyền |
|
5 |
1579 |
Hồ tấn hiệp |
|
3 |
1580 |
Đỗ Phước Cường |
|
6 |
1581 |
Phạm Nhật Tiến |
|
2 |
1582 |
Võ minh dương |
|
5 |
1583 |
Nguyễn Thành vũ |
|
3 |
1584 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
|
5 |
1585 |
Nguyễn Minh Đông |
|
3 |
1586 |
Hồ Tài |
|
5 |
1587 |
Triệu Khắc Thành |
|
5 |
1588 |
Bùi thị thương |
|
6 |
1589 |
Nguyễn Anh Phương |
|
0 |
1590 |
Ngô Nguyên Tâm |
|
3 |
1591 |
Tống Minh Thành |
|
2 |
1592 |
Lưu Khánh bảo |
|
2 |
1593 |
Trần Hiếu |
|
4 |
1594 |
Nguyễn Văn Thuyết |
|
5 |
1595 |
Lê Thị Thanh Bích |
|
3 |
1596 |
Trần Thiện Tri |
|
3 |
1597 |
Lê Bá Thành |
|
6 |
1598 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
|
3 |
1599 |
nguyễn văn nam |
|
5 |
1600 |
Lê ngọc duy |
|
5 |
1601 |
Ngô Quang Hảo |
|
3 |
1602 |
Mai Huy Hoàng |
|
4 |
1603 |
Nguyễn thị hồng minh |
|
3 |
1604 |
Nguyễn Thị Nguyệt Hải |
|
5 |
1605 |
Trần Hữu Long |
|
6 |
1606 |
Trần Thị Nhiên |
|
4 |
1607 |
nguyễn thị thanh thanh |
|
2 |
1608 |
TRẦN THANH VINH |
|
3 |
1609 |
Võ Ý Đức |
|
0 |
1610 |
Lê Thủy Ân |
|
10 |
1611 |
NGUYỄN QUỐC VŨ |
|
4 |
1612 |
Trần Đức Thống |
|
2 |
1613 |
Nguyễn Huỳnh Huy |
|
1 |
1614 |
ĐÀO XUÂN TÂN |
|
0 |
1615 |
Võ Chí Bình |
|
5 |
1616 |
Bùi Tấn Lực |
|
2 |
1617 |
Vo thi bao trinh |
|
3 |
1618 |
Nguyễn Thị Thái Hà |
10 |
2 |
1619 |
Nguyễn Lê Duy Anh |
|
4 |
1620 |
Nguyễn Chánh Tín |
|
6 |
1621 |
Đào Quốc Hoàn |
10 |
3 |
1622 |
Huỳnh Thị Tú Vân |
|
4 |
1623 |
Nguyễn Đức Thuấn |
|
0 |
1624 |
Đỗ Hoàng Hải |
|
7 |
1625 |
Nguyễn Văn Thuận |
|
4 |
1626 |
Phạm Nhật Trường |
|
3 |
1627 |
Nguyễn Văn Tiến |
|
9 |
1628 |
Thái Ngọc Tú |
|
4 |
1629 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
|
7 |
1630 |
Phạm văn đê |
|
0 |
1631 |
Mai Xuân Hưng |
|
2 |
1632 |
Phạm Duy Khoa |
|
2 |
1633 |
Nguyễn Duy Thành |
|
4 |
1634 |
Nguyễn Quốc Việt |
|
3 |
1635 |
Nguyễn Hồng Thích |
|
2 |
1636 |
Lê Thị Yến Vân |
|
4 |
1637 |
Ngô Thắng Đại |
|
6 |
1638 |
Nguyễn Thanh Khoa |
|
6 |
1639 |
Cao tiến trung |
|
3 |
1640 |
Trương Mình Thuận |
|
0 |
1641 |
Phan Văn Ngọc |
|
5 |
1642 |
Chu Quang Trung |
|
6 |
1643 |
Nguyễn đức duy hải |
|
1 |
1644 |
Huỳnh Đức Thịnh |
|
0 |
1645 |
Huỳnh Ngọc Chính |
|
4 |
1646 |
Vo thi bao trinh |
|
4 |
1647 |
Nguyễn Phong |
|
8 |
1648 |
Lê vũ thanh xuân |
|
3 |
1649 |
Lưu Khánh bảo |
|
3 |
1650 |
Triệu Quang Lộc |
|
6 |
1651 |
Tôn Thiện Minh |
|
8 |
1652 |
Vũ hoài nam |
10 |
4 |
1653 |
Đoàn Thảo Nguyên |
|
3 |
1654 |
Phạm Mạnh Hùng |
|
2 |
1655 |
Đào Quốc Bảo |
|
5 |
1656 |
Ngô thế Bình |
|
3 |
1657 |
Lê Trần Tân Tâoj |
|
2 |
1658 |
Lê Đình Trí |
|
3 |
1659 |
Nguyễn toàn Trung |
|
4 |
1660 |
Nguyễn Thanh Châu |
|
5 |
1661 |
Nguyễn Trí Hoạt |
|
7 |
1662 |
Nguyễn Thành Khoa |
|
0 |
1663 |
Đỗ Thị Kim Ngân |
|
0 |
1664 |
Trịnh Văn Mạnh |
|
7 |
1665 |
Trần Hải Bình |
|
5 |
1666 |
Trần Ngọc Thanh |
|
4 |
1667 |
Le huu long |
|
3 |
1668 |
Trương văn định |
|
4 |
1669 |
Trịnh Hồ Nam |
|
7 |
1670 |
Trần Hà Phan |
|
6 |
1671 |
Lê huy hiệp |
|
4 |
1672 |
ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM |
|
6 |
1673 |
Bùi Quang Nam |
|
5 |
1674 |
Đặng Trung Nhân |
|
6 |
1675 |
Nguyễn Minh Tú |
|
2 |
1676 |
đậu đình hiếu |
|
2 |
1677 |
Đặng Thành Sang |
|
7 |
1678 |
Trịnh Nguyễn Tuyết Nhung |
|
4 |
1679 |
Lê Văn Hướng |
|
4 |
1680 |
Nguyễn Thanh Bình |
|
1 |
1681 |
Nguyễn văn ti |
|
5 |
1682 |
Lê Minh Dương |
|
0 |
1683 |
Nguyễn văn Dương |
10 |
5 |
1684 |
Nguyễn Văn Hoàng |
|
0 |
1685 |
Đậu Đình Quân |
|
2 |
1686 |
Nguyễn Vũ Ngọc Bích |
|
6 |
1687 |
Nguyễn thành công |
|
4 |
1688 |
Trần Hữu Việt Anh |
|
0 |
1689 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
|
3 |
1690 |
Nguyễn Trần Liên Phương |
|
2 |
1691 |
Lê Văn Tiến |
|
4 |
1692 |
Lại Minh Chiến |
|
4 |
1693 |
Lê trọng thuỷ |
|
5 |
1694 |
Nguyễn Tuấn Anh Khoa |
|
7 |
1695 |
Nguyễn chí thiện |
|
0 |
1696 |
Lê Bá Thành |
|
5 |
1697 |
Nguyễn Anh Khoa |
|
1 |
1698 |
Nguyễn Chí Minh |
|
5 |
1699 |
Trần Quang Hiệu |
|
8 |
1700 |
Trương hoàng anh khôi |
|
4 |
1701 |
Đào Lê Nam |
|
4 |
1702 |
Võ tấn thiện |
|
3 |
1703 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
|
0 |
1704 |
Trương Văn nghiệm |
|
7 |
1705 |
Nguyễn Thanh Bình |
|
6 |
1706 |
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
|
4 |
1707 |
Nguyễn Thị Xuân Hương |
|
7 |
1708 |
Nguyễn Văn Hưng |
|
2 |
1709 |
K thị thúy nga |
|
4 |
1710 |
Nguyễn Minh Ngọc |
|
1 |
1711 |
Bùi Phi Hổ |
|
7 |
1712 |
Đặng Lê Thuỳ Trang |
|
1 |
1713 |
thiều nguyễn minh hùng |
|
5 |
1714 |
Luyện xuân lương |
|
4 |
1715 |
Hoàng Hải Châu |
|
0 |
1716 |
Nguyễn tiến Đạt |
|
5 |
1717 |
Nguyen hong son |
|
7 |
1718 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
|
5 |
1719 |
Ung Thanh Thi |
|
5 |
1720 |
Trần Ngọc Sinh |
|
3 |
1721 |
Lê Thị Thanh Bích |
|
0 |
1722 |
Võ Tá Trung |
|
3 |
1723 |
Huỳnh Khánh chương |
|
7 |
1724 |
Nguyễn Quang Huy |
|
4 |
1725 |
Trần Ngọc Sinh |
|
2 |
1726 |
Lê thị hoa |
|
5 |
1727 |
Nguyễn Phi Long |
|
4 |
1728 |
Đặng Phước Vĩnh Hưng |
|
6 |
1729 |
Nguyễn Đình Thuận |
|
0 |
1730 |
Huỳnh ngọc kin |
|
4 |
1731 |
Lê huỳnh khoa |
|
6 |
1732 |
Vũ Thanh Bình |
|
5 |
1733 |
Bùi Tấn Lực |
|
5 |
1734 |
ĐẶNG ĐÌNH HẢI |
|
5 |
1735 |
Nguyễn Công Thành |
|
0 |
1736 |
Nguyễn Minh Tuân |
|
5 |
1737 |
Lê Minh Cảnh |
10 |
3 |
1738 |
Đặng Thị Dương |
|
3 |
1739 |
Trần Thế Hiền |
|
3 |
1740 |
trần thị thanh trang |
|
6 |
1741 |
Trần Văm Hải |
|
7 |
1742 |
Ngô Quang Hảo |
|
1 |
1743 |
Lê Khả Tiến |
|
3 |
1744 |
Nguyễn hoàng thanh tâm |
|
4 |
1745 |
Cao Xuân Huy |
|
4 |
1746 |
Vũ Duy Thanh |
|
3 |
1747 |
Nguyễn Xuân Trịnh |
|
0 |
1748 |
Trần Văn Sơn |
|
8 |
1749 |
Trần đức song huynh |
|
5 |
1750 |
Nguyễn Đăng Khiêm |
|
3 |
1751 |
Lê hồng dương |
|
2 |
1752 |
Lê Ngọc Gia Bảo |
|
2 |
1753 |
Nguyễn Chí Tài |
|
3 |
1754 |
Nguyễn Thành Trung |
|
5 |
1755 |
Trần Dương Hải |
|
4 |
1756 |
Nguyễn anh Lê Minh |
|
0 |
1757 |
Trần Ngọc Hoạt |
|
4 |
1758 |
Nguyễn tánh công |
|
2 |
1759 |
Mai Viết Đông |
10 |
8 |
1760 |
Nguyễn Ngọc Mến |
|
2 |
1761 |
MANG VĂN HÙNG |
|
0 |
1762 |
trương văn nghiệm |
|
4 |
1763 |
Hoàng Gia Huy |
|
2 |
1764 |
Đinh hải nam |
|
7 |
1765 |
TRẦN HOÀI THƯƠNG |
|
5 |
1766 |
Huỳnh bá quốc |
|
6 |
1767 |
K Văn Tùng |
|
2 |
1768 |
Lê hoàng vũ |
|
5 |
1769 |
Nguyễn Đăng Khải |
|
4 |
1770 |
phạm văn phúc |
|
3 |
1771 |
Nguyễn võ Tuấn Anh |
|
3 |
1772 |
Nguyễn Hên |
|
1 |
1773 |
Nguyễn Tất Đạt |
0 |
0 |
1774 |
Nguyễn thị mỹ hạnh |
|
7 |
1775 |
NGuyễn công huy |
|
2 |
1776 |
Đỗ Tấn Công |
|
4 |
1777 |
Trần Thị Thanh Nhàn |
|
0 |
1778 |
Nguyễn Huỳnh Nghĩa |
|
5 |
1779 |
Nguyen Thị Thùy Trang |
|
2 |
1780 |
Bùi Tấn Lực |
|
3 |
1781 |
Hoàng Thuỷ Chi |
|
4 |
1782 |
Nguyễn Hùng Hậu |
|
1 |
1783 |
Đỗ Thiên Hoàng |
|
4 |
1784 |
Phạm Ngọc Lâm |
|
1 |
1785 |
Lê Thị Phương Hằng |
|
5 |
1786 |
phạm thị hồng nhung |
10 |
7 |
1787 |
TRẦN NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
|
3 |
1788 |
PHẠM VĂN HÙNG |
|
3 |
1789 |
Vũ Văn Tân |
|
4 |
1790 |
Võ Quốc Dũng |
|
2 |
1791 |
Lê Văn Nhị |
|
4 |
1792 |
LÊ ĐÌNH HẠNH |
|
9 |
1793 |
Nguyễn Xuân Thuận |
|
7 |
1794 |
Hoàng Hải Nam |
|
7 |
1795 |
Ngô Thị Thanh Hường |
|
6 |
1796 |
Nguyễn văn liêm |
|
3 |
1797 |
Nguyễn Hoàng Anh Quốc |
|
5 |
1798 |
Trần Anh Nghĩa |
|
7 |
1799 |
Ngô Trí Phúc |
|
6 |
1800 |
Ngô Thanh Bình |
|
7 |
1801 |
Phạm Tấn Phụng |
|
6 |
1802 |
Nguyễn thanh huy |
|
0 |
1803 |
Nguyễn Duy Vương |
|
0 |
1804 |
Bùi Bích thị Bích phương |
|
3 |
1805 |
Võ hữu phương |
|
0 |
1806 |
Ngô Tấn Hải |
|
6 |
1807 |
Lê Xuân Sĩ |
|
5 |
1808 |
Nguyễn Vũ Minh |
|
10 |
1809 |
Trịnh Trần Thanh Tiến |
|
0 |
1810 |
Nguyễn Quang Thanh |
|
4 |
1811 |
Nguyễn Tạ Hoàng Sơn |
|
5 |
1812 |
Trần quang toại |
|
0 |
1813 |
Phạm hùng biệt |
|
3 |
1814 |
Nguyễn Hùng Hậu |
|
6 |
1815 |
Trịnh văn hung |
|
2 |
1816 |
Hoàng Gia Huy |
|
0 |
1817 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
5 |
1818 |
Trương Minh Thành |
|
5 |
1819 |
Lê Trọng Tính |
|
3 |
1820 |
Nguyễn minh phong |
|
4 |
1821 |
Vũ Duy Thanh |
|
6 |
1822 |
Nguyễn Hoàng Phú |
10 |
3 |
1823 |
Trương Khắc Hoàng |
|
5 |
1824 |
Nguyễn Quang Huy |
|
3 |
1825 |
Phạm Nhật Thy |
|
8 |
1826 |
Trần nguyễn ngọc ánh |
|
0 |
1827 |
Nguyễn tiến Đạt |
|
5 |
1828 |
Võ Đức Trọng |
|
2 |
1829 |
Nguyễn Thành Hiếu |
|
4 |
1830 |
Phạm Thuận Nghiêm |
|
10 |
1831 |
Đỗ Quốc Ninh |
|
7 |
1832 |
Nguyễn Nhật Chiêu |
|
8 |
1833 |
Nguyễn Ngọc Võ |
|
1 |
1834 |
Nguyễn Minh Triều |
|
2 |
1835 |
Trương Minh Thành |
|
4 |
1836 |
K van hue |
|
7 |
1837 |
Nguyễn Ngọc Minh |
|
1 |
1838 |
ĐỖ VĂN TRƯỞNG |
|
3 |
1839 |
Lê Thị Yến Vân |
|
6 |
1840 |
Nguyễn Chánh Trọng |
|
4 |
1841 |
Đặng Thái |
|
3 |
1842 |
Trần Hoàng Sỹ |
|
5 |
1843 |
Trần Nguyễn Phúc |
|
6 |
1844 |
Chu Quang Trung |
|
0 |
1845 |
Nguyễn Thị Bích Hiếu |
|
1 |
1846 |
Nguyễn đình thành |
|
3 |
1847 |
Nguyễn Tấn Tài |
|
4 |
1848 |
Lê Tuấn Kiệt |
|
2 |
1849 |
Nguyễn Văn Ken |
|
3 |
1850 |
Đặng Thị Dương |
|
2 |
1851 |
Nguyễn Đình Hải Đăng |
|
3 |
1852 |
nguyễn trường ngọc |
|
9 |
1853 |
Trương Minh Vũ |
|
2 |
1854 |
Hoàng Phúc Lý |
|
6 |
1855 |
Ngô Khắc Minh vũ |
|
8 |
1856 |
Nguyễn Thành Đông |
|
3 |
1857 |
Ngô Thị Minh Huyền |
|
8 |
1858 |
Bùi Minh Khoa |
|
4 |
1859 |
Nguyễn Trần Lan Vy |
|
4 |
1860 |
PHAN TẤN VŨ |
|
0 |
1861 |
Nguyễn Hoàng Tuấn Anh |
|
6 |
1862 |
Nguyễn Đức Tân |
|
5 |
1863 |
Nguyễn Thanh tùng |
|
5 |
1864 |
Nguyễn Võ Huyền Sen |
|
0 |
1865 |
Lăng Ngọc Triều |
|
4 |
1866 |
Đặng Hoài Vĩ |
|
5 |
1867 |
Bùi Xuân huy |
|
6 |
1868 |
Võ Đức Hải |
|
8 |
1869 |
Lê Thị Lý |
|
5 |
1870 |
Thông Minh Lúa |
|
3 |
1871 |
Trương Minh Vũ |
|
0 |
1872 |
Phạm Hoàng Tâm |
|
3 |
1873 |
le thị lệ hằng |
|
7 |
1874 |
Nguyễn Trọng Sang |
|
2 |
1875 |
Trịnh Huy Nam |
|
4 |
1876 |
Lê Khả Tiến |
|
7 |
1877 |
Trần Thanh Long |
|
6 |
1878 |
Nguyễn phan thiết |
|
4 |
1879 |
Trần Đức Duy |
10 |
4 |
1880 |
Nguyễn Minh Đông |
|
0 |
1881 |
Mang van khanh |
|
2 |
1882 |
NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI |
|
4 |
1883 |
Nguyễn tú phương |
|
4 |
1884 |
Trần Ngọc Nhất |
|
4 |
1885 |
NGUYỄN DUY NAM |
|
4 |
1886 |
Dương Ngọc Anh |
|
5 |
1887 |
TÔ QUỐC KHÁNH |
|
6 |
1888 |
Phan Công Dưỡng |
|
5 |
1889 |
Nguyễn anh Lê Minh |
|
2 |
1890 |
Nguyễn Quốc Vương |
|
6 |
1891 |
Nguyễn Ngọc Chiều |
|
4 |
1892 |
Đoàn Hoài Nam |
|
6 |
1893 |
Nguyễn hữu phương |
|
6 |
1894 |
k văn phong |
|
1 |
1895 |
Phạm Minh Hoan |
|
3 |
1896 |
Huỳnh Văn Pháp |
|
5 |
1897 |
Đinh Ngọc Trưởng |
|
4 |
1898 |
Đặng Minh Oanh |
|
3 |
1899 |
Nguyễn bá Công |
|
5 |
1900 |
Trương Văn Khoa |
|
0 |
1901 |
Ngô Xuân Thủy |
|
6 |
1902 |
Ngô Tuấn Anh |
|
8 |
1903 |
Trương Đặng Huy Hoàng |
|
7 |
1904 |
K Hải Trường |
|
4 |
1905 |
ĐỖ XUÂN HOÀNG |
|
7 |
1906 |
Lê Nho Lưu |
|
4 |
1907 |
Huỳnh chí quốc |
|
1 |
1908 |
Phạm hùng biệt |
|
6 |
1909 |
Trần Văn Danh |
|
7 |
1910 |
Bùi Duy Trường |
|
5 |
1911 |
Nguyễn Huỳnh Đức |
|
8 |
1912 |
Phạm huy hoà |
|
4 |
1913 |
Nguyễn Tấn Phụng |
|
5 |
1914 |
BÙI NGỌC VINH |
|
9 |
1915 |
Nông Xuân thảo |
|
6 |
1916 |
Nguyễn Triều Đông |
10 |
4 |
1917 |
Nguyễn Bùi Thanh Đức |
|
3 |
1918 |
Nguyễn văn khang |
|
7 |
1919 |
TRẦN CAO MINH THẮNG |
|
8 |
1920 |
Táo Văn Tuân |
|
7 |
1921 |
Phạm Vũ Long |
10 |
4 |
1922 |
Phạm Hồng Huệ |
|
3 |
1923 |
Nguyễn Tấn Đạt |
|
0 |
1924 |
Bùi Phi Hổ |
|
8 |
1925 |
Nguyễn Thuận Hải |
|
8 |
1926 |
Phan Văn Nguyên |
|
8 |
1927 |
Lê Đình Thành |
|
4 |
1928 |
Lê Thị Bích Thuận |
|
7 |
1929 |
Mai Thị Hồng Điều |
|
4 |
1930 |
Nguyễn Hữu Vũ |
|
7 |
1931 |
Nguyễn Đệ |
|
8 |
1932 |
ĐỖ LÂM |
|
6 |
1933 |
Ngothikimlinh |
|
6 |
1934 |
Nguyễn Tư Quý |
|
4 |
1935 |
Nghiêm Xuân Thanh |
|
2 |
1936 |
Nguyễn Đông |
|
6 |
1937 |
Biền Long Thuận |
|
2 |
1938 |
Văn Công Trí |
|
9 |
1939 |
Huỳnh Cao Tính |
|
5 |
1940 |
Nguyễn Công Hải |
|
5 |
1941 |
Nguyễn Hồng Nam |
|
6 |
1942 |
Phạm Quang Binh |
|
4 |
1943 |
Trần Hữu Long |
|
9 |
1944 |
nguyên thị hạnh |
0 |
0 |
1945 |
Ngủ Quốc Huy |
|
4 |
1946 |
Lương Văn Sinh |
|
4 |
1947 |
Hồ Thanh Hoàng |
|
4 |
1948 |
Trần Văn Quỳnh |
|
6 |
1949 |
Nguyễn Thị Hoàn |
|
6 |
1950 |
ĐẶNG VĂN HOC |
|
4 |
1951 |
Nguyễn Quang Toàn |
|
3 |
1952 |
MANG VĂN HÙNG |
|
0 |
1953 |
Nguyễn Chí Thành |
|
0 |
1954 |
Ngô Thị Thanh Tuyền |
|
6 |
1955 |
Nguyễn Hữu Hoàng |
|
6 |
1956 |
Lê Thị Hồng Hoa |
|
5 |
1957 |
Trần quang toại |
|
5 |
1958 |
Lục Quốc Thanh |
|
0 |
1959 |
Huỳnh Văn Tuấn |
10 |
4 |
1960 |
Thới Thị Ngọc Viên |
|
10 |
1961 |
Trần nguyễn ngọc ánh |
|
3 |
1962 |
Nguyễn Đức Tuyến |
|
0 |
1963 |
Phan thành đạt |
|
5 |
1964 |
Trương Ngọc Lại |
|
0 |
1965 |
Võ |
|
6 |
1966 |
Hồ Khắc Duy |
|
4 |
1967 |
NGUYỄN PHAN TRƯỜNG |
|
4 |
1968 |
Trương Thanh Tình |
|
5 |
1969 |
Phạm Thế Hùng |
|
2 |
1970 |
Nguyễn Minh Tân |
|
3 |
1971 |
Đỗ thanh hải |
|
5 |
1972 |
Nguyễn Trọng Sang |
|
0 |
1973 |
Hứa Biện Chi Linh |
|
1 |
1974 |
Nguyễn văn chung |
|
0 |
1975 |
Lê Tuấn Kiệt |
|
0 |
1976 |
Đặng Đình Phát |
|
0 |
1977 |
Nguyễn Thanh Bình |
|
8 |
1978 |
Nguyễn Thanh Quốc |
|
7 |
1979 |
Nguyễn Duy Thành |
|
6 |
1980 |
Trần anh đức |
|
1 |
1981 |
Nguyễn Mai Hưu Hoà |
|
2 |
1982 |
Lương Hoàng Minh Hùng |
|
5 |
1983 |
Phạm Thị Ngọc Tuyết Hoa |
|
0 |
1984 |
K' Văn Vĩnh |
|
1 |
1985 |
Trương Vũ Mai Hương |
|
3 |
1986 |
Hà Ngọc chung |
|
6 |
1987 |
Trương Vũ Mai Hương |
|
0 |
1988 |
LÊ THỊ YẾN |
|
3 |
1989 |
Trương quang lĩnh |
|
3 |
1990 |
Lê Thanh Hùng |
|
4 |
1991 |
Đặng hồ xuân thành |
|
9 |
1992 |
Đặng duy nam |
|
4 |
1993 |
Đỗ thị lan |
|
0 |
1994 |
Nguyen van ngoc |
|
2 |
1995 |
Lê Đình Lộc |
|
2 |
1996 |
Nguyễn công an |
|
4 |
1997 |
Cao Thái Hào |
|
2 |
1998 |
Đào Xuân Việt |
|
4 |
1999 |
Nguyễn Văn Hiền |
|
5 |
2000 |
Trương Văn Châu |
|
7 |
2001 |
Ngô Chiến Thắng |
|
7 |
2002 |
Trần Y Lăng |
|
4 |
2003 |
trần nhật tú |
|
0 |
2004 |
Hồ Anh Tuấn |
|
3 |
2005 |
Trần văn Lễ |
|
4 |
2006 |
Trần Quốc Huân |
|
2 |
2007 |
CHẾ VĂN KIENS |
|
5 |
2008 |
Hồ Đức Quý |
|
1 |
2009 |
Lương Đình Nghĩa |
|
4 |
2010 |
Nguyễn Nhật Tân |
|
7 |
2011 |
Nguyễn Thanh Toàn |
|
0 |
2012 |
PHAN THỊ THU HẰNG |
|
8 |
2013 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang |
|
5 |
2014 |
Đỗ Văn Hậu |
|
4 |
2015 |
Hồ Trọng Hiếu |
10 |
1 |
2016 |
Đỗ Thái Hoà |
|
9 |
2017 |
Lê Quyết Tâm |
|
8 |
2018 |
Phạm Đức Mạnh |
|
2 |
2019 |
Trịnh Võ Đức Huy |
|
3 |
2020 |
Nguyễn Hoàng Phú |
10 |
5 |
2021 |
Đỗ thị hồng |
|
5 |
2022 |
Phạm Văn Duy |
|
8 |
2023 |
MANG VĂN HÙNG |
|
1 |
2024 |
Phan Xuân Tình |
|
2 |
2025 |
Đặng hồ xuân thành |
|
3 |
2026 |
Ngô Thị Ý Như |
|
0 |
2027 |
Phan Hoàng Phong |
|
0 |
2028 |
Mang Trung |
|
5 |
2029 |
Bùi Tiến Sỹ |
|
3 |
2030 |
Nguyễn tú phương |
|
0 |
2031 |
Nguyễn Thanh Bình |
|
4 |
2032 |
Lê Lộc Thắng |
|
2 |
2033 |
Trần Minh Nhiên |
|
0 |
2034 |
Võ Đỗ Quốc Huy |
|
6 |
2035 |
Nguyễn tiến dũng |
|
3 |
2036 |
VÕ THANH NGHỊ |
|
4 |
2037 |
Võ tấn thiện |
|
0 |
2038 |
Hồ Thành Tâm |
|
6 |
2039 |
Nguyễn Quốc Thanh |
|
3 |
2040 |
CAO ĐỨC VƯƠNG |
|
7 |
2041 |
Lê Quang Hạnh |
|
5 |
2042 |
Nguyễn Tư Quý |
|
0 |
2043 |
Hồ Thắng Lãm |
|
0 |
2044 |
Nguyễn văn chung |
|
0 |
2045 |
VŨ HÀ THÁI |
|
3 |
2046 |
Trần Minh Tiểu Linh |
|
3 |
2047 |
Đàm Quang Trung |
|
1 |
2048 |
Nguyễn toàn Trung |
|
5 |
2049 |
Trần Văn Quỳnh |
|
1 |
2050 |
Huỳnh Tấn Quốc |
|
3 |
2051 |
hồ văn hải |
|
5 |
2052 |
Phạm Thanh Phước |
|
10 |
2053 |
Nguyễn thị vân anh |
|
3 |
2054 |
Nguyễn Ngọc Mến |
|
6 |
2055 |
Tô Vũ Tuấn |
|
7 |
2056 |
Trần Việt |
|
3 |
2057 |
Đỗ Như Biên |
|
6 |
2058 |
Nguyễn hoàng nhật |
|
4 |
2059 |
Lê Tất Đạt |
|
5 |
2060 |
NGUYỄN VIẾT TÀI |
|
9 |
2061 |
Lê Như Tuấn Dũng |
|
0 |
2062 |
Lê Thị Bích Thuận |
|
3 |
2063 |
Nguyễn Ngọc Trình |
|
4 |
2064 |
Võ Đức Trọng |
|
0 |
2065 |
Lê văn tùng |
|
6 |
2066 |
Ngô Minh Dương |
|
0 |
2067 |
Nguyễn Minh Trung |
|
5 |
2068 |
Nguyễn Ngọc Thùy Trang |
|
3 |
2069 |
Trần Việt |
|
9 |
2070 |
Trần Tuấn Kiệt |
|
7 |
2071 |
HUỲNH BÁ HUY |
|
5 |
2072 |
Phạm Thị Thanh Thanh |
|
5 |
2073 |
Lê Đức Trọng |
|
4 |
2074 |
Thông Thanh Tú |
|
5 |
2075 |
Phạm Thị Ngọc Tuyết Hoa |
|
3 |
2076 |
Lê Văn Nam |
|
3 |
2077 |
BÙI NGỌC VINH |
|
0 |
2078 |
Vũ Sơn Tùng |
|
8 |
2079 |
Trịnh Văn Mạnh |
|
5 |
2080 |
Lương Thị Thanh Hiền |
|
5 |
2081 |
Phan Duy Nguyên |
|
5 |
2082 |
Nguyễn Văn Thuận |
|
0 |
2083 |
NGÔ ĐỖ ĐĂNG LINH |
|
0 |
2084 |
Nhữ Minh Vương |
|
5 |
2085 |
Trần thị dung |
|
4 |
2086 |
nguyễn hùng mạnh |
|
0 |
2087 |
Nguyễn Đình Hải Đăng |
|
1 |
2088 |
Nguyễn Bùi Thanh Đức |
|
2 |
2089 |
nguyễn thị thanh thanh |
|
0 |
2090 |
Phạm Duy Khoa |
|
5 |
2091 |
Đào Thị Ngọc Trâm |
|
5 |
2092 |
Nguyễn Đặng Thành Chung |
|
3 |
2093 |
Phạm Trường Sinh |
|
4 |
2094 |
Nguyễn Ngọc Thạch |
|
3 |
2095 |
Nguyễn Đức Thuận |
|
0 |
2096 |
Võ tuấn anh |
|
7 |
2097 |
Thổ Thị Đài |
|
8 |
2098 |
NGÔ ĐỖ ĐĂNG LINH |
|
6 |
2099 |
Trần Thị Ngọc Hoa |
|
5 |
2100 |
Nguyễn Việt Hòa |
|
3 |
2101 |
Trương Thị Mỹ Linh |
|
4 |
2102 |
Nguyễn Hoàng Minh Truân |
|
0 |
2103 |
Võ tấn thiện |
|
3 |
2104 |
Văn ngọc thanh |
|
0 |
2105 |
Nguyễn Ngọc Hải |
|
4 |
2106 |
Trần Quốc Thịnh |
|
0 |
2107 |
Nguyễn Thành Tính |
|
6 |
2108 |
Nguyễn Đức Thú |
|
5 |
2109 |
Nguyễn Thanh Bình |
|
5 |
2110 |
Nguyễn thị như |
|
4 |
2111 |
Phan Anh Nhật |
|
2 |
2112 |
Võ văn quân |
|
2 |
2113 |
Cao Xuân Huy |
|
3 |
2114 |
Nguyễn Thái Sơn |
|
4 |
2115 |
Lê minh cường |
|
5 |
2116 |
Lê Minh Tuấn |
|
7 |
2117 |
Lê Việt Cường |
|
8 |
2118 |
Tô Yến Viên |
|
6 |
2119 |
Hoàng đức lạc |
|
3 |
2120 |
Nguyễn ngọc thiện |
|
2 |
2121 |
Trần Xuân Thịnh |
|
8 |
2122 |
Trần Nguyễn Việt Đăng |
|
1 |
2123 |
Nguyễn Thuận |
|
2 |
2124 |
Ngô Chung |
|
4 |
2125 |
Trịnh Thanh Hùng |
|
6 |
2126 |
Trần Văn Sơn |
|
4 |
2127 |
Nguyễn Duy Hải |
|
0 |
2128 |
Nguyễn Trường Khánh |
|
5 |
2129 |
Nguyễn Huỳnh Cường |
|
2 |
2130 |
Trần Nguyễn Trung Hiếu |
|
4 |
2131 |
Lê Trung Hiếu |
|
5 |
2132 |
Nguyễn Văn Phong |
|
6 |
2133 |
Trần Thị Hồng Hải |
|
4 |
2134 |
Nguyễn Văn Phú Quý |
|
1 |
2135 |
nguyễn thành phước |
|
5 |
2136 |
Lương Hoàng Thành |
|
1 |
2137 |
Trần Huỳnh Tuấn Anh |
|
4 |
2138 |
Trần Quốc Bảo |
|
4 |
2139 |
Hoàng Hải Nam |
|
4 |
2140 |
Nguyễn nhật quỳnh |
|
4 |
2141 |
Trần thị kim dung |
|
6 |
2142 |
Nguyễn Ngọc Hào |
|
6 |
2143 |
Trần Thị Ngọc Hoa |
|
3 |
2144 |
Mai Xuân Hưng |
|
4 |
2145 |
NGUYỄN THANH NAM |
|
3 |
2146 |
Bùi Văn Dương |
|
5 |
2147 |
Lê văn lâm |
|
6 |
2148 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
|
3 |
2149 |
Nguyễn Thị Trang |
|
4 |
2150 |
Võ hồng phong |
|
2 |
2151 |
Đinh Thị Phương Dung |
|
1 |
2152 |
lê thanh phong |
|
1 |
2153 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
|
4 |
2154 |
Mai Xuân Ghin |
|
0 |
2155 |
Vũ Ngọc Thanh |
|
4 |
2156 |
Trương Vũ Mai Hương |
|
3 |
2157 |
Vũ Văn Cảnh |
|
3 |
2158 |
Đỗ Văn Hậu |
|
3 |
2159 |
Đào Lê Uyên Bình |
|
5 |
2160 |
Dương Công Duy |
|
2 |
2161 |
nguyễn ngọc Thương |
|
6 |
2162 |
Nguyễn Vũ Thi |
|
8 |
2163 |
Trần Bang |
|
10 |
2164 |
Bùi Thị Hoàng Lê |
|
4 |
2165 |
Nguyễn Chí Tài |
|
0 |
2166 |
Hà Minh Chí |
|
4 |
2167 |
Nguyễn Duy Luyến |
|
2 |
2168 |
Đặng Thị Phương Thảo |
|
0 |
2169 |
Nguyễn Đức Thắng |
|
1 |
2170 |
Bùi Hà Duy Khánh |
|
6 |
2171 |
Trương Ngọc Quý |
|
0 |
2172 |
Nguyễn Thanh An |
|
1 |
2173 |
ĐINH THỊ MỸ DUNG |
|
5 |
2174 |
Huỳnh Hiếu Trung |
|
5 |
2175 |
Nguyễn Quyết |
|
8 |
2176 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
|
5 |
2177 |
Lê trần trúc vy |
|
3 |
2178 |
Phạm Việt Huy |
|
4 |
2179 |
Lê Trung Tân |
|
3 |
2180 |
vũ đức diện |
|
2 |
2181 |
LÊ ANH TUẤN |
|
4 |
2182 |
Đặng Đình Phát |
|
0 |
2183 |
Huỳnh bá phong |
|
5 |
2184 |
Văn chương |
|
2 |
2185 |
Nguyễn chí tiến |
|
4 |
2186 |
Nguyễn Thế Vinh |
|
6 |
2187 |
K Hùng |
|
5 |
2188 |
Nguyễn Văn Đô Thành |
|
8 |
2189 |
Võ Thị Thu Hà |
|
0 |
2190 |
Đặng Duy Trinh |
|
8 |
2191 |
Hoàng khắc quý |
|
7 |
2192 |
vũ đức diện |
|
0 |
2193 |
Hoàng Phi Long |
|
0 |
2194 |
Đỗ thị nga |
|
0 |
2195 |
Nguyễn Đặng Thành Chung |
|
4 |
2196 |
Hà Thị Thuý Hằng |
|
4 |
2197 |
Đào Thị Thanh Thuỳ |
|
5 |
2198 |
Hồ xuân giang |
|
2 |
2199 |
Trần Thị Kim Cách |
|
6 |
2200 |
Lê Văn Nhị |
|
2 |
2201 |
Nguyễn Thái Nguyên |
|
3 |
2202 |
Trần Hồng Quân |
|
4 |
2203 |
Hồ Ngọc Tùng |
|
4 |
2204 |
Bá Đình Sơn |
|
4 |
2205 |
Đỗ Thị Nguyệt |
|
3 |
2206 |
Bùi trí nam |
|
2 |
2207 |
Mai Huy Hoàng |
|
6 |
2208 |
Lê Thị Kim Oanh |
|
0 |
2209 |
Nguyễn Thị Thu |
|
4 |
2210 |
Trần Công Cường |
|
5 |
2211 |
Hoàng Đình Long |
|
4 |
2212 |
Nguyễn hữu hiếu |
|
5 |
2213 |
Ngô Chiến Thắng |
|
4 |
2214 |
Nguyễn Đức Thắng |
|
5 |
2215 |
Vũ Minh Dương |
|
1 |
2216 |
Nguyễn hữu đồng |
|
0 |
2217 |
Đỗ Minh Vương |
|
8 |
2218 |
Vũ Đức Thiện |
|
6 |
2219 |
Nguyễn Văn Trợ |
|
3 |
2220 |
Nguyễn Duy Hải |
|
3 |
2221 |
Ung chiêu thành |
|
7 |
2222 |
Lê Văn Hậu |
|
5 |
2223 |
Lê thiện vũ |
|
2 |
2224 |
Nguyễn Chí Thành |
|
7 |
2225 |
Dương Ngọc Anh |
|
4 |
2226 |
Bùi ngọc hậu |
|
9 |
2227 |
Nguyễn Thị Ngọc Dân |
|
4 |
2228 |
Lê Trần Tân Tâoj |
|
4 |
2229 |
Cao văn sơn |
|
2 |
2230 |
Nguyễn Thế Liêm |
|
0 |
2231 |
Bùi Minh Khoa |
|
1 |
2232 |
Mang Xuân Đức |
|
2 |
2233 |
Võ Thanh Nam |
|
3 |
2234 |
Nguyễn Việt Hòa |
|
0 |
2235 |
HỒ CÔNG BẢO |
|
6 |
2236 |
Trương quang lĩnh |
|
3 |
2237 |
Nguyễn Sỹ Hoàng |
|
3 |
2238 |
Lê trường |
|
4 |
2239 |
Trần Ngọc Nhất |
|
3 |
2240 |
Nguyễn Anh Tài |
|
5 |
2241 |
Lê Thị Kim Oanh |
|
3 |
2242 |
Trần Quốc Thịnh |
|
5 |
2243 |
Nguyễn Minh Tiến |
|
2 |
2244 |
Trần quốc việt |
|
6 |
2245 |
Võ Thị Hải Yến |
|
7 |
2246 |
Trịnh Đức Anh |
|
6 |
2247 |
Phan Trung Hiếu |
|
4 |
2248 |
Hồ Văn Liếu |
|
3 |
2249 |
Nguyễn Viết Nam |
|
5 |
2250 |
Trần Như Ý |
|
3 |
2251 |
Trần Văn Giang |
|
3 |
2252 |
Huỳnh thị cẩm lệ |
|
4 |
2253 |
Nguyễn Xuân Hùng |
|
3 |
2254 |
Lê Hoài Nam |
|
1 |
2255 |
Bùi Trọng Phúc |
|
5 |
2256 |
bố thanh vinh |
|
6 |
2257 |
Phạm Hải Tiệp |
|
5 |
2258 |
Nguyễn Văn Thành Đạt |
|
2 |
2259 |
nguyễn chí trung |
|
4 |
2260 |
Phan Trần Thế Anh |
10 |
4 |
2261 |
Ngô Xuân Bình |
|
5 |
2262 |
Huỳnh Thuý Huỳnh |
|
2 |
2263 |
Phạm Thị Thuỳ Linh |
|
8 |
2264 |
thạch thị xuân thu |
|
6 |
2265 |
Phạm Lê Phương |
|
1 |
2266 |
Lê Đức Uy |
|
3 |
2267 |
Huỳnh chí quốc |
|
2 |
2268 |
nguyễn hải nam |
|
4 |
2269 |
nguyễn Thị Thanb Thảo |
|
2 |
2270 |
Huỳnh Việt Phúc |
|
8 |
2271 |
Nguyễn Thị Lam Tuyền |
|
3 |
2272 |
Ngô Nguyên Tâm |
|
4 |
2273 |
Trần Dương Minh Huy |
|
0 |
2274 |
Trần Quyền |
|
3 |
2275 |
Bùi Thị Tuyết Thương |
|
5 |
2276 |
Nguyễn Quang Sang |
|
6 |
2277 |
nguyễn thị thanh thanh |
|
0 |
2278 |
Nguyễn Trung Tín |
|
5 |
2279 |
Lê thị thu hương |
|
4 |
2280 |
Nguyễn Duy Luyến |
|
3 |
2281 |
Nguyễn nhật quỳnh |
|
4 |
2282 |
Phạm Thanh Tuyên |
|
6 |
2283 |
Võ hữu phương |
|
2 |
2284 |
Nguyễn Vũ Trường |
|
3 |
2285 |
nguyễn thanh trang |
|
1 |
2286 |
Nguyễn Thanh Toàn |
|
2 |
2287 |
Nguyễn Thị Thu |
|
4 |
2288 |
Phạm thu hà |
|
6 |
2289 |
Trần Dương Minh Huy |
|
5 |
2290 |
Trần Quang Khánh |
|
9 |
2291 |
tăng minnh phục |
|
4 |
2292 |
Phạm Vũ Long |
0 |
0 |
2293 |
PHAN VĂN TUYÊN |
|
8 |
2294 |
ĐỖ VĂN TRƯỞNG |
|
0 |
2295 |
Trần Thị Thuỳ Trang |
|
1 |
2296 |
Phan Văn An |
|
7 |
2297 |
Nguyễn Ngọc Phi Trường |
10 |
4 |
2298 |
Huỳnh Nguyễn Văn Vương |
|
4 |
2299 |
Trần Ngọc Kim |
|
7 |
2300 |
Nguyễn Lê Nhất Tâm |
|
2 |
2301 |
Đoàn Anh Vũ |
|
0 |
2302 |
Trương văn luân |
|
4 |
2303 |
Nguyễn Vũ Quốc Hoàng |
|
5 |
2304 |
Đặng Thị Hạnh Ngôn |
|
2 |
2305 |
Ngô Xuân Bình |
|
4 |
2306 |
Nguyễn Anh Khoa |
|
7 |
2307 |
Nguyễn Văn Nhật |
|
5 |
2308 |
HUỲNH DŨNG CHINH |
|
3 |
2309 |
đỗ thị phấn |
|
3 |
2310 |
Đỗ Thiên Hoàng |
|
5 |
2311 |
Nguyễn Thanh Ngọc Dung |
|
7 |
2312 |
Đặng Hoàng Việt |
|
3 |
2313 |
Trần Quốc Anh |
|
5 |
2314 |
TRẦN TUẤN DUY |
|
7 |
2315 |
Nguyễn chí linh |
|
2 |
2316 |
Trinh văn hung |
|
5 |
2317 |
Nông Minh Chánh |
|
10 |
2318 |
Trần Trọng Hiếu |
|
6 |
2319 |
Hồ tô phát tài |
|
0 |
2320 |
Trương Viết Cường |
|
6 |
2321 |
Huỳnh thị cẩm lệ |
|
6 |
2322 |
Nguyễn Duy Thành |
|
3 |
2323 |
Phan Thị Phương |
|
4 |
2324 |
Phạm Văn Linh |
|
3 |
2325 |
Vu Thi Xuan Quynh |
|
0 |
2326 |
Lâm Hòa Thuận |
|
5 |
2327 |
Đặng Lê Hồng thắm |
|
4 |
2328 |
Trần Thiện Tri |
|
3 |
2329 |
Trần Trọng Hiếu |
|
3 |
2330 |
Phạm Thị Thuỳ Linh |
|
6 |
2331 |
K Hùng |
|
0 |
2332 |
Phạm Song Hào |
|
4 |
2333 |
Nguyễn Hoàng Phi |
|
4 |
2334 |
Hà Xuân Hoan |
|
6 |
2335 |
Nguyễn Văn Sang |
|
0 |
2336 |
Phạm minh hùng |
|
8 |
2337 |
Nguyễn Văn Thảo |
|
5 |
2338 |
võ thanh lâm |
|
3 |
2339 |
Lý Ngọc Thảo |
|
8 |
2340 |
Nguyễn Nhật Thành |
|
6 |
2341 |
Trần Vũ Nhật Quỳnh |
|
7 |
2342 |
Lê Văn Hà |
|
1 |
2343 |
Phan Tấn Sang |
|
5 |
2344 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
5 |
2345 |
Huỳnh Quốc Huy |
|
1 |
2346 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang |
|
3 |
2347 |
Hồ Ngọc Tùng |
|
4 |
2348 |
Phạm Quốc |
|
2 |
2349 |
Trịnh Văn Đức |
|
9 |
2350 |
Nguyễn Hoàng Anh Quốc |
|
7 |
2351 |
Châu Hữu Ý |
|
3 |
2352 |
Huỳnh Thúc Sinh |
|
3 |
2353 |
Hoàng Anh Tuấn |
|
6 |
2354 |
Nguyễn Đức Tài |
|
5 |
2355 |
Phạm Tiến Dũng |
|
5 |
2356 |
Lê Đình Thành |
|
4 |
2357 |
Hồ Ngọc Duy |
|
9 |
2358 |
Nguyễn Ngọc Giang |
|
1 |
2359 |
Chu thị hà |
|
6 |
2360 |
võ trần trọng nghĩa |
|
2 |
2361 |
Nguyễn Thanh Tâm |
|
4 |
2362 |
Đỗ Nhựt Tân |
|
6 |
2363 |
Chu Đức Kiên |
|
8 |
2364 |
Phạm Duy Anh |
|
3 |
2365 |
Trần Ngọc Minh Khoa |
|
5 |
2366 |
Hoàng Anh Vũ |
|
3 |
2367 |
Lê Đức Tâm |
|
5 |
2368 |
Trần Văn Dũng |
|
3 |
2369 |
Phạm phú vinh |
|
4 |
2370 |
Võ Đức Thành |
|
3 |
2371 |
Bùi Thái Đăng Trình |
|
4 |
2372 |
Nguyễn Văn Tứ |
|
4 |
2373 |
Ngô Đức Thuận |
|
6 |
2374 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
|
2 |
2375 |
Vu Thi Xuan Quynh |
|
5 |
2376 |
Nguyễn Tấn Vương |
|
8 |
2377 |
Đặng Hoàng Việt |
|
5 |
2378 |
Cao Xuân Duy |
|
7 |
2379 |
NGUYỄN BÌNH NGUYÊN |
|
4 |
2380 |
Phạm Thuận Dung |
|
3 |
2381 |
Phạm văn đê |
|
3 |
2382 |
Nguyễn Ngọc Trưởng |
|
4 |
2383 |
Nguyễn thành công |
|
2 |
2384 |
Nguyễn Ngọc Sáu |
|
6 |
2385 |
Nguyễn Thành Trung |
|
6 |
2386 |
Lương Đình Nghĩa |
|
4 |
2387 |
Tô Thế Mạnh |
|
2 |
2388 |
Bùi Ngọc Tiến |
|
5 |
2389 |
Văn chương |
|
3 |
2390 |
Lê Bảo Giang |
|
6 |
2391 |
Ngô Minh Việt |
|
4 |
2392 |
Trần Hữu Việt Anh |
|
4 |
2393 |
Đinh Văn Biên |
|
4 |
2394 |
Lê ngọc duy |
|
5 |
2395 |
Hà Xuân Phong |
|
3 |
2396 |
nguyễn thanh trang |
|
4 |
2397 |
Nguyễn Quốc Khải |
|
6 |
2398 |
Lê thị thu hương |
|
1 |
2399 |
Trương lưu vinh |
|
5 |
2400 |
Bố thanh viễn |
|
2 |
2401 |
Trần Minh Trí |
|
5 |
2402 |
Lê Thị Hồng Duyên |
|
3 |
2403 |
Tô Ngọc Huy |
|
0 |
2404 |
Trần Văn Út |
|
6 |
2405 |
Nguyễn Đức Thuấn |
|
3 |
2406 |
Nguyễn Thanh Tâm |
|
0 |
2407 |
đỗ đức huy |
|
4 |
2408 |
Đinh Ngọc Hoàn |
|
7 |
2409 |
Nguyễn quốc anh triều |
|
5 |
2410 |
Nguyễn Hoài Bạn |
|
3 |
2411 |
Nguyễn Thuận Toàn |
|
8 |
2412 |
Lê Thành Phát |
|
6 |
2413 |
Nguyễn Minh Thư |
|
5 |
2414 |
Trần Thị Nhiên |
|
5 |
2415 |
TRẦN VĂN BI |
|
5 |
2416 |
Lê huỳnh khoa |
|
0 |
2417 |
Cổ Đỗ Thành Luật |
|
9 |
2418 |
Biền Long Thuận |
|
1 |
2419 |
Lê Nhật Hoàng |
|
1 |
2420 |
Lê Trần Hiền |
|
3 |
2421 |
Huỳnh Anh Tuấn |
|
4 |
2422 |
Ung Thanh Thi |
|
5 |
2423 |
Hồ thanh thảo |
|
4 |
2424 |
Hoàng Văn Dễ |
|
4 |
2425 |
K Hiếu |
|
9 |
2426 |
Trình văn dũng |
10 |
5 |
2427 |
Nguyễn lương chí thịnh |
|
2 |
2428 |
hoàng quốc khánh |
|
6 |
2429 |
Lê Minh Tâm |
|
7 |
2430 |
Trần Thế Hiền |
|
0 |
2431 |
Trần công minh |
|
4 |
2432 |
Lê Thị Yến Vân |
|
0 |
2433 |
Nguyễn Thị Thuý Hằng |
|
2 |
2434 |
Phạm Hoài Trọng |
|
7 |
2435 |
LÊ THỊ YẾN |
|
2 |
2436 |
ngo minh chien |
|
3 |
2437 |
Thái Doãn An |
|
6 |
2438 |
Trương Khắc Hoàng |
|
4 |
2439 |
Nguyễn Trung Nam |
|
6 |
2440 |
Đỗ Thái Hoà |
|
4 |
2441 |
Phan Công Bình |
|
4 |
2442 |
Huỳnh cao minh quang |
|
7 |
2443 |
Đỗ thị lan |
|
0 |
2444 |
Bùi Văn Nội |
|
8 |
2445 |
Phạm Phương |
|
6 |
2446 |
Nguyễn Hoàng Hiệp |
|
3 |
2447 |
Nguyễn Thành Hiếu |
|
4 |
2448 |
Trần Đạt |
|
4 |
2449 |
Nguyen Quynh Chi |
|
2 |
2450 |
Ngô Quốc Huy Hoàng |
|
6 |
2451 |
lê minh đức |
|
0 |