Danh sách lượt đăng ký theo đơn vị UBND huyện Hàm Tân
STT |
Họ & tên |
Số câu trả lời |
Điểm thi |
1 |
NGUYỄN THANH PHIÊN |
|
3 |
2 |
Trần Thị Thanh An |
|
8 |
3 |
huỳnh thị mỹ vân |
|
3 |
4 |
Trần Thị Thu Tín |
10 |
9 |
5 |
Phạm Thanh Sơn |
10 |
5 |
6 |
Hoàng Thị Xuân Hương |
|
2 |
7 |
Lê Thị Minh Tâm |
|
4 |
8 |
Võ Thị Thúy Hà |
|
1 |
9 |
Nguyễn Thị Mỵ Ny |
0 |
0 |
10 |
Nguyễn Thị Gái |
10 |
2 |
11 |
Trần Thị Như Ý |
|
3 |
12 |
Nguyễn Thị Hoàng Hạnh |
10 |
4 |
13 |
Lê Hồng Nhung |
10 |
3 |
14 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
|
4 |
15 |
Hà Văn Chiều |
10 |
5 |
16 |
Lê Minh |
10 |
3 |
17 |
Đặng Thị Ý Nhi |
10 |
4 |
18 |
Phan Thị Tố Nga |
|
0 |
19 |
LÊ VĂN MINH |
10 |
7 |
20 |
Phan Thị Thanh Hải |
9 |
3 |
21 |
Trần Thị Út |
9 |
3 |
22 |
Trần Thị Liên Hương |
9 |
5 |
23 |
huỳnh thị mỹ vân |
|
0 |
24 |
Trần Đình Bá |
10 |
4 |
25 |
Lê Thị Minh Tâm |
|
5 |
26 |
Phan Thị Thanh Hải |
10 |
4 |
27 |
Lê Nhật Vi |
|
6 |
28 |
Lê Thị Ngọc Hiền |
|
6 |
29 |
Trần Văn Quanh |
10 |
5 |
30 |
Nguyễn Thị Lanh |
10 |
5 |
31 |
Trần Dơn |
10 |
3 |
32 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
|
3 |
33 |
Nguyễn Thị Hiền |
10 |
3 |
34 |
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
10 |
1 |
35 |
Đỗ Thị Hoàng Anh |
|
2 |
36 |
Huỳnh Thị Thanh Vương |
|
0 |
37 |
Lê Văn Sơn |
0 |
0 |
38 |
Trần Thị Qué |
|
4 |
39 |
Hồ Thị Lê |
|
4 |
40 |
Trần Thanh Huế |
10 |
4 |
41 |
Tưởng Xuân Thành |
10 |
5 |
42 |
Trần Thị Thanh Hương |
10 |
4 |
43 |
Đậu Huy Đôn |
10 |
5 |
44 |
Trần thị thu hà |
|
5 |
45 |
Phan thị thu hà |
|
5 |
46 |
Phan Thị Châu |
|
0 |
47 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
0 |
0 |
48 |
Dương Đức Ninh |
|
3 |
49 |
LÊ THỊ BÉ NHẠN |
10 |
2 |
50 |
Thảo Nguyễn |
|
5 |
51 |
Nguyễn Hùng Xuân Khánh |
0 |
0 |
52 |
Trần Thị Lộc |
10 |
4 |
53 |
Võ Thị Thuỳ Tiên |
10 |
4 |
54 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
|
4 |
55 |
Nguyễn Thị Phúc |
10 |
6 |
56 |
Huỳnh Thôi Diệp |
|
1 |
57 |
Trần Nguyễn Huyền Trang |
10 |
5 |
58 |
Trịnh Thuận Thiên |
0 |
0 |
59 |
Đậu Thị Mai Hiên |
0 |
0 |
60 |
Nguyễn Thị Liên |
9 |
4 |
61 |
Hoàng Thị Mỹ Phương |
10 |
4 |
62 |
Nguyễn Thị Liên |
10 |
3 |
63 |
Nguyễn Thành Trung |
|
0 |
64 |
Nguyễn Thành Trung |
10 |
1 |
65 |
Đào Thị Thu Thanh |
|
2 |
66 |
Huỳnh Thôi Diệp |
|
1 |
67 |
Thu Phạm Thị |
9 |
5 |
68 |
Phan Thị Yến Vân |
0 |
0 |
69 |
Từ thị Bích ngọc |
0 |
0 |
70 |
Nguyễn thì Bích Thi |
10 |
1 |
71 |
Trần Thị Châu |
|
0 |
72 |
Nguyễn Dương Duy Thanh |
0 |
0 |
73 |
Nguyễn Thị Hường |
|
3 |
74 |
Từ thị Bích ngọc |
0 |
0 |
75 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
|
3 |
76 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
10 |
4 |
77 |
PHẠM XUÂN MƯỜI |
10 |
7 |
78 |
LÊ THỊ CẨM |
|
5 |
79 |
Hồ trúc ly |
|
1 |
80 |
Trần Thị Phương Châu |
10 |
6 |
81 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
|
2 |
82 |
Trần Thị Phương Châu |
10 |
3 |
83 |
Bùi Thị Thanh Thùy |
10 |
4 |
84 |
Đỗ Thị Hoàng Anh |
|
4 |
85 |
Dương Tiểu Loan |
|
4 |
86 |
PHẠM THỊ THUỶ |
|
5 |
87 |
Nguyễn Thi Duyên |
|
2 |
88 |
Phan Thị Thanh Hải |
10 |
7 |
89 |
Lê Thị Hồng |
|
4 |
90 |
Lưu Thị Ngọc Anh |
10 |
4 |
91 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
10 |
5 |
92 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
10 |
3 |
93 |
Nguyễn Thị Hiền |
10 |
3 |
94 |
PHẠM THỊ THUẬN |
10 |
7 |
95 |
Trương Thị Ngọc Trâm |
|
0 |
96 |
Hồ Thị Xuân Lan |
10 |
4 |
97 |
Hà Văn Chiều |
0 |
0 |
98 |
trần thị thanh phượng |
|
1 |
99 |
Nguyễn Đỗ Giang Thi |
10 |
5 |
100 |
Nguyễn Hồng Vi |
10 |
4 |
101 |
Nguyễn thị Hồng |
10 |
4 |
102 |
Võ Thị Nhân |
8 |
4 |
103 |
Bích Trà |
10 |
6 |
104 |
Nguyễn Văn Minh |
|
2 |
105 |
Huỳnh Thị Hậu |
10 |
6 |
106 |
Nguyễn Thị Liên |
9 |
1 |
107 |
Trần Thị Tính |
10 |
1 |
108 |
Nguyễn Thị Hoài Vân |
|
2 |
109 |
Nguyễn Văn Nam |
|
4 |
110 |
Lê Công Tỵ |
10 |
3 |
111 |
Bùi Thị Thu Hiền |
|
4 |
112 |
LÊ THỊ THU |
10 |
3 |
113 |
Quách thị thu Uyên |
10 |
9 |
114 |
Trần Thị Kim Phượng |
|
7 |
115 |
Nguyễn Hữu Phước |
10 |
0 |
116 |
Phạm Văn Cư |
10 |
6 |
117 |
Phạm Thị Diễm My |
10 |
4 |
118 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang |
|
6 |
119 |
Dương Thị Giang San |
|
0 |
120 |
Nguyễn Thị Thanh Phượng |
10 |
3 |
121 |
Đỗ Thị Minh Ngọc |
|
2 |
122 |
Trần Thị Út |
|
0 |
123 |
Nguyễn Thị Lộc |
|
1 |
124 |
Nguyễn Thị Tuyết |
7 |
4 |
125 |
Nguyễn Quang Hoàn |
10 |
3 |
126 |
Trần Thị Châu |
|
4 |
127 |
Dương Đức Ninh |
|
3 |
128 |
Huỳnh Thị Kim Hảo |
10 |
2 |
129 |
Nguyễn thị thu thủy |
|
7 |
130 |
Tô Thị Tho |
10 |
3 |
131 |
Võ Trường Giang |
0 |
0 |
132 |
ĐẶNG THỊ HẰNG |
10 |
7 |
133 |
Lê Công Tỵ |
10 |
2 |
134 |
Phan thị khá |
|
4 |
135 |
Dương Tiểu Loan |
|
3 |
136 |
Mai Thị Thu |
|
3 |
137 |
Đinh Thị Lâm |
10 |
1 |
138 |
Bùi Thị Thu Hiền |
10 |
5 |
139 |
PHẠM XUÂN MƯỜI |
0 |
0 |
140 |
Tống Thị Mỹ Linh |
|
0 |
141 |
Hồ Thị Thanh Nga |
10 |
4 |
142 |
Võ thị kim cúc |
10 |
5 |
143 |
Bùi Thị Thu Hiền |
10 |
3 |
144 |
Trần Thị Kim Phượng |
|
2 |
145 |
Trần thị Bích Lan |
10 |
1 |
146 |
Huỳnh Thị Thanh Vương |
|
2 |
147 |
Lê Ngọc Hân |
|
6 |
148 |
Ngô Thị Thảo My |
|
4 |
149 |
NGUYEN VAN THAO |
|
3 |
150 |
LÊ THỊ HẢO |
|
7 |
151 |
Nguyễn Thị Minh Trúc |
|
0 |
152 |
Huỳnh Quốc Thái |
10 |
6 |
153 |
Nguyễn Thị mỹ thuyên |
|
1 |
154 |
Nguyễn Thị Huỳnh Phượng |
|
0 |
155 |
Nguyễn Thị Minh Trúc |
10 |
7 |
156 |
Nguyễn Hữu Tâm |
|
0 |
157 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
10 |
3 |
158 |
nguyễn thị xuân uyên |
10 |
5 |
159 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
|
0 |
160 |
Phạm thi hương |
10 |
8 |
161 |
TRẦN THỊ KIM LOAN |
|
4 |
162 |
Phan Thị Yến Vân |
0 |
0 |
163 |
Đỗ Thị Ngọc Thanh |
10 |
4 |
164 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
10 |
2 |
165 |
LÊ THỊ BÉ NHẠN |
10 |
1 |
166 |
Nguyen phuc loc |
9 |
5 |
167 |
phạm ngọc hoàng |
|
7 |
168 |
Tô Thị Tho |
0 |
0 |
169 |
Đậu Thị Mai Hiên |
10 |
6 |
170 |
Lê văn hậu |
|
5 |
171 |
Phan Bé |
|
0 |
172 |
Phạm Thị Thủy Hiền |
7 |
6 |
173 |
Đinh Tiến Duật |
10 |
3 |
174 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
|
6 |
175 |
Phan Thị Thùy Trang |
10 |
5 |
176 |
Nguyễn Văn Nam |
|
3 |
177 |
Huỳnh Thị Kim Hảo |
10 |
7 |
178 |
HOÀNG THỊ TUYẾT HÀ |
10 |
8 |
179 |
Vũ Thị Mát |
10 |
3 |
180 |
Mai Chiếm Lịch |
10 |
5 |
181 |
Vũ Thị Nga |
10 |
6 |
182 |
Nguyễn Đức Cường |
10 |
4 |
183 |
Phạm Thị Thúy |
10 |
2 |
184 |
huỳnh thị nghĩa |
|
5 |
185 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
|
9 |
186 |
Nguyễn Thị Hà |
|
2 |
187 |
Trịnh Thuỳ Vi |
|
0 |
188 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
10 |
5 |
189 |
Lê Minh Quang |
0 |
0 |
190 |
Đặng Thi Ngọc Yến |
|
3 |
191 |
LÊ THỊ LAN |
|
0 |
192 |
Phan Thị Lệ Hà |
10 |
6 |
193 |
Lê Thị Hoàn |
|
0 |
194 |
Nguyễn Thị Lệ Thảo |
|
3 |
195 |
Hoàng Thị Kim Hoa |
10 |
3 |
196 |
phan Thị Niệm |
10 |
7 |
197 |
Nguyễn Thị Dung |
|
7 |
198 |
Trần thị Bích Lan |
10 |
4 |
199 |
Nguyễn Thị Hiền |
10 |
3 |
200 |
Nguyễn Thị Tứ |
10 |
4 |
201 |
VÕ THỊ LỆ THÀNH |
|
5 |
202 |
LÊ VĂN MINH |
0 |
0 |
203 |
Thái Thị Ngọc Hậu |
|
3 |
204 |
trần Thị Thạnh |
10 |
7 |
205 |
ĐẶNG TUẤN VŨ |
|
3 |
206 |
Nguyễn Thị Tuyết |
|
0 |
207 |
Hà Thị Hậu |
10 |
7 |
208 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
0 |
0 |
209 |
Trần Ngọc Nam |
10 |
3 |
210 |
Nguyễn Thị Kim Việt |
|
4 |
211 |
Võ Thị Thúy Hà |
|
4 |
212 |
Trần Thị Như Ý |
|
3 |
213 |
Lê Công Tâm |
10 |
5 |
214 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
0 |
0 |
215 |
Phạm Thị Kim Liên |
|
5 |
216 |
LÊ THỊ THU |
10 |
5 |
217 |
Võ Diệu Mỹ |
10 |
3 |
218 |
Phan thị hương |
0 |
0 |
219 |
Trần Thị Lộc |
10 |
3 |
220 |
Lê thị việt hạnh |
|
4 |
221 |
NGUYỄN THANH PHIÊN |
|
6 |
222 |
Trần Thị Hiếu |
10 |
7 |
223 |
Lê văn hậu |
|
8 |
224 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
10 |
3 |
225 |
Nguyễn Ty |
|
8 |
226 |
Lý Tùng Linh |
10 |
7 |
227 |
Nguyễn Thị Thúy Nguyệt |
9 |
3 |
228 |
Bùi Thị Thu Huyền |
|
7 |
229 |
Nguyễn Ngọc Hà |
10 |
7 |
230 |
Trần Minh Trung |
|
9 |
231 |
Lê Thị Hoàn |
|
9 |
232 |
ĐẶNG TUẤN VŨ |
|
2 |
233 |
Phan Thị Kim Ngọc |
|
5 |
234 |
Huỳnh Thị Hà |
|
4 |
235 |
Lê Thị Thảo |
|
7 |
236 |
Lê Thị Khánh Chi |
10 |
5 |
237 |
LÊ THỊ HẢO |
|
0 |
238 |
Trương Thị Ngọc Trâm |
|
0 |
239 |
Nguyễn Thị Hoài Vân |
10 |
0 |
240 |
Lê Thị Khánh Chi |
10 |
6 |
241 |
Phan Thị Thùy Trang |
10 |
6 |
242 |
Lý Thái Bình |
|
3 |
243 |
Trần Thị Hoàng |
|
3 |
244 |
Trần Thị Thanh Hương |
10 |
3 |
245 |
Nguyễn Thị Thúy Nguyệt |
10 |
5 |
246 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
|
5 |
247 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
6 |
248 |
Võ Thị Nhân |
10 |
0 |
249 |
Phan Bé |
|
4 |
250 |
Nguyễn Thị Minh |
10 |
6 |
251 |
Trương văn đức |
|
1 |
252 |
Ngô văn duy |
|
7 |
253 |
Phạm Văn Cư |
10 |
9 |
254 |
Nguyễn Thị Huỳnh Phượng |
|
2 |
255 |
Trần Thị Phượng |
10 |
4 |
256 |
Vũ Quang Việt |
10 |
3 |
257 |
Phạm Thị Hạnh |
|
3 |
258 |
PHẠM THỊ THUẬN |
10 |
4 |
259 |
Nguyễn Thị Phúc |
6 |
4 |
260 |
Nguyễn Hùng Xuân Khánh |
0 |
0 |
261 |
Nguyen Tran Gia Kiet |
|
1 |
262 |
Trần thị minh châu |
|
5 |
263 |
TRẦN THỊ THU HƯƠNG |
10 |
7 |
264 |
Trần Minh Trung |
10 |
9 |
265 |
Huỳnh Thị Hồng Nhung |
|
6 |
266 |
Nguyễn Thị Ý Nguyên |
10 |
2 |
267 |
Trịnh Thuỳ Vi |
|
3 |
268 |
Phan Thị Diệu Huệ |
|
2 |
269 |
Phan thị hương |
9 |
3 |
270 |
Trịnh Thuận Thiên |
10 |
8 |
271 |
Lê Văn Mai |
|
2 |
272 |
Tô Thị Ngọc Hà |
10 |
9 |
273 |
Phạm Văn Cư |
0 |
0 |
274 |
ĐẶNG ĐÌNH CANG |
|
1 |
275 |
Phan Thị Yến Vân |
0 |
0 |
276 |
Nguyễn thị minh nguyệt |
|
1 |
277 |
Lê Văn Dương |
|
5 |
278 |
Nguyễn Văn Cường |
10 |
6 |
279 |
Đinh Tiến Duật |
10 |
4 |
280 |
Võ Thị Thùy Trang |
|
8 |
281 |
Nguyễn Thị Thúy |
|
5 |
282 |
Nguyễn Thị Mỵ Ny |
10 |
3 |
283 |
Trần Thị Thanh Hiền |
|
4 |
284 |
Lê Tấn Cảnh |
9 |
7 |
285 |
Vũ Văn Bình |
7 |
6 |
286 |
Lương Thị Hoà |
|
1 |
287 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
|
7 |
288 |
Nguyễn Thị Hoàng Hạnh |
|
0 |
289 |
Nguyễn Thị Kim Việt |
10 |
3 |
290 |
LÊ THỊ THÚY NGÂN |
0 |
0 |
291 |
TRẦN THỊ KIM LOAN |
|
2 |
292 |
Trần Thị Thanh Hương |
10 |
5 |
293 |
Quách thị thu Uyên |
6 |
3 |
294 |
Nguyễn Thị Kim Việt |
10 |
3 |
295 |
Nguyễn Hùng Xuân Khánh |
0 |
0 |
296 |
Đặng Thị Hồng Phú |
|
3 |
297 |
Phan Ánh |
|
0 |
298 |
Nguyễn thị Hà |
|
2 |
299 |
Phạm Thị Kim Quy |
10 |
2 |
300 |
Trần Thị Thúy An |
10 |
2 |
301 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
10 |
4 |
302 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
|
4 |
303 |
Nguyễn Văn Triệu Vũ |
10 |
1 |
304 |
Nguyễn Văn Triệu Vũ |
10 |
6 |
305 |
Nguyễn Thị Hiếu |
0 |
0 |
306 |
TRẦN THỊ KIM LOAN |
|
1 |
307 |
Nguyễn Thị Hoan |
|
0 |
308 |
ĐẶNG ĐÌNH CANG |
|
5 |
309 |
Quách Thị Hoa Ly |
|
3 |
310 |
Cao Ánh Tuyết |
10 |
4 |
311 |
huỳnh thị mỹ vân |
10 |
6 |
312 |
Nguyễn Hữu Phước |
|
0 |
313 |
Hoàng Thị Sương |
|
6 |
314 |
Le Thi Thủy |
9 |
2 |
315 |
Đỗ Thị Ngọc Thanh |
10 |
6 |
316 |
Lê thị bích nhẫn |
|
4 |
317 |
Lương Thị Thuỳ Linh |
10 |
3 |
318 |
Nguyễn thị Hồng |
10 |
3 |
319 |
Trần Thị Bích Liễu |
10 |
4 |
320 |
Bùi thị vân |
|
5 |
321 |
Lương Thị Hoà |
|
5 |
322 |
Hoàng Thị Xuân Hương |
|
2 |
323 |
Đậu Xuân Dương |
0 |
0 |
324 |
Bùi Thị Phương Hà |
|
5 |
325 |
Phạm Thị Diễm My |
10 |
1 |
326 |
Đỗ Thị Minh Ngọc |
|
0 |
327 |
Đỗ thị kim cúc |
10 |
4 |
328 |
Nguyễn Thị mỹ thuyên |
|
3 |
329 |
LÊ THỊ THÚY NGÂN |
10 |
4 |
330 |
Trương Thị Ngọc Trâm |
|
3 |
331 |
Vũ Văn Bình |
|
3 |
332 |
Nguyễn Thị Mai |
|
6 |
333 |
Trương Thị Kim Anh |
10 |
2 |
334 |
Phạm Phi Hổ |
|
5 |
335 |
Nguyễn Thị Nụ |
10 |
4 |
336 |
Hồ Huỳnh Thị Khánh Hà |
10 |
2 |
337 |
LÊ THỊ THÚY NGÂN |
10 |
8 |
338 |
Nguyễn Thị Minh Trí |
|
3 |
339 |
Nguyễn Thị Kim Hằng |
10 |
7 |
340 |
Nguyễn Thị Lanh |
|
6 |
341 |
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
|
6 |
342 |
TRẦN THỊ THANH HẢI |
|
2 |
343 |
Bùi thị vân |
|
4 |
344 |
Dương Thị Giang San |
|
4 |
345 |
LÊ THỊ LAN |
|
0 |
346 |
Nguyễn Thị Tuyết |
10 |
3 |
347 |
Lữ Thị Minh Nhi |
|
3 |
348 |
Vũ Văn Bình |
|
8 |
349 |
Đậu Thị Mai Hiên |
|
9 |
350 |
Nguyễn Thành Lên |
|
4 |
351 |
Hồ Thị Lê |
|
0 |
352 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
|
0 |
353 |
Dịp Thúy Vân |
|
5 |
354 |
Võ Thị Huyền Trang |
|
2 |
355 |
Nguyen Tran Gia Kiet |
|
5 |
356 |
Nguyễn thị thanh nhớ |
10 |
6 |
357 |
Dương Thị Giang San |
|
0 |
358 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
10 |
6 |
359 |
trịnh minh thanh |
|
3 |
360 |
Trần Thị Thúy An |
10 |
4 |
361 |
Dương Tiểu Loan |
|
2 |
362 |
Hồ trúc ly |
|
2 |
363 |
chung văn đông |
|
1 |
364 |
Đinh Thị Thiên Lý |
|
6 |
365 |
Vũ Thị Mát |
|
3 |
366 |
Bùi Thị Thanh Thùy |
10 |
1 |
367 |
Trần Thị Như Ý |
|
4 |
368 |
Văn Công Thủy |
|
6 |
369 |
Nguyễn Minh Thoan |
|
0 |
370 |
Huỳnh Thị Hồng Nhung |
|
2 |
371 |
Trần Thị Thanh Huệ |
0 |
0 |
372 |
Cao Ánh Tuyết |
10 |
4 |
373 |
Bùi Thị Kim Lan |
|
0 |
374 |
Phạm Thị Thủy Hiền |
|
6 |
375 |
Nguyễn Thị Thanh Phượng |
0 |
0 |
376 |
Nguyễn Đức Toàn |
|
4 |
377 |
Nguyễn Thị Hoàng Hạnh |
|
5 |
378 |
Nguyễn Thị Gái |
|
3 |
379 |
Trần thị minh châu |
|
0 |
380 |
Trần Thị Liên Hương |
10 |
6 |
381 |
Phan Thị Diệu Huệ |
10 |
3 |
382 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
|
2 |
383 |
Lê Thị Thu |
|
6 |
384 |
Phạm Thị Hoàng Anh |
|
9 |
385 |
Tô Thị Ngọc Hà |
|
7 |
386 |
Trần thị minh châu |
|
0 |
387 |
Phạm Thị Bích Thủy |
|
0 |
388 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
10 |
4 |
389 |
Trần Thị Út |
|
5 |
390 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
|
2 |
391 |
Phạm Thị Bích Thủy |
10 |
6 |
392 |
Nguyễn Đỗ Giang Thi |
10 |
4 |
393 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
|
3 |
394 |
Ngô Thị Thảo My |
10 |
3 |
395 |
Nguyễn Ty |
|
10 |
396 |
Quách Thị Hoa Ly |
|
0 |
397 |
Phạm Thị Thanh Vân |
|
2 |
398 |
LÊ THỊ LAN |
|
0 |
399 |
Dương Thị Ngọc Tuyền |
|
1 |
400 |
Phạm Thị Kim Quy |
10 |
2 |
401 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
|
4 |
402 |
Hoàng Thị Xuân Hương |
|
3 |
403 |
Hà Văn Chiều |
0 |
0 |
404 |
Nguyễn thị kim tuyến |
10 |
5 |
405 |
Hoàng Thị Mỹ Phương |
|
4 |
406 |
Võ Thị Nhân |
10 |
4 |
407 |
Trần Thị Tính |
10 |
6 |
408 |
Trần Thị Mỹ Linh |
|
0 |
409 |
Đặng Thị Khuyên |
10 |
6 |
410 |
Lưu Thị Ngọc Anh |
10 |
2 |
411 |
Nguyễn Minh Tú |
|
1 |
412 |
Trần Thị Kim Phượng |
|
3 |
413 |
Trần Thị Phượng |
|
0 |
414 |
Nguyễn Bùi Quỳnh Nhi |
10 |
7 |
415 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
|
3 |
416 |
VÕ THỊ THU DUNG |
|
4 |
417 |
Huỳnh Thị Kim Cúc |
|
8 |
418 |
Ngô Kiều Nhật Anh |
10 |
2 |
419 |
Bích Trà |
10 |
2 |
420 |
Thu Phạm Thị |
|
5 |
421 |
Đặng Thị Ý Nhi |
|
5 |
422 |
Vũ Thị bảo Ngọc |
|
5 |
423 |
Võ Thị Đạo |
|
5 |
424 |
Luong văn thành |
|
4 |
425 |
Phạm Thị Anh Quý |
|
3 |
426 |
Nguyễn Ngọc Lan Vy |
10 |
6 |
427 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
10 |
3 |
428 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
|
4 |
429 |
Trần Thị Thanh Huệ |
10 |
5 |
430 |
Đậu Huy Đôn |
|
3 |
431 |
Trần Minh Trung |
|
9 |
432 |
Đậu Xuân Dương |
|
9 |
433 |
Trần Thị Thanh Huệ |
8 |
6 |
434 |
Phan Bé |
|
4 |
435 |
Nguyễn Thị Bích Nga |
|
3 |
436 |
Bùi thị vân |
|
0 |
437 |
Trần Thị Thu Hà |
10 |
2 |
438 |
Trần Thị Hoàng |
|
3 |
439 |
Nguyễn Thị Quỳnh Quý |
|
5 |
440 |
HOÀNG THỊ TUYẾT HÀ |
8 |
7 |
441 |
đặng đức trung |
10 |
5 |
442 |
Nguyễn Văn Nam |
|
4 |
443 |
LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT |
|
5 |
444 |
Lê thị thắm |
|
4 |
445 |
Hồ trúc ly |
|
1 |
446 |
Nguyễn Văn Cường |
|
4 |
447 |
Nguyễn Đào Cường |
|
4 |
448 |
phạm phi hùng |
|
4 |
449 |
Nguyễn thì Bích Thi |
10 |
5 |
450 |
Nguyễn Hùng Quân |
10 |
3 |
451 |
Nguyễn thị quốc thanh |
|
5 |
452 |
Trần Ngọc Nam |
|
3 |
453 |
Mai Thị Hồng Hải |
|
3 |
454 |
Nguyễn Thị Lanh |
|
2 |
455 |
Nguyễn Thị Anh |
|
1 |
456 |
Nguyễn Thị Gái |
|
5 |
457 |
Bùi Thị Thanh Thùy |
10 |
2 |
458 |
Nguyễn Thị Lệ Sương |
10 |
4 |
459 |
Nguyễn Thị Lệ Sương |
|
3 |
460 |
Nguyễn Thị Hiếu |
|
4 |
461 |
Đặng Trần Xuân Phúc |
10 |
0 |
462 |
Nguyễn Thị Hoài Vân |
|
0 |
463 |
Võ thị Mỹ trinh |
|
3 |
464 |
Nguyễn Thị Hoài Thi |
|
8 |
465 |
Huỳnh Thôi Diệp |
|
2 |
466 |
Nguyễn thị thanh nhớ |
10 |
3 |
467 |
Nguyễn Hồng Vi |
|
3 |
468 |
Lê Thị Ngọc Vinh |
10 |
5 |
469 |
Nguyễn Hữu Tâm |
|
0 |
470 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠ |
10 |
1 |
471 |
Đậu Huy Đôn |
10 |
6 |
472 |
Huỳnh Thị Kim Cúc |
|
5 |
473 |
Phan Thị Châu |
|
0 |
474 |
Mai Thị Thu |
|
4 |
475 |
Tô Thị Ngọc Liên |
|
7 |
476 |
Đỗ Thị Minh Ngọc |
|
3 |
477 |
Lưu Thị Ngọc Anh |
10 |
3 |
478 |
Võ thị Mỹ trinh |
|
6 |
479 |
Võ Trường Giang |
10 |
4 |
480 |
Trần Thị Thúy An |
10 |
4 |
481 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
|
5 |
482 |
Đặng Thị Hạnh |
|
0 |
483 |
Ngô Văn Quyền |
|
9 |
484 |
Nguyễn Ngọc Hà |
|
3 |
485 |
Tô Thị Tuyết |
|
3 |
486 |
Nguyễn Thị Kim Hiền |
10 |
3 |
487 |
Trần Ngọc Nam |
|
8 |
488 |
Trịnh Thị Hà |
|
6 |
489 |
Phan Thị Châu |
|
5 |
490 |
ĐẶNG TUẤN VŨ |
|
2 |
491 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
10 |
1 |
492 |
Nguyễn Thị Phương Nguyên |
|
2 |
493 |
Trần Thị Phương Châu |
0 |
0 |
494 |
nông hậu giang |
|
3 |
495 |
Lê Thị Hoa |
|
3 |
496 |
Lương Thị Hoà |
|
2 |
497 |
Tống Thị Mỹ Linh |
|
7 |
498 |
Lê Minh Thanh |
|
4 |
499 |
Phạm Thị Thủy Hiền |
|
6 |
500 |
Phạm Thị Anh Quý |
|
3 |
501 |
LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT |
|
3 |
502 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
|
6 |
503 |
Lý Thị Lan |
|
2 |
504 |
Nguyễn Thị Tình |
|
3 |
505 |
Nguyễn Thị Tứ |
|
4 |
506 |
Trần Thị Phượng |
|
3 |
507 |
Thân thị ngọc sương |
10 |
6 |
508 |
Đinh Thị Lâm |
|
3 |
509 |
Trần thị Bích Lan |
10 |
2 |
510 |
Nguyễn Thị Lệ Thảo |
10 |
3 |
511 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠ |
10 |
0 |
512 |
Nguyễn Thị Lệ Sương |
10 |
3 |
513 |
Hoàng Văn Khoa |
10 |
5 |
514 |
Phạm Thị Kim Quy |
10 |
3 |
515 |
Võ Thị Thuỳ Tiên |
|
5 |
516 |
Thái Thị Ánh |
10 |
3 |
517 |
Trần Văn Trung |
|
5 |
518 |
Phạm Thị Kim Liên |
|
8 |
519 |
Lý Thái Bình |
|
0 |
520 |
Từ thị Bích ngọc |
10 |
3 |
521 |
Trương Thị Dương |
|
2 |
522 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠ |
10 |
2 |
523 |
Nguyễn Đức Dũng |
|
1 |
524 |
Trần Mai Hoàng Uyên |
|
5 |
525 |
LÊ THỊ BÉ NHẠN |
0 |
0 |
526 |
Nguyễn Hữu Tâm |
|
3 |
527 |
Phan Thị Diệu Huệ |
10 |
4 |
528 |
Lê Văn Sang |
|
4 |
529 |
Lê Thị Thu Thuỳ |
|
2 |
530 |
Ngô ngọc phương loan |
|
3 |
531 |
Trần Thị Hoàng |
|
7 |
532 |
Phạm Thị Hạnh |
|
3 |
533 |
Nguyen Phan Thao Hien |
|
4 |
534 |
Võ Thị Thanh Nhàn |
|
5 |
535 |
Phạm Thị Phương Kiều |
|
6 |
536 |
Bích Trà |
10 |
2 |
537 |
PHẠM XUÂN MƯỜI |
10 |
4 |
538 |
Trần Thị Bích Liễu |
|
2 |
539 |
Thái Thị Ánh |
10 |
5 |
540 |
Lê Thị Hoàn |
|
4 |
541 |
Hoàng Văn Quốc |
10 |
5 |
542 |
Lê Văn Sơn |
9 |
2 |
543 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
|
4 |
544 |
Võ thị Mỹ trinh |
10 |
6 |
545 |
PHẠM THỊ THUẬN |
|
0 |
546 |
Đào Thị Thu Thanh |
|
6 |
547 |
Nguyễn huy hoàng |
|
7 |
548 |
Lê Công Tỵ |
10 |
0 |
549 |
Nguyễn Thị Tứ |
|
0 |
550 |
Nguyễn Thị Dung |
|
0 |
551 |
trần Thị Thạnh |
|
0 |
552 |
Trần Thị Tính |
0 |
0 |
553 |
Phạm Thị Diễm My |
|
3 |
554 |
Nguyễn Thị Thuý |
|
5 |
555 |
Lâm Thị Huệ |
10 |
2 |
556 |
Nguyễn Minh Thoan |
|
5 |
557 |
Tô Thị Tho |
10 |
5 |
558 |
Võ Thị Bích Hồng |
|
6 |
559 |
Hồ Huỳnh Thị Vân Hà |
0 |
0 |
560 |
Bùi Thị Kim Lan |
10 |
2 |
561 |
Phan thị khá |
|
5 |
562 |
Đỗ Thị Ngọc Thanh |
10 |
6 |
563 |
Phạm Thị Bích Thủy |
0 |
0 |
564 |
LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT |
|
0 |
565 |
Le Thi Thủy |
|
4 |
566 |
Nguyễn Phi Lân |
|
3 |
567 |
Le Thi Thủy |
|
3 |
568 |
Phan Thị Thùy Trang |
10 |
5 |
569 |
Phan thị hương |
10 |
3 |
570 |
LÊ THỊ THỦY |
|
1 |
571 |
Võ Thị Bích Hồng |
|
4 |
572 |
Nguyễn Thị Ý Nguyên |
10 |
2 |
573 |
Huỳnh Thị Hà |
10 |
2 |
574 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
|
1 |
575 |
Nguyễn Văn Triệu Vũ |
10 |
2 |
576 |
Lê Thị Lài |
10 |
0 |
577 |
Đậu Xuân Dương |
|
9 |
578 |
Nguyễn Minh Thoan |
|
6 |
579 |
Nguyen Tran Gia Kiet |
|
4 |
580 |
Tô Thị Tuyết |
|
7 |
581 |
Đinh Thị Thiên Lý |
|
5 |