Danh sách lượt đăng ký theo đơn vị UBND huyện Hàm Thuận Bắc
STT |
Họ & tên |
Số câu trả lời |
Điểm thi |
1 |
đặng thị mộng Trinh |
|
8 |
2 |
Đồng Thị Thu Trang |
10 |
1 |
3 |
Nguyễn Thị Thùy Trinh |
10 |
4 |
4 |
Phạm Thanh Là |
|
3 |
5 |
Phùng Thị Minh Thi |
10 |
2 |
6 |
Lê Nguyễn Tố Uyên |
|
10 |
7 |
Ngô Thị Ngọc Thạnh |
10 |
8 |
8 |
Nguyễn Minh Thúy |
|
4 |
9 |
Huỳnh Thị Bình |
10 |
5 |
10 |
Thông Mình Ninh |
10 |
7 |
11 |
Đào Thị Kim Liên |
10 |
6 |
12 |
Đồng Thị Thu Trang |
10 |
4 |
13 |
Nguyễn Thị Thu Mẫn |
10 |
3 |
14 |
Huỳnh Thị Thanh Dung |
10 |
3 |
15 |
Nguyễn Thị Kim Đồng |
10 |
2 |
16 |
Lê Ngô Minh Thạnh |
10 |
4 |
17 |
NGUYỄN THỊ KIM HÒA |
10 |
4 |
18 |
Trần Văn Thanh |
10 |
2 |
19 |
đặng thị mộng Trinh |
|
2 |
20 |
Đồng Thị Lan |
10 |
4 |
21 |
Trương Thị Huệ |
10 |
2 |
22 |
Lê Thị Vui |
10 |
3 |
23 |
Nguyễn Thành Tín |
|
9 |
24 |
Thông Thị Liên |
10 |
6 |
25 |
Nguyễn Bá Dũ |
10 |
3 |
26 |
Lê Thị Ngân |
10 |
5 |
27 |
Nguyễn Thị Hồng Trâm |
10 |
4 |
28 |
trần thị mỹ hà |
10 |
5 |
29 |
Nguyễn Thị Ý Nhi |
10 |
5 |
30 |
Nguyễn Thị Bích Huy |
10 |
5 |
31 |
Nguyễn Thị Thùy Hân |
10 |
1 |
32 |
Nguyễn Thị Thu Quyền |
10 |
2 |
33 |
Nguyễn Thị Lâm |
10 |
4 |
34 |
Trịnh Thị Thảo Nguyên |
10 |
6 |
35 |
Thông Thị Liên |
10 |
3 |
36 |
Võ Tấn Thức |
|
2 |
37 |
Lê Thị Vui |
10 |
3 |
38 |
Nguyễn Viết Thế Ân |
9 |
3 |
39 |
Nguyễn Thị Thu Quyền |
10 |
6 |
40 |
HUỲNH THỊ THƯ |
0 |
0 |
41 |
Nguyễn Thị Thăng Trầm |
|
0 |
42 |
Phạm Thị Loan |
10 |
4 |
43 |
Phạm Thị Ngọc Sinh |
10 |
5 |
44 |
Trần Thị Thanh Hương |
10 |
5 |
45 |
Nguyễn Thị Hồng Kiểm |
10 |
3 |
46 |
Nguyễn Thị Thảo |
10 |
2 |
47 |
nguyễn thị ngọc bình |
10 |
4 |
48 |
Trần Trung Hiếu |
|
7 |
49 |
Vũ Thị Phượng |
10 |
4 |
50 |
Đỗ Thị Huỳnh Linh |
10 |
1 |
51 |
Nguyễn Thị Kim Đồng |
9 |
6 |
52 |
Võ Thị Thu Trâm |
10 |
2 |
53 |
Phùng Thị Minh Thi |
10 |
2 |
54 |
Đinh Thị Thanh Trà |
10 |
2 |
55 |
BÙI THỊ HIẾN |
|
2 |
56 |
Lê truc sinh |
10 |
5 |
57 |
Nguyễn Thị Xuân Lanh |
|
3 |
58 |
PHẠM ANH TUẤN |
|
4 |
59 |
Nguyễn Thị Thu Mẫn |
10 |
6 |
60 |
Võ Văn Tưởng |
|
3 |
61 |
Trần Ngọc Phương Trà |
10 |
5 |
62 |
Nguyên thi truc giang |
10 |
5 |
63 |
Hoàng Thị Hòa Vinh |
|
2 |
64 |
Nguyễn Thị Thu Quyền |
|
0 |
65 |
Lê Thị Ngân |
0 |
0 |
66 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
10 |
4 |
67 |
Trương Mạnh Vũ |
10 |
4 |
68 |
LÊ CÔNG TÙNG |
10 |
8 |
69 |
Nguyễn Thị Hồng |
10 |
5 |
70 |
Bùi Ái Vân |
10 |
2 |
71 |
Trần Thị Ái Phi |
10 |
9 |
72 |
Nguyễn Thị Trang |
10 |
7 |
73 |
Lê Thị Lan |
10 |
3 |
74 |
Huỳnh Thị Hồng Hạnh |
10 |
4 |
75 |
Nguyễn Thị Thăng Trầm |
9 |
1 |
76 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
10 |
4 |
77 |
Huỳnh Thị Hồng Hạnh |
10 |
2 |
78 |
Võ bá đạo |
10 |
5 |
79 |
Ngô Thị Bích Hoàng |
10 |
5 |
80 |
Mai Thị Lan |
10 |
3 |
81 |
Bùi Ái Vân |
10 |
4 |
82 |
LÊ CÔNG TÙNG |
0 |
0 |
83 |
Trần Thị Hải Yến |
10 |
3 |
84 |
Nguyễn Thị Trung |
10 |
4 |
85 |
Khê Phương Lâm |
10 |
3 |
86 |
HUỲNH THỊ THƯ |
0 |
0 |
87 |
Trịnh Thị Thảo Nguyên |
10 |
2 |
88 |
Nguyễn Thị Thảo |
10 |
2 |
89 |
Nguyễn Thị Kim Đồng |
10 |
3 |
90 |
Thông Thị Liên |
10 |
4 |
91 |
Hoàng Thị Nhung |
10 |
0 |
92 |
Ngô Thị Út |
10 |
3 |
93 |
Trần Thị Thi Trúc |
|
4 |
94 |
Đỗ Thị Thu Hà |
10 |
7 |
95 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
10 |
3 |
96 |
Lê Thị Lan |
10 |
1 |
97 |
Cao Văn Quý |
10 |
0 |
98 |
Nguyễn Thị Mai Chi |
10 |
3 |
99 |
Bùi Ái Vân |
10 |
5 |
100 |
Nguyễn Thị Trang |
10 |
4 |
101 |
Nguyễn Mai Thiên Lý |
10 |
2 |
102 |
Đỗ Thị Huỳnh Linh |
10 |
3 |
103 |
Lê Thị Hiệp Phúc |
10 |
1 |
104 |
Võ Thị Hồng Loan |
10 |
2 |
105 |
Hồ Hoàng Kiếm |
|
0 |
106 |
Thông Minh Toán |
10 |
3 |
107 |
HUỲNH THỊ ĐỨC HẰNG |
10 |
6 |
108 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
|
6 |
109 |
Phạm Thị Loan |
9 |
4 |
110 |
Lương Thị Thanh Quế |
10 |
3 |
111 |
HUỲNH THỊ THƯ |
|
0 |
112 |
Lê Thị Ngọc Nhung |
10 |
3 |
113 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
2 |
114 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
10 |
3 |
115 |
TRẦN THỊ BÍCH NA |
10 |
1 |
116 |
Ngô Thị Út |
10 |
5 |
117 |
Lê truc sinh |
10 |
5 |
118 |
TRẦN THỊ BÍCH NA |
10 |
4 |
119 |
Lê Thị Minh Việt |
|
2 |
120 |
Dương Thị Phượng |
10 |
5 |
121 |
Nguyễn Thị Trung |
10 |
5 |
122 |
Lê Thụy Đào Diễm Phúc |
10 |
4 |
123 |
nguyễn thị ngọc bình |
10 |
4 |
124 |
Đồng Thị Thu Trang |
10 |
6 |
125 |
Văn thuỷ triều |
10 |
3 |
126 |
Nguyễn Thị Thăng Trầm |
10 |
1 |
127 |
trần thị mỹ hà |
10 |
3 |
128 |
HUỲNH THỊ BẠCH HIỆP |
10 |
6 |
129 |
Trần Thị Thanh Hương |
10 |
1 |
130 |
Nguyễn Thị Lâm |
10 |
2 |
131 |
trần thị mỹ hà |
10 |
3 |
132 |
Lương Ngọc Thắm |
|
2 |
133 |
Nguyễn Thị Xuân Lanh |
|
3 |
134 |
Võ Thị Lâm Thư |
10 |
5 |
135 |
Trần Ngọc Phương Trà |
10 |
2 |
136 |
Phạm Thị Mỹ Hiếu |
10 |
5 |
137 |
Đinh Thị Thanh Trà |
10 |
6 |
138 |
Nguyễn Thị Kim Tiền |
10 |
2 |
139 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
10 |
3 |
140 |
Hoàng Thị Bình Minh |
10 |
1 |
141 |
Nguyễn Thị Hữu Ngạn |
|
9 |
142 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
|
2 |
143 |
Nguyễn Thị Thùy Trinh |
0 |
0 |
144 |
nguyễn thị kim loan |
10 |
3 |
145 |
Thông Minh Toán |
10 |
3 |
146 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
0 |
0 |
147 |
LÊ CÔNG TÙNG |
10 |
3 |
148 |
Lê Thị Hiệp Phúc |
10 |
2 |
149 |
Thái Thị Thảo |
|
0 |
150 |
Thái Thị Thảo |
0 |
0 |
151 |
Võ Văn Tưởng |
|
3 |
152 |
Nguyễn Thị Trang |
9 |
4 |
153 |
Nguyễn Thị Trà My |
10 |
6 |
154 |
Thái Thị Thảo |
0 |
0 |
155 |
Đào Thị Xuân Hạnh |
|
2 |
156 |
Nguyễn Thị Thu Mẫn |
10 |
2 |
157 |
Lê Văn Sơn |
|
6 |
158 |
Nguyễn Thị Hồng Kiểm |
10 |
2 |
159 |
Lê Thị Hiệp Phúc |
10 |
1 |
160 |
Thông Minh Toán |
10 |
6 |
161 |
Đặng Thị Mai Phương |
|
2 |
162 |
Đỗ Thị Thanh Thuy |
10 |
5 |
163 |
Nguyễn Thị Nhớ |
10 |
3 |
164 |
HUỲNH THỊ ĐỨC HẰNG |
10 |
3 |
165 |
Bùi Vũ Sáng |
0 |
0 |
166 |
Đỗ Thị Thanh Thuy |
10 |
3 |
167 |
Ngô Thị Bích Hoàng |
10 |
3 |
168 |
Phạm Thị Ngọc Ánh |
|
5 |
169 |
Trịnh Thị Thảo Nguyên |
10 |
1 |
170 |
nguyễn thị ngọc bình |
8 |
4 |
171 |
Phạm Thị Loan |
10 |
3 |
172 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
10 |
5 |
173 |
Nguyễn Bá Dũ |
10 |
8 |
174 |
Đỗ Thị Thu Hà |
10 |
4 |
175 |
Nguyễn Thị Thảo |
10 |
1 |