Danh sách lượt đăng ký theo đơn vị Sở Nội vụ
STT |
Họ & tên |
Số câu trả lời |
Điểm thi |
1 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
|
7 |
2 |
Lương Minh Tấn |
|
0 |
3 |
Trần Xuân Thạch |
|
3 |
4 |
Cao Xuân Hùng |
|
8 |
5 |
Nguyễn Ngọc Thao |
|
7 |
6 |
Trương Ngọc Phụng |
10 |
9 |
7 |
Phan Thị Lan Phương |
|
3 |
8 |
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
10 |
5 |
9 |
Lê Diễm Ngân |
|
7 |
10 |
Đỗ Thị Ngọc Thủy |
10 |
5 |
11 |
Lê Thị Thùy |
10 |
8 |
12 |
Trần Thị Trinh |
|
8 |
13 |
Cù Văn Trung |
|
4 |
14 |
Nguyễn Minh Phước |
|
4 |
15 |
Lương Minh Tấn |
0 |
0 |
16 |
Nguyễn Ngọc Thành |
10 |
6 |
17 |
Phạm Thị Tuyết Quyên |
|
3 |
18 |
Lý Trọng Hiếu |
|
4 |
19 |
Nguyễn Thị Thắm |
|
2 |
20 |
Nguyễn Ngọc Thành |
|
0 |
21 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
|
9 |
22 |
Trương Ngọc Phụng |
0 |
0 |
23 |
Vưu Tấn Hải |
|
5 |
24 |
Hoàng Thị Oanh |
|
10 |
25 |
Lê Diễm Ngân |
|
9 |
26 |
Vũ Đức Thuận |
|
3 |
27 |
Nguyễn Thị Mai Thương |
0 |
0 |
28 |
Nguyễn Thị Thuý Hoài |
|
3 |
29 |
Lê Anh Thế |
|
4 |
30 |
Nguyễn Thị Thu Thịnh |
|
8 |
31 |
Lê Thị Thùy |
|
6 |
32 |
Nguyễn Quốc Chinh |
|
7 |
33 |
Nguyễn Ngọc Thành |
|
6 |
34 |
Nguyễn Trường Giang |
10 |
5 |
35 |
Nguyễn Duy Hoàng Đỉnh |
|
0 |
36 |
Nguyễn Thị Như Ý |
|
6 |
37 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
10 |
9 |
38 |
Vũ Thị Thu |
|
5 |
39 |
Trân Mai Tuyết Dung |
|
9 |
40 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
|
3 |
41 |
Phan Thị Thanh Thuỷ |
10 |
9 |
42 |
Nguyễn Ngọc Thành |
|
7 |
43 |
Phạm Song Toàn |
|
5 |
44 |
nguyễn thị kim cần |
|
5 |
45 |
Lê Đông Pha |
0 |
0 |
46 |
Phạm Thị Mỹ Lựu |
|
2 |
47 |
Bùi Văn Ba |
|
5 |
48 |
Huỳnh Phú Cường |
|
5 |
49 |
Hồng Nguyên Thắng |
|
8 |
50 |
Vũ Thị Hà Quyên |
|
8 |
51 |
Đỗ Thị Ngọc Thủy |
10 |
9 |
52 |
phạm ngọc minh |
|
2 |
53 |
Huỳnh Ninh Hòa |
|
2 |
54 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
10 |
2 |
55 |
Dung nu anh kim |
|
3 |
56 |
Dương Thị Thu Thúy |
|
6 |
57 |
Phan Thị Thanh Thuỷ |
10 |
8 |
58 |
Đỗ Minh Chức |
|
7 |
59 |
Phạm Thị Tuyết Quyên |
|
3 |
60 |
Phạm Thị Thủy |
|
2 |
61 |
Lê Sĩ Bằng |
|
3 |
62 |
Nguyễn Thị Hồng Thủy |
|
4 |
63 |
Nguyễn Thị Bích Diệu |
|
9 |
64 |
Nguyễn Thị Hồng Thủy |
|
8 |
65 |
Nguyễn Thành Trung |
10 |
7 |
66 |
Huỳnh Trần Trí Đức |
10 |
7 |
67 |
Nguyễn Thị Tuyết |
10 |
5 |
68 |
Nguyễn Thị Thắm |
|
5 |
69 |
Nguyễn Duy Hoàng Đỉnh |
7 |
4 |
70 |
Hoàng Thị Oanh |
|
8 |
71 |
Trương Ngọc Phụng |
|
10 |
72 |
BÙI VĂN THÀNH |
10 |
7 |
73 |
Trần Phương Thanh |
|
6 |
74 |
Trần Thị Phúc |
|
1 |
75 |
Nguyễn Văn Thuận |
|
10 |
76 |
Trần Xuân Thạch |
10 |
5 |
77 |
Cao Xuân Hùng |
|
9 |
78 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
|
4 |
79 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ |
|
7 |
80 |
Lê Sĩ Bằng |
|
5 |
81 |
Nguyễn Thị Phương |
|
3 |
82 |
Nguyễn Thị Mai Thương |
10 |
8 |
83 |
Lương Thâu |
|
5 |
84 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
|
6 |
85 |
Nguyễn Thành Nhân |
|
10 |
86 |
Hoàng Thị Oanh |
|
5 |
87 |
Nguyễn Hữu Thái Hòa |
10 |
8 |
88 |
Vũ Thị Thu |
|
0 |
89 |
Nguyễn Ngọc Thao |
|
8 |
90 |
Trân Mai Tuyết Dung |
|
9 |
91 |
Đặng Thị Tú |
|
3 |
92 |
Huỳnh Ninh Hòa |
|
0 |
93 |
Trần Thanh Thuần |
|
7 |
94 |
Trần Thị Trinh |
10 |
9 |
95 |
Vũ Thị Thu |
|
6 |
96 |
Trần Ngọc Trọng |
10 |
8 |
97 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
|
0 |
98 |
phạm ngọc minh |
|
4 |
99 |
Phạm Thị Thủy |
|
5 |
100 |
lê thi thanh xuân |
|
0 |
101 |
Trần Xuân Thạch |
10 |
5 |
102 |
Nguyễn Thị Phường |
|
7 |
103 |
Nguyễn Trường Giang |
|
4 |
104 |
Bùi Văn Ba |
|
6 |
105 |
Thái Đồng Trung |
10 |
10 |
106 |
Nguyễn Thanh Bình |
|
0 |
107 |
NGuyễn Thị Thuỳ Dung |
|
8 |
108 |
Trần Xuân Đông |
|
6 |
109 |
Cao Thị Quỳnh Mai |
|
0 |
110 |
Nguyễn Thanh Bình |
|
4 |
111 |
Cao Thị Quỳnh Mai |
|
10 |
112 |
Trần Thị Thủy Tiên |
10 |
2 |
113 |
Nguyễn Thị Hồng Thủy |
|
10 |
114 |
Huỳnh Trần Trí Đức |
|
6 |
115 |
Trần Thị Thủy Tiên |
|
2 |
116 |
Hứa Ngọc Thắng |
|
5 |
117 |
Trần Thị Mộng Thảo |
|
0 |
118 |
ngô minh thành |
|
0 |
119 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
10 |
4 |
120 |
Nguyễn Duy Hoàng Đỉnh |
|
9 |
121 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
10 |
3 |
122 |
Lê Diễm Ngân |
|
9 |
123 |
Trần Thị Mộng Thảo |
|
3 |
124 |
Nguyễn Thị Thắm |
|
4 |
125 |
Lương Minh Tấn |
10 |
6 |
126 |
Nguyễn Đình Nam |
|
7 |
127 |
Huỳnh Ninh Hòa |
|
0 |
128 |
ngô minh thành |
|
5 |
129 |
Nguyễn Thị Mai Thương |
|
8 |
130 |
Nguyễn Quốc Chinh |
|
6 |
131 |
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
10 |
7 |
132 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
|
6 |
133 |
Trần Thị Bích Quyên |
|
4 |
134 |
Lê Nguyễn Mỹ Dung |
|
10 |
135 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
|
6 |
136 |
Bùi Văn Ba |
|
9 |
137 |
Nguyễn Đình Nam |
|
9 |
138 |
Nguyễn Ánh Hòa |
|
6 |
139 |
Nguyễn Ngọc Thành |
|
6 |
140 |
Nguyễn Thuận Lê |
|
8 |
141 |
Lê Thị Thùy An |
|
9 |
142 |
Nguyễn Duy Thanh |
|
6 |
143 |
Nguyễn Đình Nam |
|
0 |
144 |
Trần Thị Mộng Thảo |
|
4 |
145 |
Trần Thị Thủy Tiên |
|
3 |
146 |
Đặng Thị Tú |
|
0 |
147 |
Nguyển thị thanh thủy |
|
2 |
148 |
Phạm Thị Mỹ Lựu |
|
5 |
149 |
Bùi Lê Phương Thảo |
|
5 |
150 |
Trần Thị Phúc |
|
5 |
151 |
Lê Thị Minh Hiền |
|
2 |
152 |
Trần Thị Trinh |
|
0 |
153 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
|
9 |
154 |
Lê Đông Pha |
|
8 |
155 |
Nguyễn Ngọc Thành |
|
0 |
156 |
Phạm Thị Thủy |
|
4 |
157 |
Nguyễn Thị Thu Thịnh |
|
0 |
158 |
Huỳnh Trần Trí Đức |
|
9 |
159 |
Nguyễn Viết Tiến |
|
4 |
160 |
Nguyễn Thanh Dũng |
|
5 |
161 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ |
|
6 |