Danh sách lượt đăng ký theo đơn vị Trường Cao đẳng Bình Thuận
STT |
Họ & tên |
Số câu trả lời |
Điểm thi |
1 |
Võ Thị Bích Thảo |
|
1 |
2 |
K Thị Bích |
10 |
2 |
3 |
Tạ Kim Anh |
|
2 |
4 |
Đồng Thị Phương Duyên |
|
5 |
5 |
Võ khắc thành trung |
10 |
3 |
6 |
Nguyễn Thị Nga |
10 |
5 |
7 |
NGUYỄN HOÀNG CHIẾN |
|
0 |
8 |
Đặng Thị Hằng |
|
4 |
9 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
10 |
1 |
10 |
Bùi Lê Cường Quốc |
|
10 |
11 |
Nguyễn Hoàng Thanh Hương |
10 |
8 |
12 |
Bùi Thị Minh Thư |
|
3 |
13 |
Đoàn Phan Thái |
|
5 |
14 |
Nguyễn Thị Thanh Kiều |
|
6 |
15 |
Đặng Thị Thanh Hậu |
10 |
3 |
16 |
Lê Văn Đức |
|
2 |
17 |
Ngô Minh Thuận |
|
2 |
18 |
Trần Thị Út Hậu |
0 |
0 |
19 |
LÊ THỊ YẾN TRANG |
|
0 |
20 |
Lê Thị Như Ý |
|
10 |
21 |
Bui nguyen canh hung |
|
2 |
22 |
Bùi Văn Chiến |
|
3 |
23 |
Đồng Thị Phương Duyên |
|
2 |
24 |
Nguyễn Thị Bích Tuyết |
|
5 |
25 |
Trần Thị Kim Chung |
|
5 |
26 |
Liêu Thị Hiệp |
|
10 |
27 |
Hoàng Ngọc Phương |
|
4 |
28 |
Huỳnh Thị Xuân Kiều |
|
3 |
29 |
Trương Nguyễn Anh Thư |
|
2 |
30 |
Hà Bảo Quốc |
10 |
3 |
31 |
Phạm Thị Hải Hà |
10 |
3 |
32 |
Hồ Thị Lệ Nhunge |
|
1 |
33 |
Bá Trung Luân |
|
3 |
34 |
Võ Văn Hùng |
|
5 |
35 |
Ngô Thị Minh Hồng |
|
2 |
36 |
Nguyễn Thị Xuân Liểu |
|
8 |
37 |
Lê Văn Đức |
|
2 |
38 |
Đoàn Thị Ngọc Vy |
|
4 |
39 |
Trần Thị Trọng Lễ |
|
4 |
40 |
Dương Thành Tâm |
|
3 |
41 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
10 |
3 |
42 |
Trần Thị Thanh Nga |
|
2 |
43 |
Lê Thị Thu Thủy |
|
2 |
44 |
Phạm Trường Biển |
|
0 |
45 |
Nguyễn Tiến Anh |
10 |
4 |
46 |
Nguyễn thị thu thuỷ |
10 |
2 |
47 |
Nguyễn Thị Kim Quyên |
|
3 |
48 |
Nguyễn Lưu Thảo Vân |
|
6 |
49 |
Võ Yên Hùng |
|
5 |
50 |
Bùi Diễm Thúy |
0 |
0 |
51 |
Nguyễn Thị Phường |
10 |
4 |
52 |
Đỗ Thị Thanh Hiền |
|
8 |
53 |
Nguyễn Thị Hải Triều |
|
4 |
54 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
|
2 |
55 |
Tô Thanh Vĩ |
0 |
0 |
56 |
Huỳnh Thị Xuân Kiều |
|
6 |
57 |
Mai Thị Hồng Vân |
10 |
2 |
58 |
Huỳnh Thị Châu |
9 |
0 |
59 |
Lê Thị Mỹ Tiên |
0 |
0 |
60 |
Lê Hoài Bảo |
|
5 |
61 |
Nguyễn Thái Hùng |
|
3 |
62 |
Lê anh sol |
|
0 |
63 |
Phạm Hồng Phượng |
|
2 |
64 |
Trần Thị Minh Tường |
|
4 |
65 |
Đào Thị Thúy Lê |
10 |
6 |
66 |
LÊ THỊ YẾN TRANG |
|
6 |
67 |
Tô Thanh Vĩ |
0 |
9 |
68 |
Huỳnh Thị Bích Thủy |
10 |
3 |
69 |
Nguyễn Thị Thảo Vy |
10 |
1 |
70 |
Trần Thị Út Hậu |
|
0 |
71 |
Phan Tiên Phát |
|
0 |
72 |
Lê Thị Mỹ Bình |
10 |
5 |
73 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
|
6 |
74 |
VÕ THỊ MINH HIỆP |
10 |
1 |
75 |
Nguyễn Thị Duy Thuận |
10 |
3 |
76 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
10 |
3 |
77 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
|
4 |
78 |
Trần Văn Tỵ |
|
5 |
79 |
Trương Sanh Trung |
|
6 |
80 |
Bùi thị thu huyền |
10 |
1 |
81 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
|
4 |
82 |
Nguyễn Minh Chánh |
10 |
4 |
83 |
Đặng Ngọc Danh |
10 |
6 |
84 |
Thông Thị Mỹ Sương |
10 |
0 |
85 |
Nguyễn Xuân Mai |
10 |
3 |
86 |
Nguyên văn đông |
|
3 |
87 |
Trần Thị Có |
|
0 |
88 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
10 |
2 |
89 |
Long Thị Mai Đình |
10 |
1 |
90 |
Huỳnh Thị Ngọc Hiển |
10 |
3 |
91 |
lê thị minh nguyệt |
10 |
5 |
92 |
Trần Thị Thanh Tuyết |
|
5 |
93 |
Nguyễn Thị Lực |
|
2 |
94 |
Đoàn Khắc Vương |
|
3 |
95 |
Nguyễn Thị Diễm |
|
1 |
96 |
Trần Thị Kim Phấn |
|
1 |
97 |
Mai Thị Kim Trâm |
10 |
4 |
98 |
Lâm Hải Ngọc Quyên |
10 |
5 |
99 |
Kinh Hồng Đào |
10 |
2 |
100 |
Trần Thị Kim Phấn |
|
10 |
101 |
Huỳnh Thị Mai Khanh |
10 |
9 |
102 |
Phạm Thảo Nguyên |
|
4 |
103 |
Phạm Nguyên Anh |
10 |
6 |
104 |
Đỗ thị kim quyên |
|
3 |
105 |
Phan Thị Thanh Trường |
|
8 |
106 |
Võ Văn Trà |
|
1 |
107 |
Nguyễn Thị Xuân Nhi |
|
6 |
108 |
TRẦN THỊ NGỌC DIỄM |
|
0 |
109 |
Trần Quốc Oanh |
10 |
7 |
110 |
Ung Thị Phương Trang |
|
6 |
111 |
Lê Thị Kim Oanh |
10 |
4 |
112 |
Trương Thị Tuyết Trinh |
|
9 |
113 |
Ngô Đặng Thị Thu Hằng |
10 |
3 |
114 |
Nguyễn thị dung |
|
4 |
115 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
|
5 |
116 |
Nguyễn Thị Thanh Thiện |
|
7 |
117 |
Phạm Ngọc Mai Thuy |
10 |
4 |
118 |
Mai Thị Điệu |
10 |
2 |
119 |
Phạm Triều My |
|
7 |
120 |
Từ Sĩ Á |
|
3 |
121 |
Vũ Việt Bách |
|
3 |
122 |
Trần ngọc tiến |
|
1 |
123 |
trần thị thúy |
|
0 |
124 |
Ngô Hữu Hiệp |
10 |
3 |
125 |
Lê Hồng Phương |
|
4 |
126 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
0 |
0 |
127 |
Nguyễn Thị Lê |
10 |
5 |
128 |
Lê Thị Hồng May |
|
6 |
129 |
Võ Thị Thuận |
|
3 |
130 |
Phạm Thị Thùy Hiên |
|
10 |
131 |
nguyen thi nhu thao |
10 |
1 |
132 |
Võ thị kim thư |
|
2 |
133 |
LÊ THỊ UYÊN BÍCH |
|
5 |
134 |
Nguyễn thị tường vu |
10 |
1 |
135 |
Đặng Quốc Huy |
|
4 |
136 |
Đào Hoàng Thanh Trúc |
10 |
2 |
137 |
Trần Thị Út Hậu |
0 |
0 |
138 |
Bùi Diễm Thúy |
0 |
0 |
139 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
|
2 |
140 |
Võ Huyền Diễm Tú |
|
5 |
141 |
K Thị Bích |
10 |
1 |
142 |
Nguyễn Thị Kim Quyên |
|
3 |
143 |
Đặng Ngọc Hùng |
|
5 |
144 |
Thái Duy Tuấn |
|
2 |
145 |
Nguyễn Thị Kim Kha |
10 |
2 |
146 |
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh |
10 |
4 |
147 |
Nguyễn Lê Như Hạnh |
|
3 |
148 |
NGUYỄN KHÁNH AN |
|
5 |
149 |
NGUYỄN HOÀNG CHIẾN |
|
3 |
150 |
Nguyễn Quốc Thái |
|
4 |
151 |
Liêu Thị Hiệp |
|
10 |
152 |
Đặng Thanh Thùy Hiên |
|
6 |
153 |
Võ Thị Hồng Thắm |
|
3 |
154 |
Qua Thị Thanh Thúy |
10 |
5 |
155 |
Đỗ Thị Thanh Hiền |
|
3 |
156 |
Vũ Thị Ngọc Hải |
|
8 |
157 |
Nguyễn Thị Kim Quyên |
|
4 |
158 |
Hồ Thị Lệ Nhunge |
|
1 |
159 |
Phạm Kim Ngân |
|
2 |
160 |
Nguyễn Hoàng Phong |
|
0 |
161 |
LÊ THỊ KIM QUỲNH |
10 |
3 |
162 |
Lê Thanh Cẩm Tú |
0 |
0 |
163 |
Nguyễn Hải Hồ |
|
5 |
164 |
trần thị thúy |
10 |
7 |
165 |
Phạm Thuý Nhược Lan |
10 |
5 |
166 |
Trương Quốc Tuấn |
|
10 |
167 |
Nghỉ Xuân Hòa |
|
0 |
168 |
Đỗ Thị Thanh Hiền |
|
9 |
169 |
Phạm Thị Hải Hà |
10 |
9 |
170 |
Nguyễn Hoàng Phong |
7 |
3 |
171 |
Đào Thị Như Nguyện |
|
5 |
172 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
|
8 |
173 |
Nguyễn Thị Bích Nguyên |
|
1 |
174 |
Trần Thị Thu Nga |
|
4 |
175 |
Phạm Thị Mỹ Nhung |
10 |
3 |
176 |
Bùi thị thu huyền |
10 |
5 |
177 |
Đặng Ngọc Danh |
0 |
0 |
178 |
Trần ngọc tiến |
|
2 |
179 |
Nguyễn Ngọc Hiệp |
10 |
4 |
180 |
Nguyễn thanh ngà |
|
7 |
181 |
Nguyễn thanh ngà |
|
3 |
182 |
Nguyễn Thị Bích Nguyên |
|
3 |
183 |
Phạm Thị Thùy Hiên |
|
10 |
184 |
Nguyễn thị kim thi |
|
2 |
185 |
Huỳnh Thị Bích |
|
0 |
186 |
Trần minh Tuấn |
10 |
3 |
187 |
TRẦN THỊ NGỌC DIỄM |
|
6 |
188 |
Ngô Hữu Hiệp |
10 |
4 |
189 |
Ngô Hoài Minh |
|
4 |
190 |
Nguyễn Văn Quang |
|
3 |
191 |
Nguyễn Thị Kim Trang |
10 |
3 |
192 |
Trương Nguyễn Anh Thư |
|
0 |
193 |
Lê Thanh Cẩm Tú |
|
0 |
194 |
Nguyễn Thị Bíc Liên |
0 |
0 |
195 |
Cửu Thị Thu Tranh |
10 |
6 |
196 |
Lâm Nguyên Hạnh |
|
6 |
197 |
Nguyễn thị hạnh |
10 |
4 |
198 |
Nguyễn Ngọc Thùy Trang |
|
3 |
199 |
Võ Phan Thảo Nguyên |
0 |
0 |
200 |
Kinh Hồng Đào |
10 |
3 |
201 |
Nguyễn Thị Thanh Cẩm |
|
5 |
202 |
Đoàn Thị Hương Giang |
10 |
6 |
203 |
Nguyễn Thùy Tú Trinh |
10 |
5 |
204 |
Nguyễn Vũ Giang Hà |
|
0 |
205 |
Nguyễn Thị Ái Viên |
|
9 |
206 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
10 |
6 |
207 |
Phan Thị Mỹ Hồng |
10 |
1 |
208 |
Lê Thị Trung Hiếu |
|
3 |
209 |
Lê Văn Hải |
|
5 |
210 |
Hà Thị Quế Mây |
|
3 |
211 |
Tô Thị Hoa |
|
2 |
212 |
BÁ THỊ KIM THẢO |
10 |
2 |
213 |
Vòng Giồng Lầm |
|
3 |
214 |
Võ Hồng Quân |
|
9 |
215 |
Bờ rông thị xuyến |
|
3 |
216 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
|
4 |
217 |
Huỳnh Thị Hà |
|
4 |
218 |
Nguyễn Thị Bích Thu |
|
3 |
219 |
Trần Văn Sơn |
10 |
4 |
220 |
Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
|
6 |
221 |
Nguyễn Xuân Mai |
10 |
0 |
222 |
Phạm Ngọc Mai Thuy |
10 |
3 |
223 |
Ngô Đặng Thị Thu Hằng |
10 |
2 |
224 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
10 |
2 |
225 |
Mỹ an |
10 |
4 |
226 |
Đoàn Văn Đồng |
|
7 |
227 |
Nguyễn Minh Khang |
|
9 |
228 |
Lê anh sol |
|
2 |
229 |
Lê Thanh Cẩm Tú |
10 |
9 |
230 |
Đỗ Thị Hoàng Xuân |
|
6 |
231 |
Nguyễn Thị Ái Viên |
|
3 |
232 |
Lê Cao Đồng |
|
0 |
233 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
|
3 |
234 |
Nguyễn Văn Mạnh |
|
6 |
235 |
Võ Phi Thuyền |
|
2 |
236 |
lê hữu chính |
|
5 |
237 |
Nguyễn Thị Thảo Vy |
10 |
3 |
238 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
|
3 |
239 |
Phan Đình Thông |
|
3 |
240 |
Lê Vĩnh Phúc |
|
3 |
241 |
Lê Nguyễn Cẩm Thơ |
|
4 |
242 |
Trần Thị Có |
|
4 |
243 |
Nguyễn Thị Sáu |
|
5 |
244 |
Nguyễn Thị Bích Thu |
|
5 |
245 |
Trương Thị Hồng Sen |
|
3 |
246 |
Nguyễn Hữu Ích |
|
8 |
247 |
Dương Hoàng Phong |
|
3 |
248 |
Phạm Văn Thật |
|
7 |
249 |
Nghỉ Xuân Hòa |
|
0 |
250 |
Đinh Thị Lệ Châu |
|
4 |
251 |
Phạm Ngọc Tâm |
|
4 |
252 |
Nguyễn trí dũng |
|
3 |
253 |
Lê Thị Như Ý |
|
9 |
254 |
Đinh Thị Thắm |
|
6 |
255 |
Lê Thị Nhung |
|
9 |
256 |
Trần ngọc tiến |
|
3 |
257 |
Ngô Thanh Vân |
|
6 |
258 |
Vũ Quang |
|
4 |
259 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
|
2 |
260 |
Hồ Thị Tố Nga |
|
3 |
261 |
Bùi Lê Cường Quốc |
|
9 |
262 |
Nguyễn Thị Phường |
|
5 |
263 |
Võ Minh Hoàng |
|
2 |
264 |
Đinh Việt Thắng |
|
0 |
265 |
Nguyễn Thị Hằng |
10 |
6 |
266 |
Trần Thị Mỹ Sang |
|
2 |
267 |
Huỳnh Thị Thủy Phương |
|
4 |
268 |
TRẦN THỊ NGỌC DIỄM |
|
1 |
269 |
Nguyễn Trang Diễm Quỳnh |
|
3 |
270 |
K Thị Bích |
10 |
4 |
271 |
Trần Thị Hà |
|
5 |
272 |
Phạm Thị Huệ |
|
7 |
273 |
Vòng Giồng Lầm |
|
7 |
274 |
Vũ Thị Ngọc Hải |
|
8 |
275 |
Nguyễn Hoài phương |
|
4 |
276 |
Trịnh Văn Định |
|
0 |
277 |
Đặng thị thuỳ linh |
10 |
4 |
278 |
Thông Thị Kim Hân |
10 |
5 |
279 |
Võ Huyền Diễm Tú |
|
5 |
280 |
Huỳnh Thị Kim Thi |
|
6 |
281 |
Võ Yên Hùng |
|
0 |
282 |
Văn Tấn Thịnh |
|
3 |
283 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
|
5 |
284 |
Đào Thị Xuân Hường |
|
4 |
285 |
Nguyễn thị như Quỳnh |
10 |
5 |
286 |
Lê Cao Đồng |
|
4 |
287 |
Võ Thị Lệ |
|
4 |
288 |
Nguyễn Thị Bíc Liên |
|
6 |
289 |
Phù Thị Khánh |
|
5 |
290 |
NGUYỄN HOÀNG CHIẾN |
|
5 |
291 |
Lê Thị Nhung |
|
3 |
292 |
Nguyễn Duy Bảo |
10 |
5 |
293 |
Nguyễn Thị Xuân Nhi |
|
1 |
294 |
Ngô Ngọc Dinh |
|
2 |
295 |
Võ Phan Thảo Nguyên |
0 |
0 |
296 |
Nguyễn Văn Tạo |
|
1 |
297 |
Nguyễn Quốc Thái |
|
7 |
298 |
Nguyễn Thị Bíc Liên |
|
4 |
299 |
Lê Quốc Hùng |
|
0 |
300 |
Nguyễn Hữu Ích |
|
5 |
301 |
Nguyễn Hải Tâm |
|
5 |
302 |
Đào Thị Như Nguyện |
|
6 |
303 |
Phan Ngọc Thúy |
|
2 |
304 |
Nguyễn Duy Bảo |
|
0 |
305 |
Võ Thị Lệ |
|
4 |
306 |
Trần Thị Thảo Trang |
|
8 |
307 |
võ quốc tuấn anh |
|
1 |
308 |
Bá Trung Luân |
|
2 |
309 |
Nguyễn Thị Bích Nguyên |
|
3 |
310 |
Ngô Mai Huân |
|
8 |
311 |
Đào Thị Như Nguyện |
|
9 |
312 |
Nguyễn Ngọc Hiệp |
|
5 |
313 |
Nguyễn Thị Mỹ Hoa |
10 |
1 |
314 |
Trần Thị Mỹ Sang |
|
5 |
315 |
Trần Thị Có |
|
6 |
316 |
Đặng Thị Xuân Diệu |
|
4 |
317 |
Bá Trung Luân |
|
2 |
318 |
Thông Thị Mỹ Sương |
10 |
3 |
319 |
Trần Ngọc Minh |
|
4 |
320 |
Nguyễn Thanh Ngân Thủy |
|
3 |
321 |
Dương Thị Thọ |
|
6 |
322 |
Trần Thị Kim Phấn |
|
9 |
323 |
Huỳnh Thị Châu |
10 |
3 |
324 |
Tô Thanh Lợi |
|
5 |
325 |
Trần Thị Thanh Thảo |
|
5 |
326 |
Nguyễn Thị Hải Triều |
|
6 |
327 |
Phạm Hoàng |
|
1 |
328 |
Võ Phan Thảo Nguyên |
0 |
0 |
329 |
Nguyễn Hoàng Phong |
10 |
3 |
330 |
Bùi Lê Cường Quốc |
|
10 |
331 |
Mai Ngọc Thanh Trâm |
|
5 |
332 |
Nguyễn Lê Xuân Thu |
|
6 |
333 |
Nguyễn Thanh Vân |
|
4 |
334 |
Vũ Thị Ngọc Hải |
|
8 |
335 |
Thế Thị Lan Anh |
10 |
4 |
336 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
10 |
5 |
337 |
Dương Thị Ngân |
|
2 |
338 |
Phạm Thị Dung |
10 |
4 |
339 |
Huỳnh Thị Thu Nga |
10 |
3 |
340 |
La Minh Trọng |
|
2 |
341 |
Dương thị khánh vy |
10 |
3 |
342 |
Lê Thị Mỹ Tiên |
|
4 |
343 |
Nguyễn Văn Trung |
|
3 |
344 |
Phạm Thị Thùy Hiên |
|
5 |
345 |
Ngọc Như |
10 |
3 |
346 |
Phan Tiên Phát |
|
5 |
347 |
Đặng Thị Bích Vân |
|
4 |
348 |
nguyễn thị hằng |
|
3 |
349 |
Bùi lai quân |
|
3 |
350 |
Ngô Thị Thu Ngọc |
|
5 |
351 |
Hồ Thị Lệ Nhunge |
|
1 |
352 |
Trần Thị Hoài Thanh |
|
9 |
353 |
Lê Phan Nguyên Sinh |
|
3 |
354 |
Võ Hồng Quân |
|
5 |
355 |
Lê Văn Hân |
|
5 |
356 |
Trương Thị Mỹ Ngọc |
10 |
2 |
357 |
Nguyễn Thanh Ngân Thủy |
|
2 |
358 |
Bùi Diễm Thúy |
0 |
0 |
359 |
Võ Quang Anh |
|
9 |
360 |
Đặng Thanh Thùy Hiên |
|
5 |
361 |
Trần Thị Đà Giang |
|
1 |
362 |
Đoàn Văn Đồng |
|
8 |
363 |
Võ Huyền Diễm Tú |
|
4 |
364 |
Bùi Kim Yến |
|
3 |
365 |
võ quốc tuấn anh |
|
1 |
366 |
Trần Thị Hoài Thanh |
|
2 |
367 |
Trần Thị Hữu An |
|
4 |
368 |
Trần Thị Thảo Trang |
|
4 |
369 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
|
6 |
370 |
Châu Thị Mỹ Phúc |
10 |
4 |
371 |
Trần Việt |
|
3 |
372 |
Võ Thị Thuận |
|
4 |
373 |
Trần Trí Hương |
|
4 |
374 |
Nguyễn Quốc Thái |
|
6 |
375 |
Thông Thị Mỹ Sương |
10 |
0 |
376 |
Liêu Thị Hiệp |
|
10 |
377 |
Nguyễn Thị Nga |
|
5 |
378 |
Đỗ Thị Phương Hà |
|
6 |
379 |
Trần Thị Bảy |
|
6 |
380 |
Nguyễn Thị Xuân Nhi |
|
0 |
381 |
Nguyễn Thị Kim Mai |
10 |
6 |
382 |
Nguyễn Vũ Giang Hà |
|
5 |
383 |
Lê Thị Kim Phượng |
|
4 |
384 |
Lê Thị Nhung |
|
9 |
385 |
Trương Nguyễn Anh Thư |
|
4 |
386 |
Nguyễn Huy Vũ |
|
4 |
387 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
|
3 |
388 |
Nguyễn Thị Phường |
|
3 |
389 |
Đặng Thị Thanh Thanh |
|
6 |
390 |
Nguyễn Hoàng Thanh Hương |
|
8 |
391 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
10 |
5 |
392 |
Hồ Thị Tố Nga |
|
4 |
393 |
Châu Thị Mỹ Phúc |
10 |
1 |
394 |
Huỳnh Thị Thủy Phương |
|
3 |
395 |
Lê Thị Như Ý |
|
10 |
396 |
Đặng Thị Thanh Thanh |
|
8 |
397 |
Đoàn Văn Đồng |
|
6 |
398 |
Nguyễn Vũ Giang Hà |
|
3 |
399 |
Võ Quang Anh |
|
10 |
400 |
Nguyễn Thiện Hồng Lâm |
10 |
5 |
401 |
Hoàng Nhật Minh Anh |
10 |
5 |
402 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
|
4 |
403 |
Lê Quốc Hùng |
|
6 |
404 |
Lê Nguyễn Quỳnh Thi |
10 |
1 |
405 |
Trần Thị Mỹ Sang |
|
0 |
406 |
Nguyễn thị bích trâm |
10 |
4 |
407 |
Lương Nguyên Ân |
|
4 |
408 |
Phạm Hoàng Hải Ngọc |
|
5 |
409 |
Lã Thị Thu Trang |
|
2 |
410 |
Đinh Việt Thắng |
|
4 |
411 |
Nguyễn Thị Ngọc Thuý |
10 |
9 |
412 |
Phạm Hoàng |
|
4 |
413 |
Bùi thị thu huyền |
10 |
5 |
414 |
Võ Thị Lệ |
|
4 |
415 |
Trần minh Tuấn |
|
2 |
416 |
Trần Đình Khoa |
|
2 |
417 |
Nguyễn Duy Bảo |
10 |
9 |
418 |
Võ Diễm Trúc |
|
5 |
419 |
Võ Quang Anh |
|
10 |