Danh sách lượt đăng ký theo đơn vị Công an tỉnh
STT |
Họ & tên |
Số câu trả lời |
Điểm thi |
1 |
nguyên thị hạnh |
|
0 |
2 |
Nguyễn Thanh Tâm |
10 |
10 |
3 |
Nguyễn Minh Phúc Bảo |
|
3 |
4 |
Catvan |
10 |
5 |
5 |
Nguyễn Đức Thuận |
|
6 |
6 |
Hồ Trọng Hiếu |
10 |
4 |
7 |
Nguyễn Thế Dũng |
|
4 |
8 |
Phạm Ngọc Nhân |
10 |
5 |
9 |
Nguyễn Đình Mạnh |
10 |
3 |
10 |
Nguyễn Minh Hiếu |
10 |
7 |
11 |
Nguyễn Tất Đạt |
0 |
0 |
12 |
Đỗ Nguyễn Hải Linh |
10 |
9 |
13 |
TRẦN NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
|
2 |
14 |
Nguyễn Thế An |
10 |
5 |
15 |
Đỗ Anh Tuấn |
10 |
6 |
16 |
Lê anh Tiến |
|
7 |
17 |
Hoàng Thị Hoà |
10 |
3 |
18 |
Đỗ Thành Trung |
10 |
8 |
19 |
Nguyễn Hà Duy |
10 |
5 |
20 |
Bùi Thanh Hải |
10 |
2 |
21 |
Trịnh Hữu Long |
10 |
5 |
22 |
Phan Văn Tân |
10 |
4 |
23 |
Nguyễn Minh Phúc Bảo |
|
5 |
24 |
nguyễn thị phương thảo |
10 |
7 |
25 |
Nguyễn Quang Minh |
10 |
7 |
26 |
Nguyễn Nhựt Trường |
10 |
4 |
27 |
Huỳnh Văn Tuấn |
0 |
0 |
28 |
Nguyễn Tất Đạt |
|
0 |
29 |
TRẦN NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
|
2 |
30 |
Hoàng Thị Hoà |
10 |
5 |
31 |
Đỗ Nguyễn Hải Linh |
0 |
0 |
32 |
Nguyễn Hoàng Phú |
10 |
2 |
33 |
Nguyễn Trung Tuyến |
|
3 |
34 |
Nguyễn Xuân Tiến |
10 |
3 |
35 |
Nguyễn Trung Tuyến |
|
1 |
36 |
Nguyễn Đức Hanh |
10 |
6 |
37 |
BẠCH NGUYÊN HẢI |
10 |
5 |
38 |
Lê Phan Anh Hà |
10 |
4 |
39 |
Nguyễn Hoàng Tuấn Anh |
10 |
5 |
40 |
Hồ Trọng Hiếu |
10 |
4 |
41 |
Nguyễn Trung Tuyến |
|
3 |
42 |
Nguyễn văn Dương |
10 |
4 |
43 |
Trịnh Thanh Hùng |
|
4 |
44 |
Nguyễn Ngọc Võ |
|
5 |
45 |
Nguyễn Đức Thuận |
|
0 |
46 |
Lương Thanh Tuấn |
10 |
8 |
47 |
Nguyễn Xuân Tiến |
10 |
6 |
48 |
Hoàng Thuận Bình |
10 |
4 |
49 |
NGUYỄN HOÀNG TRUNG |
10 |
8 |
50 |
nguyễn thị phương thảo |
10 |
6 |
51 |
Nguyễn thị hồng minh |
0 |
0 |
52 |
Huỳnh xuân tạo |
10 |
6 |
53 |
Nguyễn Ngọc Phi Trường |
10 |
4 |
54 |
Hoàng Thuận Bình |
10 |
7 |
55 |
Nguyễn thị hiền |
10 |
3 |
56 |
Nguyễn Thanh Tâm |
10 |
4 |
57 |
Hoàng Phi Hùng |
10 |
6 |
58 |
Nguyễn thị hiền |
|
7 |
59 |
Nguyễn Minh Phúc Bảo |
|
5 |
60 |
Phạm Nhật Tiến |
|
2 |
61 |
Nguyễn Thị Thái Hà |
10 |
2 |
62 |
Đào Quốc Hoàn |
10 |
3 |
63 |
Vũ hoài nam |
10 |
4 |
64 |
Nguyễn văn Dương |
10 |
5 |
65 |
Lê Minh Cảnh |
10 |
3 |
66 |
Mai Viết Đông |
10 |
8 |
67 |
Nguyễn Tất Đạt |
0 |
0 |
68 |
phạm thị hồng nhung |
10 |
7 |
69 |
TRẦN NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
|
3 |
70 |
Nguyễn Hoàng Phú |
10 |
3 |
71 |
Nguyễn Ngọc Võ |
|
1 |
72 |
le thị lệ hằng |
|
7 |
73 |
Trần Đức Duy |
10 |
4 |
74 |
Nguyễn Triều Đông |
10 |
4 |
75 |
Phạm Vũ Long |
10 |
4 |
76 |
nguyên thị hạnh |
0 |
0 |
77 |
Huỳnh Văn Tuấn |
10 |
4 |
78 |
Hồ Trọng Hiếu |
10 |
1 |
79 |
Nguyễn Hoàng Phú |
10 |
5 |
80 |
Thông Thanh Tú |
|
5 |
81 |
Nguyễn Đức Thuận |
|
0 |
82 |
Trịnh Thanh Hùng |
|
6 |
83 |
Phạm Việt Huy |
|
4 |
84 |
Hồ xuân giang |
|
2 |
85 |
Phan Trần Thế Anh |
10 |
4 |
86 |
Phạm Vũ Long |
0 |
0 |
87 |
Nguyễn Ngọc Phi Trường |
10 |
4 |
88 |
Trình văn dũng |
10 |
5 |