STT Họ & tên Số câu trả lời Điểm thi
1 Nguyễn Thành Lộc 10 6
2 Lê Thanh Khiết 10 5
3 Nguyễn Thị Thảo 10 6
4 Nguyễn Thị Thảo 10 7
5 Nguyễn Ngọc Thắng 7
6 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 9
7 Huỳnh Thị Thanh Hằng 10 6
8 Huỳnh Đông Dược 10 5
9 Hà Trung Nghiêm 10 6
10 Nguyễn Thị Thảo 9 5
11 Huỳnh Thị Thanh Hằng 10 9
12 Bùi thị hoài lai 8
13 Hà Trọng Nghĩa 8
14 Lê Thanh Khiết 9
15 NGUYỄN THỊ DIỆU 8
16 Lê Thị Thu Nam 8
17 trương thị phượng 10 8
18 Hà Trung Nghiêm 2
19 ngô thị lắm 8
20 hà thị thẩm 10 7
21 Nguyễn Thành Lộc 10 4
22 Nguyễn Thị Kim Vinh 10 6
23 Nguyễn Thị Thảo 7 6
24 Nguyễn văn chiến 8
25 Võ Minh Tiến 10 5
26 Võ Minh Tiến 10 5
27 Hà Thị Quý Xuyến 10 7
28 Nguyễn Thành Lộc 10 6
29 Nguyễn Thị Phương Bích 10 7
30 Nguyễn Hữu Nam 7
31 Hà Thị Quý Xuyến 6 2
32 Võ Minh Tiến 10 3
 Quay lại