1 |
Đặng Thị Thái Hòa |
|
2 |
2 |
Nguyễn Xuân Trường |
10 |
1 |
3 |
K Thị Thiên |
10 |
2 |
4 |
Phan ngọc tuấn |
|
2 |
5 |
Huỳnh Thị Thanh Vân |
|
4 |
6 |
Phạm Thị Diễm |
0 |
0 |
7 |
Nguyễn Thị Linh Vĩ |
|
0 |
8 |
Đặng Nữ Linh Hương |
10 |
3 |
9 |
Đàng Đình Luân |
10 |
8 |
10 |
Huỳnh Bảo Ngân |
|
2 |
11 |
Huỳnh thị hồng vân |
10 |
4 |
12 |
Phạm khánh hưng |
|
4 |
13 |
Nguyễn Lê Thị Ngọc Trang |
|
6 |
14 |
Lê thị Bích Thủy |
|
5 |
15 |
Ng Kim Bảo Ngọc |
|
3 |
16 |
Nguyễn Thị Mười |
10 |
3 |
17 |
Tạ Thị Thu Hiền |
10 |
2 |
18 |
Bùi Biển Đăng |
10 |
4 |
19 |
Quách Thị Lan chi |
10 |
1 |
20 |
Liềng Siu Làn |
|
2 |
21 |
ĐẶNG HẮC BẠCH LONG |
10 |
6 |
22 |
Ngô Thị Mỹ Ly |
|
2 |
23 |
Phan Văn Thị Nữ Hà Mỹ |
|
3 |
24 |
Bá Đặng Khải Hoàn |
10 |
4 |
25 |
Ngô Thị Mỹ Ly |
|
3 |
26 |
Phạm khánh hưng |
|
0 |
27 |
Võ Thị Cẩm Loan |
10 |
2 |
28 |
Lư Thị Mộng Kim Thoa |
10 |
3 |
29 |
Huỳnh Tấn Nghĩa |
|
3 |
30 |
Nguyễn Thị Thanh Yến |
10 |
2 |
31 |
VŨ BÁ KHANG |
|
2 |
32 |
Nguyễn Thị Ngọc Lam |
10 |
2 |
33 |
Dụng Nguyễn Thị Tường Ven |
0 |
0 |
34 |
K' Sởn |
10 |
4 |
35 |
Thanh thị tuyền |
|
3 |
36 |
Trần thị thanh Vân |
10 |
2 |
37 |
Phan ngọc phát |
|
2 |
38 |
Lưu Nữ Kim Thảnh |
10 |
2 |
39 |
phạm hồng thảo nguyên |
|
4 |
40 |
Bùi Thị Minh Thư |
|
2 |
41 |
NGUYỄN MINH TUẤN |
10 |
3 |
42 |
Dụng Thị Minh Tuyết |
10 |
4 |
43 |
Lê Đặng Tuyết Pho |
|
2 |
44 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
10 |
4 |
45 |
Trần Đặng Thùy Linh |
|
3 |
46 |
Nguyễn Thị Bích Chi |
10 |
2 |
47 |
Trần Kim Doanh |
10 |
2 |
48 |
Lý thi cúc |
10 |
3 |
49 |
Nguyễn Thị Bích Hiền |
10 |
5 |
50 |
Trần minh quốc |
10 |
4 |
51 |
Võ Hoàng Diễm Hằng |
|
3 |
52 |
Nguyễn Văn Hội |
10 |
2 |
53 |
Võ Thị Anh Thư |
10 |
2 |
54 |
Đỗ thị Mỹ diệp |
10 |
5 |
55 |
Nguyễn Thị Út Quyên |
|
5 |
56 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
10 |
3 |
57 |
Nguyễn Thị Lợi |
10 |
3 |
58 |
TRẦN THỊ MỸ LINH |
10 |
5 |
59 |
Thông Lâm Quỳnh Như |
|
3 |
60 |
Lê Giang Đoàn Viên |
10 |
2 |
61 |
Nguyễn Đăng Phi |
10 |
5 |
62 |
Lâm Hùng Tụ |
10 |
4 |
63 |
Đào Thị Thúy |
9 |
2 |
64 |
Lê Thị Sinh |
10 |
7 |
65 |
Quãng Thị Thúy Hoà |
10 |
4 |
66 |
Nguyễn Thị Mỹ hòa |
6 |
2 |
67 |
Cao Hoàng Phương Thảo |
10 |
5 |
68 |
Trần thị mỹ dung |
10 |
3 |
69 |
Đinh Ngọc Thiên Thư |
10 |
2 |
70 |
Võ Thùy Mỹ Hạnh |
10 |
2 |
71 |
La Thị Thu Vân |
10 |
8 |
72 |
Văn Hữu Tuyến |
|
0 |
73 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
10 |
2 |
74 |
Phạm thảo nhi |
|
3 |
75 |
Nguyễn Triều Ngân Vịnh |
10 |
5 |
76 |
Nguyễn Thị Qúy |
|
7 |
77 |
Văn Hữu Tuyến |
10 |
2 |
78 |
Nguyễn Như Phấn |
10 |
6 |
79 |
Nguyễn Lợi |
|
3 |
80 |
Tạ Thị Thế Giáng |
|
6 |
81 |
Đỗ Thị Hiền |
|
4 |
82 |
Nguyễn Thị Linh Vĩ |
10 |
2 |
83 |
Nguyễn Thị Xuyến |
10 |
1 |
84 |
Nguyễn Thị Mười |
10 |
2 |
85 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
10 |
6 |
86 |
Nguyễn Thị Lan |
10 |
4 |
87 |
Huỳnh Thị Kim Thoa |
10 |
2 |
88 |
Nguyễn Thị Tâm |
10 |
1 |
89 |
Võ Thị Hoài Việt |
10 |
0 |
90 |
Huỳnh Thị Diễm Phúc |
10 |
2 |
91 |
Võ Thị Thu Trúc |
|
5 |
92 |
Kim Đ0ình Tính |
10 |
3 |
93 |
Huỳnh Minh Châu |
10 |
3 |
94 |
Nguyễn Thị Thu Trinh |
9 |
4 |
95 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
|
0 |
96 |
Táo Thị Huy Thường |
10 |
4 |
97 |
Huỳnh Thị Ngọc Liên |
10 |
4 |
98 |
Đỗ Xuân Lang |
|
2 |
99 |
Trần Đức Duy |
10 |
10 |
100 |
Trần Hưng |
|
0 |
101 |
Lư Thái Thùy Trâm |
10 |
3 |
102 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
10 |
6 |
103 |
Huỳnh Vũ Mỹ Hòa |
10 |
6 |
104 |
Huỳnh Thị Thu Ái |
10 |
5 |
105 |
Trần thị Bạch Tuyết |
10 |
3 |
106 |
Bá Nữ Thùy Trâm |
10 |
4 |
107 |
Mai Zy Quỳnh |
|
5 |
108 |
Nông Đức phát |
|
5 |
109 |
ĐẶNG THỊ KIM LIÊN |
|
6 |
110 |
Nguyễn Thị Phương Ly |
|
6 |
111 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
10 |
2 |
112 |
Đinh Thị Thanh Nhàn |
|
6 |
113 |
Lê Thị Bạch Tuyết |
0 |
0 |
114 |
Trần Tiểu Hạ |
10 |
3 |
115 |
Huỳnh Thị Ngọc Thúy |
10 |
5 |
116 |
Nguyễn Tấn Đạt |
|
3 |
117 |
Thân Thị Hồng Lam |
10 |
8 |
118 |
Nguyễn thị hoàng hạnh |
10 |
4 |
119 |
võ thị thu thủy |
|
3 |
120 |
Quách Thị Thái Nhi |
10 |
3 |
121 |
Võ Thị Thái Thuận |
10 |
6 |
122 |
LÂM LƯ NỮ BÍCH THỦY |
8 |
6 |
123 |
Nguyễn Thị Lam |
|
2 |
124 |
Huỳnh Thị Ngọc Hoa |
10 |
2 |
125 |
Bá Nữ Tân Uyên |
10 |
4 |
126 |
Trần Thị Hoa |
10 |
4 |
127 |
nguyễn thị ngọc thạch |
|
1 |
128 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
10 |
5 |
129 |
Nguyễn Thị Phương Ly |
|
2 |
130 |
Huỳnh Thị Ngọc Thúy |
0 |
0 |
131 |
Me Hoàng Hải Yến |
|
4 |
132 |
Kim loan |
|
0 |
133 |
huỳnh nhật nguyên thư |
|
1 |
134 |
Lê trần ngọc trầm |
|
0 |
135 |
Nguyễn thị Ngọc thu |
|
1 |
136 |
Trịnh thị ngọc huyền |
10 |
2 |
137 |
Đặng Thị Thu Thủy |
10 |
4 |
138 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
10 |
2 |
139 |
Nguyễn Thị Ngọc Thu |
|
4 |
140 |
Cao Thị Mỹ Hạnh |
10 |
3 |
141 |
Huỳnh Ngọc Tánh |
|
3 |
142 |
Cao Thị Cẩm Sơn |
10 |
5 |
143 |
Đào Thị Thản |
|
4 |
144 |
Vòng Khánh Dẩu |
|
4 |
145 |
Hồ Thị Thu Thủy |
10 |
7 |
146 |
Trương Nguyễn Ngọc Yến |
0 |
0 |
147 |
Đào Duy Bích Ngân |
10 |
1 |
148 |
Nguyễn Thị Thu Hoa |
10 |
5 |
149 |
Võ TUẤN KIỆT |
|
3 |
150 |
TRẦN LÊ THƯ KỲ |
|
1 |
151 |
Nguyễn Thị Xuyến |
10 |
2 |
152 |
Nguyễn Thị Bích Hằng |
10 |
4 |
153 |
Nguyễn Trường Nhật |
0 |
0 |
154 |
Lâm Thị Minh Thư |
10 |
2 |
155 |
Huỳnh Thảo My |
10 |
6 |
156 |
Nguyễn thị công |
10 |
3 |
157 |
Nguyễn Trần Tấn Đạt |
|
3 |
158 |
Lê xuân ngọc châu |
|
5 |
159 |
Biền anh khoa |
|
1 |
160 |
Cao Hoàng Phương Thảo |
0 |
0 |
161 |
Nguyễn Thị Lệ Quỳnh |
0 |
0 |
162 |
Cúng Hữu Mỹ Ngân |
|
2 |
163 |
Ngô thị Phương Thảo |
10 |
4 |
164 |
Trương Đơn Thị Hữu Hạn |
10 |
3 |
165 |
Nguyễn Đức Trọng |
10 |
0 |
166 |
Tô Ngọc Yến Trang |
|
6 |
167 |
Dụng Thị Kim Anh |
10 |
4 |
168 |
Lê Hồng Hải |
10 |
2 |
169 |
TRẦN THỊ MỸ LINH |
4 |
3 |
170 |
Bùi Biển Đăng |
|
4 |
171 |
Nguyễn Thị Tuyết Ngân |
|
4 |
172 |
Phạm quốc tiền |
10 |
6 |
173 |
Huỳnh Thị Mỹ Quyền |
10 |
3 |
174 |
Kim kim |
10 |
2 |
175 |
nguyễn Thị Văn Chinh |
|
2 |
176 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
10 |
3 |
177 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
10 |
3 |
178 |
Nguyễn Sỹ Trinh |
10 |
6 |
179 |
Huỳnh Đình Biên |
10 |
2 |
180 |
Ngô Đình Hùng |
7 |
3 |
181 |
Dụng Thị Kim Anh |
|
3 |
182 |
Huỳnh Thị Thảo |
10 |
1 |
183 |
Đoàn Thị Lệ Hằng |
10 |
4 |
184 |
Nguyễn thị khánh nguyện |
10 |
2 |
185 |
Phạm Thị Diễm |
10 |
2 |
186 |
Nguyễn Ngọc Phương Linh |
10 |
4 |
187 |
Phan Thị Quang Thi |
10 |
2 |
188 |
Lư Thị Phúc Thực |
10 |
7 |
189 |
Võ Ngọc Lanh |
10 |
6 |
190 |
Nguyễn Thị Bẩy |
9 |
5 |
191 |
Dương thị Uyên trinh |
|
3 |
192 |
Bùi Thị Thúy Linh |
|
2 |
193 |
Nguyễn Thị Dạ Thảo |
|
0 |
194 |
Nguyễn Khắc Duy |
10 |
3 |
195 |
Nguyễn Thị Hồng Tươi |
9 |
2 |
196 |
Huỳnh Thị Thu Hằng |
9 |
2 |
197 |
Thọ Hồ Kim Điểu |
0 |
0 |
198 |
Huỳnh Thị Ánh Nguyệt |
|
0 |
199 |
Nguyễn Nữ Thái Thuần |
10 |
3 |
200 |
Thanh Thị Gọn |
0 |
0 |
201 |
Nguyễn Triều Ngân Vịnh |
10 |
6 |
202 |
nguyễn ngọc trúc chi |
|
1 |
203 |
Trần Thị Mai Thảo |
|
1 |
204 |
Đặng Thị Bích Ngân |
|
3 |
205 |
ĐỖ THI THU TRANG |
10 |
3 |
206 |
Đinh Thị Kiều Diễm |
10 |
5 |
207 |
DỤNG THỊ LỆ TRƯNG |
10 |
4 |
208 |
Huỳnh Thị Phương Trang |
10 |
6 |
209 |
Lại Thị Tuyết Loan |
10 |
4 |
210 |
Tô Thị Thái Trúc |
10 |
2 |
211 |
Phan Thị Thu Oanh |
|
4 |
212 |
Đỗ Thị Kim Trinh |
|
4 |
213 |
Bá Thị Ngọc Thư |
0 |
0 |
214 |
Nguyễn Bích Ngân |
|
2 |
215 |
Lư Nữ Ngọc Huệ |
10 |
0 |
216 |
Rương Trọng Lưu |
10 |
2 |
217 |
Bình Chế Thị |
10 |
4 |
218 |
Thông Minh Luân |
10 |
5 |
219 |
Huỳnh Ngọc bình |
10 |
2 |
220 |
Thanh Thị Gọn |
10 |
3 |
221 |
Nguyễn Thị Hoài An |
0 |
0 |
222 |
Nguyễn Thị Ánh Như |
10 |
2 |
223 |
Nguyễn Thị Mười |
10 |
2 |
224 |
Nguyễn Hồng trực |
10 |
2 |
225 |
Nguyễn Thị Thanh Kiều |
0 |
0 |
226 |
Trần Thị Hương |
10 |
6 |
227 |
Nguyễn thị Bích chi |
10 |
2 |
228 |
Nguyễn Thị Tâm |
10 |
5 |
229 |
Võ TUẤN KIỆT |
|
1 |
230 |
Ngô Thị Thanh Tân |
10 |
2 |
231 |
Lư Thành Tuấn |
0 |
0 |
232 |
Rương Trọng Lưu |
0 |
0 |
233 |
Bá Quốc Thùy |
|
5 |
234 |
Nguyễn Đại Vũ |
10 |
4 |
235 |
Nguyễn Thị Yến |
10 |
8 |
236 |
Phạm Bích Ngọc |
7 |
4 |
237 |
Trần thị thu thủy |
10 |
5 |
238 |
Nguyễn Văn Lợi |
10 |
3 |
239 |
Châu Nguyễn Gia Vy |
10 |
7 |
240 |
Xích Thị Kiều Duyên |
10 |
2 |
241 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
10 |
8 |
242 |
Đang Nữ Diễn Uyên Chi |
10 |
4 |
243 |
Đoàn Bích Huyền |
10 |
5 |
244 |
NGÔ THỊ XUÂN HẰNG |
|
7 |
245 |
Dụng Thị Thanh Thanh |
|
3 |
246 |
Nguyễn thị ngọc tuyên |
10 |
3 |
247 |
Phạm Thị Ngọc Kiều |
10 |
2 |
248 |
Lềnh Tú Long |
|
6 |
249 |
Nguyễn Thị Xuân Trầm |
|
4 |
250 |
Đặng Thị Thu Nhạn |
|
3 |
251 |
Nguyễn Hữu dương |
|
7 |
252 |
Bùi Thị Thuận |
|
3 |
253 |
Mai Trọng Sơn |
10 |
4 |
254 |
Lường Thị Mỹ Dung |
|
4 |
255 |
Phan Thị Diệu Hiền |
10 |
4 |
256 |
Tô Thị Thu Hiền |
10 |
2 |
257 |
Hoàng Thùy Linh |
|
4 |
258 |
Võ Ngọc Tưởng |
|
2 |
259 |
Trần Thị Lệ Nga |
10 |
2 |
260 |
Nguyễn bảo khang |
|
0 |
261 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
10 |
3 |
262 |
Phạm Thij Thúy Liễu |
10 |
6 |
263 |
Nông Ngọc Phương Uyên |
|
4 |
264 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
0 |
0 |
265 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
10 |
1 |
266 |
Phạm Thảo My |
|
5 |
267 |
Lê Thị Hồng |
10 |
2 |
268 |
Châu Thị Hồng |
10 |
5 |
269 |
nguyễn Thị Văn Chinh |
9 |
2 |
270 |
Minh Thư |
|
1 |
271 |
Trần Công Trực |
|
4 |
272 |
Lê Hoàng Chương |
9 |
1 |
273 |
Đoàn Dạ Trường An |
|
1 |
274 |
Đinh thị thu sinh |
10 |
3 |
275 |
Lê Bá Đại |
10 |
4 |
276 |
Mai Thị Bích Hạnh |
|
0 |
277 |
Nguyễn Thị Mai Huệ |
|
4 |
278 |
Nguyễn thị ngọc thịnh |
10 |
2 |
279 |
Nguyễn Xuân Trường |
|
4 |
280 |
Huỳnh Thị Thu Hằng |
10 |
4 |
281 |
Lê Thị Bạch Tuyết |
10 |
10 |
282 |
Đào Thị Thu Thảo |
10 |
5 |
283 |
Tăng Thị Trinh Trinh |
|
5 |
284 |
Lô Thị Trang |
|
3 |
285 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
0 |
0 |
286 |
Trần Thị Minh Duyên |
|
3 |
287 |
nguyễn thị hồng ngọc |
|
0 |
288 |
La ngọc trâm |
|
2 |
289 |
ChâuThị Kim Loan |
|
3 |
290 |
Cao Bảo Ngọc |
|
3 |
291 |
Lê Thị Thu Hằng |
9 |
6 |
292 |
Nguyễn Xuân Vinh |
|
5 |
293 |
LÊ THỊ BỆ |
10 |
5 |
294 |
Phạm Thị Kim Phượng |
10 |
1 |
295 |
Nguyễn hoài thu |
|
0 |
296 |
Ngô Cao Tự |
10 |
3 |
297 |
Mai Thị Kim Linh |
|
3 |
298 |
Lâm Thị Mai Toàn |
|
1 |
299 |
Luu Kim Nghi |
10 |
1 |
300 |
Nguyễn Thị Thanh Thuý |
10 |
5 |
301 |
Trần Khải Hoàn |
|
7 |
302 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
10 |
2 |
303 |
lê thành vinh |
|
3 |
304 |
Tô Thụy Khánh Thi |
|
0 |
305 |
Ức Nữ Thùy Vân |
|
0 |
306 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
|
4 |
307 |
Biện Phước Thọ |
10 |
3 |
308 |
Đặng Văn Long |
|
8 |
309 |
Nguyễn Triều Ngân Vịnh |
10 |
3 |
310 |
Bá Đặng Khải Hoàn |
10 |
4 |
311 |
Phạm Thị Thu Thanh |
10 |
6 |
312 |
Nguyễn Thị Minh Trâm |
|
2 |
313 |
Lư Nguyên H' Chi |
10 |
4 |
314 |
Hà Thị Hương |
10 |
3 |
315 |
Hồ Thị Thu Thủy |
10 |
7 |
316 |
Nguyễn Thị Viến |
10 |
2 |
317 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
10 |
10 |
318 |
La Thị Thu Vân |
9 |
5 |
319 |
Nguyễn Thị Trúc Liên |
10 |
3 |
320 |
Võ Thị Thu Trúc |
10 |
3 |
321 |
Trần Thị Anh Thư |
|
3 |
322 |
Lê Thị Chiến |
10 |
4 |
323 |
Vòng Sau Phùng |
10 |
3 |
324 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
10 |
4 |
325 |
Nguyễn Thị Phượng |
10 |
6 |
326 |
Nguyễn Nhật Minh Thu |
|
2 |
327 |
Lê Minh Thả |
10 |
3 |
328 |
Đặng Duy Câu |
10 |
5 |
329 |
Huỳnh Thị Ngọc Liễu |
10 |
0 |
330 |
Huỳnh Thị Ngọc Trầm |
10 |
1 |
331 |
Nguyễn Hoài Bảo |
10 |
2 |
332 |
Lê Văn Hà |
10 |
2 |
333 |
Phạm Thị Thu Thuận |
10 |
4 |
334 |
Huỳnh Thị Ánh Nguyệt |
|
2 |
335 |
Đặng Thị Phúc Thiện |
10 |
1 |
336 |
Vũ Thị Y Voanh |
|
3 |
337 |
Nguyễn Trường Nhật |
10 |
3 |
338 |
Lê Minh Thả |
10 |
2 |
339 |
Trần Tiếng |
|
2 |
340 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
10 |
2 |
341 |
đoàn thị mỹ uyên |
|
4 |
342 |
Nguyễn Thị Phượng Khánh |
|
2 |
343 |
nguyễn thị mỹ lệ |
|
3 |
344 |
Hiếu Hiệp Huỳnh |
10 |
2 |
345 |
Đường Thị Mộng Hương |
10 |
3 |
346 |
Trương Thị Thu Dung |
8 |
3 |
347 |
Dụng Thị Tỏ |
|
5 |
348 |
Nguyễn tố nhi |
10 |
2 |
349 |
Nguyễn hoài thu |
|
5 |
350 |
Nguyễn Thị Thu Nhị |
10 |
4 |
351 |
Ngô Thị Mỹ Hậu |
10 |
2 |
352 |
hoàng văn hiền |
10 |
4 |
353 |
Trần Thị Huỳnh Như |
|
3 |
354 |
Huynh Thi Kien |
10 |
5 |
355 |
Phùng tiến đạt |
|
3 |
356 |
Lâm đặng thị ngọc sương |
10 |
2 |
357 |
Xích Thị Thư |
10 |
2 |
358 |
Lê Thị Hổng Lan |
10 |
4 |
359 |
NGUYỄN THỊ LOAN |
10 |
5 |
360 |
Mai Thị Thuỳ Vân |
|
4 |
361 |
Châu Nguyễn Thị Ái |
10 |
4 |
362 |
Võ Thị Kim Thục |
|
0 |
363 |
Huỳnh Thị Bạch Vân |
10 |
4 |
364 |
Lê Bá Đại |
10 |
4 |
365 |
Dụng Nguyễn Thị Tường Vui |
10 |
1 |
366 |
Thổ thị phúc |
10 |
3 |
367 |
Biện thị thanh Thảo |
10 |
3 |
368 |
nguyễn yến trang |
|
2 |
369 |
Mai Thị Tuyết Trang |
|
2 |
370 |
LÊ LOAN ĐÀI |
0 |
0 |
371 |
Nguyễn Bích ly |
|
0 |
372 |
Minh Thư |
|
0 |
373 |
Huỳnh Thị Bích Ngọc |
|
1 |
374 |
Lằm Cooc Hồng |
|
5 |
375 |
Nguyễn Thị Ánh Như |
10 |
2 |
376 |
Minh Thư |
|
1 |
377 |
Hồ Thị Ánh Quang |
10 |
0 |
378 |
Hoàng Thế Phương |
|
3 |
379 |
Thọ Hồ Kim Điểu |
2 |
1 |
380 |
Lềnh Tú Long |
|
0 |
381 |
LưToon Hoang Vương |
10 |
3 |
382 |
Nguyễn Thị Trinh |
0 |
0 |
383 |
nguyễn ngọc trúc chi |
|
2 |
384 |
Nguyễn Quốc Việt |
|
5 |
385 |
Phạm Thị Hồng Vân |
|
2 |
386 |
Lê Thị Xuân Mai |
|
2 |
387 |
Lâm Thị Qui |
10 |
4 |
388 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
10 |
5 |
389 |
Đặng Thị Kim Chỉ |
10 |
2 |
390 |
Võ Văn Trung |
|
5 |
391 |
Võ hoàng phương trà |
10 |
1 |
392 |
lê thị thuytrang |
10 |
4 |
393 |
Đàng Đình Luân |
10 |
4 |
394 |
Dụng Thị Phi Lan |
10 |
7 |
395 |
Ừng văn nghĩa |
|
2 |
396 |
Tạ Thị Thu Hiền |
10 |
3 |
397 |
Nguyễn thị trúc nguyên |
10 |
2 |
398 |
Trần Lương Gia Huân |
|
4 |
399 |
Xích Thị Kiều Duyên |
10 |
4 |
400 |
Trần Văn Đông |
10 |
5 |
401 |
Lê Thị Kim Huệ |
10 |
3 |
402 |
Tô Kim Bình |
|
0 |
403 |
ĐẶNG DUY KHÁNH |
10 |
6 |
404 |
Thân Thị Tú Loan |
0 |
0 |
405 |
Phan Nguyên Hùng |
0 |
0 |
406 |
VÕ HOÀNG VĨNH HẠ |
10 |
1 |
407 |
Nguyễn Ngọc Châu |
10 |
3 |
408 |
Lê Thị Chiến |
10 |
4 |
409 |
Nguyễn Võ Nhân |
10 |
4 |
410 |
Phạm Thị Hiền |
|
3 |
411 |
Lưu Anh Thư |
10 |
3 |
412 |
Võ Ngọc Diễm Hường |
|
0 |
413 |
phạm Thị Thu Linh |
|
3 |
414 |
Đào Thị Thản |
|
6 |
415 |
Ngô thị thịnh |
10 |
4 |
416 |
Tăng Thị Trinh Trinh |
|
0 |
417 |
Phạm Văn Vương |
10 |
4 |
418 |
Phạm Văn Nam |
10 |
4 |
419 |
Lâm Quốc Khánh |
8 |
4 |
420 |
Nguyễn Thị Lan |
10 |
6 |
421 |
Nguyễn Nữ Thái Thuần |
10 |
1 |
422 |
Nguyễn Đức Hào |
|
3 |
423 |
Đỗ Thị Kim Phụng |
10 |
6 |
424 |
Nguyễn Ngọc Yến Vy |
|
5 |
425 |
Nguyễn Thị Vọng Phu |
|
3 |
426 |
Đỗ Minh Thành |
10 |
4 |
427 |
Phan ngọc Phúc |
10 |
1 |
428 |
Vũ thị thủy |
10 |
0 |
429 |
Chu Hồng Quân |
10 |
3 |
430 |
Phạm Thị Hồng Vân |
|
2 |
431 |
Nguyễn thanh trung |
|
4 |
432 |
NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG |
7 |
2 |
433 |
Trần Thị Huế |
0 |
0 |
434 |
Trịnh Văn Tiến |
|
0 |
435 |
Nguyễn Thị Mai Hiếu |
10 |
5 |
436 |
Đỗ anh dung |
|
0 |
437 |
Lương Thị Bích Vân |
10 |
3 |
438 |
Trần Thị Lệ Nga |
10 |
4 |
439 |
Phan Quốc Bình |
10 |
6 |
440 |
Tạ Kim Anh |
|
3 |
441 |
Trần văn Long |
10 |
5 |
442 |
Nguyễn Hồng Thái |
10 |
2 |
443 |
Nguyễn Thị Thanh Dung |
9 |
2 |
444 |
Trần Thị Thắng Lợi |
10 |
3 |
445 |
Nguyễn Đức Trọng |
|
4 |
446 |
Đào văn Hữu |
10 |
3 |
447 |
Nguyễn Thị Điền |
|
4 |
448 |
Phạm Thị phúc thuận |
10 |
5 |
449 |
Nguyễn Thị Thu Trinh |
|
0 |
450 |
Nguyễn Ngọc Duy |
|
5 |
451 |
Võ Văn Phong |
10 |
1 |
452 |
ĐỒNG THANH SÔN |
|
3 |
453 |
Nguyễn Anh Kiệt |
|
3 |
454 |
Vòng Sau Phùng |
|
0 |
455 |
Bá Thị Hồng Thạch |
10 |
1 |
456 |
Nguyễn Thị Đổng |
10 |
4 |
457 |
Nguyễn Văn Liêm |
|
4 |
458 |
Huỳnh Lang |
10 |
1 |
459 |
Lê Thị Minh Vương |
0 |
0 |
460 |
Nguyễn Thành Đức |
|
2 |
461 |
Trần Thị Sáng |
10 |
9 |
462 |
Biện Thị Ngọc Linh |
10 |
6 |
463 |
Luu Kim Nghi |
|
4 |
464 |
Nguyễn Thị Vọng Phu |
10 |
4 |
465 |
Lê Thị Tiến |
10 |
2 |
466 |
Huỳnh Thị Bích Hòa |
|
0 |
467 |
Nguyễn Quốc Đạt |
10 |
2 |
468 |
Ngô thị tùng yên |
|
5 |
469 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
|
4 |
470 |
Lư Thị Hòa Ngưng |
|
2 |
471 |
Đặng Thị Kim Oanh |
10 |
1 |
472 |
Nguyễn văn thành xuân |
10 |
3 |
473 |
Trần Thị Tuyết Vân |
10 |
6 |
474 |
Nguyễn Như Phấn |
10 |
2 |
475 |
Trương Nguyễn Ngọc Yến |
9 |
2 |
476 |
Tiền Thị Luận |
10 |
1 |
477 |
Trần Đức Duy |
10 |
5 |
478 |
Nguyễn Lệ Quỳnh |
10 |
3 |
479 |
Đặng Thị Bích Ngân |
10 |
5 |
480 |
Nguyễn Thị Diễm My |
10 |
2 |
481 |
Trần Nguyễn châu luyến ai |
10 |
2 |
482 |
Đỗ Thị Như Hằng |
10 |
5 |
483 |
Nguyễn Thị Hiến |
10 |
3 |
484 |
PHẠM THỊ BÍCH HẬU |
9 |
8 |
485 |
Nguyễn Mai Phương |
10 |
3 |
486 |
Mã Sùng Cắm |
|
0 |
487 |
Tiền Thị Viên |
10 |
0 |
488 |
Thông Minh Nhiên |
10 |
1 |
489 |
Huỳnh Chí Thiên Phú |
|
0 |
490 |
nguyễn thị hồng ngọc |
|
0 |
491 |
Lâm Thị Thủy |
10 |
1 |
492 |
Phạm Đình Duy |
|
3 |
493 |
Biền Thị Bích Thảo |
10 |
2 |
494 |
Trần Thị Diệm |
10 |
1 |
495 |
Hồ Thị Linh |
10 |
2 |
496 |
Thổ Thanh Sang |
10 |
5 |
497 |
Nguyễn Thị Bích Trăm |
10 |
7 |
498 |
Huỳnh Thị Bích Ngọc |
|
0 |
499 |
Lê Minh Thả |
10 |
2 |
500 |
Nguyễn Minh Tuấn |
10 |
0 |
501 |
Nguyễn gia phước |
|
2 |
502 |
Lê Đặng Ý Nhi |
|
0 |
503 |
Đào Đăng Khoa |
10 |
3 |
504 |
Lư Nữ Ngọc Huệ |
10 |
1 |
505 |
Ngô Thị Mỹ Hậu |
10 |
5 |
506 |
Nguyễn Hữu Trí |
10 |
3 |
507 |
Trần Nguyên Minh Thoa |
|
0 |
508 |
Thanh nữ trà thái |
10 |
3 |
509 |
Lê Thị Hải |
|
2 |
510 |
Lằm Kim Anh |
10 |
5 |
511 |
Nguyễn Ngọc Viên |
0 |
0 |
512 |
HỒ THỊ KIM MINH |
10 |
4 |
513 |
huynhf coong bawngf |
0 |
0 |
514 |
Phạm Thị Thu Vân |
|
4 |
515 |
Trần thị thu thủy |
10 |
5 |
516 |
Đoàn Ngô Duy Khánh |
|
7 |
517 |
Nguyễn Vinh Quang |
10 |
5 |
518 |
Đỗ Xuân Lang |
10 |
2 |
519 |
Thiềm Giang Hà |
|
2 |
520 |
Hồ Thị Thiện Hạnh |
10 |
2 |
521 |
Huỳnh Thị Ngọc Trâm |
10 |
3 |
522 |
La Đức Hoài Nam |
|
4 |
523 |
Võ Minh Su |
|
2 |
524 |
Thổ Thị Nguyệt |
10 |
1 |
525 |
Trần Thị Diệm |
10 |
1 |
526 |
Võ Văn Can |
10 |
4 |
527 |
Phạm Thị Kim Phượng |
|
3 |
528 |
Huỳnh Vũ Mỹ Hòa |
0 |
0 |
529 |
Nguyễn thị mai phương |
10 |
6 |
530 |
Quách Thị Lan chi |
10 |
4 |
531 |
Tống Huỳnh Thị Thùy |
10 |
4 |
532 |
Đào văn Hữu |
|
4 |
533 |
Mai Thị Như Quỳnh |
|
4 |
534 |
Quách Thị Thùy Viên |
10 |
6 |
535 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
|
1 |
536 |
Võ Văn Phong |
|
5 |
537 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
10 |
2 |
538 |
Xích Thị Hoa |
10 |
2 |
539 |
Lư Thị Mỹ Khiêm |
10 |
5 |
540 |
Nguyễn Thị Lệ Quỳnh |
0 |
0 |
541 |
Ngô Thị Mỹ Hậu |
10 |
3 |
542 |
hà như quỳnh |
|
2 |
543 |
Tạ thị thu phúc |
10 |
4 |
544 |
Lê Thị Thanh Tâm |
10 |
5 |
545 |
Phan Huỳnh Nhất Thiên |
|
4 |
546 |
Tồn Đình Luật |
10 |
2 |
547 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
|
4 |
548 |
Nguyễn lê đức trọng |
|
2 |
549 |
Nguyễn Đỗ Diệu |
10 |
0 |
550 |
Nguyễn văn đệ |
10 |
5 |
551 |
Ức Thị Bích Thi |
10 |
1 |
552 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
10 |
5 |
553 |
Trần Tiểu Hạ |
10 |
2 |
554 |
Lê Bá Đại |
10 |
4 |
555 |
Lê Thị Hồng Phượng |
10 |
3 |
556 |
Vy Thị Thuận |
|
0 |
557 |
Đàm Thị Mỹ Diệu |
10 |
1 |
558 |
Tạ Ngọc Cẩm Xuyến |
10 |
3 |
559 |
Biện Thị Ngọc Linh |
|
2 |
560 |
TRẦN PHÙNG MỸ NGUYÊN |
10 |
5 |
561 |
Nguyên thị hằng |
10 |
4 |
562 |
Thông Lâm Uyên Khánh |
10 |
6 |
563 |
Đào Thị Thu Thảo |
10 |
5 |
564 |
Huỳnh Nguyên Khoa |
|
3 |
565 |
Đặng Thị Kim Chỉ |
10 |
3 |
566 |
Vy thị bích phương |
|
4 |
567 |
Phạm Thị Diễm |
10 |
0 |
568 |
Huỳnh Thị Kiến |
10 |
0 |
569 |
Huỳnh Chí Thiên Phú |
|
2 |
570 |
Trần Thị Trang Đài |
|
2 |
571 |
lê thị thuytrang |
|
2 |
572 |
Dụng Thị Minh Hồng |
10 |
5 |
573 |
Nguyễn Huỳnh Thị HIền |
0 |
0 |
574 |
Trần Thị Mai Thảo |
|
2 |
575 |
Nguyễn Thị Minh |
10 |
4 |
576 |
Nguyễn Thị Hiệp |
10 |
3 |
577 |
Đỗ Phượng Biệt |
|
6 |
578 |
Thanh Văn Long |
10 |
2 |
579 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
10 |
7 |
580 |
Trịnh Trúc Huy |
|
4 |
581 |
Phan Nguyên Bảo |
0 |
0 |
582 |
Lê Thị Hưởng |
|
5 |
583 |
Nguyễn Thị Thương |
10 |
5 |
584 |
Trịnh thị ngọc huyền |
10 |
4 |
585 |
phung thi minh nguyet |
10 |
4 |
586 |
Nguyễn Thị Mỹ Tuyên |
|
4 |
587 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
10 |
4 |
588 |
Lâm Hùng Tụ |
0 |
0 |
589 |
Lê Thị Thanh Dung |
10 |
1 |
590 |
Liềng Siu Làn |
|
3 |
591 |
Trần thị mỹ dung |
10 |
3 |
592 |
Phạm Thị Diệu Huyền |
10 |
5 |
593 |
Nguyễn Thị Trinh |
0 |
0 |
594 |
Nguyễn Thị Trúc Liên |
10 |
4 |
595 |
Nguyễn Ngọc Tráng |
|
3 |
596 |
Nguyễn Dũng |
10 |
9 |
597 |
Nguyễn Thị Phượng |
10 |
1 |
598 |
Lê Xuân Tươi |
|
5 |
599 |
Huỳnh Trọng Duy |
|
5 |
600 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
0 |
0 |
601 |
ĐẶNG DUY KHÁNH |
10 |
4 |
602 |
Võ Thị Bảo Trân |
10 |
3 |
603 |
Huỳnh Nguyên Thái Thuận |
|
1 |
604 |
Nguyễn Văn Mẫn |
10 |
5 |
605 |
Tạ Thị Vinh |
10 |
4 |
606 |
Nguyễn Thị Út Quý |
10 |
8 |
607 |
Nguyễn Thị Phúc Thuận |
10 |
3 |
608 |
Lê Thị Mỹ Dung |
10 |
3 |
609 |
Bá Thị Ngọc Thư |
10 |
7 |
610 |
Tăng Thị Trinh Trinh |
|
0 |
611 |
Khê Nữ Mỹ Ly |
10 |
7 |
612 |
Lư Thanh Hào |
|
2 |
613 |
Phan Xuân Quang |
10 |
2 |
614 |
Nguyễn Thị Kiều Hạnh |
10 |
6 |
615 |
Trịnh Thị Choa |
|
4 |
616 |
Võ Ngọc Kim Trinh |
0 |
0 |
617 |
Nguyễn Thị Phượng |
9 |
5 |
618 |
Ng Thanh Hien |
|
1 |
619 |
Thái Ngọc Cẩm Ly |
|
5 |
620 |
Nguyễn Ngọc Phương Linh |
10 |
4 |
621 |
Dụng Nữ Chân Chính |
10 |
4 |
622 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
|
4 |
623 |
Trương Thị Thùy Trinh |
10 |
7 |
624 |
Lư Thị Thúy Vân |
9 |
3 |
625 |
Lê Thị Hồng Yến |
|
3 |
626 |
Dư Thị Quý |
|
1 |
627 |
Bùi Thị Thuận |
10 |
3 |
628 |
Nguyễn Thị Hường |
10 |
5 |
629 |
Lê Thị Cẩm Hoài |
10 |
6 |
630 |
Đa Văn Thị Phương Ảnh |
|
3 |
631 |
Nguyễn Thị Thu Nam |
10 |
3 |
632 |
Bá Thị Xuân Niên |
10 |
1 |
633 |
Trần Thị Thuận |
10 |
4 |
634 |
Huỳnh Thị Ánh Nguyệt |
10 |
3 |
635 |
Đỗ yến linh |
|
3 |
636 |
Bá Duy Như |
10 |
2 |
637 |
Trần Thị Ngọc Tú |
10 |
1 |
638 |
Võ Hồng Vi |
|
2 |
639 |
Nguyễn Hữu Trí |
|
0 |
640 |
Hà Nguyễn Tố Quỳnh |
10 |
3 |
641 |
Tăng Quỳnh Đoan |
10 |
5 |
642 |
Hieu Xichthi |
|
0 |
643 |
Trần Thị Huyền Trân |
10 |
1 |
644 |
Phạm Bích Ngọc |
10 |
8 |
645 |
Nguyễn Thị Xuân |
10 |
4 |
646 |
Dương Hồ Nguyên Bảo |
|
4 |
647 |
Lê Hoàng Trung |
|
0 |
648 |
Nguyễn Ngọc Mai |
|
5 |
649 |
Lê thị Bích Thủy |
|
6 |
650 |
Võ Thị Cẩm Loan |
0 |
0 |
651 |
HUỲNH THỊ THƯ |
10 |
5 |
652 |
Đỗ anh dung |
|
3 |
653 |
nguyễn thị quí |
10 |
2 |
654 |
LÊ THỊ HIỀN |
|
0 |
655 |
Lư Nữ Huyền Thoại |
10 |
3 |
656 |
Trần Thị Hoà |
10 |
5 |
657 |
Chu Hồng Quân |
0 |
0 |
658 |
Võ Văn Phong |
|
4 |
659 |
Nguyễn Thanh Xuân |
10 |
7 |
660 |
Lê Thị Phương Hoa |
10 |
5 |
661 |
Nguyễn Thị Yến |
10 |
6 |
662 |
Đoàn Thị Minh Lương |
|
7 |
663 |
Vòng Khánh Dẩu |
|
3 |
664 |
Võ Ngọc Kim Trinh |
10 |
1 |
665 |
Mai Nguyễn Hoàng Phúc |
|
0 |
666 |
Trần Khải Hoàn |
|
0 |
667 |
Ngô Thị Ngọc Vân |
10 |
5 |
668 |
Nguyễn Thị Thủy |
10 |
6 |
669 |
Nguyễn Thị Hường |
0 |
0 |
670 |
Nguyễn Hoàng Thiên |
|
4 |
671 |
qua Thanh Xuan |
10 |
2 |
672 |
Trần Thị Hương |
10 |
4 |
673 |
Nguyễn Thị ngọc Thủy |
0 |
0 |
674 |
Nguyen ngoc thang |
10 |
3 |
675 |
Nguyễn Thị Thanh Dung |
10 |
3 |
676 |
Lai Tông Diễm Như |
|
1 |
677 |
LÊ LOAN ĐÀI |
10 |
7 |
678 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
|
0 |
679 |
Nguyễn thị thang thủy |
|
4 |
680 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
|
9 |
681 |
Me Hoàng Hải Yến |
|
2 |
682 |
Lê Thị Xuân Mai |
|
4 |
683 |
Lương Đắc Quỳnh Như |
10 |
4 |
684 |
Nguyễn Thị Phẩm |
|
5 |
685 |
Nguyễn Lợi |
10 |
5 |
686 |
Phùng Thái Thanh Loan |
10 |
2 |
687 |
Đàng Đình Luân |
|
2 |
688 |
Huỳnh Trường Hận |
|
2 |
689 |
nguyễn thị thanh hằng |
10 |
9 |
690 |
Đặng Thị Kim Chỉ |
0 |
0 |
691 |
Mang Duy Nam |
10 |
4 |
692 |
Thái Thị Hòa |
10 |
2 |
693 |
Hồ Thị Diểm |
10 |
3 |
694 |
Trần Thị Hoa |
10 |
5 |
695 |
Nguyễn Trịnh Thy Thy |
10 |
4 |
696 |
Nguyễn Thị Kiều Hạnh |
0 |
0 |
697 |
dắn hình phương phương |
|
2 |
698 |
tăng xuân lộc |
|
1 |
699 |
Đào Thị Yến Thu |
4 |
3 |
700 |
Nguyễn Hoàng Tiểu Phụng |
|
6 |
701 |
Tiền thị thanh Thúy |
10 |
1 |
702 |
Vy thị bích phương |
|
3 |
703 |
Lê Thị Thúy |
|
3 |
704 |
Trần Nguyễn châu luyến ai |
0 |
0 |
705 |
Huỳnh Thị Xuân |
10 |
4 |
706 |
Đồng Diệp Thùy Bảo Trưng |
10 |
5 |
707 |
Nguyễn thị Thư |
|
5 |
708 |
Phạm Trí Hải |
|
0 |
709 |
Đoàn Thị Thiện |
10 |
1 |
710 |
Nguyễn Thị Xuân Hương |
10 |
4 |
711 |
Lềnh Tú Long |
|
2 |
712 |
Nguyễn thị Ngọc thu |
|
2 |
713 |
Lằm Cooc Hồng |
|
2 |
714 |
Võ Ngọc Diễm Hường |
|
5 |
715 |
Xích Thị Kiều Duyên |
10 |
3 |
716 |
Đỗ yến linh |
|
0 |
717 |
Trần thị cẩm Lựu |
0 |
0 |
718 |
Nguyễn Văn Hồng |
10 |
5 |
719 |
Huỳnh Quốc Nam |
|
2 |
720 |
Nguyễn Thị Thục |
10 |
1 |
721 |
Bá thị ngọc luyến |
10 |
6 |
722 |
Bá Công Ngọc Giàu |
10 |
2 |
723 |
Kim Nữ Thất Chưởng |
10 |
5 |
724 |
Đặng Diệu Mỹ Linh |
10 |
2 |
725 |
Nguyễn Thị Tuồng |
8 |
2 |
726 |
vũ anh quân |
|
3 |
727 |
Phạm Thị Diệu Huyền |
10 |
3 |
728 |
LỒ XÍ MÚI |
|
1 |
729 |
Ngô Thị Ngọc Vân |
9 |
3 |
730 |
Hồ Văn Tường |
10 |
3 |
731 |
Nguyễn Thị Bẩy |
10 |
6 |
732 |
Đặng Ngọc Ngà |
10 |
3 |
733 |
Lư Thị Phúc Thực |
10 |
4 |
734 |
Phạm Thùy Lâm |
10 |
6 |
735 |
Đoàn Thị Thuý Phương |
10 |
5 |
736 |
Nguyễn Hồ Yến Như |
10 |
4 |
737 |
Lư Thị Hòa Ngưng |
10 |
6 |
738 |
Trần Thị Thu Thủy |
|
6 |
739 |
Trần Thị Kim Ngân |
10 |
4 |
740 |
Phan Thị Thu Thảo |
10 |
4 |
741 |
Đặng Thị Nhất |
10 |
2 |
742 |
Thông Lâm Uyên Khánh |
10 |
5 |
743 |
Phan Thành An |
|
2 |
744 |
Nguyễn Mai Phương |
10 |
2 |
745 |
Phạm Thị Hiền |
|
0 |
746 |
Nguyễn Thị Cẩm Thoa |
|
0 |
747 |
Võ Khắc Anh Việt |
|
5 |
748 |
Nguyễn Văn Đáng |
10 |
3 |
749 |
Phạm Thị Thu Dung |
|
0 |
750 |
Nguyễn như kiệt |
|
4 |
751 |
nguyễn ngọc trúc chi |
|
0 |
752 |
ĐẶNG DUY KHÁNH |
10 |
2 |
753 |
Đỗ Thị Như Ý |
|
5 |
754 |
Nguyễn Thị Thu Nhị |
0 |
0 |
755 |
Huỳnh Tam Huynh |
10 |
4 |
756 |
Bá Thị Ngọc Lệ |
10 |
3 |
757 |
Võ Thị Kim Yến |
10 |
3 |
758 |
Trương Trọng Hiếu |
|
3 |
759 |
Trâng Ngọc Hoan |
|
3 |
760 |
Phạm Thị Bích Liên |
0 |
0 |
761 |
Huỳnh Thị Tuyết Hiền |
|
7 |
762 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
10 |
6 |
763 |
Mã Nhã Uyên |
|
2 |
764 |
Đặng Ngọc Bích Thùy |
0 |
0 |
765 |
Nguyễn Thị Mỹ Loan |
10 |
3 |
766 |
Phan Nguyên Bảo |
10 |
2 |
767 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy |
10 |
4 |
768 |
HỒ THỊ KIM MINH |
|
2 |
769 |
Phan Thị Diệu Hiền |
10 |
4 |
770 |
Nguyễn thị ngọc tuyên |
10 |
4 |
771 |
Hà ngọc oanh |
|
1 |
772 |
Huỳnh Thị Ngọc Thạch |
10 |
2 |
773 |
Nguyễn Văn Hội |
10 |
3 |
774 |
Trương luận |
10 |
2 |
775 |
Bá Thị Phi Luân |
|
4 |
776 |
Đồng Thị Thu Hòa |
10 |
7 |
777 |
Vy thị bích phương |
|
4 |
778 |
Nguyễn Hồng Phong |
10 |
4 |
779 |
Hà Xuân Hiền |
10 |
1 |
780 |
Đỗ Thị Kim Trinh |
|
0 |
781 |
Hồ Thị Diểm |
10 |
7 |
782 |
Nông Ngọc Phương Uyên |
|
0 |
783 |
TRẦN QUỐC VIỆT |
|
4 |
784 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
10 |
2 |
785 |
Lưu Nữ Ngọc Tuyết |
10 |
2 |
786 |
Nguyễn Huỳnh Đoan Trang |
10 |
2 |
787 |
Lê Thị Thùy Hiếu |
10 |
3 |
788 |
Ngô thị Phương Thảo |
10 |
4 |
789 |
Lý Thị Xuân Thảo |
10 |
4 |
790 |
Nguyễn thị hoa |
10 |
5 |
791 |
Trần Thị Phương Thanh |
10 |
3 |
792 |
Văn Thạch Thảo |
10 |
4 |
793 |
Võ Văn Bi |
|
5 |
794 |
Nguyễn Văn Bắc |
|
0 |
795 |
Nguyễn Hồng Thái |
10 |
5 |
796 |
Đặng Thị Tuyết Nhi |
10 |
3 |
797 |
Mai Thị Hương |
10 |
2 |
798 |
Trần Thị Thanh Hải |
10 |
1 |
799 |
nguyễn yến trang |
|
1 |
800 |
Nguyễn thuỳ thuý Dung |
10 |
3 |
801 |
Thân Thị Tú Loan |
0 |
0 |
802 |
Lục Thị Hồng Thương |
10 |
1 |
803 |
Lê thị Bích Thủy |
10 |
1 |
804 |
Long Thị Huyền |
10 |
2 |
805 |
Dung thi Ánh Hiền |
10 |
1 |
806 |
Văn Thị Thái Thuy |
10 |
2 |
807 |
TRƯƠNG THỊ TOÀN |
|
3 |
808 |
Trần Kim Doanh |
10 |
4 |
809 |
Huỳnh Thị Thiên Hương |
10 |
2 |
810 |
Nguyễn thị Bích chi |
|
3 |
811 |
Lê Thị Yên |
10 |
2 |
812 |
Đoàn Thị Minh Lương |
|
5 |
813 |
Lâm Thị Hải Lý |
10 |
5 |
814 |
Nguyễn Hồng Thái Bình |
10 |
1 |
815 |
Đặng Ngọc Bích Thùy |
10 |
5 |
816 |
Nguyễn Thị Phượng Khánh |
|
4 |
817 |
Nguyễn Thị Bích Chi |
0 |
0 |
818 |
Trương Trọng Hoàng Thảo |
|
5 |
819 |
Huỳnh Đình Biên |
10 |
7 |
820 |
Nguyễn thị thanh thảo |
10 |
2 |
821 |
Nguyễn Thị Lai |
10 |
2 |
822 |
Đoàn Thị Gia Hiệp |
|
0 |
823 |
Nguyễn Thị Thu Dung |
10 |
6 |
824 |
Nguyễn Thị Thu Thuận |
10 |
2 |
825 |
Trần thị diệu hiền |
10 |
3 |
826 |
Hồ Thị Nga |
10 |
1 |
827 |
VÕ THỊ NGỌC TUYỀN |
9 |
3 |
828 |
Trần Thị Thu Thủy |
|
5 |
829 |
Huỳnh Thị Thu Thanh |
10 |
7 |
830 |
Trần Thị Ánh Nguyệt |
10 |
3 |
831 |
Tạ Thị Thu Phúc |
|
0 |
832 |
Phạm Thị Kim Phượng |
10 |
3 |
833 |
Lê Thị Hồng Yến |
|
0 |
834 |
Thổ Thị Kim Uyên |
|
0 |
835 |
Đỗ Thị Hoàng Oanh |
0 |
0 |
836 |
Lê Hoàng Trung |
10 |
3 |
837 |
Nguyễn Trần Thục Đoan |
10 |
1 |
838 |
Đặng Văn Long |
10 |
3 |
839 |
Nguyễn Thị Bích Hiền |
0 |
0 |
840 |
PHAN THỊ NHẬT TRANG |
10 |
5 |
841 |
Thổ thị đào mỹ châu |
10 |
4 |
842 |
Laam dang thi ai tram |
10 |
3 |
843 |
Hoàng Thị Phương Hà |
10 |
1 |
844 |
Vũ Thị Y Voanh |
|
3 |
845 |
Bá Thị Ngọc Dung |
|
2 |
846 |
Nguyễn Thị Mai Hiếu |
|
3 |
847 |
Lê Hoàng Chương |
10 |
2 |
848 |
DỤNG THỊ LỆ TRƯNG |
0 |
0 |
849 |
Nguyễn Thị Tuồng |
10 |
3 |
850 |
Nguyễn Thị Kim Huyên |
10 |
1 |
851 |
Đa Thị Thu Chúc |
10 |
2 |
852 |
Thanh Thị Hoài Trinh |
10 |
6 |
853 |
Nguyễn thiện Nhân |
|
1 |
854 |
Đặng Thị Hồng Nga |
10 |
2 |
855 |
Nguyễn Thị Mai Huệ |
|
0 |
856 |
Nguyễn Thị Ngọc Thu |
|
4 |
857 |
Phạm Trường Danh |
10 |
3 |
858 |
Trần Thị Trang Đài |
|
5 |
859 |
Đặng Thị Nhất |
10 |
5 |
860 |
Nguyễn Thị Trinh |
|
0 |
861 |
Nguyễn Thị Phương Ly |
|
0 |
862 |
Đoàn Thị Gia Hiệp |
|
7 |
863 |
Đỗ Thị Hoàng Oanh |
10 |
4 |
864 |
Phù thị Ngọc duyên |
10 |
1 |
865 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
0 |
0 |
866 |
Nguyễn Thị Hoài An |
10 |
1 |
867 |
Đặng Văn Long |
10 |
3 |
868 |
Nguyễn Duy Tam |
10 |
3 |
869 |
Bá Nữ Tân Uyên |
10 |
4 |
870 |
Đỗ thanh mến |
|
3 |
871 |
Lê thị xuân Thế |
10 |
2 |
872 |
Nguyễn thị Mỹ giữa |
10 |
5 |
873 |
Nguyễn Ngọc Tráng |
10 |
4 |
874 |
Nguyễn Phi Duong |
|
4 |
875 |
Đang Nữ Diễn Uyên Chi |
10 |
6 |
876 |
Trần Hữu Khang |
|
5 |
877 |
Trần Thị Thắng Lợi |
|
2 |
878 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
|
4 |
879 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
0 |
0 |
880 |
Tiền Thị Mai Tươi |
|
0 |
881 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
10 |
3 |
882 |
Trương Trọng Hoàng Thảo |
0 |
0 |
883 |
Ừng văn nghĩa |
|
1 |
884 |
Nguyễn Đại Vũ |
10 |
5 |
885 |
Vũ Thị Thanh Hà |
10 |
3 |
886 |
Tạ Ngọc Cẩm Xuyến |
10 |
1 |
887 |
Vũ Duy Dũng |
|
2 |
888 |
Nguyễn văn thành xuân |
10 |
4 |
889 |
Lê Thị Kim Thạch |
10 |
6 |
890 |
Đỗ anh dung |
|
1 |
891 |
Thân su |
10 |
4 |
892 |
Trương Thị Kim Chi |
10 |
5 |
893 |
Đỗ Thị Hoa |
0 |
0 |
894 |
Đỗ Thị Hoa |
10 |
3 |
895 |
lê thị hoàng vân |
|
3 |
896 |
Hấp Đăng Thanh |
10 |
5 |
897 |
Thân Thị Tú Loan |
|
0 |
898 |
Trương Thị Si Na |
10 |
4 |
899 |
Dương Hồ Nguyên Bảo |
|
3 |
900 |
Nguyễn Thị Phượng Vỹ |
10 |
4 |
901 |
Nguyễn Thị Xuân |
0 |
0 |
902 |
Đặng Thị Hằng |
10 |
4 |
903 |
Nguyễn Thái Trúc |
10 |
5 |
904 |
nguyễn thị minh hân |
10 |
8 |
905 |
Trần Thị Huế |
|
0 |
906 |
Nguyễn Thị Phượng |
10 |
3 |
907 |
Ức Ngọc Đắng |
|
2 |
908 |
NGUYỄN LÊ PHI YẾN |
10 |
5 |
909 |
NGUYỄN THỊ YẾN HẬU |
10 |
2 |
910 |
Nguyễn Thị Thanh Dung |
10 |
3 |
911 |
Nguyễn Thị Thanh Kiều |
10 |
2 |
912 |
Lê Thị Tánh |
|
5 |
913 |
Vũ thị thủy |
10 |
2 |
914 |
Huỳnh ngọc chí an |
|
4 |
915 |
Đàm Thị Diễm Hồng |
10 |
1 |
916 |
Nguyễn thị hà lan |
10 |
4 |
917 |
Nguyễn Thanh Xuân |
10 |
3 |
918 |
Phan Thị Mỹ Trinh |
10 |
2 |
919 |
Xích Thị Hương Nhã |
10 |
3 |
920 |
Nguyễn Thị Ngọc Sang |
10 |
4 |
921 |
Lê Thị Kim Thạch |
|
3 |
922 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhàn |
10 |
2 |
923 |
Trương Thị Lệ Hằng |
10 |
4 |
924 |
Lư Thành Tuấn |
10 |
5 |
925 |
Phạm Thị Kim Thoa |
|
2 |
926 |
Phan ngọc tuấn |
|
4 |
927 |
Nguyễn Văn Hoài Bảo |
|
0 |
928 |
Nguyễn Chung Cảnh |
10 |
4 |
929 |
Hoàng Thị Bích Trâm |
10 |
2 |
930 |
Văn Quốc Hùng |
10 |
1 |
931 |
Nguyễn Phương Thúy |
10 |
4 |
932 |
Nguyễn Thị Linh Vĩ |
10 |
2 |
933 |
Vòng Khánh Dẩu |
|
4 |
934 |
Nguyễn Gia Toàn |
10 |
4 |
935 |
Bùi Thuận |
10 |
2 |
936 |
Nguyễn Trịnh Thy Thy |
10 |
3 |
937 |
Lô Thị Trang |
|
0 |
938 |
Lâm Thị Minh Thư |
10 |
3 |
939 |
Phạm Thị Kim Phượng |
10 |
2 |
940 |
Trần Thị Thục Quỳnh |
0 |
0 |
941 |
Lê Đặng Ý Nhi |
|
0 |
942 |
nguyễn thị mỹ lệ |
|
1 |
943 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
0 |
0 |
944 |
Trương Tiến Thanh |
|
5 |
945 |
Lê Xuân Tươi |
|
0 |
946 |
Khuê Minh Kim |
10 |
2 |
947 |
Nguyễn thanh trung |
|
0 |
948 |
Thanh thị tuyền |
|
0 |
949 |
Lâm Thị Mai Toàn |
|
5 |
950 |
Ngô Đình Hùng |
0 |
0 |
951 |
Dụng Thị Yến Thu |
|
1 |
952 |
Ngô thị thịnh |
10 |
3 |
953 |
Đặng Ngọc Bích Thùy |
|
6 |
954 |
Tạ Thị Kim Thanh |
|
2 |
955 |
Chế Thị Thu Trang |
10 |
3 |
956 |
Đàng Thị Thanh Vân |
10 |
4 |
957 |
Hắc Thị Thanh Hiền |
10 |
5 |
958 |
Bích Thị Thúy Vân |
10 |
4 |
959 |
Trần Văn Tiến |
|
0 |
960 |
Huỳnh Thị Ngọc Hoa |
|
0 |
961 |
Đào Duy Bích Ngân |
10 |
4 |
962 |
Bá Thị Kim Thoa |
10 |
3 |
963 |
Nguyễn Xuân Trúc |
|
2 |
964 |
Hồ Thị Linh |
10 |
2 |
965 |
Lê Thị Minh Loab |
|
5 |
966 |
Mai Thị Kim Thuận |
10 |
4 |
967 |
Lê Hoàng Khánh Thư |
|
3 |
968 |
Võ Khắc Anh Việt |
|
4 |
969 |
Nguyễn thị thanh thảo |
9 |
5 |
970 |
ĐẶNG THỊ KIM LIÊN |
|
0 |
971 |
Quách Thị Khoan |
10 |
2 |
972 |
Hieu Xichthi |
10 |
6 |
973 |
Lê Thành Quang |
10 |
4 |
974 |
Võ Thị Kim Dung |
10 |
1 |
975 |
Huỳnh Thị Ngọc Liễu |
0 |
0 |
976 |
Đồng Thị Thu Hòa |
10 |
2 |
977 |
Tạ Thị Trường An |
10 |
2 |
978 |
Bá Công Ngọc Giàu |
10 |
7 |
979 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
10 |
5 |
980 |
Đa Văn Quốc Chí |
10 |
3 |
981 |
Nguyễn Thanh Lâm |
10 |
3 |
982 |
Ngô Anh Tuấn |
10 |
5 |
983 |
Nguyễn Minh Trung |
10 |
2 |
984 |
Trần Thị Hường |
10 |
2 |
985 |
Huỳnh Thị Thanh Tâm |
|
4 |
986 |
Hồ Thị Linh |
10 |
1 |
987 |
Đàng Thị Kim Thích |
10 |
4 |
988 |
Thông Quang Duẩn |
|
2 |
989 |
Huỳnh Thị Ngọc Trâm |
10 |
5 |
990 |
Vắn Nhật Lệ |
|
3 |
991 |
Nguyễn Thị Ngọc Lam |
|
3 |
992 |
Bá Nữ Thùy Dung |
10 |
4 |
993 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
|
3 |
994 |
Nguyễn Bích Ngân |
|
1 |
995 |
Dụng Nguyễn Thị Tường Ven |
10 |
2 |
996 |
Nguyễn Thị Hoài Thư |
|
5 |
997 |
Nguyễn Thị Xuân Đào |
10 |
7 |
998 |
Nguyễn Thị Xuân Hương |
|
5 |
999 |
Nguyễn Thị Bích Chi |
0 |
0 |
1000 |
Trương Thị Thùy Trinh |
|
5 |
1001 |
Lê Thị Hạnh |
10 |
7 |
1002 |
Tô Thị Diễm |
10 |
3 |
1003 |
Nguyễn Thị Thanh Yến |
|
1 |
1004 |
Lê Thị Hoàng Tỉnh |
|
4 |
1005 |
Huỳnh Mai Nguyên |
10 |
3 |
1006 |
Nguyễn Thùy Trang |
|
1 |
1007 |
Phan Nguyên Bảo |
|
0 |
1008 |
Nguyễn Thái Trúc |
|
4 |
1009 |
Nguyễn Thị Thơ |
|
5 |
1010 |
Vũ Minh Trâm |
10 |
3 |
1011 |
Đặng Thị Khoán |
10 |
3 |
1012 |
Tạ Thị Vinh |
|
1 |
1013 |
Phạm Văn Nam |
10 |
9 |
1014 |
LÊ THỊ HIỀN |
10 |
5 |
1015 |
Hoàng Thị Thu |
10 |
4 |
1016 |
Thiềm Trung Hiếu |
|
5 |
1017 |
Nguyễn Thị Tuồng |
|
4 |
1018 |
Huỳnh Xuân Mẫn |
|
3 |
1019 |
Lưu Văn Hà |
|
4 |
1020 |
Nguyễn Thị Thanh Phúc |
10 |
3 |
1021 |
Lê Thị Thanh Huyền |
|
5 |
1022 |
Phạm Đức Quỳnh |
10 |
2 |
1023 |
Huynh Thi Minh Thu |
|
2 |
1024 |
Trần Thị Diệm |
|
1 |
1025 |
Trương luận |
10 |
2 |
1026 |
Đàng Thị Kim Thích |
|
6 |
1027 |
Bá Thị Mỹ Kề |
10 |
5 |
1028 |
Đỗ Phượng Biệt |
|
2 |
1029 |
Thanh Thị Hoài Trinh |
0 |
0 |
1030 |
Quảng Thị Hồng Việt |
|
4 |
1031 |
Nguyễn Khắc Duy |
|
5 |
1032 |
Lư Thanh Hào |
|
0 |
1033 |
Lê Thị Thúy |
|
3 |
1034 |
Phạm Thị Thanh Vân |
|
5 |
1035 |
Thanh Thị Hoài Trinh |
0 |
0 |
1036 |
Nguyễn Thị Mát |
10 |
3 |
1037 |
Đặng Thị Thu Nhạn |
|
3 |
1038 |
Trần Thị Ánh Nguyệt |
|
4 |
1039 |
Nguyễn Xuân Vinh |
|
4 |
1040 |
Trần thị Bạch Tuyết |
|
3 |
1041 |
LÊ LOAN ĐÀI |
|
0 |
1042 |
Huynh thị hoa |
10 |
3 |
1043 |
Huỳnh Nguyên Thái Thuận |
|
4 |
1044 |
Đoàn Bích Huyền |
10 |
6 |
1045 |
K' THỊ MƠ LOAN |
|
7 |
1046 |
LưThị Ngọc Anh |
10 |
2 |
1047 |
Bá Xuân Hương |
10 |
6 |
1048 |
Nguyễn Thị Hường |
10 |
4 |
1049 |
Đoàn Thị Thuý Phương |
10 |
5 |
1050 |
Trần Thị Thý Nga |
|
3 |
1051 |
Trần Thị Thu Thủy |
|
0 |
1052 |
La Đức Hoài Nam |
|
2 |
1053 |
Hoàng Thị Thương |
10 |
5 |
1054 |
Nguyễn Thị Mai |
|
2 |
1055 |
Táo Thị Hồng Liên |
10 |
2 |
1056 |
Hoàng Quốc Phong |
10 |
3 |
1057 |
Mai Thị Kim Liên |
10 |
4 |
1058 |
Trần Văn Tiến |
|
0 |
1059 |
Nguyễn Thị Mai |
|
2 |
1060 |
nguyễn thị hồng ngọc |
|
2 |
1061 |
Ngô Thị Hường |
|
2 |
1062 |
Lìu Nhục Lày |
|
0 |
1063 |
Đặng Thị Như Cơm |
10 |
5 |
1064 |
Đắc thị thuỳ nhung |
|
0 |
1065 |
Mai Như Hòa Bình |
10 |
2 |
1066 |
Nguyễn Thị Tâm |
10 |
3 |
1067 |
Lục Thị Hồng Thương |
10 |
2 |
1068 |
Vương thế cẩm nhung |
|
6 |
1069 |
Nguyễn Thùy Dung |
10 |
5 |
1070 |
Hoàng Thị Bích Trâm |
10 |
3 |
1071 |
Lê Hoàng Chương |
|
5 |
1072 |
Kim loan |
|
1 |
1073 |
Nguyễn Thị Diệp Hằng |
10 |
3 |
1074 |
Nguyễn Thị Kim Yén |
|
0 |
1075 |
Đỗ Thị Hoa |
|
0 |
1076 |
Võ Văn Can |
6 |
2 |
1077 |
Đặng Anh Nữ Trọng |
10 |
3 |
1078 |
Hà Thị Mai Tuyên |
|
2 |
1079 |
Trần Thị Sáng |
|
0 |
1080 |
Hồ Thị Ngọc Dung |
10 |
6 |
1081 |
Hồ Thị Kim Thuận |
|
9 |
1082 |
Nguyễn Thị Trinh |
|
2 |
1083 |
ĐỒNG THANH SÔN |
|
2 |
1084 |
Lê Thị Như Ý |
|
7 |
1085 |
Bùi thị mỹ Hạnh |
10 |
2 |
1086 |
Bế Mạnh Bình |
10 |
4 |
1087 |
Nguyễn Thị Yến |
10 |
4 |
1088 |
Thanh Thị Ngọc Ẩn |
|
0 |
1089 |
Đặng Hữu Lương |
|
0 |
1090 |
Quách Thị Thùy Viên |
0 |
0 |
1091 |
Hồ Thị Nga |
|
2 |
1092 |
Huỳnh Thị Bích Hòa |
|
3 |
1093 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy |
10 |
6 |
1094 |
Nguyễn Thị Mai |
|
2 |
1095 |
Lê Thị Trâm |
|
10 |
1096 |
Trương Trọng Hoàng Thảo |
10 |
4 |
1097 |
Phạm Thị Thuỳ Trâm |
|
1 |
1098 |
Nguyễn Thị Kim Yén |
10 |
3 |
1099 |
Nguyễn Văn Tuấn |
10 |
2 |
1100 |
Nguyễn Thị Mai |
|
6 |
1101 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
|
3 |
1102 |
Nguyễn Thị Lệ Quỳnh |
0 |
0 |
1103 |
dương thị ánh trăng |
|
2 |
1104 |
Lê Thị Kim Thuý |
|
1 |
1105 |
Huỳnh phi thang |
|
3 |
1106 |
LưThị Ngọc Anh |
|
2 |
1107 |
Đặng Thị Phúc Thiện |
10 |
5 |
1108 |
Đàng Lâm Thanh |
10 |
4 |
1109 |
Huỳnh Ngọc Thương |
|
0 |
1110 |
Tạ Quốc Khánh |
10 |
2 |
1111 |
Ngô Thị Hồng |
|
3 |
1112 |
Nguyễn Thị Bích Oanh |
|
5 |
1113 |
Trần đình Vương |
|
4 |
1114 |
Biện Thị Ngọc Linh |
|
4 |
1115 |
Minh Nguyễn Thanh |
9 |
7 |
1116 |
ĐỒNG THANH SÔN |
|
5 |
1117 |
Đỗ Ngọc Quyên |
|
2 |
1118 |
Lê Thị Quỳnh Như |
|
3 |
1119 |
Nguyễn Thị Thùy Trân |
|
6 |
1120 |
Võ Thị Thiên Nhẫn |
10 |
2 |
1121 |
Nguyễn Hồng Phong |
10 |
1 |
1122 |
Đào Thị Yến Thu |
0 |
0 |
1123 |
Phạm Trung Chiến |
|
3 |
1124 |
Nguyễn Hồ Yến Như |
|
3 |
1125 |
Hồ thị tuyết mai |
|
1 |
1126 |
Nguyễn Hoàng Thiên |
|
0 |
1127 |
Nguyễn Thị Hường |
|
0 |
1128 |
Nguyễn Thị Ánh Như |
0 |
0 |
1129 |
Nguyễn Văn Tuấn |
0 |
0 |
1130 |
Đặng Thị Kim Thạnh |
10 |
3 |
1131 |
Nguyễn Thị Út Quý |
|
4 |
1132 |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
|
5 |
1133 |
Hoàng Thế Phương |
|
0 |
1134 |
đỗ trần đăng khoa |
|
2 |
1135 |
Nguyễn Bích ly |
|
1 |
1136 |
Lê Thái Hoà |
10 |
1 |
1137 |
Nguyễn Thị Vương |
10 |
3 |
1138 |
Đoàn Thị Gia Hiệp |
|
1 |
1139 |
Nguyễn Thị Minh Quyền |
|
5 |
1140 |
Ức Xuân Khỏe |
10 |
5 |
1141 |
Nguyễn Thị Dạ Thảo |
10 |
4 |
1142 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
|
4 |
1143 |
Võ Thị Thanh Thùy |
10 |
6 |
1144 |
Lê Thị Trâm |
|
7 |
1145 |
Lương Thị Thúy Hằng |
|
2 |
1146 |
Nguyễn Thị Thanh Kiều |
|
3 |
1147 |
Tống Huỳnh Thị Thùy |
10 |
0 |
1148 |
Nguyễn Hồng Thái |
10 |
3 |
1149 |
Phan Thái Châu |
10 |
5 |
1150 |
Lê Thị Thanh Tâm |
|
4 |
1151 |
Đinh Thị Kim Dung |
|
4 |
1152 |
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh |
|
3 |
1153 |
Lê Đặng Tuyết Pho |
|
3 |
1154 |
Nguyễn Bích Ngân |
|
5 |
1155 |
Đặng Thọ Nữ Ngọc Tuyết |
10 |
0 |
1156 |
Ức Nữ Thùy Vân |
10 |
1 |
1157 |
Nguyễn thị Thu Hương |
|
2 |
1158 |
Nguyễn Thị Bích Oanh |
|
3 |
1159 |
Võ Xuân Sanh |
10 |
3 |
1160 |
Phan thị biển |
10 |
2 |
1161 |
Huỳnh Thị Thanh Vân |
|
2 |
1162 |
Bế Thị Kim Chi |
|
3 |
1163 |
Đặng Thọ Nữ Ngọc Tuyết |
10 |
4 |
1164 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
10 |
5 |
1165 |
Phạm Thị Hồng Vân |
|
2 |
1166 |
Bá Hoài Lâm |
|
6 |
1167 |
Cao Thị Hường |
|
2 |
1168 |
Huỳnh Lang |
10 |
4 |
1169 |
LÊ THỊ BỆ |
|
0 |
1170 |
Thông Quang Duẩn |
10 |
3 |
1171 |
Lê Thái Hoà |
10 |
1 |
1172 |
Huỳnh Thị Bích Ngọc |
|
5 |
1173 |
Mã Sùng Cắm |
|
4 |
1174 |
Nguyễn Trần Thanh Huyền |
10 |
2 |
1175 |
Nguyễn Thị Mỹ Khánh |
|
2 |
1176 |
Vũ Thị Diệu |
|
3 |
1177 |
Võ Thị Sen |
|
0 |
1178 |
Nguyễn Thiếu Hoàng |
10 |
4 |
1179 |
Trương Thanh Tuấn |
|
3 |
1180 |
Đoàn Bích Huyền |
10 |
7 |
1181 |
Lâm Thị Bích Thảo |
|
1 |
1182 |
Lê Tiến Dũng |
10 |
4 |
1183 |
Nguyễn Thị Bích Hiền |
|
4 |
1184 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
4 |
1185 |
Nguyễn Công Huy |
|
4 |
1186 |
Võ Thị Cẩm Loan |
|
0 |
1187 |
Huỳnh Thị Thu Thanh |
0 |
0 |
1188 |
K' Sởn |
|
5 |
1189 |
Trần Nguyên Minh Thư |
|
5 |
1190 |
Huỳnh Thanh Tuấn |
|
6 |
1191 |
Trương Trọng Hồng Lợi |
10 |
4 |
1192 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
2 |
1193 |
Nguyễn Thị Minh Hồng |
|
3 |
1194 |
Nguyễn Văn Hoài Bảo |
|
3 |
1195 |
Văn Nữ Thái Thúy |
|
3 |
1196 |
Trương Thị Mỹ Dung |
|
4 |
1197 |
Trần Tiểu Hạ |
|
2 |
1198 |
Kim Nữ Thất Chưởng |
10 |
4 |
1199 |
Lê Văn Minh |
|
2 |
1200 |
Lê Thụy Cẩm Nhung |
|
3 |
1201 |
Nguyễn Thị Xuân Nhân |
|
4 |
1202 |
Lê Thị Thúy Hồng |
10 |
3 |
1203 |
Diệp Kế Vinh |
|
5 |
1204 |
Nguyễn Thị Mai Hiếu |
10 |
1 |
1205 |
Đinh Thị Kiều Diễm |
|
1 |
1206 |
Nguyễn Thị Tứ Nữ |
|
6 |
1207 |
Phạm Trí Hải |
|
2 |
1208 |
Phan Xuân Quang |
10 |
2 |
1209 |
Bùi Lê Thanh Thúy |
10 |
1 |
1210 |
Nguyễn Thị Mỹ hòa |
0 |
0 |
1211 |
Phạm văn hùng |
10 |
9 |
1212 |
La Đức Hoài Nam |
|
4 |
1213 |
Nguyễn Thị Thanh |
10 |
6 |
1214 |
Vũ Thị Y Voanh |
|
1 |
1215 |
ĐẶNG HẮC BẠCH LONG |
10 |
3 |
1216 |
Lê Thị Kim Ngân |
|
0 |
1217 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
10 |
2 |
1218 |
Nguyễn Đức Trọng |
10 |
5 |
1219 |
Nguyễn Thị Hảo |
|
6 |
1220 |
Nguyễn Thị Thu Chăm |
|
5 |
1221 |
Võ Ngọc Kim Trinh |
|
4 |
1222 |
Lai Tông Lệ Tiên |
|
5 |
1223 |
Nguyễn Út |
10 |
5 |
1224 |
đoàn thị mỹ uyên |
|
2 |
1225 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
10 |
2 |
1226 |
Lê Thị Trâm |
|
5 |
1227 |
Nguyễn Thị Ngọc Giàu |
|
4 |
1228 |
Thân su |
|
1 |
1229 |
Rương Trọng Lưu |
|
4 |
1230 |
Hoàng Thị Thu |
0 |
0 |
1231 |
Dương Minh Quỳnh Như |
|
7 |
1232 |
Vũ Duy Dũng |
|
0 |
1233 |
Phạm Thị Thúy Hằng |
|
2 |
1234 |
Huỳnh Thị Ngọc Lan |
10 |
3 |
1235 |
Lê Thị Kim Hạnh |
|
5 |
1236 |
Dụng Nguyễn Thị Tường Vui |
10 |
0 |
1237 |
Đặng Thị Huyền Thịnh |
10 |
7 |
1238 |
trần gia khiêm |
|
5 |
1239 |
Thanh Thị Thương Thương |
|
4 |
1240 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
|
1 |
1241 |
Phạm Duy Nhất |
10 |
5 |
1242 |
Vy Thị Thuận |
0 |
0 |
1243 |
NGUYÊN THỊ KIM PHƯỢNG |
|
2 |
1244 |
Lương Thị Đông |
|
9 |
1245 |
Nguyễn Thị Xuân |
0 |
0 |
1246 |
Quách Thị Hồng Trinh |
10 |
3 |
1247 |
Phan Quốc Huy |
|
2 |
1248 |
Lê Thị Hồng Vy |
|
6 |
1249 |
Lê Giang Đoàn Viên |
|
1 |
1250 |
Đặng Thị Hồng Trang |
|
3 |
1251 |
Mai Nguyễn Hoàng Phúc |
|
2 |
1252 |
Nguyễn Ngọc kiên |
|
5 |
1253 |
Thông Lâm Uyên Phương |
|
4 |
1254 |
Đặng Thị Thúy Ngà |
|
2 |
1255 |
Nguyễn Thanh Hùng |
|
2 |
1256 |
Phan Thị Hồng Siêm |
|
4 |
1257 |
Đặng Thị Phương |
|
5 |
1258 |
Nguyễn Thị Phượng Khánh |
|
1 |
1259 |
Nguyễn văn đệ |
|
4 |
1260 |
Nguyễn Thị Lam |
|
2 |
1261 |
Cao Bảo Ngọc |
|
4 |
1262 |
Võ Thị Thu Thảo |
|
5 |
1263 |
Lý thi cúc |
|
2 |
1264 |
LưThị Ngọc Anh |
10 |
2 |
1265 |
Dụng Đa Thúy Vân |
10 |
4 |
1266 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
|
7 |
1267 |
Mãn Thị Ngọc Chi |
10 |
4 |
1268 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
|
3 |
1269 |
Phan Thị Quang Thi |
10 |
4 |
1270 |
Nguyễn Thị Hường |
10 |
1 |
1271 |
Nguyễn Diệp Khã My |
|
3 |
1272 |
Đỗ Thị Hạnh Trang |
|
1 |
1273 |
huỳnh nhật nguyên thư |
|
0 |
1274 |
Đặng Thị Ánh Hồng |
|
3 |
1275 |
Tiền Thị Viên |
10 |
3 |
1276 |
Lư Thị Hòa Ngưng |
|
3 |
1277 |
Nguyễn thị Mỹ giữa |
9 |
5 |
1278 |
Ngô Thị Hồng |
|
2 |
1279 |
Tiền thị thanh Thúy |
|
5 |
1280 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
10 |
5 |
1281 |
Nguyễn Thị Mỹ Khuyên |
10 |
6 |
1282 |
Nguyễn Thị Mỹ Chi |
10 |
5 |
1283 |
Tạ Thị Thu Phúc |
0 |
0 |
1284 |
tang tien vinh |
0 |
0 |
1285 |
Nguyễn Văn Khỏe |
|
3 |
1286 |
Trâng Ngọc Hoan |
|
4 |
1287 |
Tạ Thị Thu Hiền |
|
3 |
1288 |
Huỳnh Minh Châu |
|
5 |
1289 |
Quách Nữ Lưu Phương |
|
7 |
1290 |
Ngô thị Phương Thảo |
|
0 |
1291 |
Nguyễn thị kim cương |
10 |
5 |
1292 |
Vy Ngọc Tùng |
|
1 |
1293 |
Nguyễn Ngọc Phương Linh |
|
0 |
1294 |
Văn Thạch Anh |
|
8 |
1295 |
Huỳnh Tấn Nghĩa |
|
3 |
1296 |
Huỳnh Thị Kim Thoa |
|
4 |
1297 |
Thông Lâm Uyên Phương |
|
7 |
1298 |
Phan Thi Minh Thu |
|
5 |
1299 |
võ đình hoàng vỹ |
10 |
8 |
1300 |
Nguyễn Thị Vọng Phu |
10 |
2 |
1301 |
HUỲNH THỊ THƯ |
|
0 |
1302 |
Huỳnh Thị Mỹ Quyền |
10 |
4 |
1303 |
Lê thị kim ngọc |
|
0 |
1304 |
Nguyễn Thị Luyện |
|
3 |
1305 |
Cống Tôn Khả Ái |
|
2 |
1306 |
Lê Thị Thảo |
10 |
7 |
1307 |
Lê Thị Thanh Xuân |
|
5 |
1308 |
Nguyễn Thị Mỹ Sương |
|
4 |
1309 |
Trần thế vương |
|
0 |
1310 |
Ức Nữ Thùy Vân |
|
2 |
1311 |
Nguyễn Thị ngọc hiền |
10 |
2 |
1312 |
Thổ Thị Kim Uyên |
|
1 |
1313 |
Lê Văn Hà |
|
3 |
1314 |
Ngô Thị Hồng |
|
2 |
1315 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
|
2 |
1316 |
Nguyễn Thị Kim Bình |
10 |
2 |
1317 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
9 |
5 |
1318 |
Bùi Ngọc Biển Đông |
|
5 |
1319 |
Nguyễn Văn Thuận |
10 |
4 |
1320 |
Vương thế cẩm nhung |
|
8 |
1321 |
Lựu Thị Tài |
10 |
4 |
1322 |
Ngô Cao Tự |
10 |
3 |
1323 |
Phạm Thị Ngọc Kiều |
|
4 |
1324 |
Nguyễn Đức Trọng |
|
4 |
1325 |
Nguyễn Thị Thanh Yến |
|
1 |
1326 |
Nguyễn Thị Hồng Lỉnh |
|
3 |
1327 |
Đinh thi thu Thủy |
10 |
6 |
1328 |
Lê Văn Truyền |
|
4 |
1329 |
Nguyễn Ngọc Thêm |
10 |
5 |
1330 |
PHẠM THỊ BÍCH HẬU |
|
0 |
1331 |
Huỳnh Thị Trà Giang |
10 |
4 |
1332 |
Huỳnh Thị Trà Giang |
10 |
0 |
1333 |
Đinh Thị Kim Dung |
|
3 |
1334 |
Tăng Quỳnh Đoan |
10 |
1 |
1335 |
Lê Trần Mỹ Thu |
|
2 |
1336 |
Trần Nguyên Minh Thoa |
|
3 |
1337 |
Lư Thị Phúc Thực |
10 |
2 |
1338 |
Nguyễn Thị Trình |
10 |
3 |
1339 |
Ngô Đình Hùng |
|
2 |
1340 |
Biện thị thanh Thảo |
0 |
0 |
1341 |
Huỳnh Lang |
10 |
1 |
1342 |
Hà Lê Thị |
|
1 |
1343 |
Quách Thị Tuyến |
10 |
0 |
1344 |
Nguyễn thị công |
|
5 |
1345 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
|
4 |
1346 |
Lư Thanh Hào |
|
4 |
1347 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
10 |
2 |
1348 |
Kinh lâm Ngọc Triệu |
10 |
3 |
1349 |
Võ Đình Thâu |
|
4 |
1350 |
Nguyễn Thị Hoài Thuý |
|
1 |
1351 |
Hiếu Hiệp Huỳnh |
10 |
3 |
1352 |
Nguyễn Thị Kiều |
|
1 |
1353 |
Huỳnh Thành Liêm |
|
3 |
1354 |
Mai Thị Bích Hạnh |
0 |
0 |
1355 |
Trần Quốc Trí |
|
5 |
1356 |
Huỳnh Tấn Nghĩa |
|
5 |
1357 |
Dung thi Ánh Hiền |
10 |
2 |
1358 |
Nguyễn Đức Lưu |
|
4 |
1359 |
Đỗ Thị Kim Phụng |
0 |
0 |
1360 |
Đinh Thị Mai Trinh |
|
4 |
1361 |
Võ Thị Thu Thảo |
|
2 |
1362 |
Lê Thị Thu Hằng |
|
0 |
1363 |
Lê Hồng Hải |
0 |
0 |
1364 |
Đặng Thị Thanh Trúc |
10 |
6 |
1365 |
Đinh Thị Phương |
10 |
5 |
1366 |
Nguyễn Duy Linh |
10 |
3 |
1367 |
Nguyễn Văn Nhất |
|
4 |
1368 |
Nguyễn Thị Hồng Xuân |
|
3 |
1369 |
LÊ THỊ THANH THỦY |
|
5 |
1370 |
Đắc thị thuỳ nhung |
|
0 |
1371 |
Mai Thị Xuân Nguyệt |
10 |
5 |
1372 |
Nguyễn Thị Tứ Nữ |
|
3 |
1373 |
phan nguyễn bảo thi |
|
0 |
1374 |
Bùi Thị Thuận |
|
2 |
1375 |
Lê Thị Dung |
|
5 |
1376 |
Trâng Ngọc Hoan |
|
2 |
1377 |
Bùi thị trang |
|
2 |
1378 |
Lê Thụy Cẩm Nhung |
|
4 |
1379 |
Nguyễn Thị Tâm |
0 |
0 |
1380 |
Trân thi Mỹ linh |
9 |
6 |
1381 |
Trần Thị Trang Đài |
|
1 |
1382 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
9 |
3 |
1383 |
Phan Thị Mình Tâm |
|
6 |
1384 |
Trần Thị Bích Sương |
|
6 |
1385 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
|
7 |
1386 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
10 |
3 |
1387 |
Lê Hoàng Nam Phương |
|
2 |
1388 |
huynhf coong bawngf |
0 |
0 |
1389 |
Phan Thị Hệ |
10 |
3 |
1390 |
Nguyễn Thị Thanh Dung |
10 |
3 |
1391 |
Huynh Thi Minh Thu |
|
0 |
1392 |
Lìu Nhục Lày |
|
3 |
1393 |
Mãn thị hồng vân |
10 |
1 |
1394 |
Nguyễn thị công |
|
2 |
1395 |
Võ Quốc Phong |
|
4 |
1396 |
Nguyễn Hữu dương |
|
1 |
1397 |
Đặng Thị Thúy Ngà |
|
5 |
1398 |
Đào Thị Chao |
|
5 |
1399 |
Thổ thị phúc |
9 |
0 |
1400 |
Trần Thị Phước |
|
3 |
1401 |
Võ Ngọc Diễm Hường |
|
1 |
1402 |
Nguyễn Văn Thị Triều Tiên |
10 |
3 |
1403 |
Huỳnh Thị Trà Giang |
10 |
4 |
1404 |
Nguyễn Thị Mỹ Loan |
10 |
4 |
1405 |
Đàng Lâm Anh Thư |
|
2 |
1406 |
Chạc Chánh Bẩu |
10 |
1 |
1407 |
Huỳnh Ngọc Thương |
|
4 |
1408 |
Huỳnh phi Bích Thuỷ |
10 |
5 |
1409 |
Lâm Thị Bích Thảo |
|
1 |
1410 |
Thổ Thị Nguyệt |
10 |
2 |
1411 |
Võ TUẤN KIỆT |
|
4 |
1412 |
Nguyễn Thị Mười |
10 |
1 |
1413 |
Hoàng Thị Anh |
|
5 |
1414 |
Nguyễn Tiểu Băng |
|
0 |
1415 |
Ngô Thị Mỹ Ly |
|
3 |
1416 |
Phạm Thị Bích Liên |
|
2 |
1417 |
Huỳnh Ngọc Khôi |
|
3 |
1418 |
Nguyễn trọng hiếu |
|
1 |
1419 |
Nguyễn Thị Thuỳ Quyên |
10 |
3 |
1420 |
Hồ Thị Nga |
|
7 |
1421 |
Nguyễn thị Thư |
|
0 |
1422 |
Tạ Kim Anh |
10 |
4 |
1423 |
Nguyễn khắc hy |
|
5 |
1424 |
Tạ Thị Ngọc Cẩm |
10 |
2 |
1425 |
Chạc Chánh Bẩu |
10 |
4 |
1426 |
Nguyễn Văn Tuấn |
|
0 |
1427 |
Nguyễn Thị Thái Hiền |
10 |
4 |
1428 |
dắn hình phương phương |
|
0 |
1429 |
Minh Nguyễn Thanh |
10 |
3 |
1430 |
Nguyễn Đăng Phi |
0 |
0 |
1431 |
Nguyễn Thị Xuân Hương |
|
3 |
1432 |
Nguyễn Thị Hường |
|
0 |
1433 |
Huỳnh Đình Biên |
10 |
7 |
1434 |
Tiền Thị Viên |
|
2 |
1435 |
Dụng Nguyễn Huyền Mộng Thủy |
10 |
4 |
1436 |
Nguyễn Tiểu Băng |
|
0 |
1437 |
Trần Thị Vĩnh Khiêm |
|
5 |
1438 |
Bá Thị Ngọc Lệ |
10 |
3 |
1439 |
Võ Thị Thu Thảo |
|
4 |
1440 |
La Thị Yến Phương |
10 |
5 |
1441 |
Lê Thái Hoà |
10 |
3 |
1442 |
Lê Văn Hà |
10 |
4 |
1443 |
Châu Nguyễn Gia Vy |
10 |
2 |
1444 |
Tạ Ngọc Trịnh |
10 |
7 |
1445 |
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh |
|
0 |
1446 |
Bùi Thị Thuận |
|
1 |
1447 |
Trần Đức Duy |
0 |
0 |
1448 |
Bế Thị Kim Chi |
|
0 |
1449 |
Kiều Thảo Vy |
10 |
3 |
1450 |
Tạ Quốc Khánh |
10 |
3 |
1451 |
Nguyễn thị hoàng hạnh |
10 |
0 |
1452 |
Nguyễn Thị Hồng Xuân |
|
6 |
1453 |
Lềnh Hấm Mềnh |
|
3 |
1454 |
Nguyễn Huỳnh Thị HIền |
|
5 |
1455 |
Phạm Thị Ngọc Thuỷ |
10 |
6 |
1456 |
Văn Thị Thái Thuy |
|
0 |
1457 |
Lê Thị Tân Thư |
|
6 |
1458 |
Nguyễn Bích Trang |
|
1 |
1459 |
Nguyễn Huỳnh Thị HIền |
10 |
4 |
1460 |
Hoàng Thị Bích Trâm |
10 |
4 |
1461 |
Dương hoài phong |
10 |
0 |
1462 |
Bá Xuân Thuật |
|
5 |
1463 |
Tô Kim Bình |
|
2 |
1464 |
Bá Thị Ngọc Lệ |
10 |
3 |
1465 |
Huỳnh Thị Thanh Nghiệm |
|
4 |
1466 |
Nguyễn Văn Tiến |
|
2 |
1467 |
NGUYỄN KIM QUANG |
|
4 |
1468 |
Huỳnh Chí Cường |
|
8 |
1469 |
Thổ Thị Mỹ tháp |
|
6 |
1470 |
Nguyễn thị hồng hiếu |
|
5 |
1471 |
Trương Thị Lệ Hằng |
0 |
0 |
1472 |
Phạm Đức Quỳnh |
10 |
1 |
1473 |
Tô Thị Diễm |
10 |
3 |
1474 |
Hà Thị Xuân Diệu |
10 |
5 |
1475 |
Nguyễn Trường Nhật |
|
0 |
1476 |
LÊ THỊ HIỀN |
|
3 |
1477 |
Minh Thị Thanh Tâm |
|
5 |
1478 |
Võ Thị Thu Trúc |
|
2 |
1479 |
Nguyễn Ngọc Bình |
|
4 |
1480 |
Đa Văn Thị Phương Ảnh |
10 |
2 |
1481 |
Dụng Thế Anh |
|
6 |
1482 |
Nguyễn bảo khang |
|
2 |
1483 |
Dụng Nguyễn Thị Tường Vui |
10 |
1 |
1484 |
Nguyễn Thị Mỹ Phượng |
|
3 |
1485 |
Trịnh Thị Choa |
|
3 |
1486 |
nguyễn Thị Văn Chinh |
|
3 |
1487 |
Nguyễn Thị Kim Phương |
10 |
4 |
1488 |
Dụng Thị Tỏ |
10 |
3 |
1489 |
Nguyễn Thị Cẩm Thoa |
|
3 |
1490 |
Nguyễn Thị Duy Phương |
|
3 |
1491 |
Trần thị cẩm Lựu |
|
3 |
1492 |
Phạm Bích Ngọc |
10 |
5 |
1493 |
Trần thị mỹ dung |
|
1 |
1494 |
Lai Tông Diễm Như |
|
3 |
1495 |
Trần Nguyên Minh Hiếu |
10 |
5 |
1496 |
Đặng Thị Thu Hằng |
|
4 |
1497 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
|
0 |
1498 |
Trần Văn Tiến |
|
4 |
1499 |
Bá Công Ngọc Giàu |
|
4 |
1500 |
Tạ Thị Trúc Duyên |
10 |
3 |
1501 |
Phan Thị Diệu Hiền |
|
0 |
1502 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
|
1 |
1503 |
Trương Thị Lệ Hằng |
|
0 |
1504 |
Thành Viễn |
|
2 |
1505 |
Hoàng Thế Phương |
|
7 |
1506 |
Nguyễn Văn Hoài Bảo |
|
3 |
1507 |
Nguyễn Thị Mười |
10 |
2 |
1508 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
|
3 |
1509 |
Lâm Thị Mai Toàn |
|
1 |
1510 |
Thọ Hồ Kim Điểu |
0 |
0 |
1511 |
Nguyễn Thị Phúc |
10 |
4 |
1512 |
Lâm Thị Vân |
10 |
2 |
1513 |
Lê Đặng Tuyết Pho |
|
2 |
1514 |
Nguyễn như kiệt |
|
2 |
1515 |
Tôn Minh Anh Động |
10 |
3 |
1516 |
Thông Quang Duẩn |
|
4 |
1517 |
Lê Phạm Ánh Ngọc |
|
2 |
1518 |
Huỳnh Nguyên Thái Thuận |
|
5 |
1519 |
Nguyễn Hồng Thái Bình |
10 |
7 |
1520 |
Đặng Thị Tuyết Nhi |
|
5 |
1521 |
Lâm Thị Mai Trân |
|
1 |
1522 |
Đặng Thị Phúc Thiện |
|
3 |
1523 |
Phạm Thị Kim Phượng |
|
0 |
1524 |
Kim Đ0ình Tính |
|
0 |
1525 |
Thổ Thị Kim Nhi |
9 |
4 |
1526 |
Ngô Cao Tự |
10 |
3 |
1527 |
Hà Thị Xuân Diệu |
9 |
3 |
1528 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
10 |
4 |
1529 |
Nguyễn Thị Thu Nhị |
0 |
0 |
1530 |
Nguyễn Thị Lai |
10 |
4 |
1531 |
Lìu Nhục Lày |
|
5 |
1532 |
Vương thị kim nga |
|
2 |
1533 |
Nguyễn khánh trân |
10 |
2 |
1534 |
Trần Thị Thục Quỳnh |
|
3 |
1535 |
Huỳnh Thị Kiến |
|
3 |
1536 |
Lâm Thị Mai Thi |
10 |
3 |
1537 |
Nguyễn Thị Ngọc Thu |
|
3 |
1538 |
Ngô Thị Xuyến |
10 |
3 |
1539 |
Phạm Đức Quỳnh |
10 |
5 |
1540 |
La Thị Yến Phương |
10 |
1 |
1541 |
Đặng Thị Bích Ngân |
|
0 |
1542 |
Phạm Thị Ngọc Kiều |
|
2 |
1543 |
Lâm Văn Phúc |
|
2 |
1544 |
Minh Nguyễn Thanh |
10 |
4 |
1545 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
10 |
3 |
1546 |
DỤNG THỊ LỆ TRƯNG |
|
6 |
1547 |
Bùi Thị Thúy Linh |
|
0 |
1548 |
Nguyen ngoc thang |
|
5 |
1549 |
Nguyễn Trần Thanh Huyền |
10 |
6 |
1550 |
Thông Lâm Quỳnh Như |
|
2 |
1551 |
VĂN THỊ THANH HIẾU |
|
6 |
1552 |
Trần thiện khiêm |
|
0 |
1553 |
Nguyễn Thụy Phú |
10 |
8 |
1554 |
Nguyễn Thị Thiên Kim |
10 |
2 |
1555 |
Đoàn Thị Thiện |
|
4 |
1556 |
Nguyễn Thị Loan |
|
4 |
1557 |
Nguyễn Thị Xuân Hương |
|
0 |
1558 |
Tạ Thị Thu Phúc |
10 |
7 |
1559 |
NGUYỄN THỊ BÍCH LY |
|
3 |
1560 |
Trần Thị Huế |
|
7 |
1561 |
Nguyễn Thị Thu Thuận |
10 |
4 |
1562 |
Lê Thị Hải |
|
8 |
1563 |
Nguyễn Thị Mười |
10 |
0 |
1564 |
Huỳnh Thị Ngọc Liễu |
|
0 |
1565 |
Bá Thị Thu Thảo |
10 |
1 |
1566 |
LÊ THỊ BỆ |
|
4 |
1567 |
Trần Thị Thục Quỳnh |
|
4 |
1568 |
Đinh Thị Thanh Nhàn |
|
2 |
1569 |
Võ Thùy Mỹ Hạnh |
10 |
2 |
1570 |
Nguyễn Tiểu Băng |
|
4 |
1571 |
Xích Thị Hoa |
10 |
0 |
1572 |
Phạm Thị Thu Thanh |
|
2 |
1573 |
Tô Kim Bình |
|
1 |
1574 |
Phùng Thái Thanh Loan |
10 |
2 |
1575 |
Nguyễn Thị Thu Nam |
|
3 |
1576 |
Đoàn Thị Bích Phượng |
10 |
0 |
1577 |
Lê Hồng Hải |
0 |
5 |
1578 |
Huỳnh Thị Thu Thảo |
|
0 |
1579 |
nguyễn thị quí |
|
4 |
1580 |
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh |
|
4 |
1581 |
Trần Kim Doanh |
10 |
3 |
1582 |
thổ văn liền |
0 |
0 |
1583 |
Bùi Thị Kim Linh |
|
3 |
1584 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
|
3 |
1585 |
Huỳnh thị kim loan |
|
2 |
1586 |
HỒ THỊ KIM MINH |
|
0 |
1587 |
Thân su |
|
0 |
1588 |
dương thị ánh trăng |
|
0 |
1589 |
Lư Nguyễn Thị Phương Diễm |
10 |
2 |
1590 |
Văn Nữ Thái Thúy |
|
5 |
1591 |
Trương Nguyễn Tấn Anh Kiệt |
|
1 |
1592 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
|
2 |
1593 |
Đặng Thị Phương Thảo |
|
4 |
1594 |
Võ Đình Vy Khuyên |
|
2 |
1595 |
TẠ THỊ BÍCH NHƯ |
|
2 |
1596 |
Nguyễn Thị Thu Đông |
|
6 |
1597 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
10 |
3 |
1598 |
Lê Thị Xuân Mai |
|
2 |
1599 |
Mai Trùng Dương |
10 |
9 |
1600 |
Dụng Thị Yến Thu |
|
0 |
1601 |
Nguyễn Thị Xuyến |
10 |
0 |
1602 |
Lâm Thị Mai Trân |
10 |
3 |
1603 |
Đặng thị ái trâm |
10 |
1 |
1604 |
Nguyễn Hoàng Như |
10 |
2 |
1605 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
|
5 |
1606 |
Nguyễn thị mai phương |
|
5 |
1607 |
Nguyễn Thanh Hùng |
|
3 |
1608 |
Lâm Thị Hiền Trang |
|
3 |
1609 |
Ngô Anh Tuấn |
|
0 |
1610 |
Lâm Văn Phúc |
|
2 |
1611 |
Chiêm Quách Thị |
|
2 |
1612 |
Lâm Hùng Tụ |
10 |
3 |
1613 |
Bùi Ngọc Biển Đông |
|
2 |
1614 |
Vy Thị Thuận |
0 |
0 |
1615 |
Trần Trúc Linh |
|
5 |
1616 |
Nguyễn Đăng Phi |
10 |
3 |
1617 |
Nguyễn Thị Thu Thuận |
10 |
5 |
1618 |
Võ Hoa Anh Đào |
|
4 |
1619 |
NGUYỄN LÊ PHI YẾN |
|
7 |
1620 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
0 |
0 |
1621 |
NGUYỄN THỊ MONG |
10 |
2 |
1622 |
Nguyễn Thị Hường |
|
7 |
1623 |
Quách Thị Thái Nhi |
10 |
2 |
1624 |
Trần Thị Xuân |
10 |
7 |
1625 |
Đào Thị Chao |
|
3 |
1626 |
Võ Thị Thiên Nhẫn |
0 |
0 |
1627 |
Nguyễn thị ngọc tuyên |
9 |
4 |
1628 |
Nguyễn Văn Hoàng |
|
5 |
1629 |
Nguyễn Minh Tuấn |
10 |
1 |
1630 |
Bá Thị Mỹ Mái |
|
6 |
1631 |
Võ Thị Kim Yến |
10 |
3 |
1632 |
Mãn Thị Ngọc Chi |
|
4 |
1633 |
Huỳnh Nhất Nữ Hoàng |
10 |
4 |
1634 |
Nguyễn Quyên Đoan Trang |
|
3 |
1635 |
Lê Thanh xuân |
|
5 |
1636 |
thổ văn liền |
10 |
9 |
1637 |
Trần Khải Hoàn |
|
0 |
1638 |
Nguyễn Thị Hường |
|
4 |
1639 |
Trần Thị Kim Nguyệt |
|
2 |
1640 |
Đặng thị ái trâm |
10 |
3 |
1641 |
Môn Thị Hoa |
10 |
4 |
1642 |
Phan Xuân Quang |
10 |
3 |
1643 |
Nguyễn Thị Thủy |
|
10 |
1644 |
Bá Thị Tạo |
10 |
1 |
1645 |
Văn Hữu Tuyến |
|
3 |
1646 |
Huỳnh Thị Thu Phương |
10 |
3 |
1647 |
Nguyễn Bích Ngọc |
|
3 |
1648 |
Trần Thị Ngọc Diệp |
|
3 |
1649 |
Đặng Thị Kim Nhân |
|
3 |
1650 |
Nguyễn Thị Thu Lài |
10 |
6 |
1651 |
Lê Thị Diễm |
10 |
1 |
1652 |
Nguyễn Hồ Yến Như |
|
2 |
1653 |
Võ Văn Can |
0 |
0 |
1654 |
Mai Trọng Sơn |
10 |
7 |
1655 |
Nguyễn Thị Thu Khoa |
|
3 |
1656 |
thổ văn liền |
|
8 |
1657 |
Bá Thị Ngọc Dung |
|
2 |
1658 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
|
5 |
1659 |
Tiền Thị Mỹ Ái |
|
5 |
1660 |
Văn Thị Thái Thoa |
10 |
3 |
1661 |
Nguyễn Quốc Phong |
|
3 |
1662 |
Võ Thị Sen |
|
3 |
1663 |
Trần thị diệu hiền |
|
6 |
1664 |
Trần Thị Mỹ Lệ |
|
3 |
1665 |
Đồng Thị Kim vân |
|
0 |
1666 |
Mai Thị Bích Hạnh |
|
3 |
1667 |
Võ Thị Quỳnh Nhiên |
|
5 |
1668 |
nguyễn thị quí |
|
5 |
1669 |
Huỳnh Thị Kim Phụng |
|
6 |
1670 |
Tô Thị Thái Trúc |
10 |
4 |
1671 |
Tiền Thị Mai Tươi |
|
6 |
1672 |
Nguyễn Thị Kiều |
|
5 |
1673 |
Mang Duy Nam |
0 |
0 |
1674 |
Huỳnh Thị Thanh Nghiệm |
|
2 |
1675 |
Nguyễn Thị Thơ |
|
3 |
1676 |
Nguyễn Minh Tiến |
|
3 |
1677 |
Lư Thị Hồng Như |
10 |
2 |
1678 |
Đặng Thị Thu Uyên |
10 |
1 |
1679 |
Nguyễn Thị Lan |
10 |
3 |
1680 |
Nguyễn Văn Hội |
|
0 |
1681 |
Dương hoài phong |
10 |
0 |
1682 |
Huỳnh Thị Thanh Vân |
|
0 |
1683 |
Phan Thái Châu |
|
0 |
1684 |
Võ Thị Kim Thục |
0 |
0 |
1685 |
lê thị hoàng vân |
|
0 |
1686 |
Văn Thạch Anh |
|
3 |
1687 |
Thanh nữ trà thái |
10 |
3 |
1688 |
Trần Thị Kim Ngân |
10 |
2 |
1689 |
Ngô thị thịnh |
0 |
0 |
1690 |
Lâm Thị Ánh Hoa |
|
6 |
1691 |
Nguyễn Bích ly |
|
5 |
1692 |
Nguyễn Trung Quân |
|
2 |
1693 |
Nguyễn Thị Lan |
10 |
1 |
1694 |
Trần Tuấn Mạnh |
10 |
3 |
1695 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
10 |
7 |
1696 |
Trương Thị Thúy Loan |
10 |
4 |
1697 |
Đặng Thị Hồng Nga |
|
6 |
1698 |
Nguyễn Thị Út Quý |
|
0 |
1699 |
Đào Thị Yến Thu |
3 |
0 |
1700 |
Trần Thị Minh Duyên |
|
4 |
1701 |
Lê Thị Tâm |
10 |
1 |
1702 |
Nguyễn Hồng Thái Bình |
0 |
0 |
1703 |
Hồ Trọng Hậu |
|
3 |
1704 |
Vy Thị Diễm Lan |
|
2 |
1705 |
Huỳnh Thị Kiến |
|
1 |
1706 |
Cao Bảo Ngọc |
|
0 |
1707 |
Thanh Thùy Phương Châu |
|
6 |
1708 |
Nguyễn Thị Nhung |
10 |
3 |
1709 |
Nguyễn Trần Thanh Huyền |
0 |
0 |
1710 |
Phạm Thị Thu Dung |
7 |
6 |
1711 |
Nguyễn Thị Hưởng |
|
3 |
1712 |
La Thị Thu Vân |
9 |
5 |
1713 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhàn |
10 |
0 |
1714 |
Nguyễn Thị Thanh Dung |
10 |
4 |
1715 |
Đỗ thị Mỹ diệp |
10 |
2 |
1716 |
Phạm Trí Hải |
|
3 |
1717 |
Mai Thị Thuỳ Vân |
10 |
3 |
1718 |
Lê Thị Chiến |
10 |
4 |
1719 |
Ng Kim Bảo Ngọc |
|
1 |
1720 |
Trần Tiếng |
10 |
5 |
1721 |
Đồng Thị Kim vân |
10 |
1 |
1722 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
10 |
3 |
1723 |
huynhf coong bawngf |
10 |
4 |
1724 |
Dụng Thị Bình Minh Hạnh |
10 |
1 |
1725 |
Thông Lâm Uyên Khánh |
|
6 |
1726 |
Phạm Thị Bích Liên |
|
2 |
1727 |
Huỳnh Thị Kim Hằng |
|
5 |
1728 |
Huỳnh Lương Thị Ánh Tuyết |
|
4 |
1729 |
Văn Minh Hùng |
|
6 |
1730 |
Nguyễn Trần Thục Đoan |
|
4 |
1731 |
Phạm thị Nết |
|
4 |
1732 |
Trần Nguyễn châu luyến ai |
10 |
4 |
1733 |
Đồng Thị Kim vân |
|
0 |
1734 |
Hoàng Quốc Vương |
|
4 |
1735 |
Lê Thị Mỹ Loan |
|
2 |
1736 |
Đặng Thị Hồng Nga |
10 |
5 |
1737 |
La Thị Yến Phương |
10 |
5 |
1738 |
Lê Tiến Dũng |
|
5 |
1739 |
Cao thị thu hoàng |
10 |
2 |
1740 |
Trần thiện khiêm |
|
1 |
1741 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
10 |
4 |
1742 |
Lê Trần Mỹ Thu |
|
0 |
1743 |
nguyễn thị ngọc hoa |
10 |
3 |
1744 |
Lư Thành Tuấn |
0 |
0 |
1745 |
Khê Nữ Mỹ Ly |
10 |
1 |
1746 |
Diệp Kế Vinh |
|
0 |
1747 |
Huỳnh Thị Thu Hằng |
10 |
3 |
1748 |
Đặng Ngọc Anh |
|
4 |
1749 |
Huỳnh Thị Thiên Hương |
|
2 |
1750 |
Bùi Ngọc Sáng |
|
2 |
1751 |
Văn Nguyễn |
|
0 |
1752 |
Trần Đặng Thùy Linh |
|
0 |
1753 |
Trương Nguyễn Ngọc Yến |
|
0 |
1754 |
Hiếu Hiệp Huỳnh |
10 |
4 |
1755 |
Xích Thị Ngọc Châu |
|
4 |
1756 |
Nguyễn Thị Mỹ Hiền |
|
4 |
1757 |
Dụng Thị Yến Thu |
|
2 |
1758 |
Lê Thị Thanh |
10 |
3 |
1759 |
Tạ Thị Mỹ Thu |
10 |
4 |
1760 |
Khê Nữ Mỹ Ly |
8 |
2 |
1761 |
Đặng Văn Duyên |
10 |
2 |
1762 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
|
4 |
1763 |
Dương hoài phong |
0 |
0 |
1764 |
Nguyễn Xuân Trường |
|
1 |
1765 |
TẠ THỊ BÍCH NHƯ |
|
3 |
1766 |
Liêu Vinh |
|
2 |
1767 |
Nguyễn Thị Kiều Hạnh |
10 |
9 |
1768 |
Lai Tông Lệ Tiên |
|
0 |
1769 |
Hồ Thị Thu Thủy |
|
4 |
1770 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
|
2 |
1771 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
|
4 |
1772 |
Lê Thị Chín |
10 |
2 |
1773 |
Cửu Trân |
10 |
3 |
1774 |
Long Thị Huyền |
10 |
3 |
1775 |
Phạm Trường Danh |
10 |
3 |
1776 |
Nguyễn Ngọc Phương Linh |
|
2 |
1777 |
Dụng Thị Minh Dẫn |
10 |
4 |
1778 |
Thanh Thị Kim Thúy |
10 |
1 |
1779 |
Bá Quốc Thùy |
|
3 |
1780 |
Nguyễn Văn Sinh |
|
5 |
1781 |
Nguyễn Thị Thủy |
|
0 |
1782 |
Nguyễn Thị Nhân |
10 |
3 |
1783 |
Tô Thị Thái Trúc |
10 |
4 |
1784 |
Lâm Thị Minh Thư |
10 |
4 |
1785 |
Trần Thanh Hùng |
10 |
5 |
1786 |
Nguyễn Thị Mỹ hòa |
0 |
0 |
1787 |
Tiền thị thanh Thúy |
|
3 |
1788 |
Nguyễn Văn Lợi |
|
1 |
1789 |
Đỗ Thị Như Hằng |
|
0 |
1790 |
Nguyễn Văn Bắc |
|
4 |
1791 |
Lâm Thị Minh Liên |
10 |
5 |
1792 |
Phạm Thị Thu Dung |
0 |
4 |