Danh sách lượt đăng ký theo đơn vị Sở Y tế
STT |
Họ & tên |
Số câu trả lời |
Điểm thi |
1 |
Cao Bá Hải |
|
1 |
2 |
Lê Ngọc Thiên Trang |
10 |
6 |
3 |
Nguyễn Quang Sâm |
0 |
0 |
4 |
Nguyễn Chí Vương |
10 |
7 |
5 |
Lê Như Ý |
10 |
8 |
6 |
Đặng Lê Như Xuyến |
|
5 |
7 |
Lê thị bích vy |
|
5 |
8 |
Hồ Thị Hạnh |
10 |
3 |
9 |
Nguyễn thị liên |
10 |
3 |
10 |
Đỗ Thanh Hùng |
10 |
4 |
11 |
Phạm Thị Phương Loan |
|
4 |
12 |
Đỗ Tấn Quốc |
|
7 |
13 |
Đặng Lê Như Xuyến |
|
2 |
14 |
Nguyễn Chí Vương |
|
5 |
15 |
Lê Thùy My |
10 |
9 |
16 |
Nguyễn Thị Đông |
|
5 |
17 |
Mai Thị Hường |
|
2 |
18 |
Ngô Minh Tâm |
10 |
7 |
19 |
Nguyễn Văn Hóa |
0 |
0 |
20 |
Lý Thị Thanh Bình |
10 |
3 |
21 |
Hà Thị Hiếu |
|
4 |
22 |
Trần Tị Mỹ Nhung |
10 |
8 |
23 |
Phan Thị Đào |
10 |
10 |
24 |
Đặng Thị Mộng Hà |
10 |
2 |
25 |
Nguyễn Thị Bạch Sương |
10 |
3 |
26 |
Trần Thị Nga |
10 |
9 |
27 |
Bùi Văn Hiển |
10 |
4 |
28 |
NGUYỄN THỊ THANH LAN |
0 |
0 |
29 |
Nguyễn Thị Thọ |
|
7 |
30 |
Dương Thị Hồng Thủy |
|
4 |
31 |
Nguyễn Thị Thu |
10 |
2 |
32 |
Võ Xuân Thuận |
10 |
5 |
33 |
Nguyễn Thị Đông |
|
3 |
34 |
Võ Thị Minh Trang |
10 |
8 |
35 |
Hà Thị Hiếu |
|
5 |
36 |
nguyễn hồng minh |
|
5 |
37 |
Dương sỹ khanh |
|
3 |
38 |
Dương Thị Hành |
10 |
2 |
39 |
Huỳnh Thị Bền |
|
0 |
40 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
8 |
41 |
Tô thanh nga |
10 |
2 |
42 |
NGUYỄN THỊ THANH LAN |
10 |
4 |
43 |
Huỳnh Thị Bền |
|
8 |
44 |
Ngô Thị Thùy Linh |
|
10 |
45 |
Nguyễn Minh Nhã |
|
4 |
46 |
Nguyễn Thị Lộc |
|
4 |
47 |
Phan Thị Quý |
|
5 |
48 |
Đỗ Trọng Đông |
0 |
0 |
49 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
|
3 |
50 |
Phan Thị Quý |
|
5 |
51 |
Trần Tị Mỹ Nhung |
9 |
4 |
52 |
Nguyễn Thị Kim Trúc |
10 |
1 |
53 |
Trần Thị Nga |
10 |
8 |
54 |
Trần Huy Đạt |
10 |
4 |
55 |
Nguyễn Thị Đông |
|
4 |
56 |
Hoàng Thị Tú Uyên |
10 |
1 |
57 |
Huỳnh Thị Bền |
|
9 |
58 |
Lê Thùy My |
10 |
7 |
59 |
Lê Thị Phương Uyên |
|
5 |
60 |
Phan Thị Phượng Hằng |
|
1 |
61 |
Phạm Thị Ngọc Hà |
|
8 |
62 |
Nguyễn Hữu liêm |
10 |
4 |
63 |
Hồ Thị Hạnh |
10 |
4 |
64 |
Lê Thị Phương Uyên |
|
5 |
65 |
Vũ Thi Hoa |
|
0 |
66 |
Hồ Trần Minh Ngân |
|
5 |
67 |
Đặng Thị Mộng Hà |
0 |
0 |
68 |
Nguyễn Thị Cẩm vân |
10 |
5 |
69 |
Chung Kim Sinh |
10 |
2 |
70 |
Đặng Thị Mộng Hà |
10 |
1 |
71 |
Nguyễn Đức Hiếu |
|
3 |
72 |
Nguyễn Quang Sâm |
10 |
3 |
73 |
Trần thị thu hoài |
|
2 |
74 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
|
3 |
75 |
Nguyễn Văn Hóa |
|
8 |
76 |
Nguyễn Văn Hóa |
|
10 |
77 |
Hà Thị Hiếu |
|
0 |
78 |
Võ Xuân Thuận |
|
0 |
79 |
Nguyễn Thị Thu |
10 |
2 |
80 |
NGUYỄN THỊ THANH LAN |
|
5 |
81 |
Nguyễn thị huyền trân |
|
4 |
82 |
Huỳnh tấn son |
|
4 |
83 |
Nguyễn Thị Thu |
10 |
1 |
84 |
Hoàng Thị Liên |
|
5 |
85 |
Nguyễn Thị Cẩm vân |
|
4 |
86 |
Nguyễn thị liên |
|
1 |
87 |
Nguyễn Đức Hiếu |
|
4 |
88 |
Mai Thị Hường |
|
1 |
89 |
Nguyễn Chí Dũng |
|
2 |
90 |
Nguyễn Thị Xuân |
|
9 |
91 |
Nguyễn Quang Sâm |
0 |
0 |
92 |
Dương sỹ khanh |
|
0 |
93 |
Bùi Văn Hiển |
|
4 |
94 |
Đặng Thị Ái Trinh |
|
5 |
95 |
Trần thị thu hoài |
|
3 |
96 |
Nguyễn Tuyên Đức |
|
4 |
97 |
Chung Kim Sinh |
10 |
3 |
98 |
Lê Viết Trung |
10 |
4 |
99 |
PHẠM KỲ ANH |
10 |
4 |
100 |
Hồ Thị Sen |
|
7 |
101 |
Hồ Minh Thư |
10 |
3 |
102 |
Bùi thanh tuyết |
|
9 |
103 |
Huỳnh tấn son |
|
4 |
104 |
nguyễn thị cẩm vân |
|
5 |
105 |
ĐỖ XUÂN NGỌC |
|
6 |
106 |
Lê Thị Bích Liên |
|
4 |
107 |
Tô thanh nga |
|
3 |
108 |
Lê Thùy My |
|
10 |
109 |
Trần Thị Nga |
|
9 |
110 |
Hoàng Thị Bảo Phương |
|
0 |
111 |
Dương Thị Hồng Thủy |
|
0 |
112 |
Lê Công Vân Trâm |
|
6 |
113 |
Đỗ Trọng Đông |
|
8 |
114 |
Nguyễn Đức Hiếu |
|
3 |
115 |
Nguyễn Thị Xuân |
|
0 |
116 |
Hoàng Thị Bảo Phương |
|
5 |
117 |
Lê Tuấn Vũ |
|
2 |
118 |
Ngô ngọc phi |
|
0 |
119 |
Nguyễn Thị Cẩm vân |
|
5 |
120 |
Phan Thị Quý |
|
5 |
121 |
Đoàn Nguyễn Trâm Anh |
10 |
4 |
122 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
|
10 |
123 |
ĐỖ XUÂN NGỌC |
|
5 |
124 |
Hồ Thị Hạnh |
|
7 |
125 |
Thiều Thị Thắng |
|
2 |
126 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
|
4 |
127 |
Dương Thị Hồng Thủy |
|
5 |