Danh sách lượt đăng ký theo đơn vị THPT Nguyễn Thị Minh Khai
STT |
Họ & tên |
Số câu trả lời |
Điểm thi |
1 |
Đoàn Nông Bảo Ngọc |
|
4 |
2 |
Tô Trần Minh Vy |
|
3 |
3 |
NGUYỄN NGỌC KIM THOA |
|
3 |
4 |
Lê cao bảo ngọc |
|
4 |
5 |
Kim Đoan |
|
4 |
6 |
Hồ Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
|
3 |
7 |
Phạm phi huynh |
|
3 |
8 |
Nguyễn Thị Hồng Duyên |
|
4 |
9 |
Đỗ Quyết Thành |
|
4 |
10 |
Trần Ngọc Thiện |
|
0 |
11 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
|
3 |
12 |
võ văn hạ |
|
3 |
13 |
Lâm Hải Ngocj Huyền |
|
4 |
14 |
Huỳnh Thanh Bình |
|
5 |
15 |
NGUYỄN NGỌC HẬU |
|
3 |
16 |
Huỳnh Thanh Bình |
|
0 |
17 |
Vương Minh Thành |
|
3 |
18 |
Thái Thị Ngọc Lang |
|
6 |
19 |
Trần Quốc Thịnh |
|
8 |
20 |
La Võ Quỳnh Phương |
|
3 |
21 |
Phạm Hạ Nghi |
|
3 |
22 |
Nguyễn Huỳnh Tường Vy |
|
2 |
23 |
Ngô Quỳnh Trâm |
|
3 |
24 |
Bùi Diệp Nhân |
|
0 |
25 |
Ngô Phúc Tiến |
|
7 |
26 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
|
3 |
27 |
Trần xuân trương |
|
1 |
28 |
Lâm Hải Ngocj Huyền |
|
0 |
29 |
Nguyễn trượng bảo an |
|
2 |
30 |
Ngô Phúc Tiến |
|
7 |
31 |
Trần Ngọc Thiện |
|
1 |
32 |
Dụng Phan Hoàng Long |
|
3 |
33 |
Lê Nguyễn Bảo Châu |
|
5 |
34 |
Lâm Hải Ngocj Huyền |
|
3 |
35 |
Dương Tùng Bách |
|
2 |
36 |
Nguyễn Khánh Băng |
|
2 |
37 |
Cao Mai Yến Nhi |
|
5 |
38 |
Lê Minh Đạt |
|
3 |
39 |
Nguyễn Nhật Quốc Khánh |
|
1 |
40 |
Bùi Diệp Nhân |
|
4 |
41 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
|
0 |
42 |
Lê Minh Đạt |
|
0 |
43 |
Nguyễn Bảo Khang |
|
3 |
44 |
Nguyễn thị Quỳnh như |
|
3 |
45 |
Nguyễn Ngọc Pha Lê |
|
0 |
46 |
Ngô Phúc Tiến |
|
7 |
47 |
trần như hân |
|
5 |
48 |
Lê Hoàng Việt |
|
2 |
49 |
Huỳnh Thiềm Thúy Vy |
|
4 |
50 |
Trịnh Vũ Trà My |
|
6 |