1 |
Huỳnh Tô Minh Châu |
0 |
4 |
2 |
Nguyễn thị Thùy trinh |
10 |
2 |
3 |
Nguyễn Thị Đoan Trang |
0 |
0 |
4 |
Trần Thị Nhu Mỵ |
0 |
0 |
5 |
Lê Thị Phượng |
10 |
3 |
6 |
Nguyễn Văn Long |
10 |
10 |
7 |
Đào Quốc Khoa |
0 |
4 |
8 |
Đoàn Giang Nam |
0 |
4 |
9 |
Nguyễn Thái Khan |
0 |
3 |
10 |
Đào Nguyên Vỹ |
0 |
4 |
11 |
Trần Ngọc Quang |
10 |
1 |
12 |
Trần Thị Ngọc Hương |
10 |
4 |
13 |
TRẦN PHAN CẢNH MẾN |
0 |
4 |
14 |
Hồ Thị Mai Thảo |
10 |
7 |
15 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
0 |
5 |
16 |
Huỳnh Thị Cẩm Anh |
0 |
3 |
17 |
Nguyễn Hướng Dương |
0 |
0 |
18 |
Lư Thị Nhung |
10 |
8 |
19 |
Phạm Thị Nâu |
10 |
2 |
20 |
Nguyễn Ngọc Bình |
10 |
8 |
21 |
Ung Thanh Hải |
10 |
9 |
22 |
Trương Thị Thanh Thuận |
10 |
6 |
23 |
Võ Hoài Tuấn |
0 |
3 |
24 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
0 |
2 |
25 |
Nguyễn phạm trần Giang đại |
0 |
0 |
26 |
DƯƠNG THÚY VY |
10 |
10 |
27 |
Võ Thị Thanh Thảo |
10 |
6 |
28 |
Văn Thị Minh Kiều |
10 |
10 |
29 |
Trần Hoàng Gia Kiệt |
0 |
3 |
30 |
Phạm Thùy Lâm |
10 |
9 |
31 |
Châu Thị Ngọc Thủy |
0 |
0 |
32 |
Nguyễn Thị Viễn Phúc |
10 |
5 |
33 |
Lại Tiểu Mỹ |
10 |
8 |
34 |
Đặng Văn Tưởng |
10 |
2 |
35 |
Tạ Thị Ánh Tuyết |
10 |
4 |
36 |
Nguyễn thị phương ánh |
10 |
4 |
37 |
Nguyễn Thị Toán |
10 |
6 |
38 |
Tạ Thị Vĩnh |
9 |
3 |
39 |
Thái Ngọc Kha |
0 |
6 |
40 |
Nguyễn Vũ Hoàng Trâm |
10 |
5 |
41 |
Hà Thị Kim Như |
0 |
2 |
42 |
Lê Thị Huyền Trang |
10 |
3 |
43 |
Nguyễn Ngọc Tráng |
10 |
10 |
44 |
LÂM HẢI NGỌC HUYÊN |
0 |
0 |
45 |
Bùi Minh Quang |
10 |
6 |
46 |
Võ Thị Hương Cát |
0 |
3 |
47 |
Nguyễn Thị Thành Thật |
10 |
7 |
48 |
Nguyễn Thị Kim Vui |
10 |
6 |
49 |
Nguyễn Thị Thuý |
10 |
3 |
50 |
Trần Phương |
0 |
6 |
51 |
Nguyễn Thái Khang |
0 |
2 |
52 |
VÕ THỊ HẢI THẢO |
10 |
4 |
53 |
Nguyễn Chí Bình |
0 |
3 |
54 |
Trần Đức Toàn |
10 |
2 |
55 |
Lê Hoàng Chức |
0 |
6 |
56 |
Nguyễn Thị Yến |
10 |
3 |
57 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
10 |
10 |
58 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
0 |
0 |
59 |
Ngô văn quân |
0 |
2 |
60 |
Lê Thị Mỷ Huyền |
0 |
1 |
61 |
Huỳnh Thị Chín Nhàn |
10 |
0 |
62 |
Bùi Thị Hiền |
10 |
4 |
63 |
Nguyễn Thị Thu |
0 |
5 |
64 |
Trần Gia Hưng |
0 |
1 |
65 |
Nguyễn Văn Tùng |
0 |
5 |
66 |
TRỊNH THỊ THU AN |
0 |
4 |
67 |
Trương Thị Đoan Trang |
10 |
2 |
68 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
0 |
2 |
69 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
10 |
9 |
70 |
Nguyễn Văn Ngư |
0 |
0 |
71 |
Tran Nhat Sang |
0 |
4 |
72 |
Lê Văn Linh |
9 |
1 |
73 |
Nguyễn Thị Thanh Xuyên |
10 |
5 |
74 |
Nguyễn Đức Linh |
0 |
1 |
75 |
Phạm Đăng Khôi |
0 |
2 |
76 |
Nguyễn Thị Thu |
10 |
3 |
77 |
Lương Trúc Duy Chánh |
0 |
9 |
78 |
Trần Thị Hàn Nguyên |
0 |
7 |
79 |
Trần Thanh Minh |
10 |
5 |
80 |
Phùng Văn Út |
10 |
1 |
81 |
Mai Thi Thanh Hoa |
10 |
4 |
82 |
Đặng Quốc Toản |
10 |
1 |
83 |
Trần Thị Ý Nhi |
10 |
3 |
84 |
Nguyễn Lê Tấn Vũ |
10 |
3 |
85 |
Lương Thị Kim Phượng |
10 |
7 |
86 |
Lư Sĩ Pháp |
0 |
3 |
87 |
Đào Thị Kim Hà |
10 |
10 |
88 |
Nguyễn Thanh Hoành |
10 |
3 |
89 |
Bùi Thị Thanh Hòa |
10 |
5 |
90 |
Phạm Thị Phương Trang |
0 |
6 |
91 |
Phan Nhật Tâm |
0 |
4 |
92 |
NGUYỄN THỊ LOAN |
10 |
6 |
93 |
Nguyễn Thị Ngọc Hường |
10 |
3 |
94 |
Võ Thị Vĩnh Nhung |
9 |
5 |
95 |
Lâm Huỳnh Hưng |
10 |
2 |
96 |
Hà Thị Quý |
0 |
9 |
97 |
Phạm Thị Thu Hoa |
0 |
5 |
98 |
Trần công thái |
6 |
5 |
99 |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
10 |
7 |
100 |
Dương Thị Huế |
10 |
3 |
101 |
Lê Thị Thu Hằng |
0 |
0 |
102 |
Nguyễn Văn Đồng |
10 |
4 |
103 |
Thanh Văn Huyền |
10 |
3 |
104 |
Bùi Hồng Anh |
0 |
7 |
105 |
Nguyễn Thành Thạo |
10 |
4 |
106 |
Tô Thị Nhã Thanh |
10 |
10 |
107 |
Lê Thanh Hải |
10 |
9 |
108 |
Nguyễn Thị Hồng Nhi |
0 |
5 |
109 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
10 |
10 |
110 |
Nguyễn Hùng Tuấn |
10 |
7 |
111 |
Tô Thanh Hùng |
10 |
4 |
112 |
Võ Hoài Khiêm |
10 |
10 |
113 |
Lê Thị Ngọc Tuyên |
10 |
10 |
114 |
Nguyen Thanh Son |
10 |
4 |
115 |
HUỲNH TRỌNG DUY |
0 |
8 |
116 |
nguyễn văn Hiếu |
10 |
6 |
117 |
Lê Thị Ngọc Hân |
10 |
10 |
118 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
0 |
0 |
119 |
Phạm nga |
10 |
5 |
120 |
Lại Hữu Thức |
0 |
7 |
121 |
Nguyễn Thị Yến Nhung |
0 |
7 |
122 |
Dụng Minh Út |
0 |
2 |
123 |
Vũ Thị Thu Hiền |
0 |
9 |
124 |
Lưu Tú Văn |
10 |
5 |
125 |
Bích Nguyễn Kim Uyên |
10 |
1 |
126 |
Nguyễn Thị Hoàng Phúc |
0 |
8 |
127 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
0 |
4 |
128 |
Ngọc Lý Nguyễn Thị |
0 |
1 |
129 |
Võ Thị Quyên |
10 |
6 |
130 |
Phan Thị Thu Hiền |
10 |
4 |
131 |
Lê Thị Thanh Dưỡng |
10 |
6 |
132 |
Tạ Thị Tuyết Hoa |
10 |
5 |
133 |
Lê Thị Bích Khuê |
10 |
8 |
134 |
Lê Thị Lý |
0 |
9 |
135 |
Nguyễn Thị Chắn |
10 |
8 |
136 |
Hoàng thị minh lý |
10 |
10 |
137 |
Trương Lê Tuyết Trinh |
10 |
1 |
138 |
Lê Ngọc Nguyên |
0 |
2 |
139 |
Lê Thị Thu Hằng |
9 |
2 |
140 |
Nguyễn Phú Đông |
0 |
0 |
141 |
Nguyễn Hoàng Trúc |
10 |
7 |
142 |
Lâm Quang Phúc |
10 |
3 |
143 |
Trương Thị Huỳnh Trang |
10 |
3 |
144 |
Văn Hữu Tuyến |
0 |
0 |
145 |
Bùi Vũ Thanh Mai |
0 |
8 |
146 |
Nguyễn Văn Giảm |
10 |
9 |
147 |
Tô Thị Thanh Tùng |
0 |
0 |
148 |
Kinh Thị Kim Đang |
10 |
3 |
149 |
Trần Minh Quý |
10 |
8 |
150 |
Phạm Thị Ngà |
10 |
7 |
151 |
Lưu thị kim Thuý |
0 |
3 |
152 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
0 |
2 |
153 |
Lê Vũ |
10 |
2 |
154 |
Đặng Thị Bích Ngân |
9 |
5 |
155 |
Nguyễn Thị Bình Phương |
10 |
10 |
156 |
Nguyễn Hà Bảo Chương |
0 |
5 |
157 |
Đặng Bảo Ngọc Diệp |
0 |
2 |
158 |
Lê Hùng Thắng |
0 |
0 |
159 |
Nguyễn Ái Ny |
0 |
3 |
160 |
Lê Trần Bảo Trân |
0 |
4 |
161 |
Huỳnh Thị Hoàng Oanh |
10 |
10 |
162 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
10 |
10 |
163 |
Trần Thị Đan Phượng |
10 |
8 |
164 |
Huỳnh Thị Bích Trâm |
10 |
6 |
165 |
Lý Tố Nga |
0 |
0 |
166 |
Bá Thị Mỹ Kề |
10 |
10 |
167 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
0 |
5 |
168 |
Trần Đăng Khoa |
0 |
5 |
169 |
Trương Mai Hoàng Linh |
0 |
0 |
170 |
Hà Ngọc Ánh |
10 |
10 |
171 |
Trần Trung Thành |
0 |
8 |
172 |
Cao Thi Đượm |
10 |
4 |
173 |
Nguyễn Thị Hưng |
9 |
2 |
174 |
Võ Thị Phương Trang |
10 |
2 |
175 |
Phạm Thị Thùy Dương |
10 |
3 |
176 |
Phạm Thị Hồng Phước |
0 |
0 |
177 |
Mai Thị Loan |
0 |
1 |
178 |
Phan Ngọc Nhật Du |
10 |
5 |
179 |
Phạm Thị Kim Nhung |
0 |
3 |
180 |
Lê Thị Thanh Trang |
0 |
0 |
181 |
Nguyễn Thị Thiện |
10 |
1 |
182 |
Nguyễn Thị Hạnh |
10 |
3 |
183 |
Trần Thị Thanh Thúy |
10 |
8 |
184 |
Trương Thị Mỹ Phương |
10 |
8 |
185 |
Trần Nguyễn Trung Kiên |
10 |
7 |
186 |
Thổ Thanh Sang |
10 |
3 |
187 |
Thân Thị Thu Thỏa |
10 |
3 |
188 |
Trương Xuân Bình |
10 |
5 |
189 |
Mai Thị Ngân Huyền |
10 |
10 |
190 |
Đào Thị Thu Đông |
10 |
3 |
191 |
Qua Đình Thuận |
10 |
4 |
192 |
Phạm Ngọc Hải |
10 |
4 |
193 |
Nguyễn Văn Hai |
10 |
6 |
194 |
Võ nguyễn thuỳ ngân |
10 |
3 |
195 |
Phan Thị Huyền |
0 |
10 |
196 |
Văn Thị Ngọc Hồng |
10 |
1 |
197 |
Ngô Văn Tới |
10 |
4 |
198 |
Dương Thị Tuyết Thảo |
0 |
7 |
199 |
Phan Thị Hồng Trung |
0 |
0 |
200 |
LÊ THỊ HỒNG THUỶ |
10 |
7 |
201 |
VÕ THỊ KIM HUỆ |
10 |
8 |
202 |
Đinh Gia Long |
10 |
2 |
203 |
Trần Thị Xuân thảo |
10 |
10 |
204 |
Dương MInh Hạnh Thanh |
10 |
7 |
205 |
Lê Thị Hải |
10 |
8 |
206 |
Mai Ngọc Diễm Quyên |
0 |
1 |
207 |
Mai Đình Phúc |
10 |
8 |
208 |
Nguyễn Thế Vương |
10 |
4 |
209 |
Nguyễn Thị Thúy |
10 |
10 |
210 |
Nguyễn Thị Nguyệt Nga |
10 |
9 |
211 |
Nguyễn Thái Nguyên |
0 |
4 |
212 |
Lê Thị Liên |
0 |
10 |
213 |
Lê Thị Tâm |
9 |
3 |
214 |
Huỳnh thị Kim Trang |
10 |
8 |
215 |
Nguyễn Quý Đức |
0 |
5 |
216 |
Lương Thanh Anh Tuấn |
10 |
10 |
217 |
Phạm Thị Xuân Vịnh |
10 |
1 |
218 |
Phan Nguyễn Đăng Khoa |
0 |
3 |
219 |
Trần Thị Mai Thanh |
0 |
10 |
220 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
10 |
6 |
221 |
Nguyễn Khánh Thiện |
10 |
6 |
222 |
Nguyễn Thị Hường |
0 |
2 |
223 |
Huỳnh hữu Hoài |
0 |
0 |
224 |
Lê Hồ Phong |
0 |
4 |
225 |
Lâm Nữ Thái Thư |
10 |
3 |
226 |
Lâm Thị Mai Thi |
10 |
1 |
227 |
Phan Thị Tuyết |
10 |
7 |
228 |
Phạm Thị Bích Chi |
0 |
8 |
229 |
Đỗ Thị Trang |
10 |
4 |
230 |
Bùi Thảo Nguyên |
0 |
1 |
231 |
Nại Trường Vũ |
10 |
9 |
232 |
Phan Bá Linh |
10 |
10 |
233 |
Đoàn mai vân |
10 |
7 |
234 |
Trần Thị Liên |
10 |
7 |
235 |
Tiêu Thanh Sơn |
10 |
7 |
236 |
Võ Đỗ Quyên |
10 |
10 |
237 |
Tran Tung |
10 |
2 |
238 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
0 |
4 |
239 |
Nguyễn Thị Bích Thu |
10 |
4 |
240 |
Đỗ thị hiếu |
0 |
5 |
241 |
Phạm Thị Trường |
10 |
2 |
242 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
0 |
3 |
243 |
Nguyễn Ngọc Kim |
0 |
3 |
244 |
Nguyễn Thị Vân Nhi |
10 |
6 |
245 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
0 |
2 |
246 |
Phạm Thị Thu Hiền |
0 |
2 |
247 |
Huỳnh Thị Nhị |
0 |
2 |
248 |
Huỳnh Thị Tiêru Trinh |
10 |
3 |
249 |
Nguyễn Hoàng Như |
10 |
8 |
250 |
Phan Thị Xuân Thanh |
10 |
9 |
251 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
0 |
5 |
252 |
Nguyễn Thị Mỹ Hương |
10 |
0 |
253 |
Hoàng Thị Châu |
10 |
10 |
254 |
Nguyễn Thị Tịnh Trừ |
10 |
6 |
255 |
Lê Lộc Lợi |
10 |
7 |
256 |
Phạm Thị Thu Hoà |
10 |
7 |
257 |
NGUYỄN THỊ THU NGA |
10 |
3 |
258 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trinh |
10 |
5 |
259 |
Nguyễn Thị Châu |
10 |
10 |
260 |
Phạm Thị Mộng Tường |
10 |
3 |
261 |
Hoàng Kim pháp |
10 |
4 |
262 |
Huỳnh Thị Thanh Vân |
10 |
1 |
263 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
0 |
0 |
264 |
Mai Trần Quỳnh Chi |
10 |
3 |
265 |
Phạm Văn Dũng |
0 |
5 |
266 |
Nguyễn thị lệ |
10 |
9 |
267 |
nguyễn trần trúc vy |
0 |
1 |
268 |
Lê Thị Nhã Uyên |
10 |
6 |
269 |
Huỳnh Thị Kim Hằng |
10 |
4 |
270 |
Nguyễn Hồng Vũ |
0 |
0 |
271 |
Tsằn Thị Mỹ Phụng |
10 |
6 |
272 |
Nguyễn Đức Phong |
0 |
0 |
273 |
Khê Văn Tạo |
0 |
0 |
274 |
Huỳnh Thị Mỹ Hiếu |
10 |
3 |
275 |
Phạm Thị Phượng |
0 |
5 |
276 |
Lê Thị Thùy Trang |
10 |
3 |
277 |
Trần Thị Tuyết Dung |
0 |
5 |
278 |
Nguyễn Thị Tâm |
0 |
5 |
279 |
Lê Thị Mộng Việt |
10 |
3 |
280 |
Vưu thiếu quỳnh nga |
0 |
3 |
281 |
Nguyễn Thị Ngọc |
10 |
3 |
282 |
Trần Tú Trinh |
0 |
3 |
283 |
Thọ Hồ Kim Điểu |
10 |
4 |
284 |
Nguyễn Thị Ái Châu |
10 |
1 |
285 |
Nguyễn Thị Lực |
10 |
8 |
286 |
Nguyễn Thành An |
0 |
4 |
287 |
Nguyễn Thị Trướng |
10 |
9 |
288 |
Nguyễn Văn Chín |
10 |
6 |
289 |
K' Tân |
10 |
3 |
290 |
Nguyễn Thị Bảo Trâm |
10 |
10 |
291 |
Đồng Văn chất |
10 |
1 |
292 |
Vũ Đức Long |
10 |
5 |
293 |
Nguyễn Thế Anh |
10 |
3 |
294 |
Lê Thị Lan Xuân |
10 |
8 |
295 |
TRƯƠNG THỊ HƯNG |
0 |
0 |
296 |
LÊ ĐÌNH BỬU |
0 |
2 |
297 |
Nguyễn Nhất Huy |
0 |
5 |
298 |
Võ Thùy Ái Mơ |
10 |
10 |
299 |
Đỗ Thị Kim Kiều |
10 |
9 |
300 |
Hồ Thị Trà My |
0 |
4 |
301 |
Thái Văn Tân |
10 |
7 |
302 |
Nguyễn Văn Lành |
10 |
4 |
303 |
Tạ H Sơn |
10 |
6 |
304 |
Đỗ Hồng Lĩnh |
0 |
8 |
305 |
Phạm Thị Tế |
10 |
10 |
306 |
Phạm Thị Chính |
0 |
0 |
307 |
Lê Thị Trợ |
10 |
8 |
308 |
VŨ THỊ BẢO HUYỀN |
10 |
6 |
309 |
Hà Lê Yến Anh |
0 |
2 |
310 |
Thanh Minh Vương Nữ Phi |
10 |
3 |
311 |
Quãng thị hương |
0 |
7 |
312 |
Lê Thị Kim Huệ |
10 |
1 |
313 |
Dương Thanh Tùng |
0 |
2 |
314 |
Huỳnh Anh kiệt |
10 |
4 |
315 |
PhạmThị Minh Nguyệt |
0 |
5 |
316 |
Ngô nguyễn uyên như |
0 |
4 |
317 |
Phạm Thị Vân Anh |
10 |
10 |
318 |
Nguyễn Tường Bảo Nghi |
0 |
3 |
319 |
Thư xích |
10 |
3 |
320 |
Huỳnh Thị Ngọc Thụy |
10 |
3 |
321 |
Mai Thị Kim Ngọc |
10 |
1 |
322 |
Đào Thị Cúc |
10 |
8 |
323 |
Huỳnh Thị Thanh Trúc |
10 |
9 |
324 |
Võ Bùi Anh Khoa |
10 |
3 |
325 |
Nguyễn Thị Hoa |
10 |
9 |
326 |
Lê Thị Na |
10 |
6 |
327 |
Phan thị hệ |
10 |
5 |
328 |
Bùi Thị Diễm Trinh |
0 |
8 |
329 |
Đinh Văn Tuân |
10 |
3 |
330 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
10 |
7 |
331 |
Châu Ngọc Loan |
10 |
6 |
332 |
Bùi Thị Mỹ Linh |
10 |
10 |
333 |
Nguyễn Thị Hương |
0 |
5 |
334 |
Nguyễn Thị huỳnh mai |
0 |
2 |
335 |
Nguyễn Thị Giang |
10 |
5 |
336 |
Lê thị mỹ phượng |
10 |
3 |
337 |
Lê Minh Đạo |
10 |
6 |
338 |
Trần Hữu Từng |
10 |
10 |
339 |
Nguyễn Trường Huynh |
10 |
3 |
340 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
10 |
9 |
341 |
Đặng Thị Thanh Diễm |
0 |
4 |
342 |
Lê Thị Mỹ Trang |
10 |
5 |
343 |
Mai Thị Thu Trang |
10 |
6 |
344 |
Lê Hoàng Phi Hải |
10 |
7 |
345 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
0 |
5 |
346 |
Hà Trần lan uyên |
0 |
2 |
347 |
Lầu Thị Mỹ Thanh |
10 |
7 |
348 |
Khuê Minh Kim |
10 |
9 |
349 |
Ngô Thị Thùy Trang |
10 |
9 |
350 |
Nguyễn Võ Ánh Hòa |
10 |
2 |
351 |
Lê Thị Tố Thư |
0 |
6 |
352 |
Lê Văn Hải |
10 |
3 |
353 |
Trần Thị Thuỵ Ý |
9 |
6 |
354 |
Nguyễn Thành Trung |
10 |
8 |
355 |
Lê thị thuý nga |
0 |
5 |
356 |
Hoàng Hồng Điệp |
10 |
3 |
357 |
Trần Thị Thanh Mỹ |
10 |
3 |
358 |
Trần Nguyễn Ngọc Khang |
0 |
4 |
359 |
Phạm Ngọc Lộc |
9 |
3 |
360 |
trần Khánh phương |
10 |
5 |
361 |
Mai Thị Thuận |
10 |
9 |
362 |
Bùi Ngọc Biển Đông |
0 |
2 |
363 |
Đào Thị Minh Nguyệt |
10 |
3 |
364 |
Đặng Văn Chung |
10 |
3 |
365 |
Nguyễn Văn Tuấn |
0 |
7 |
366 |
Nguyễn Thị Hương |
10 |
4 |
367 |
Trần Thức Nhã viên |
0 |
1 |
368 |
Nguyễn Thị Tuyết |
0 |
1 |
369 |
Lê Thị Thanh Hằng |
0 |
6 |
370 |
Nguyễn Thị Lan |
10 |
8 |
371 |
Đoàn Nữ Triều Tiên |
10 |
1 |
372 |
Phan Thị Huyền |
0 |
5 |
373 |
Lê Trần Diễm Nga |
10 |
10 |
374 |
Nguyễn Văn Trang |
0 |
4 |
375 |
Lê Thị Liên |
0 |
8 |
376 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
10 |
4 |
377 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
10 |
8 |
378 |
Lê Thị Thanh Hồng |
10 |
3 |
379 |
Nguyễn thế trí |
10 |
2 |
380 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
10 |
4 |
381 |
VŨ THỊ NHẪN |
10 |
5 |
382 |
Lư Thanh Hãn |
10 |
10 |
383 |
Lê Thị Bích Hồng |
0 |
6 |
384 |
Ung Thị Tuyết Hạnh |
0 |
4 |
385 |
Phân Thị Minh Tâm |
0 |
5 |
386 |
Võ Văn Yên |
10 |
4 |
387 |
Huỳnh Thị Kim Dung |
10 |
6 |
388 |
Lê Văn Dũng |
0 |
3 |
389 |
đỗ thi diễm |
10 |
6 |
390 |
Trương Ngọc Đoan Thùy |
10 |
2 |
391 |
PHẠM THỊ THU TRÀ |
10 |
6 |
392 |
Lê Mỹ Trường Mạnh |
10 |
10 |
393 |
Nguyễn Vũ Thuỳ Dương |
0 |
5 |
394 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
10 |
6 |
395 |
Trần Thị Kim Hồng |
10 |
9 |
396 |
Tô Thị Đoan Khánh |
10 |
10 |
397 |
Cao thị hoa |
10 |
5 |
398 |
Lê Thị Thanh Thủy |
0 |
0 |
399 |
Nguyễn Thị Đăng Thu |
10 |
0 |
400 |
Nguyễn Thanh Xuân |
0 |
5 |
401 |
Nguyễn Thị Hoài Thanh |
0 |
6 |
402 |
Lê Thị Quyên |
10 |
10 |
403 |
Hà Thị Xuân Nguyên |
10 |
3 |
404 |
Trần Cao Kỳ |
10 |
3 |
405 |
Phạm Đăng Lâm |
10 |
9 |
406 |
Nguyễn Thị Hải Lý |
0 |
0 |
407 |
Huỳnh Thị Hậu |
10 |
1 |
408 |
Quách Bình Phương |
10 |
9 |
409 |
Đỗ Thị Thanh |
10 |
2 |
410 |
Nguyễn Thoại Phương |
0 |
0 |
411 |
Vũ Minh Trâm |
10 |
1 |
412 |
Nguyễn Thị Xuân Vĩ |
0 |
0 |
413 |
Nguyễn Hồ Dịu Thắm |
4 |
3 |
414 |
Phạm Nguyễn Mai Lan |
10 |
9 |
415 |
Nguyễn Ngọc Huy |
10 |
5 |
416 |
Trịnh Văn Dũng |
0 |
5 |
417 |
Vũ Thị Hồng Vân |
0 |
1 |
418 |
Huỳnh Ngọc Hồng Anh |
10 |
4 |
419 |
Nguyễn Thị Lệ |
0 |
2 |
420 |
Hồ Thanh Vương |
10 |
5 |
421 |
Đỗ Kim Tuyền |
10 |
7 |
422 |
Dương Thị Trang |
10 |
8 |
423 |
Nguyễn Cảnh Quang |
10 |
8 |
424 |
ĐOÀN CHÂU THUỲ LOAN |
10 |
10 |
425 |
Lê Thị Thu Hoà |
0 |
0 |
426 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
0 |
5 |
427 |
Nguyễn Văn Hậu |
0 |
7 |
428 |
Nguyễn thành sơn |
10 |
1 |
429 |
Nguyễn Thị Ái Thu |
10 |
5 |
430 |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
10 |
4 |
431 |
Trương Thành |
10 |
3 |
432 |
Trần Nhơn Gia Linh |
10 |
1 |
433 |
Nguyễn Quốc Bảo |
0 |
0 |
434 |
Nguyễn Văn Hậu |
10 |
3 |
435 |
Nguyễn Thị Như Hằng |
9 |
3 |
436 |
Phan Thị Thuỳ Linh |
8 |
1 |
437 |
Hoàng Hà |
10 |
4 |
438 |
Nguyễn Đức Thịnh |
0 |
0 |
439 |
Đinh Bùi Thảo My |
0 |
7 |
440 |
Đoàn Thị Mỹ linh |
0 |
5 |
441 |
Trần Thị Bích Thảo |
0 |
0 |
442 |
Tạ Thanh Chiêu |
0 |
7 |
443 |
Phan Thị Ngọc Linh |
10 |
2 |
444 |
Lê Thị Hoài Thông |
10 |
7 |
445 |
Hoàng Thị Kiều Anh |
10 |
4 |
446 |
Nguyễn Chánh Trung |
0 |
8 |
447 |
Mai thị sang |
10 |
2 |
448 |
Lâm Thị Mai Uyên |
10 |
10 |
449 |
NGUYỄN VŨ ANH |
10 |
2 |
450 |
Huỳnh Thị Ngọc Hằng |
10 |
10 |
451 |
Nguyễn Thị Minh Thủy |
10 |
6 |
452 |
Mai Thị Kim Tiến |
0 |
8 |
453 |
Trần Minh Quang |
0 |
0 |
454 |
NGUYỄN THỊ LÊ VÂN |
10 |
7 |
455 |
Lê Thị Thuận |
10 |
9 |
456 |
trần quang trường |
0 |
0 |
457 |
Phạm Thị Thu Hiền |
0 |
2 |
458 |
Vòong Cấm Phùng |
0 |
3 |
459 |
Bùi Tiến |
10 |
7 |
460 |
Huỳnh Thị Ánh Nguyệt |
10 |
2 |
461 |
Nguyễn Thị Tám |
10 |
6 |
462 |
Nguyễn Thị Ánh |
0 |
3 |
463 |
Trần thị kim phượng |
0 |
3 |
464 |
Huỳnh Thị Nghiệp |
0 |
3 |
465 |
Nguyễn Minh Như Hằng |
10 |
3 |
466 |
Phạm Thị Ngọc Giàu |
10 |
2 |
467 |
Nguyen thi bich ly |
8 |
4 |
468 |
Dương Bích Lệ |
10 |
1 |
469 |
Nguyễn Bá Long |
0 |
4 |
470 |
Cao thị thanh thủy |
0 |
0 |
471 |
Nguyễn Thị Mai Thùy |
0 |
5 |
472 |
Phan Thị Tân |
10 |
6 |
473 |
Nguyễn Thành Nhân |
10 |
8 |
474 |
Nguyễn Thị Tuyết Linh |
0 |
3 |
475 |
Nguyễn Thị Như Hoa |
10 |
9 |
476 |
Võ Hoàng Sơn |
10 |
2 |
477 |
Nguyễn Văn Bình |
0 |
0 |
478 |
Trần Thị Thanh Xuân |
10 |
4 |
479 |
Lương Thị Đông |
10 |
7 |
480 |
VƯƠNG THỊ MỸ PHƯƠNG |
10 |
3 |
481 |
Nguyễn Hồng Quang |
9 |
6 |
482 |
Lê Nguyễn Tuấn Duy |
0 |
4 |
483 |
nguyễn thị kiều trâm |
0 |
3 |
484 |
Bùi Lê Thanh Thúy |
8 |
6 |
485 |
Nguyễn Thị Lân |
10 |
6 |
486 |
Lê Nguyễn Thị Như Nguyệt |
10 |
4 |
487 |
Nguyễn Thị Hoàng Vân |
0 |
5 |
488 |
Dương Trần Thái Hòa |
0 |
5 |
489 |
Nguyễn Thị Trâm Anh |
10 |
10 |
490 |
Trương Thị Hồng |
10 |
10 |
491 |
Hà Vũ Ngọc Thảo |
0 |
3 |
492 |
Ngô Văn Hiếu |
10 |
3 |
493 |
Trần Thị Thắm Tươi |
10 |
3 |
494 |
Trần Huỳnh Ngân Giang |
10 |
3 |
495 |
Trương Văn Hùng |
10 |
5 |
496 |
Hoàng Nhật Bo |
0 |
4 |
497 |
Trần Diễm Trinh |
0 |
2 |
498 |
Trần Kim Doanh |
10 |
7 |
499 |
Công Thường Nguyễn |
10 |
3 |
500 |
Phạm Thị Thường |
10 |
10 |
501 |
TRẦN THỊ YẾN XUÂN |
0 |
0 |
502 |
Nguyễn thị thuý |
9 |
5 |
503 |
Trần Thị Điệp |
0 |
2 |
504 |
Hà Thị Kim Mến |
0 |
8 |
505 |
Đoàn Thị Thu Dung |
0 |
4 |
506 |
Phạm Thị Mỹ Lựu |
0 |
4 |
507 |
Trịnh thị trúc phương |
10 |
10 |
508 |
Trần Thị Sang |
0 |
0 |
509 |
Nguyễn Thị Ngọc Loan |
10 |
6 |
510 |
Hồ Duy Anh Tuyến |
10 |
9 |
511 |
Phương Uyên |
0 |
7 |
512 |
Trần Văn Nam |
10 |
7 |
513 |
Huỳnh Thị Diệu Hằng |
0 |
2 |
514 |
Nguyễn Thị Hoàng Anh |
0 |
3 |
515 |
Nguyễn Thị Nhàn |
0 |
0 |
516 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
10 |
8 |
517 |
Lê Thị Thạch Thảo |
10 |
1 |
518 |
Nguyễn Ngọc Phương Linh |
10 |
7 |
519 |
Nguyễn thị ánh tuyết |
9 |
3 |
520 |
Mai Thị Nở |
10 |
2 |
521 |
Nguyễn Thị Kim Nhi |
10 |
1 |
522 |
Nguyễn Quốc Khanh |
0 |
3 |
523 |
Đinh Bùi Thảo My |
0 |
0 |
524 |
Huỳnh Ngọc Thành |
0 |
3 |
525 |
Mai Mẫn |
10 |
4 |
526 |
Lê Hồng Quân |
10 |
2 |
527 |
Nguyễn Thj Lan |
10 |
3 |
528 |
Nguyễn Song Hạnh |
0 |
1 |
529 |
Đặng Nữ Yến Nhi |
10 |
3 |
530 |
Trần Thị Yến Nhi |
10 |
1 |
531 |
Nguyễn Thị Kim Duyên |
0 |
4 |
532 |
Lư Xuân Thọ |
10 |
5 |
533 |
Đặng văn cọt |
0 |
5 |
534 |
Thái Nguyên Khang |
10 |
2 |
535 |
Huỳnh Thị Lâm Thanh |
0 |
3 |
536 |
Lê Dũng |
10 |
6 |
537 |
Mạc thị hương huệ |
0 |
3 |
538 |
Hoàng Thị Bích Ngọc |
10 |
4 |
539 |
Lê Bá Đạt |
0 |
4 |
540 |
Nguyễn Minh Triết |
0 |
0 |
541 |
Ngô thị thuỳ duyên |
0 |
0 |
542 |
Bá thị ngọc trinh |
10 |
2 |
543 |
Lê Huỳnh Thị Xuân Thọ |
10 |
5 |
544 |
HUỲNH QUỐC VIỆT |
10 |
7 |
545 |
Nguyễn Thị Nhật Minh |
0 |
0 |
546 |
Huỳnh Thị Thái |
10 |
9 |
547 |
Bùi Thị Thúy Hằng |
10 |
2 |
548 |
Nguyễn Thị Thu Loan |
10 |
3 |
549 |
Hồ Thị Tưởng Như |
0 |
4 |
550 |
Nguyễn Thị Thu Oanh |
10 |
10 |
551 |
Nguyễn Thị Trúc Diệp |
9 |
8 |
552 |
Lê Thị Nguyên Hà |
10 |
3 |
553 |
Lê Thị Phước Lộc |
10 |
3 |
554 |
Mai Thị Thanh Vân |
10 |
3 |
555 |
LÊ THỊ KIM PHƯỢNG |
0 |
7 |
556 |
Bùi Thanh Cương |
0 |
6 |
557 |
Dụng Thái Châu |
10 |
10 |
558 |
Lê Hoàng Hậu |
10 |
6 |
559 |
Lê Thị Thùy Linh |
0 |
6 |
560 |
Lê Thị Ngọc Dung |
10 |
7 |
561 |
Huỳnh Công Luận |
10 |
4 |
562 |
Trần Thanh Liêm |
10 |
10 |
563 |
Võ Thị Minh Nguyệt |
0 |
7 |
564 |
Nguyễn Thị Hướng |
10 |
10 |
565 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
10 |
8 |
566 |
Anh Nguyễn |
0 |
3 |
567 |
Nguyễn thị mười |
10 |
5 |
568 |
Trần thế vương |
10 |
7 |
569 |
Nguyễn Chí Hậu |
10 |
9 |
570 |
Võ Thị Bích Hằng |
10 |
9 |
571 |
Đinh Xuân Lâm |
10 |
2 |
572 |
NGÔ VŨ ĐÌNH HUY |
10 |
4 |
573 |
Trần Thị Thảo |
10 |
7 |
574 |
Nguyễn Thị Vân Hòa |
0 |
3 |
575 |
Trần Thị Phương Linh |
10 |
8 |
576 |
Lê Thị thùy trang |
0 |
3 |
577 |
Tô Diệp Danh |
0 |
1 |
578 |
Nguyễn Tiến Đạt |
0 |
4 |
579 |
Nguyễn Hoàng Hằng |
10 |
10 |
580 |
Nguyễn Quốc Anh |
10 |
3 |
581 |
Nguyễn Lê Danh |
10 |
3 |
582 |
Trần Huongr |
0 |
10 |
583 |
Lê Thị Hoàng Hải |
0 |
5 |
584 |
Phạm Tiến Long |
0 |
0 |
585 |
Phạm Lê Phương Thảo |
9 |
2 |
586 |
Huỳnh Văn Liễm |
10 |
8 |
587 |
Chu Thị Kim Liên |
10 |
2 |
588 |
Nguyễn ngọc vũ |
0 |
9 |
589 |
Trương Lê Khánh Giang |
0 |
0 |
590 |
Lê Thị Minh Xíu |
0 |
4 |
591 |
Nguyễn Thị Thu Khoa |
10 |
3 |
592 |
Đào Quốc Tuấn |
10 |
10 |
593 |
Lê thị thủy |
0 |
0 |
594 |
Trần Nhơn Thảo Nguyên |
10 |
8 |
595 |
Nguyễn Thị Trang |
10 |
8 |
596 |
Đinh Thị Cẩm Vân |
0 |
0 |
597 |
Nguyễn Truyền Quốc |
0 |
5 |
598 |
Huỳnh Thị Thanh Truyền |
10 |
8 |
599 |
Đoàn Thị Thủy |
0 |
0 |
600 |
Trần Thị Mỹ Kiều |
9 |
3 |
601 |
Võ Thị Thanh Đào |
10 |
7 |
602 |
Lâm Tố Anh |
10 |
4 |
603 |
NGUYỄN THỊ HIỀN DIỆU |
10 |
9 |
604 |
Lê Thị Lệ Thắm |
0 |
10 |
605 |
Lưu Văn Minh |
0 |
4 |
606 |
Lâm Từ Thảo Nguyên |
10 |
9 |
607 |
Trần Phước Tiến |
10 |
10 |
608 |
Lê Thị Thu Hằng |
10 |
8 |
609 |
Phạm Thị Kim Phượng |
10 |
4 |
610 |
Võ Thị Tý |
10 |
3 |
611 |
Nguyễn Văn Thảo |
0 |
2 |
612 |
Lê Nguyễn Kim oanh |
10 |
3 |
613 |
Nguyễn Thị Trầm |
0 |
3 |
614 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
10 |
1 |
615 |
Đ |
10 |
4 |
616 |
Dương Quang |
10 |
9 |
617 |
Huỳnh Thị Diệu Loan |
10 |
7 |
618 |
Phạm Thị Thanh Thuỷ |
0 |
7 |
619 |
Nguyễn Thành Danh |
0 |
2 |
620 |
Lê Hoài Vũ |
10 |
3 |
621 |
Đào Thị Mỹ Châu |
10 |
2 |
622 |
Lư nữ ánh hiền |
10 |
5 |
623 |
Nguyễn Thị Mỹ Phượng |
10 |
4 |
624 |
Trần Nguyễn Việt Xô |
4 |
2 |
625 |
Huỳnh Thị Ngọc Hà |
10 |
4 |
626 |
Hồ Thị Hải |
10 |
4 |
627 |
Huỳnh Ngọc Mơ |
10 |
2 |
628 |
Nguyễn Minh Nhàn |
10 |
9 |
629 |
Đặng Thị Kiều Duyên |
10 |
7 |
630 |
Nguyễn Thị Thanh |
10 |
10 |
631 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
10 |
4 |
632 |
Trân Hoàng An Di |
10 |
3 |
633 |
Đinh Hồng Quảng |
10 |
5 |
634 |
Nguyễn Quốc Trị |
0 |
0 |
635 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
10 |
10 |
636 |
Trương Thị Loan |
10 |
7 |
637 |
Đinh Thị Ngọc Yến |
10 |
10 |
638 |
Tạ Thị Hồng |
10 |
3 |
639 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
10 |
4 |
640 |
Nguyễn Khổng Từ Huyền Trúc |
0 |
4 |
641 |
Phan Hồng Khương |
0 |
7 |
642 |
Bùi Trần Huyền Trang |
0 |
7 |
643 |
Bùi Thị Hòa |
0 |
6 |
644 |
Đoàn Thái Hiền Diệu |
0 |
3 |
645 |
Nguyễn Thị Mỹ Lành |
0 |
4 |
646 |
Đặng Quốc Huy |
0 |
0 |
647 |
Thanh Minh Vương Nữ Phiên |
0 |
4 |
648 |
Hoàng Hiệu |
0 |
9 |
649 |
Nguyễn Thị Hồng Ánh |
10 |
0 |
650 |
Võ Thị Tuyến |
0 |
3 |
651 |
Vũ Thị Hồng Phúc |
0 |
0 |
652 |
Nguyễn Tỷ Phú |
10 |
10 |
653 |
Tin Phan |
10 |
7 |
654 |
Lê Văn Vân Trường |
0 |
3 |
655 |
Nguyễn Thái Sơn |
0 |
3 |
656 |
Lê thị thủy |
10 |
5 |
657 |
Huỳnh Thế Ngọc |
10 |
10 |
658 |
Nguyễn Thị Hiệp |
10 |
3 |
659 |
Trần Thuỵ Kim Hà |
10 |
3 |
660 |
Nguyễn thị ngọc yến |
10 |
5 |
661 |
Nguyễn Văn Dũng |
10 |
10 |
662 |
Lê Hưng Phát |
10 |
3 |
663 |
Đinh Thị Nhàn |
10 |
3 |
664 |
Tạ Thị Ngọc Thi |
10 |
7 |
665 |
Lư Nữ Ánh Hiền |
10 |
8 |
666 |
Hứa Thị Hiền |
0 |
8 |
667 |
Đồng Miền Tây |
0 |
4 |
668 |
Trần Minh Khôi |
0 |
0 |
669 |
Võ Thị Thuỳ Hương |
0 |
3 |
670 |
Tạ Ngọc Cẩm Xuyến |
10 |
6 |
671 |
Nguyễn Thanh Sơn |
10 |
9 |
672 |
Nguyễn thị thu mẫn |
10 |
3 |
673 |
Huỳnh Như Quyên |
0 |
6 |
674 |
Dụng Thị Minh Hồng |
10 |
2 |
675 |
Mai Xuân Thành |
10 |
3 |
676 |
Trương Quốc Huy |
0 |
1 |
677 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
10 |
2 |
678 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
10 |
6 |
679 |
Trương Thị Hạnh |
10 |
7 |
680 |
Võ Thị Diệu Huyền |
0 |
0 |
681 |
Võ Thị Mỹ Liên |
10 |
4 |
682 |
Nguyễn Huy Hoàng |
10 |
5 |
683 |
Nguyễn Y Ken Ny |
0 |
1 |
684 |
Nguyễn Thị Lý |
10 |
5 |
685 |
Nguyễn Văn Phước |
0 |
5 |
686 |
Nguyễn Thị Nhân |
10 |
0 |
687 |
Võ Thị Mỹ Lệ |
10 |
7 |
688 |
Lâm Nữ Thanh Thuý |
10 |
4 |
689 |
Trần Thị Tình |
0 |
9 |
690 |
Lê Thị Bích Phượng |
10 |
7 |
691 |
Lê Thị Bích Ngân |
10 |
8 |
692 |
Đỗ Thị Mỹ Hòa |
0 |
1 |
693 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
10 |
1 |
694 |
Nguyễn Thị Thắm |
10 |
7 |
695 |
Nguyễn Trúc Hân |
0 |
0 |
696 |
Trần Nguyễn Kim Khoa |
10 |
4 |
697 |
Nguyễn Trung Thắng |
0 |
2 |
698 |
Ngô Quý Huy |
0 |
4 |
699 |
Võ Thị Kiều Diễm |
0 |
6 |
700 |
Trương Thành Trung |
10 |
6 |
701 |
Huỳnh Thị Bạch Vân |
10 |
1 |
702 |
Nguyễn thị thừa |
10 |
3 |
703 |
Trần Đinh Hoài Thương |
10 |
10 |
704 |
Ngô Văn Phú |
10 |
5 |
705 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
9 |
1 |
706 |
Cáp Hữu Hiếu |
0 |
0 |
707 |
Đa Thị Thu Chúc |
10 |
2 |
708 |
Trịnh Thị Hà |
0 |
6 |
709 |
Tuyết |
0 |
0 |
710 |
Nguyễn Hải Thọ |
10 |
2 |
711 |
Vũ Thị Lan Phương |
10 |
4 |
712 |
LÊ THỊ PHƯỢNG |
10 |
5 |
713 |
Nguyễn Thị Xuyến |
10 |
9 |
714 |
Nguyên Ngọc Minh Đức |
0 |
3 |
715 |
Lê Đức Hải |
0 |
0 |
716 |
Đàng lý anh Thy |
0 |
4 |
717 |
Trương Trang Cát Tường |
10 |
9 |
718 |
Nguyễn Hải Đăng |
10 |
2 |
719 |
Nguyễn Thị Viết Trang |
10 |
6 |
720 |
Nguyễn Thị Minh Châm |
0 |
4 |
721 |
lý ngọc thành |
10 |
5 |
722 |
Lê Thị Cẩm Nhung |
10 |
3 |
723 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
0 |
0 |
724 |
Tạ Thị Thái Thiêm |
10 |
10 |
725 |
Tạ Văn Nữ Kim Phương |
10 |
10 |
726 |
lương Đào Quốc Dân |
10 |
6 |
727 |
Trương Thị Ngọc Thơ |
0 |
1 |
728 |
Lê Thị Ngọc Thủy |
10 |
0 |
729 |
Phan Tấn Hoàng |
10 |
1 |
730 |
Hồ Vĩnh Hưng |
0 |
0 |
731 |
Phan Công Tính |
10 |
3 |
732 |
Phan Gia Cát Ngân |
0 |
6 |
733 |
Nguyễn Minh Hưng |
0 |
4 |
734 |
Nguyễn Thị Kim Hằng |
10 |
2 |
735 |
Nguyễn Quốc Toàn |
0 |
7 |
736 |
Lê Tòng Nhị |
10 |
2 |
737 |
Phan Thị Hoa |
10 |
10 |
738 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
10 |
10 |
739 |
Nguyễn Thị Bạch Vân |
0 |
7 |
740 |
Nguyễn Thị Bích Chi |
0 |
6 |
741 |
NguyễnTám |
0 |
1 |
742 |
Nguyễn ngọc phương trang |
0 |
3 |
743 |
Trần Mạnh Cương |
0 |
3 |
744 |
Võ Kim Y |
10 |
9 |
745 |
Châu Thị Thu Thủy |
10 |
3 |
746 |
Trần Thị Kim Yến |
10 |
8 |
747 |
Nguyễn thị tố nga |
10 |
6 |
748 |
Mã Nữ Ngọc Lai |
10 |
1 |
749 |
Phùng Thái Châu Long |
0 |
1 |
750 |
Nguyễn Thị Ven |
10 |
9 |
751 |
Nguyễn Thị Bình |
10 |
5 |
752 |
Trương Ngọc Triết |
10 |
9 |
753 |
Đào Đăng Khoa |
0 |
0 |
754 |
Dương Thị Thanh Tâm |
0 |
3 |
755 |
Nguyễn Thị Lệ Thuỷ |
10 |
1 |
756 |
Đào Ngọc Nhân |
0 |
4 |
757 |
Bình Thị Mỹ Tuyến |
10 |
6 |
758 |
Lê Ngọc Tài |
10 |
6 |
759 |
Phạm thị liên |
0 |
4 |
760 |
Nguyễn Thị Phượng |
10 |
3 |
761 |
Đào Thị Bích Liên |
10 |
9 |
762 |
Trương Thị Diệu Hiền |
0 |
6 |
763 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
10 |
2 |
764 |
Phạm Thị Huyền Trang |
10 |
1 |
765 |
Tống Thị Lan |
0 |
0 |
766 |
Tạ Thị Thu Hồng |
10 |
3 |
767 |
Lê Thái Thị Thanh Tình |
10 |
9 |
768 |
Hồ Vĩnh Hưng |
10 |
10 |
769 |
Bùi Thị Bảo Trân |
10 |
1 |
770 |
Nguyễn Văn Giảm |
10 |
9 |
771 |
Võ Thị Lê |
10 |
8 |
772 |
Bùi Thị Ngọc |
0 |
3 |
773 |
Lê Văn Vinh |
0 |
4 |
774 |
Lê Thị Bích Thảo |
0 |
0 |
775 |
Đào Đặng Thùy Uyên |
10 |
4 |
776 |
Hồ Ly Sơn |
0 |
6 |
777 |
LÊ THỊ CẨM HƯỜNG |
0 |
8 |
778 |
Mai Trọng Nghĩa |
0 |
4 |
779 |
Tô Thị Tuyết Trâm |
10 |
4 |
780 |
nguyễn trần khánh luận |
10 |
1 |
781 |
Võ Ngọc Sang |
10 |
6 |
782 |
Nguyễn Quang Vinh |
10 |
3 |
783 |
Nguyễn Thị Đan Thuỳ |
0 |
9 |
784 |
Nam Đức Vũ |
10 |
2 |
785 |
Hoàng Thị Tùng Giang |
0 |
3 |
786 |
Trần Thị Thái Hiền |
10 |
8 |
787 |
Trần thế khánh |
0 |
9 |
788 |
Nguyễn Thị Kim Danh |
10 |
7 |
789 |
Võ Thị Ngọc Anh |
10 |
6 |
790 |
Tô Thị Kim Cương |
10 |
10 |
791 |
Trần Thị Chín |
10 |
10 |
792 |
Trần Thị Minh Thi |
8 |
3 |
793 |
Hồ Thị Xuân Nhung |
0 |
8 |
794 |
Trần Thị Hiền |
10 |
7 |
795 |
Đặng Thị Phượng |
10 |
9 |
796 |
Trần Thị Đẹp |
10 |
7 |
797 |
Nguyễn Thị Dung |
10 |
3 |
798 |
Phan Thị Kim Thảo |
0 |
4 |
799 |
Nguyễn Vỹ |
8 |
5 |
800 |
Trần Thị Mộng Oanh |
10 |
5 |
801 |
Võ Trần Văn Dương |
0 |
3 |
802 |
Võ Tiến Chương |
0 |
2 |
803 |
Nguyễn Bá Tùng |
10 |
2 |
804 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
0 |
0 |
805 |
Nguyễn Trọng Bằng |
10 |
8 |
806 |
Trương Thị Ánh Nguyệt |
10 |
3 |
807 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
0 |
9 |
808 |
Nguyễn tuấn Kiệt |
10 |
4 |
809 |
Nguyễn Thị Sen |
10 |
3 |
810 |
Trần Thanh Tây |
10 |
2 |
811 |
Hùnh Văn Lam |
10 |
10 |
812 |
Huỳnh Thị Hạ Vũ |
10 |
3 |
813 |
Phan thanh sơn |
10 |
1 |
814 |
Dương Quốc |
0 |
3 |
815 |
Võ Thị Thanh Thuý |
0 |
0 |
816 |
Lê Thị An |
0 |
0 |
817 |
Đinh Xuân Hoàng |
0 |
0 |
818 |
Châu Văn Minh |
0 |
6 |
819 |
Nguyễn Thu Hương |
10 |
10 |
820 |
Đinh Thị Cẩm Vân |
10 |
4 |
821 |
Lâm Thị Thoại |
0 |
0 |
822 |
Nguyễn Thị Mỹ Diễm |
0 |
2 |
823 |
Võ Thị Thu Quyên |
0 |
0 |
824 |
Đào Thị Cẩm Nhung |
10 |
7 |
825 |
Thô Công Thơm |
10 |
10 |
826 |
Lê Thị Phương Huyền |
10 |
3 |
827 |
Lê Cảnh Hạnh Nhân |
10 |
5 |
828 |
Thanh Gia Ngọc Hân |
10 |
1 |
829 |
Thông Lâm Uyên Phương |
10 |
2 |
830 |
Lê Trần Phương Trang |
0 |
6 |
831 |
Bùi Minh Hải |
10 |
10 |
832 |
TẠ TRẦN LỆ XUÂN |
0 |
0 |
833 |
Nguyễn Thị Thanh Nhung |
0 |
8 |
834 |
Mai Thị Liệu |
10 |
3 |
835 |
Nguyễn Cao |
10 |
3 |
836 |
Nguyễn Thị Thảo Nhiên |
10 |
3 |
837 |
ĐOÀN THỊ VÂN ANH |
10 |
9 |
838 |
Mai Thị Cẩm Tú |
0 |
0 |
839 |
Lê Thị Hồng Xoan |
0 |
3 |
840 |
Lê Duy Nhân |
0 |
0 |
841 |
Bùi Thị Thuý Kiều |
0 |
4 |
842 |
Lê Thị Xuân An |
10 |
9 |
843 |
Nguyễn Thị Thùy Phương |
10 |
9 |
844 |
Bá Xuân Thuật |
10 |
3 |
845 |
Văn Thị Bé Sáu |
10 |
8 |
846 |
Lê Hoàng Yến |
10 |
5 |
847 |
ngô lê mỹ duyên |
0 |
2 |
848 |
Trương Thị Phương Hiệp |
10 |
2 |
849 |
Ngoc Huy Nguyen |
0 |
3 |
850 |
Dụng Văn Tiến |
0 |
1 |
851 |
Đinh Hà Thu |
0 |
4 |
852 |
Nguyễn Thị Hoa |
10 |
7 |
853 |
Nguyễn Thị Tuyền |
10 |
4 |
854 |
Lục Minh Tân |
10 |
4 |
855 |
Phạm Nguyễn Ngọc Bình |
10 |
1 |
856 |
Võ Quốc Sanh |
0 |
6 |
857 |
Trần Thị Hồng Đào |
10 |
2 |
858 |
Huỳnh Thị Cẩm Thuyên |
0 |
4 |
859 |
Phan Anh Tuấn |
10 |
4 |
860 |
Lư Nguyễn Thị Phương Diễm |
10 |
3 |
861 |
Châu Thị Ngọc Thủy |
10 |
3 |
862 |
Phan Đình Năm |
0 |
6 |
863 |
Tào Thị Thanh Mai |
10 |
3 |
864 |
Nguyễn Vũ Minh Hằng |
0 |
5 |
865 |
Lê Trần Phương Trang |
0 |
0 |
866 |
Phan Xuân Đông |
10 |
2 |
867 |
Lưu Thị Mỹ Lệ |
10 |
10 |
868 |
Tạ Hoàng Anh |
10 |
9 |
869 |
ĐINH THỊ TÚ VÂN |
10 |
9 |
870 |
Nguyễn Thị Kim Thạnh |
10 |
2 |
871 |
Trần thị lê |
0 |
5 |
872 |
Trần Thị Phượng |
0 |
6 |
873 |
Trần Thị Thiên Hiếu |
10 |
6 |
874 |
Phùng Thái Thanh Loan |
10 |
4 |
875 |
Nguyễn Thị Mỹ Anh |
10 |
9 |
876 |
Lưu Thị Hồng Phượng |
0 |
3 |
877 |
Phan Ngọc Thành |
0 |
5 |
878 |
Chúc Thị Hà Trang |
0 |
3 |
879 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
10 |
10 |
880 |
Nguyễn Thị Nguyên |
10 |
3 |
881 |
Phạm Ngọc Hùng |
0 |
9 |
882 |
Lư Thị Hoà Ngưng |
10 |
10 |
883 |
Nguyễn Hồng Thái |
10 |
4 |
884 |
Võ Thị Thanh Thuỳ |
10 |
9 |
885 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiếu |
10 |
5 |
886 |
Nguyễn Thị Ngọc Phương |
10 |
9 |
887 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
10 |
3 |
888 |
Trần Thanh Tiến |
0 |
4 |
889 |
Nguyễn Hữu Duy |
9 |
2 |
890 |
Huỳnh Thị Kim Trơn |
9 |
9 |
891 |
Phạm Thị Minh Hiệp |
5 |
5 |
892 |
trương thảo hiền |
0 |
7 |
893 |
Đinh Đức Thoan |
0 |
6 |
894 |
Lê Thị Linh |
0 |
5 |
895 |
Nguyễn Duy huân |
10 |
4 |
896 |
Phan Thái Hồng Ngọc |
10 |
7 |
897 |
Dương Thị Lượng |
10 |
5 |
898 |
Phạm Thành Nguyên |
10 |
10 |
899 |
Lê Văn Phương |
10 |
3 |
900 |
Lê Ngọc Nữ Ngà |
0 |
7 |
901 |
Nguyễn Văn Tân |
0 |
8 |
902 |
Đỗ Thanh Thảo |
10 |
3 |
903 |
Võ Thị Anh Thư |
10 |
3 |
904 |
Nguyễn Quốc Hội |
10 |
1 |
905 |
Lâm Văn Hưng |
0 |
6 |
906 |
Nguyễn Thị Hảo |
10 |
10 |
907 |
Trần Thị Trúc |
10 |
9 |
908 |
Trịnh Trần Phúc Khang |
0 |
0 |
909 |
Trương Văn Long |
0 |
6 |
910 |
Nguyễn Thị Phương Huyên |
10 |
5 |
911 |
Nguyễn Hoàng Trung |
0 |
4 |
912 |
Lê Hữu Ninh |
10 |
4 |
913 |
Đặng Thanh Vũ |
10 |
8 |
914 |
THOAI NGOC HIEU |
9 |
5 |
915 |
Lê Thị Thanh Hòa |
10 |
2 |
916 |
NGUYỄN THỊ DIỄM PHƯƠNG |
10 |
5 |
917 |
Bùi Thị Minh Nguyệt |
10 |
5 |
918 |
Nguyễn Thị Nhi Hữu |
10 |
5 |
919 |
Huỳnh Thị Mai Huyên |
10 |
5 |
920 |
Bùi Thế Viên |
0 |
1 |
921 |
Phạm Thị Đài |
10 |
7 |
922 |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
10 |
8 |
923 |
Nguyễn Hoàng Kim |
0 |
3 |
924 |
Chu Thị Ngân |
0 |
0 |
925 |
Trần Đức Toàn |
10 |
4 |
926 |
Huỳnh Thị Thật |
10 |
3 |
927 |
Đinh Thị Quế Linh |
0 |
7 |
928 |
Nguyễn,Thụy Như Hiền |
10 |
2 |
929 |
Nguyễn Thị Hồng Chiêm |
10 |
5 |
930 |
Đặng Thị Minh Thạnh |
10 |
10 |
931 |
Lê Nhật Tú Nhiên |
0 |
5 |
932 |
Đỗ Xuân Trọng |
10 |
5 |
933 |
Nguyễn Trần Việt |
0 |
4 |
934 |
Đoàn thị ngọc trân |
10 |
2 |
935 |
Trần Thị Thành |
10 |
8 |
936 |
Nguyễn Thị Thanh Thuý |
10 |
10 |
937 |
HOÀNG THỊ MAI QUỲNH |
10 |
10 |
938 |
Đỗ Thị Thanh lý |
10 |
5 |
939 |
Đặng Thị Thu Uyên |
10 |
10 |
940 |
Văn Thị Thu Hà |
10 |
7 |
941 |
Đặng Thị Sinh |
0 |
10 |
942 |
Nguyễn Thị Thu Loan |
10 |
7 |
943 |
Lê Đặng Thanh Trà |
0 |
6 |
944 |
Nguyễn Xuân Sâm |
10 |
6 |
945 |
Võ thị mỹ anh |
10 |
3 |
946 |
LÊ THỊ THÚY HẰNG |
10 |
5 |
947 |
Văn Thị Tám |
10 |
8 |
948 |
Nguyễn Huỳnh Tố Uyên |
0 |
3 |
949 |
Phạm Ngọc Phương Nam |
10 |
10 |
950 |
Giáp Thị Đào |
10 |
7 |
951 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
1 |
0 |
952 |
LÊ THỊ HÔỒ SEN |
10 |
6 |
953 |
Lê Đức Hải |
0 |
0 |
954 |
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
10 |
3 |
955 |
Nguyễn thị ngọc linh |
10 |
2 |
956 |
Lê Thị Tứ |
10 |
10 |
957 |
NGUYỄN THỊ YẾN PHƯỢNG |
10 |
8 |
958 |
Võ Thị Thanh Thảo |
10 |
4 |
959 |
Nguyễn Thị Thanh Yến |
10 |
9 |
960 |
Nguyễn Thị Kim Huyền |
0 |
5 |
961 |
Nguyễn Như Hảo |
0 |
0 |
962 |
Đặng Duy Câu |
0 |
2 |
963 |
Lê Văn Đức |
10 |
7 |
964 |
Hồ Lưu Phương Lũy |
0 |
8 |
965 |
Nguyễn Duy Quý |
10 |
3 |
966 |
Trần Trọng thành |
0 |
0 |
967 |
Nguyễn thị trang |
10 |
6 |
968 |
Nguyễn Thị Vin |
10 |
1 |
969 |
Trần Ngọc Thiên khôi |
0 |
1 |
970 |
Huỳnh Khánh Ngọc |
0 |
3 |
971 |
Phạm Ngọc Điệp |
10 |
1 |
972 |
Nguyễn Thị Diệu |
10 |
3 |
973 |
Nguyễn Thị Hương Diệu |
0 |
6 |
974 |
Lê Thị Thùy Linh |
10 |
9 |
975 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
10 |
2 |
976 |
Đỗ Thị Liễu |
10 |
2 |
977 |
Ho Thi Thao Nguyen |
10 |
4 |
978 |
Nguyễn Thị Anh Kiên |
0 |
8 |
979 |
Nguyễn Huỳnh Đức |
10 |
3 |
980 |
Lương Thị Thúy Hằng |
0 |
4 |
981 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng |
0 |
0 |
982 |
Nguyễn Như Phấn |
10 |
10 |
983 |
Nguyễn Thị Kim Chung |
10 |
10 |
984 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
10 |
10 |
985 |
Đặng Thị Lành |
10 |
7 |
986 |
Trương Thị Ánh Tuyết |
0 |
4 |
987 |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
10 |
5 |
988 |
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
10 |
10 |
989 |
Huỳnh Thị Bích An |
10 |
9 |
990 |
Kiều Hải Yến |
0 |
0 |
991 |
Nguyễn đức thuận |
0 |
6 |
992 |
Nguyễn Sao |
10 |
2 |
993 |
Huỳnh văn chiếu |
10 |
2 |
994 |
Nguyễn Thị Minh Phượng |
10 |
3 |
995 |
Thường Pháp |
10 |
0 |
996 |
Nguyễn Thị Hồng Trinh |
10 |
2 |
997 |
Châu Trần Phương Thảo |
10 |
9 |
998 |
Trần Thị Kim Vinh |
0 |
5 |
999 |
Trần thị kim Tuyến |
10 |
10 |
1000 |
Võ Trúc Ly |
10 |
6 |
1001 |
Nguyễn Thị Thanh Thư |
10 |
2 |
1002 |
Phồng Mộc Dồng |
0 |
0 |
1003 |
Nguyễn Kim Vĩ |
0 |
0 |
1004 |
Huỳnh Thị Như Hoàng |
10 |
10 |
1005 |
Nguyễn Hữu Thọ |
10 |
5 |
1006 |
Hoàng Trung Thắng |
10 |
3 |
1007 |
Hồ Thị Thanh Bình |
10 |
3 |
1008 |
VÕ THỊ THÚY ĐỒNG |
10 |
2 |
1009 |
Hồ Nguyễn Tố Trâm |
0 |
4 |
1010 |
Nguyễn Thị Hải |
10 |
9 |
1011 |
Nguyễn quốc việt |
9 |
0 |
1012 |
Võ Trà Phương Uyên |
0 |
6 |
1013 |
Võ Thị Kim Chi |
10 |
6 |
1014 |
Trần Thị Lệ Huyền |
0 |
6 |
1015 |
Bá Đình Nhiên |
10 |
10 |
1016 |
Hoàng Lê Thu Hồng |
10 |
9 |
1017 |
Trương Quốc Đại |
0 |
5 |
1018 |
Trần Thị Thanh Ngân |
0 |
4 |
1019 |
Kinh Lượng Huy Thủy |
10 |
4 |
1020 |
Nguyễn Ngọc Huyền Anh |
0 |
3 |
1021 |
Trần thi loan |
0 |
0 |
1022 |
Đỗ Thị Hồng |
10 |
8 |
1023 |
Nguyễn Thị Lê Vân |
10 |
10 |
1024 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
0 |
4 |
1025 |
Nguyễn Thị Diễm Châu |
10 |
5 |
1026 |
Hồ Đắc Thông |
10 |
6 |
1027 |
Vũ Thị Thanh Huyền |
10 |
9 |
1028 |
Phan Thị Hiếu |
7 |
3 |
1029 |
Nguyễn Thị Y Vân |
0 |
0 |
1030 |
Mai Trần Thủy Trúc |
0 |
8 |
1031 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
10 |
6 |
1032 |
Đặng Anh Vũ |
0 |
4 |
1033 |
Phùng Thị Như Mơ |
10 |
2 |
1034 |
Phạm Bùi Trúc Ly |
10 |
0 |
1035 |
hồ thị phương thảo |
10 |
8 |
1036 |
BÙI THỊ HỒNG NHUNG |
0 |
0 |
1037 |
Huỳnh Thị Ngọc Bích |
10 |
3 |
1038 |
Đỗ Y Khoa |
0 |
3 |
1039 |
Phạm Ngọc Trường |
0 |
2 |
1040 |
Võ Thị Duy Trúc |
10 |
4 |
1041 |
Nguyễn Thị Hoa |
10 |
1 |
1042 |
Đặng Thị Thùy Dung |
0 |
3 |
1043 |
TRẦN HỮU TRÍ |
10 |
5 |
1044 |
Lê Thiện Vỹ |
10 |
10 |
1045 |
Huỳnh Thị Hồng Thắm |
10 |
1 |
1046 |
Nguyễn Ngọc Hiến |
10 |
9 |
1047 |
Nguyễn thị thu hương |
0 |
0 |
1048 |
Lê Thị Hài |
9 |
3 |
1049 |
Trần Hồng Phong |
10 |
7 |
1050 |
Nguyễn Thị Tiên Dung |
0 |
2 |
1051 |
Võ Thanh Danh |
10 |
8 |
1052 |
Phạm Tấn Lộc |
10 |
4 |
1053 |
Nguyễn Thẩm Ngọc Hoa |
0 |
10 |
1054 |
Tôn Minh Anh Động |
10 |
6 |
1055 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
10 |
10 |
1056 |
Nguyễn Thị Mừng |
0 |
0 |
1057 |
Ngô Trung Nam |
0 |
4 |
1058 |
Nguyễn Thị Tường Huân |
0 |
3 |
1059 |
Nguyễn Văn Nam |
10 |
4 |
1060 |
Trần Thị Trang |
0 |
4 |
1061 |
Cao Thị Hồng Diệp |
8 |
6 |
1062 |
Nguyễn Thị Ngọc Luận |
0 |
8 |
1063 |
Nguyễn Thị Lam |
10 |
4 |
1064 |
Thông Lâm Uyên Khánh |
0 |
0 |
1065 |
Nguyễn Thị Minh Đức |
10 |
8 |
1066 |
Nguyễn minh hiếu |
0 |
2 |
1067 |
Nguyễn Xuân công |
0 |
3 |
1068 |
Nguyễn Thị Lanh |
10 |
2 |
1069 |
Đoàn Lữ Quốc Đức |
10 |
5 |
1070 |
Lê thị hà vi |
10 |
6 |
1071 |
Nguyễn Văn Thành Trung |
0 |
2 |
1072 |
Giang Xuân Lương |
0 |
0 |
1073 |
HUỲNH NGUYÊN THÁI THUẬN |
10 |
3 |
1074 |
Võ Thị Mỹ |
10 |
5 |
1075 |
Lê Thị Ngọc Tuyết |
10 |
4 |
1076 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
10 |
5 |
1077 |
Huỳnh Thị Kim Thanh |
0 |
4 |
1078 |
Đậu Thị Thanh Tuyền |
0 |
2 |
1079 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
0 |
2 |
1080 |
TỐNG THỊ THU TRINH |
10 |
6 |
1081 |
Huỳnh Thị Thị Ngọc Yến |
10 |
3 |
1082 |
Bùi Thị Mai Linh |
0 |
0 |
1083 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
0 |
4 |
1084 |
Lê Võ Gia Hân |
0 |
3 |
1085 |
Dương Khái Hưng |
0 |
7 |
1086 |
Phan Gia Lâm |
10 |
1 |
1087 |
Lê Thị Bích Hồng |
10 |
10 |
1088 |
Trương Công Thắng |
8 |
5 |
1089 |
Nguyễn Thị Hồng Quyên |
10 |
7 |
1090 |
Trần THị Thu Phương |
0 |
4 |
1091 |
Nguyễn Thị Trâm Anh |
10 |
7 |
1092 |
Lê Thị Mỹ Trinh |
10 |
9 |
1093 |
Võ Văn Cư |
0 |
10 |
1094 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
0 |
10 |
1095 |
Trần Thị Bích Vy |
0 |
0 |
1096 |
Trần Thị Bích Dung |
10 |
10 |
1097 |
Nguyễn thị chung Ánh |
10 |
9 |
1098 |
Nguyễn Thị Lâm Thảo |
10 |
6 |
1099 |
Huỳnh Đắc Phát |
0 |
1 |
1100 |
Nguyễn Văn Trứ |
0 |
3 |
1101 |
Nguyễn Hoa |
10 |
5 |
1102 |
DỤNG THỊ MINH DÂN |
0 |
0 |
1103 |
Hồ Đăng Thành |
0 |
0 |
1104 |
Đặng Nữ Diên Uyên Chi |
0 |
3 |
1105 |
Nguyễn Tấn Nha |
10 |
6 |
1106 |
Võ Thị Luyến |
10 |
7 |
1107 |
Nguyễn Thanh Ngọc Mỹ Thiện |
0 |
6 |
1108 |
Đinh thị Khánh vy |
0 |
5 |
1109 |
Trần Thị Nụ |
10 |
3 |
1110 |
Đỗ Thành Danh |
0 |
4 |
1111 |
Ngô Đăng Thuc |
0 |
4 |
1112 |
Phan Thị Hồng Siêm |
10 |
2 |
1113 |
Trương Thị Vinh Sang |
0 |
10 |
1114 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
0 |
7 |
1115 |
Trần Thảo My |
0 |
4 |
1116 |
Phan Trọng Tú |
0 |
8 |
1117 |
Nguyễn Thị Ngọc Thùy |
10 |
8 |
1118 |
Nguyễn Sơn Ca |
0 |
3 |
1119 |
Phan Thị Kiều Liên |
10 |
3 |
1120 |
Võ Thị Thúy Hà |
10 |
3 |
1121 |
Võ Long Khánh |
10 |
10 |
1122 |
Trần Thị Ngọc Nhung |
0 |
2 |
1123 |
trân quôcđiêp |
10 |
2 |
1124 |
Văn Thụy Thúy Vân |
10 |
6 |
1125 |
Nguyễn Thị Hồng Bích |
0 |
5 |
1126 |
Phạm ngọc hà |
0 |
0 |
1127 |
Lê Thị Ngọc Thức |
10 |
5 |
1128 |
Hoàng Gia Anh Kiệt |
9 |
3 |
1129 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
10 |
10 |
1130 |
Thanh Thị Phước |
0 |
6 |
1131 |
Võ Thị Hiền |
10 |
9 |
1132 |
Trần Thị Thùy Trâm |
10 |
10 |
1133 |
Phạm Thị Xuân Lan |
10 |
3 |
1134 |
Khê Hưng Đăng Thoại |
|
0 |
1135 |
Tran thi hai |
0 |
4 |
1136 |
Trần mình Thuận |
10 |
4 |
1137 |
Vũ Thị Thanh Mai |
0 |
4 |
1138 |
Thiềm Thị Tuyết Loan |
10 |
3 |
1139 |
Tạ Thanh Xinh |
10 |
6 |
1140 |
Huỳnh Thị Huệ |
10 |
3 |
1141 |
Trương Tú Trinh |
10 |
6 |
1142 |
Huỳnh Thị Nhẫn |
10 |
2 |
1143 |
Nguyễn Thanh Bình |
0 |
2 |
1144 |
Nguyễn Thị Kim Đỉnh |
10 |
5 |
1145 |
Thổ thị Hiền |
10 |
4 |
1146 |
Lê Thị Phúc |
0 |
0 |
1147 |
Nguyễn Thị Ức My |
10 |
3 |
1148 |
Ngô Lê Mỹ Duyên |
0 |
3 |
1149 |
Nguyễn Thị Viện |
0 |
0 |
1150 |
Nguyễn Thị Kim Miên |
10 |
3 |
1151 |
Đặng Thị Kim Diệu |
10 |
1 |
1152 |
Linh Vo |
10 |
2 |
1153 |
Nguyễn Minh Sang |
0 |
7 |
1154 |
Trương Văn Tiến |
10 |
1 |
1155 |
Thọ Kim Đính |
10 |
0 |
1156 |
Đàm Thị Vang |
9 |
5 |
1157 |
Trịnh Thị Xen |
10 |
3 |
1158 |
Nguyễn duy cường |
10 |
1 |
1159 |
Mai Thị Mai |
10 |
6 |
1160 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
0 |
6 |
1161 |
Nguyễn Thị Phải |
10 |
6 |
1162 |
Trịnh Thị Minh Huyền |
10 |
9 |
1163 |
Lê Thị Thủy |
10 |
6 |
1164 |
LE THI BAO KHUYEN |
6 |
5 |
1165 |
Lưu Hưng Hải |
0 |
4 |
1166 |
Nguyễn Văn Sơn |
0 |
0 |
1167 |
Nguyễn Kiều Nhi |
0 |
5 |
1168 |
Lê Thị Bích Thảo |
0 |
5 |
1169 |
Phạm Thị Xuân |
0 |
5 |
1170 |
Nguyễn Thành Nam |
10 |
1 |
1171 |
Đặng Thị Châu Linh |
0 |
2 |
1172 |
Nguyễn Thị Hà |
10 |
3 |
1173 |
Nguyễn Ngọc Huân |
10 |
3 |
1174 |
Trần Thị Mỹ Ngọc |
0 |
0 |
1175 |
Lê Thị Bích Thủy |
10 |
5 |
1176 |
Dương Chính |
10 |
1 |
1177 |
PHẠM NGỌC TRANG |
0 |
0 |
1178 |
Lê Thị Ngọc |
0 |
8 |
1179 |
Trần Thị Bích Thuỷ |
10 |
1 |
1180 |
Bùi Thị Nguyệt |
10 |
7 |
1181 |
Nguyễn Huy Nam |
10 |
2 |
1182 |
Đặng Thị Hồng Hạnh |
10 |
4 |
1183 |
Nguyễn Thị Tĩnh |
10 |
2 |
1184 |
Đỗ Thị Mai Chi |
0 |
5 |
1185 |
Nguyễn Thị Hoa |
10 |
6 |
1186 |
Hồ Hữu Phúc |
10 |
3 |
1187 |
Lương Thúy Phụng |
10 |
7 |
1188 |
Nguyễn Văn Hiêp |
10 |
9 |
1189 |
Huỳnh Thị Thu Thanh |
0 |
4 |
1190 |
Nguyễn thị thanh huy |
10 |
4 |
1191 |
Xích Thị Hương Nhã |
10 |
1 |
1192 |
PHAN THỊ THẢO HIỀN |
0 |
3 |
1193 |
Trịnh Thị Oanh |
10 |
10 |
1194 |
Trương Thị Mỹ Phương |
10 |
9 |
1195 |
Trương Thị Hiền Trang |
0 |
3 |
1196 |
Dụng Thị Bích Mơ |
10 |
10 |
1197 |
Nguyễn Phương Thảo |
10 |
5 |
1198 |
Thái Thị Hồng Lê |
10 |
6 |
1199 |
Đàm Thị Hải Yến |
10 |
2 |
1200 |
Đậu Thị Tuyết |
0 |
3 |
1201 |
Nguyễn Bích Trang |
10 |
4 |
1202 |
Cao Nguyễn Đức Toàn |
0 |
2 |
1203 |
LÊ LƯU ÁI THU |
10 |
5 |
1204 |
Tôn Nữ Thi |
10 |
8 |
1205 |
Ngô Thị Thu Trang |
10 |
4 |
1206 |
Nguyễn Thị Nhật Vy |
10 |
3 |
1207 |
Phan Thị Thuý Hồng |
10 |
10 |
1208 |
Nguyễn Thị Hà |
10 |
4 |
1209 |
Phạm Quốc Vương |
0 |
2 |
1210 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
10 |
10 |
1211 |
Nguyễn Thị Hồng |
0 |
0 |
1212 |
Trần thị kim Cúc |
10 |
4 |
1213 |
Nguyễn Ngọc Phú |
10 |
2 |
1214 |
trân quôc điệp |
9 |
5 |
1215 |
Võ Thị Kim Chi |
10 |
4 |
1216 |
NGUYÊN THI TAM |
10 |
4 |
1217 |
Hoàng Thị Hiệu |
0 |
3 |
1218 |
Dương Văn Tâm |
0 |
5 |
1219 |
Trần Thị Diệu Phẩm |
10 |
9 |
1220 |
Lê Thị Mỹ Hằng |
10 |
8 |
1221 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
0 |
9 |
1222 |
Nguyễn Quốc Thái |
10 |
1 |
1223 |
Lê Như Nam |
0 |
0 |
1224 |
Võ Thị Tư |
10 |
2 |
1225 |
Huỳnh Thị Thu Xuân |
9 |
4 |
1226 |
Nguyễn Thị Bích Thuỷ |
10 |
2 |
1227 |
Trần Ngọc Cường |
10 |
4 |
1228 |
Lý Thị Trúc Đào |
10 |
8 |
1229 |
Nguyễn Thị Xanh |
10 |
4 |
1230 |
VÕ THÙY THỦY TIÊN |
0 |
0 |
1231 |
Phan Thanh Dũng |
10 |
10 |
1232 |
Trương Thị Mỹ Hiền |
10 |
9 |
1233 |
Dương Thị Ngọ |
0 |
6 |
1234 |
Đinh Văn Tuân |
10 |
9 |
1235 |
Võ Thị Diễm Thu |
10 |
2 |
1236 |
Nguyễn Thu Vân |
10 |
8 |
1237 |
Trịnh Thị Bình |
10 |
9 |
1238 |
Hồ Duy Tuất |
0 |
3 |
1239 |
KIỀU THỊ YẾN THU |
10 |
5 |
1240 |
Phạm Thị Hiền |
10 |
2 |
1241 |
Nguyễn Nhật trường |
0 |
10 |
1242 |
Nguyễn Hướng Tuyết Sương |
10 |
4 |
1243 |
Võ Thị Kim Cúc |
10 |
3 |
1244 |
Chế Chiến Tranh |
10 |
4 |
1245 |
Trương Thị Thúy Mai |
0 |
5 |
1246 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
10 |
3 |
1247 |
Hoàng Thị Ngọc Phúc |
0 |
0 |
1248 |
Nguyễn Thị Kim Đoan |
4 |
4 |
1249 |
Nguyễn Thị Kim ngọc |
10 |
2 |
1250 |
Đặng Thị Kim Tuyến |
0 |
2 |
1251 |
Nguyễn Thị Như Hạnh |
10 |
2 |
1252 |
Trần Thị Yến Xuân |
8 |
6 |
1253 |
HỒ PHƯỢNG HẠ QUYÊN |
10 |
2 |
1254 |
Nguyễn Trọng Quyết |
10 |
3 |
1255 |
nguyễn lê hưng |
0 |
2 |
1256 |
Đinh Thị Thuý Mùi |
10 |
7 |
1257 |
Phạm Thị Thuỷ |
10 |
9 |
1258 |
Nguyễn Khánh Dương |
0 |
0 |
1259 |
Nguyễn Thị Hồng Thuỷ |
10 |
6 |
1260 |
VƯƠNG HOÀNG NGUYÊN VŨ |
0 |
1 |
1261 |
Nguyễn Hồ Yến Như |
0 |
3 |
1262 |
Đặng Thị Diệp Thảo |
0 |
2 |
1263 |
Trần Phú Duyên |
0 |
4 |
1264 |
trần quang hào |
10 |
10 |
1265 |
Trần Thị Bạch Tuyết |
0 |
1 |
1266 |
Trịnh thị hương |
10 |
7 |
1267 |
Ngô Anh Toàn |
10 |
1 |
1268 |
Nguyễn Thị Diễm |
10 |
3 |
1269 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
0 |
10 |
1270 |
Lê Thị Hồng Loan |
10 |
6 |
1271 |
Trần Thị Thuận |
0 |
0 |
1272 |
Nguyen Phuong Hanh |
0 |
1 |
1273 |
Ngô Khắc Lễ |
10 |
10 |
1274 |
Võ Văn Toàn |
10 |
3 |
1275 |
Nguyễn Thị Hồng Thơ |
0 |
6 |
1276 |
Ngân Chu Thị |
0 |
3 |
1277 |
Trần Long Huy |
0 |
3 |
1278 |
Cao Thị Bích Phượng |
10 |
8 |
1279 |
Nguyễn Thị Khánh Đoan |
10 |
3 |
1280 |
DƯƠNG THỊ MAI HƯƠNg |
0 |
3 |
1281 |
Nguyễn Thị Thiêng Liêng |
0 |
7 |
1282 |
Trần Thị Kim Thoa |
10 |
5 |
1283 |
Trần viết Hoà |
10 |
3 |
1284 |
Trần Thị Ngọc Nhung |
|
0 |
1285 |
Phạm Thị Thúy Hằng |
10 |
7 |
1286 |
Đoàn Thị Hồng Vũ |
0 |
3 |
1287 |
Hoàng tô hiệp |
10 |
8 |
1288 |
Nguyễn Thụy Tố Như |
0 |
9 |
1289 |
Ngô Thị Thập Nhị |
10 |
10 |
1290 |
Lê Vân Thuyết |
10 |
3 |
1291 |
Vũ Thị Thu Loan |
10 |
2 |
1292 |
Trần Thị Tuyết Huệ |
0 |
8 |
1293 |
Ngô Thị Ngọc Vân |
0 |
3 |
1294 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyên |
10 |
5 |
1295 |
Nguyễn Anh Vỹ |
|
0 |
1296 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang |
10 |
8 |
1297 |
ĐỒNG THỊ NHUNG |
10 |
4 |
1298 |
Lại Thị Tuyết Loan |
10 |
3 |
1299 |
Bạch Hưng Minh |
10 |
6 |
1300 |
Trần Thị Bích Uyên |
10 |
10 |
1301 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
10 |
10 |
1302 |
Nguyễn Thị Hiền |
0 |
10 |
1303 |
Nguyễn Huy Mẫn |
0 |
1 |
1304 |
Lê Nguyễn Gia Hưng |
10 |
4 |
1305 |
HuỳnhThi Như Duyên |
0 |
4 |
1306 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
0 |
1 |
1307 |
Trần Thị Hải |
0 |
3 |
1308 |
Trần |
0 |
0 |
1309 |
Hồ Thị Thái Hòa |
10 |
2 |
1310 |
Phan Thị Hằng |
0 |
7 |
1311 |
Lâm Duy Tân |
10 |
3 |
1312 |
Nguyễn Thị Thu Lộc |
0 |
0 |
1313 |
Trần Thị Tuyết Vân |
6 |
5 |
1314 |
Lê thị Mỹ linh |
10 |
7 |
1315 |
Trần Vũ Hoàng My |
0 |
4 |
1316 |
Triệu Thị Kim Khoa |
0 |
3 |
1317 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
10 |
9 |
1318 |
Lê Thị Ngọc Anh |
10 |
3 |
1319 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
0 |
8 |
1320 |
Lê Thành Đạt |
0 |
4 |
1321 |
Nguyễn Thị Bích Hằng |
10 |
5 |
1322 |
Nguyễn Thị Mỹ Cảnh |
10 |
7 |
1323 |
Nguyễn Duy Phúc |
10 |
3 |
1324 |
Phạm Thị Trang |
8 |
6 |
1325 |
QUÁCH QUANG PHÚC |
10 |
4 |
1326 |
Trần Thị Bích Châu |
0 |
0 |
1327 |
Cao Thị Hồng Như |
0 |
2 |
1328 |
Ngô Minh Tiến |
10 |
7 |
1329 |
Trần Thị Hằng |
0 |
6 |
1330 |
Phan Thị Hiển Tường |
0 |
6 |
1331 |
Ngô Tấn An |
10 |
9 |
1332 |
Trương Tấn Thái |
10 |
2 |
1333 |
Lê Thị Hồng Hoàn |
0 |
6 |
1334 |
lê văn lương |
10 |
3 |
1335 |
Đỗ Thị Thu Trang |
10 |
6 |
1336 |
Phạm Như Long |
10 |
3 |
1337 |
Lê Thị Ngọc Quyên |
10 |
2 |
1338 |
Phạm Thị Loan |
10 |
10 |
1339 |
Huỳnh Thị Ngọc Hà |
10 |
8 |
1340 |
Nguyễn Văn Thạch |
10 |
10 |
1341 |
Lê Thị Thu Hằng |
10 |
3 |
1342 |
Lê Thị Thuý Nga |
0 |
0 |
1343 |
Phan Văn Dũng |
10 |
7 |
1344 |
Trần Thanh Lan |
0 |
0 |
1345 |
Lê Đức Hoà |
10 |
3 |
1346 |
Nguyễn Thị Mỹ Hương |
10 |
7 |
1347 |
Phạm thị thanh lành |
0 |
4 |
1348 |
Võ Minh Hưng |
10 |
1 |
1349 |
Nguyễn Đoàn Bích Hạnh |
0 |
7 |
1350 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
0 |
6 |
1351 |
Võ Nguyễn Duy Long |
0 |
3 |
1352 |
HỒ THỊ NGỌC SƯƠNG |
9 |
6 |
1353 |
Trần Thị Bích Ngọc |
0 |
2 |
1354 |
Nguyễn Trung Cảnh |
10 |
2 |
1355 |
Đồng thanh trung |
10 |
2 |
1356 |
Đoàn Anh Khoa |
10 |
6 |
1357 |
Phạm Ngọc Thuận |
0 |
5 |
1358 |
Nguyễn Thuỵ Hải Âu |
10 |
4 |
1359 |
Vũ Thị Kim Chi |
10 |
6 |
1360 |
Nguyễn Công Nông |
10 |
2 |
1361 |
Võ Thị Kim Loan |
10 |
2 |
1362 |
LÊ NGÔ THƯƠNG |
10 |
7 |
1363 |
trần Thị Xuân Thúy |
0 |
3 |
1364 |
Nguyễn Thị văn Sơn |
10 |
5 |
1365 |
Hồ ngọc Thường |
10 |
4 |
1366 |
Trần Văn Tịnh |
0 |
3 |
1367 |
Nguyễn Thị Thảo |
10 |
10 |
1368 |
Nguyễ Thị Thu Trang |
10 |
2 |
1369 |
Lê Đức |
0 |
3 |
1370 |
Hồ Hữu Phúc |
0 |
0 |
1371 |
TRẦN THỊ HOÀNG TÚ |
10 |
7 |
1372 |
Võ Bá Minh |
10 |
3 |
1373 |
Lâm Bảo Sơn |
10 |
7 |
1374 |
Pham ngọc hà |
10 |
2 |
1375 |
Nông Thùy Lam |
0 |
3 |
1376 |
Đặng Mai Hải Dương |
0 |
6 |
1377 |
Bùi Thị Minh Loan |
10 |
5 |
1378 |
Nguyễn Thị Hạnh |
0 |
2 |
1379 |
Nguyễn thị kim tiên |
10 |
5 |
1380 |
TRẦN THỊ ÁI LIÊN |
10 |
2 |
1381 |
Lê Hoài Bảo |
10 |
9 |
1382 |
Nguyễn Thị Út Phương |
10 |
2 |
1383 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
10 |
3 |
1384 |
Trương Đình Minh Hoàng |
10 |
6 |
1385 |
NGÔ XUÂN HOÀNG |
0 |
8 |
1386 |
Phạm Thị Trinh |
10 |
6 |
1387 |
Trương Thị Thu Thảo |
0 |
7 |
1388 |
Lê Hoài Thu |
0 |
3 |
1389 |
Đỗ Thị Ngọc Mai |
10 |
0 |
1390 |
Trần Nguyễn Thanh Sang |
0 |
3 |
1391 |
Trương Thị Ánh Hồng |
0 |
2 |
1392 |
Mai Bích Nữ Hồng Bạch Tuyết |
0 |
4 |
1393 |
Nguyễn Ánh Sao Băng |
0 |
3 |
1394 |
Nguyễn Phạm Hưng Thuận |
0 |
5 |
1395 |
Nguyễn Hùng Quân |
10 |
3 |
1396 |
Đoàn Ngọc Minh |
10 |
3 |
1397 |
Đỗ Cao Hùng |
0 |
3 |
1398 |
Trương Thị Thuỳ Phương |
0 |
2 |
1399 |
Nguyễn Thị Nhàn |
10 |
5 |
1400 |
Mãn thị hồng vân |
10 |
1 |
1401 |
Phạm Thị Hiền |
10 |
0 |
1402 |
NGÔ TẤN AN |
10 |
4 |
1403 |
Trần Thị Thanh Nhĩ |
10 |
10 |
1404 |
Châu Nguyễn Gia Vy |
10 |
8 |
1405 |
Ngô Hữu Chánh |
0 |
3 |
1406 |
Lê Thị Lệ Trang |
0 |
6 |
1407 |
Trần văn Hoàng |
0 |
0 |
1408 |
Nguyễn Bảo Long |
0 |
1 |
1409 |
Đặng Thị Kim Uyên |
0 |
5 |
1410 |
Lâm Xuân Thắng |
10 |
6 |
1411 |
Nguyễn Thành Phương |
10 |
8 |
1412 |
Bá văn trực |
10 |
3 |
1413 |
Bùi thị Bửng |
10 |
4 |
1414 |
Đặng Phước |
10 |
2 |
1415 |
Lâm Hùng Tu |
10 |
2 |
1416 |
Nguyễn Thị Thảo |
10 |
5 |
1417 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
10 |
9 |
1418 |
Lê Tiến |
0 |
7 |
1419 |
Đặng Thanh Vũ |
0 |
0 |
1420 |
Huỳnh Minh Tín |
0 |
0 |
1421 |
Nguyễn Văn Hiếu |
10 |
2 |
1422 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy |
10 |
7 |
1423 |
Nguyễn Thị Xuân Hương |
0 |
3 |
1424 |
Nguyễn Thị Niễu |
0 |
0 |
1425 |
NGUYỄN QUỲNH ANH |
10 |
3 |
1426 |
Lâm Hỷ Quang |
0 |
0 |
1427 |
Lương thị mỹ linh |
10 |
4 |
1428 |
Phan Phước Ngọc Bảo |
10 |
7 |
1429 |
Lâm Thị Huệ |
10 |
1 |
1430 |
LÂM VĂN BÌNH |
10 |
10 |
1431 |
TRẦN Kim Ngọc |
10 |
7 |
1432 |
Bích Duy Ngô |
0 |
3 |
1433 |
Nguyễn tấn bảo Anh |
0 |
3 |
1434 |
Nguyễn Thị Mỹ Vy |
10 |
2 |
1435 |
Trần Thị Thu Trang |
0 |
0 |
1436 |
Ngọc Lý Nguyễn Thị |
0 |
4 |
1437 |
Triệu Phúc Thạnh |
0 |
4 |
1438 |
Nguyễn Phương Thụy |
10 |
4 |
1439 |
Nguyễn Thị Tuấn |
0 |
2 |
1440 |
Ngô Ngọc Quỳnh |
10 |
1 |
1441 |
Thư Nguyễn Thị Thu Thảo |
10 |
3 |
1442 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
10 |
0 |
1443 |
Kiều Vũ Lâm |
10 |
8 |
1444 |
Nguyễn Thiện Toàn |
10 |
2 |
1445 |
ĐẬU THỊ CHINH |
10 |
2 |
1446 |
Cao Hoàng Long |
0 |
0 |
1447 |
Lê thị thanh nhàn |
10 |
3 |
1448 |
Nguyễn Kim Thư |
10 |
10 |
1449 |
Huỳnh Thị Anh Thy |
0 |
5 |
1450 |
Lâm Thị Trúc Duyên |
0 |
6 |
1451 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
10 |
4 |
1452 |
Nguyễn Đức Phong |
10 |
5 |
1453 |
Bùi Thị Mai Trâm |
0 |
9 |
1454 |
Nguyễn Thị Việt Thanh |
10 |
8 |
1455 |
Trần Thị Thanh Nhàn |
10 |
8 |
1456 |
Huỳnh Minh Châu |
10 |
9 |
1457 |
Huỳnh Thị Ngọc Trầm |
10 |
10 |
1458 |
Ngô Thị Thùy Trang |
10 |
9 |
1459 |
Đặng Thị Lành |
10 |
5 |
1460 |
Trần Thị Hòa |
0 |
3 |
1461 |
Đồng Thị 6 |
10 |
9 |
1462 |
PHẠM TUẤN ANH |
10 |
2 |
1463 |
Lê thị bích phượng |
10 |
5 |
1464 |
PHAN DIỆU HÒA |
10 |
7 |
1465 |
Phạm Nguyễn Khánh Hoàn |
10 |
2 |
1466 |
Trần Văn Tạ |
10 |
4 |
1467 |
L |
0 |
3 |
1468 |
Phạm Diệu Tường |
10 |
1 |
1469 |
Hoàng Tuấn Hải |
10 |
3 |
1470 |
Đinh Thị Xuân Loan |
10 |
6 |
1471 |
Hoàng Thị Hiệu |
0 |
0 |
1472 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
0 |
0 |
1473 |
Trần Văn Bảo |
10 |
5 |
1474 |
Nguyễn Anh |
10 |
1 |
1475 |
Nguyễn Thị Viên Trang |
0 |
0 |
1476 |
Từ Quang Lợi |
0 |
2 |
1477 |
Đặng Thị Như Cơm |
0 |
5 |
1478 |
Nguyễn Minh Giang |
10 |
4 |
1479 |
Huỳnh Mỹ Phụng |
10 |
8 |
1480 |
Nguyễn Thị Vinh |
0 |
6 |
1481 |
Trần Thị Bích Trang |
10 |
8 |
1482 |
Trần trường giang |
10 |
4 |
1483 |
LƯ HOÀI TẤN VĨNH |
10 |
0 |
1484 |
Lê Tấn Thanh |
10 |
1 |
1485 |
Nguyễn Thị Minh |
10 |
3 |
1486 |
Trần Nữ Anh Đào |
0 |
0 |
1487 |
Nguyễn Phạm Thái thy |
9 |
1 |
1488 |
Nguyễn Thị Ngọc Thừa |
10 |
4 |
1489 |
Trần Thị Việt Hoa |
10 |
7 |
1490 |
Lư nữ ánh hiền |
10 |
1 |
1491 |
Nguyễn Thị Trang |
10 |
4 |
1492 |
Nguyễn Quốc Thuần |
10 |
7 |
1493 |
Nguyễn Văn Tân |
0 |
5 |
1494 |
Nguyễn Thị Hữu Phúc |
10 |
2 |
1495 |
Lê Thị Thu Hiền |
10 |
7 |
1496 |
Đặng Minh Trí |
0 |
4 |
1497 |
Trương Thị Thanh Bình |
0 |
0 |
1498 |
Lê Thị Tư |
10 |
3 |
1499 |
Từ Duy Thịnh |
10 |
10 |
1500 |
Trương Thị Bích Ly |
0 |
0 |
1501 |
Nguyễn Thanh Xuân |
10 |
9 |
1502 |
Lương Vũ Ngọc Thương |
10 |
10 |
1503 |
Phan Đình Hùng |
10 |
5 |
1504 |
Phan Thị Kim Hồng |
10 |
8 |
1505 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
0 |
8 |
1506 |
Trương Thị Phương Trinh |
10 |
5 |
1507 |
Nguyễn Minh Nhi |
10 |
5 |
1508 |
Tạ Thị Lộc |
0 |
8 |
1509 |
Nguyễn châu ái chương |
10 |
10 |
1510 |
Đinh Bùi Thảo My |
0 |
2 |
1511 |
Huỳnh Thanh Vinh |
10 |
9 |
1512 |
Trần Thị Ánh Ngọc |
10 |
4 |
1513 |
PHẠM THÀNH HIỆU |
9 |
9 |
1514 |
Đào Thị xuân Hoàng |
0 |
4 |
1515 |
Hoàng Minh Hảo |
10 |
6 |
1516 |
Huỳnh Phong Đạt |
0 |
3 |
1517 |
Lý Thị Anh Huệ |
10 |
1 |
1518 |
Đặng Hồng Nhung |
10 |
5 |
1519 |
Lê Thị Xuân |
0 |
5 |
1520 |
Phạm Thiện Chí |
10 |
0 |
1521 |
Nguyễn Tấn Lành |
0 |
0 |
1522 |
Thanh Thị Trang |
9 |
2 |
1523 |
Trần Thị Nữ |
10 |
6 |
1524 |
Nguyễn Văn Giảm |
10 |
10 |
1525 |
Trần Thị Lệ Thiện |
10 |
9 |
1526 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
0 |
0 |
1527 |
Nguyễn Thị Cẩm Hạnh |
5 |
2 |
1528 |
Đoàn Thị Hường |
10 |
10 |
1529 |
Nguyễn Thị Thảnh |
10 |
7 |
1530 |
TRƯƠNG THỊ THANH HUYỀN |
0 |
0 |
1531 |
Lương Hồng Ngọc |
10 |
2 |
1532 |
Phạm Minh Sơn |
10 |
2 |
1533 |
Nguyễn Giáp Đinh Vy |
0 |
2 |
1534 |
Phạm Thị Xuân Rớt |
10 |
7 |
1535 |
Phan Nguyễn Thành Trung |
10 |
5 |
1536 |
Nguyễn |
10 |
6 |
1537 |
TRẦN VĂN HẢI |
10 |
3 |
1538 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
0 |
0 |
1539 |
Phạm Thị Thu Nguyên |
10 |
4 |
1540 |
Trần Thị Hồng Hà |
0 |
1 |
1541 |
Trần Thuỷ Đò |
10 |
5 |
1542 |
Cao Nguyễn Thùy Dương |
10 |
3 |
1543 |
Ngô Mỹ Tuyền |
0 |
4 |
1544 |
Lê thị Hồng Lam |
0 |
6 |
1545 |
Mãn Thị Ngọc Chi |
10 |
10 |
1546 |
Mai Thị Đắc Khuê |
10 |
3 |
1547 |
Phù thị ngọc duyên |
10 |
1 |
1548 |
lương Thị Phương |
10 |
5 |
1549 |
Bùi Thị Ngọc Châu |
10 |
4 |
1550 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
0 |
3 |
1551 |
Hà hữu nam |
10 |
5 |
1552 |
Dương Thị Thanh Nga |
0 |
3 |
1553 |
Nguyễn Phú Quang |
10 |
5 |
1554 |
Phạm Thị Kim Chung |
10 |
2 |
1555 |
Trần Tuyết Nga |
10 |
10 |
1556 |
Nguyễn Duy Linh |
10 |
9 |
1557 |
Nguyễn Trí Thanh |
0 |
3 |
1558 |
Trần Văn Sáng |
10 |
4 |
1559 |
Tiêu Thị Út |
10 |
3 |
1560 |
Nguyễn Thị Thanh Hiên |
10 |
5 |
1561 |
Lê Thị Thanh Trúc |
0 |
1 |
1562 |
Nguyễn Ngọc Ly |
10 |
0 |
1563 |
Nguyễn Thị Hoa |
10 |
10 |
1564 |
Phạm thị bích |
0 |
6 |
1565 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
0 |
3 |
1566 |
Võ Gia Huy |
10 |
4 |
1567 |
Nguyễn Vaen Lý |
10 |
8 |
1568 |
Nguyễn Văn Đồng |
0 |
4 |
1569 |
Bùi Thị Thùy Dương |
10 |
4 |
1570 |
Lê Thị Thanh Lịch |
10 |
3 |
1571 |
Mai Thị Bích Thái |
0 |
4 |
1572 |
HUỲNH ĐÀO NHÃ TRANG |
10 |
6 |
1573 |
Nguyễn Văn Hậu |
|
0 |
1574 |
Nguyễn Thị Tam |
10 |
9 |
1575 |
Lê Duy Thông |
10 |
10 |
1576 |
Phùng Kim Vân |
0 |
2 |
1577 |
Trần Thị nam |
10 |
2 |
1578 |
huynh thi bich tram |
10 |
1 |
1579 |
Trần Ngọc Thiện |
0 |
2 |
1580 |
Võ huy bình |
0 |
8 |
1581 |
Nguyễn Thị Minh Xuân |
10 |
7 |
1582 |
NGUYỄN HOÀNG THÚY DOANH |
10 |
6 |
1583 |
Nguyễn Thụy Hiền |
10 |
8 |
1584 |
Phan Thị Kiều |
10 |
8 |
1585 |
nguyễn thị thảo |
10 |
8 |
1586 |
Nguyễn trần trúc vy |
0 |
0 |
1587 |
Nguyễn Văn Huy |
10 |
10 |
1588 |
Huỳnh Văn Hiếu |
10 |
10 |
1589 |
Trần Thị Thanh Thảo |
0 |
4 |
1590 |
Huỳnh Tô Minh Châu |
0 |
0 |
1591 |
Lê Thị Hoàng |
10 |
10 |
1592 |
Lâm Lư Nữ Bích Thủy |
0 |
2 |
1593 |
Lê Thị Thu Huệ |
9 |
3 |
1594 |
Trương Thị Toàn |
10 |
4 |
1595 |
Nguyễn Thị Vân Hà |
0 |
7 |
1596 |
Huỳnh Văn Thơ |
0 |
8 |
1597 |
Lưu Nữ Kim Thảnh |
10 |
9 |
1598 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
0 |
6 |
1599 |
Phạm Thị Huệ |
10 |
9 |
1600 |
Bùi Diễm Ly |
0 |
5 |
1601 |
Nguyên duy khánh |
10 |
2 |
1602 |
Nguyễn Phương Hoài Sơn |
10 |
10 |
1603 |
Trương Thị Nguyệt Linh |
0 |
4 |
1604 |
ly da |
0 |
3 |
1605 |
Lê Thị Dung |
10 |
1 |
1606 |
Nguyễn Thị Thiên Kim |
10 |
3 |
1607 |
Phan Lê Diễm My |
0 |
2 |
1608 |
Huỳnh thị ngọc lan |
0 |
0 |
1609 |
Lê Thành Nguyên |
10 |
2 |
1610 |
Cao tường oanh |
10 |
4 |
1611 |
Thạch Thị Phương Linh |
0 |
0 |
1612 |
Lê Thị Hồng Khánh |
9 |
8 |
1613 |
Nguyễn Thị Hải |
0 |
4 |
1614 |
Nguyễn Thị Thu Hoa |
10 |
10 |
1615 |
Lê Thị Liên |
0 |
6 |
1616 |
Lư Thị Hoà |
10 |
10 |
1617 |
Trịnh Thị Minh Mẫn |
0 |
6 |
1618 |
Hàn Thị Như Phương |
0 |
5 |
1619 |
Sầm Văn Phú |
0 |
0 |
1620 |
Bùi Thị Thu Hoài |
0 |
0 |
1621 |
Họ Thị Kim Thanh |
10 |
10 |
1622 |
Đồng Thị Ngọc Trâm |
10 |
3 |
1623 |
Bùi Xuân Huy |
10 |
4 |
1624 |
Đào Trần Trúc Vy |
10 |
3 |
1625 |
Huỳnh Thị Ngọc Diễm |
10 |
4 |
1626 |
Võ Hoa Anh Đào |
0 |
8 |
1627 |
Võ Thị Huệ |
10 |
4 |
1628 |
Lê Văn Quốc |
0 |
4 |
1629 |
Nguyễn Chí Toàn |
0 |
3 |
1630 |
Cao Thị Bích Thủy |
10 |
3 |
1631 |
Lê Thị Thúy Liễu |
10 |
4 |
1632 |
Lê Thị Hà |
10 |
10 |
1633 |
Đặng Thị Đăng khoa |
10 |
4 |
1634 |
Hoàng Minh Trí |
10 |
9 |
1635 |
Hồ Huệ |
10 |
0 |
1636 |
Phan Lê Diễm Tú |
0 |
2 |
1637 |
Nguyễn Văn Vĩ |
10 |
9 |
1638 |
Lê Thị Thắm |
10 |
10 |
1639 |
Trần Xuân Huy |
0 |
7 |
1640 |
Nguyễn Anh Phương |
10 |
8 |
1641 |
Quảng Thị Hồng Việt |
10 |
4 |
1642 |
Bùi Thị Huyền Trâm |
10 |
10 |
1643 |
Nguyễn thi Minh |
10 |
1 |
1644 |
Thường Thủy Tiên |
10 |
5 |
1645 |
Thái Minh Hiệp |
10 |
6 |
1646 |
Hoàng Quốc Hưng |
10 |
0 |
1647 |
Trần Minh Hùng |
10 |
3 |
1648 |
Võ Văn Thąnh |
10 |
9 |
1649 |
Nguyễn Sang |
10 |
5 |
1650 |
Lư Thị Mỹ Hiền |
10 |
3 |
1651 |
Lê Minh Ngôn |
10 |
2 |
1652 |
LÊ THANH HÙNG |
0 |
5 |
1653 |
THOẠI NGỌC HIẾU |
10 |
2 |
1654 |
Huỳnh Thị Kim Cúc |
10 |
10 |
1655 |
Nguyễn tấn quang |
10 |
2 |
1656 |
Ngô Vũ Thanh Thủy |
10 |
7 |
1657 |
Đặng Tân Hoài |
0 |
2 |
1658 |
Trần Thị Hòa |
0 |
4 |
1659 |
Vương Diễm Uyên |
0 |
0 |
1660 |
Nguyễn Thị Oanh |
0 |
3 |
1661 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
10 |
3 |
1662 |
Võ Thị Tam Chung |
10 |
2 |
1663 |
Lê Thị ánh |
0 |
4 |
1664 |
Phạm Văn Trưởng |
0 |
7 |
1665 |
Bích Thị Kim Oanh |
0 |
4 |
1666 |
Vũ Thị Nga |
10 |
2 |
1667 |
Bich thi diem |
0 |
0 |
1668 |
Lê Thị Hải Âu |
0 |
8 |
1669 |
Nguyễn Thị Xuân Trinh |
0 |
0 |
1670 |
Võ Ngọc Phương |
7 |
1 |
1671 |
Phạm văn thế |
10 |
2 |
1672 |
Đào Thị Loan |
10 |
4 |
1673 |
Nguyễn Đăng Lộc |
10 |
10 |
1674 |
Đinh Thị Cẩm Vân |
10 |
8 |
1675 |
Nguyễn Thị Kim Uyên |
10 |
10 |
1676 |
Hà Vũ Phương Thảo |
0 |
3 |
1677 |
Trần Văn Quý |
0 |
2 |
1678 |
Đỗ thị tuyết hoa |
0 |
3 |
1679 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
9 |
3 |
1680 |
TRỊNH VĂN TẤU |
0 |
3 |
1681 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
0 |
5 |
1682 |
Trần Thị Hiền |
8 |
5 |
1683 |
phạm thị thu hiền |
9 |
7 |
1684 |
Nguyễn Thị Mỹ Giữa |
10 |
6 |
1685 |
Trương Thảo Nguyên |
10 |
2 |
1686 |
Trương Thị Mỹ Linh |
10 |
7 |
1687 |
Phạm Thị Mộng Tường |
0 |
0 |
1688 |
Võ Thị Hợp |
10 |
10 |
1689 |
Hồ Lê Thu Hiền |
10 |
2 |
1690 |
Trịnh Thị Mộng Cầm |
9 |
4 |
1691 |
Nguyễn Thị Mai |
0 |
4 |
1692 |
Triệu Thị Oanh |
0 |
6 |
1693 |
Nguyễn Thị Diệu Nhung |
0 |
1 |
1694 |
Trần Trung Hiếu |
10 |
8 |
1695 |
Trương Thị Nhàn |
0 |
0 |
1696 |
Nguyễn thị minh châu |
10 |
3 |
1697 |
Nguyễn Văn Trung |
10 |
1 |
1698 |
Phạm Thị Kiều Ngân |
10 |
2 |
1699 |
Võ Thị Cẩm Thí |
9 |
3 |
1700 |
Cửu Lệ Thủy |
10 |
5 |
1701 |
Huỳnh Ngọc |
10 |
10 |
1702 |
Huỳnh Dương Hữu Nhân |
0 |
3 |
1703 |
Nguyễn Kim Đại |
10 |
4 |
1704 |
Đỗ Thụy Ngọc Thư |
10 |
6 |
1705 |
Trương Bảo Tuấn Khang |
0 |
5 |
1706 |
Nguyễn Anh Sương |
10 |
4 |
1707 |
NGUYỄN NGỌC Ý |
0 |
2 |
1708 |
Phan Đình Dương |
10 |
6 |
1709 |
Nguyễn Tấn Dũng |
10 |
9 |
1710 |
Đỗ Thị Loan |
0 |
9 |
1711 |
Trần Thị Đà Giang |
0 |
3 |
1712 |
Trần Thị Ngọc Thảo |
10 |
10 |
1713 |
Nguyễn Lê Thiện Bảo |
9 |
9 |
1714 |
Nguyễn Hải Thọ |
10 |
10 |
1715 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
10 |
2 |
1716 |
Phạm Phú Thu Hiền |
10 |
3 |
1717 |
Đoàn Thị Mến |
0 |
8 |
1718 |
trần hoàng thạch |
10 |
3 |
1719 |
Nguyễn Ngọc Tuân |
10 |
2 |
1720 |
Nguyễn Văn Sỹ |
10 |
9 |
1721 |
Hồ thị Thanh ngọc |
0 |
1 |
1722 |
Võ Diệu Hậu |
0 |
2 |
1723 |
Lê Văn Truyền |
10 |
9 |
1724 |
Nguyễn Thanh Xuân |
0 |
0 |
1725 |
Kinh Thị Nhịn |
10 |
5 |
1726 |
Từ Thị Thu Thanh |
10 |
10 |
1727 |
Nguyễn Ngọc Rước |
0 |
4 |
1728 |
Lê Văn Mẫn |
10 |
2 |
1729 |
Nguyễn Hồng Trung |
10 |
2 |
1730 |
Trương Khắc Tùng |
10 |
1 |
1731 |
Trần Thị Mỹ Dung |
10 |
6 |
1732 |
Ngô Gia Tuyết Nhi |
10 |
3 |
1733 |
Phạm Thị Thanh Trang |
0 |
4 |
1734 |
Huỳnh Thanh Bình |
10 |
10 |
1735 |
Nguyễn Thị Thùy Lương |
10 |
0 |
1736 |
Trương Thị Si Na |
10 |
9 |
1737 |
Nguyễn Lê Ngọc Hà |
10 |
7 |
1738 |
LÝ THỊ HỒNG |
0 |
0 |
1739 |
Tăng Minh Viện |
10 |
9 |
1740 |
Võ Thanh Bích |
0 |
7 |
1741 |
Nguyễn Minh Đức |
9 |
3 |
1742 |
HUỲNH THỊ THANH NGA |
0 |
10 |
1743 |
Hoàng Hiệu |
0 |
2 |
1744 |
Lê Thị Cẩm Hồng |
10 |
7 |
1745 |
Nguyễn Thị Yến |
10 |
10 |
1746 |
Đinh thị ngọc lan |
10 |
4 |
1747 |
ĐỖ THI TÂM |
0 |
4 |
1748 |
Huỳnh Hồng Loan |
4 |
4 |
1749 |
Cao Thị Kim Liên |
0 |
5 |
1750 |
Đỗ Huy Phượng |
0 |
5 |
1751 |
Nguyễn Hứa Phương Quỳnh |
10 |
9 |
1752 |
Lê Thị Hảo |
10 |
2 |
1753 |
Phạm Văn Thông |
10 |
5 |
1754 |
Phạm Thị Châu |
10 |
4 |
1755 |
Trần Thị Lợi |
0 |
6 |
1756 |
Phạm Thị Nguyệt |
10 |
10 |
1757 |
Trần Thành Tiên Hồng |
10 |
5 |
1758 |
Phạm Hồng Vy |
10 |
3 |
1759 |
ĐỖ MAI THẢO |
10 |
10 |
1760 |
Bùi Thị Thanh Nhi |
10 |
6 |
1761 |
Trần Ngọc Đông |
10 |
10 |
1762 |
Võ Thị Minh Tâm |
5 |
3 |
1763 |
Trần Thị Kim Thanh |
10 |
10 |
1764 |
Đào Minh Quân |
0 |
4 |
1765 |
Phạm thị thanh lành |
0 |
5 |
1766 |
Lê Quang Huyễn |
10 |
2 |
1767 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Như |
10 |
3 |
1768 |
Mạc Thị Phương Viên |
10 |
9 |
1769 |
Trịnh Thị Minh Mẫn |
|
0 |
1770 |
Nguyễn Ngọc Huy |
10 |
10 |
1771 |
Nguyễn Thị Thủy |
0 |
3 |
1772 |
Trần Tiến Nam |
0 |
4 |
1773 |
Nguyễn Văn Tân |
0 |
4 |
1774 |
Nguyễn Bùi Thiện Chí |
10 |
5 |
1775 |
Lê Thị Kim Hường |
10 |
6 |
1776 |
Ngô Thị Hồng Sơn |
10 |
5 |
1777 |
Nguyễn Thị Hồng Sơn |
10 |
9 |
1778 |
Nguyễn Thị Phương An |
10 |
9 |
1779 |
Đỗ Thị Diệu Kiều |
0 |
8 |
1780 |
Trần Trung Phúc |
0 |
8 |
1781 |
Dương Ngọc Hà |
10 |
3 |
1782 |
Đặng Yến Nhi |
10 |
3 |
1783 |
Trần Thị Thanh Huyền |
10 |
3 |
1784 |
HOÀNG THỊ THUỶ |
0 |
4 |
1785 |
Bích Quyên Trương Thị |
0 |
0 |
1786 |
Trương văn cầm |
10 |
2 |
1787 |
Nguyễn Thư Sinh |
10 |
3 |
1788 |
Nguyễn Thị Ái Quý |
0 |
4 |
1789 |
NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG |
10 |
10 |
1790 |
Nguyễn Vi Khải |
10 |
2 |
1791 |
Nguyễn Thị Kim Qúy |
10 |
7 |
1792 |
Đặng Tiêng Hoàng Chuyên |
0 |
0 |
1793 |
Nguyễn Thị Liến |
10 |
8 |
1794 |
Lê Duy Khanh |
10 |
5 |
1795 |
Lê Thị Hà |
10 |
3 |
1796 |
NGUYỄN THỊ TRÚC LIÊU |
10 |
3 |
1797 |
Nguyễn Tuấn Anh |
10 |
8 |
1798 |
Tiêu thị chúng |
10 |
4 |
1799 |
Hoàng Xuân Lân |
0 |
8 |
1800 |
Nguyễn Thị Loan |
0 |
3 |
1801 |
NGUYỄN THÁI HUY |
0 |
5 |
1802 |
Nguyễn Thị Hà Thu |
0 |
0 |
1803 |
Nguyễn Thị Lượng |
10 |
3 |
1804 |
Nguyễn Thị Hằng |
10 |
5 |
1805 |
Phan Thế Phú |
10 |
4 |
1806 |
Lê Chi |
10 |
9 |
1807 |
Võ Thị Bích Luân |
10 |
6 |
1808 |
Trần Thi Kim Hiển |
10 |
3 |
1809 |
Trần Thục Hảo |
10 |
10 |
1810 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
10 |
9 |
1811 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
10 |
5 |
1812 |
Lê Đỗ Hồng Ngọc Bích |
0 |
4 |
1813 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
10 |
10 |
1814 |
Đặng Ngọc Thanh Vân |
10 |
8 |
1815 |
Ngô Thị Liên |
10 |
4 |
1816 |
Nguyễn Thị Mộng Tuyền |
0 |
6 |
1817 |
Phùng Thái Hương Lý |
0 |
2 |
1818 |
Nguyễn duy tuấn |
9 |
4 |
1819 |
LÊ THỊ NGỌC LAN |
10 |
10 |
1820 |
Thổ Thị Nhớ |
0 |
5 |
1821 |
Trần Thị Kim Thoa |
0 |
0 |
1822 |
Tô thị bích loan |
10 |
10 |
1823 |
Trần Thị Linh Sơn |
0 |
5 |
1824 |
Từ Sỹ Á |
10 |
6 |
1825 |
Hồ Thị Thanh Tuyền |
10 |
4 |
1826 |
Phạm Thị Kim Toàn |
10 |
6 |
1827 |
Nguyễn Thị Bé Ngọc |
10 |
3 |
1828 |
Nguyễn Thị Qua |
10 |
7 |
1829 |
Hồ Thị Minh Kha |
0 |
0 |
1830 |
Lê Đức Ảnh |
10 |
5 |
1831 |
Huỳnh Thị Linh |
10 |
10 |
1832 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
8 |
6 |
1833 |
Đỗ thanh mến |
10 |
1 |
1834 |
Huỳnh Thị Thanh Tâm |
10 |
3 |
1835 |
Kiều Hải Yến |
0 |
5 |
1836 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
10 |
10 |
1837 |
Trần Thị Mai Kiểu |
0 |
4 |
1838 |
Nguyễn thị trang |
10 |
10 |
1839 |
Nguyễn Thị Kề |
10 |
6 |
1840 |
Nguyễn hương nguyên |
10 |
5 |
1841 |
Nam Đức Vũ |
0 |
3 |
1842 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
10 |
10 |
1843 |
Hoàng Ngọc Diệp |
10 |
10 |
1844 |
Nguyễn Thị Hà Vân |
10 |
2 |
1845 |
Nguyễn Thị Minh Huyền |
10 |
7 |
1846 |
Đinh Ngọc Thiên Thư |
10 |
5 |
1847 |
Lê Yến Vy |
10 |
0 |
1848 |
Trần Thị Băng Trinh |
10 |
2 |
1849 |
Trần Thị Yến Xuân |
10 |
7 |
1850 |
Trần Thị Nhung |
10 |
8 |
1851 |
Nguyễn Thị Thảo Bình |
0 |
3 |
1852 |
Phan thùy mỹ |
10 |
4 |
1853 |
Trần Đình Hiệp |
0 |
3 |
1854 |
Vũ Đình Khoa |
10 |
3 |
1855 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
10 |
4 |
1856 |
Thái thị Lượng |
0 |
0 |
1857 |
Tuyên Nguyễn Quốc |
10 |
2 |
1858 |
Phan hữu minh |
10 |
3 |
1859 |
Bùi Thị Tú |
10 |
0 |
1860 |
Nguyễn Thị Xuân Quý |
10 |
8 |
1861 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
10 |
9 |
1862 |
Trần Thị Thiện |
0 |
0 |
1863 |
Trần Văn Bông |
10 |
10 |
1864 |
Võ Thị Quế Phương |
10 |
3 |
1865 |
Nguyễn Thị Ngọc Hồi |
0 |
5 |
1866 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
10 |
9 |
1867 |
Lê Thành Nhân |
9 |
1 |
1868 |
Trần Thanh Xuân |
10 |
3 |
1869 |
La Thanh Phú |
10 |
5 |
1870 |
Võ Thị Kiều Nữ |
10 |
8 |
1871 |
Đỗ Thị Kiều |
0 |
0 |
1872 |
Thanh quang phục |
0 |
3 |
1873 |
Ngô Thị Lài |
0 |
4 |
1874 |
Nguyễn Thị Mười |
10 |
3 |
1875 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
10 |
2 |
1876 |
Trương Thanh Hùng |
10 |
8 |
1877 |
Dương Thị Trúc Ly |
10 |
7 |
1878 |
Nguyễn Thị Kim Thùy |
10 |
3 |
1879 |
Trần Minh Thành |
10 |
1 |
1880 |
Phạm Tràn Vũ |
10 |
9 |
1881 |
Huỳnh Ngọc Thành Kim |
0 |
10 |
1882 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
0 |
3 |
1883 |
Hồ Thị Ánh Tuyết |
10 |
2 |
1884 |
Phạm Thị Bích Trâm |
10 |
10 |
1885 |
Phạm Hoàng Quân |
0 |
4 |
1886 |
Nguyễn Thanh Dũng |
10 |
10 |
1887 |
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
10 |
10 |
1888 |
Đỗ Thị Xuân Huyền |
0 |
2 |
1889 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
10 |
5 |
1890 |
Trần Thị Mai Thảo |
10 |
5 |
1891 |
Nguyền Thị Thấm |
0 |
3 |
1892 |
Trần Thị Lệ Hà |
10 |
4 |
1893 |
Lê Duy Toàn |
0 |
0 |
1894 |
NGUYỄN THỤY THANH THÚY |
10 |
2 |
1895 |
Đỗ Hà Ngọc Linh |
0 |
0 |
1896 |
Lê Kim Phụng |
10 |
8 |
1897 |
Đỗ Thị Yến Phượng |
0 |
0 |
1898 |
Nguyễn Thị Hồng Lưu |
10 |
9 |
1899 |
Trần Thị Linh Na |
0 |
4 |
1900 |
Nguyễn Văn Thắng |
10 |
2 |
1901 |
Lê Thị Kim Thoa |
10 |
7 |
1902 |
Huỳnh Thị Thuỳ Dung |
10 |
9 |
1903 |
Nguyễn Trần Phương Uyên |
0 |
0 |
1904 |
Nguyễn Văn Hưng |
10 |
4 |
1905 |
Ngô Phúc Tiến |
10 |
8 |
1906 |
Phùng Kim Vân |
0 |
0 |
1907 |
Lê Hải Xuân |
10 |
5 |
1908 |
Nguyễn Thanh Thuỷ |
10 |
1 |
1909 |
Thái Thị Thảo |
10 |
9 |
1910 |
Ngô chí cường |
10 |
5 |
1911 |
Lỷ Mỹ Lan |
0 |
0 |
1912 |
Lê Thị Tuyết Diễm |
10 |
2 |
1913 |
Đào Lê Hươn Quỳnh |
10 |
5 |
1914 |
truong van thanh |
10 |
3 |
1915 |
Nguyễn Thị Thùy Nga |
10 |
7 |
1916 |
Huỳnh Thị Mỹ Duyên |
10 |
4 |
1917 |
Nguyễn Xuân Trường |
0 |
3 |
1918 |
Lê Văn Thuận |
10 |
4 |
1919 |
Nguyễn Thị Duệu Hiền |
10 |
3 |
1920 |
Phạm Diệu Hiền |
0 |
2 |
1921 |
ĐẶNG THỊ MUỘN |
10 |
4 |
1922 |
Trần Thị Hồng |
10 |
3 |
1923 |
Trương Ngọc Ánh |
0 |
0 |
1924 |
Nguyễn Thị Xuân Kiều |
10 |
2 |
1925 |
TRẦN THỊ BÍCH HÒA |
10 |
4 |
1926 |
Lê Thị Lệ |
10 |
9 |
1927 |
Tăng Hiếu Thảo |
0 |
0 |
1928 |
Nguyễn Văn Hậu |
0 |
3 |
1929 |
Thái Hồ Bảo Quốc |
10 |
1 |
1930 |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
10 |
5 |
1931 |
Nguyễn Thị Bích Thuỳ |
10 |
7 |
1932 |
TRẦN THỊ YẾN XUÂN |
10 |
10 |
1933 |
Nông Thị Hoài An |
10 |
10 |
1934 |
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
0 |
8 |
1935 |
nguyễn văn trứ |
0 |
8 |
1936 |
Nguyễn Thị Phương |
0 |
0 |
1937 |
Nguyễn Thanh Xuân |
10 |
9 |
1938 |
Ngô Thị Hiệp |
10 |
8 |
1939 |
Trần Thị Kiều Oanh |
10 |
5 |
1940 |
Đinh Hữu Hồng Bình |
10 |
4 |
1941 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
9 |
9 |
1942 |
Phan thị bích vân |
10 |
5 |
1943 |
Nguyễn Thị Kim Minh |
10 |
10 |
1944 |
DANG THI SANH |
10 |
5 |
1945 |
Nguyễn Hữu Phước |
10 |
10 |
1946 |
Trần Thanh Minh |
0 |
0 |
1947 |
Nguyễn Thị Cang |
0 |
0 |
1948 |
Lê Quang Trung |
10 |
3 |
1949 |
Bùi Thị Minh Thảo |
10 |
10 |
1950 |
Ngô Văn Nhân |
10 |
2 |
1951 |
Võ Hương Giang |
10 |
10 |
1952 |
Nguyễn Thị Vân |
10 |
3 |
1953 |
Nguyễn Đặng Nhã Quyên |
0 |
0 |
1954 |
Kim Thị Thu Hương |
0 |
2 |
1955 |
Lê Thị Kim Hằng |
0 |
6 |
1956 |
Nguyễn Thị Toàn Thắng |
10 |
10 |
1957 |
Lê Hoàng Thái Vinh |
0 |
8 |
1958 |
Trương Thị Thúy Loan |
0 |
6 |
1959 |
Nguyễn Thị Nguyên Phương |
0 |
3 |
1960 |
Hoàng Thị Hồng Hiền |
10 |
5 |
1961 |
Phan Thị Hợp |
10 |
9 |
1962 |
LÊ HOÀNG TUYẾT NGỌC |
10 |
2 |
1963 |
Trịnh Thị Như Ý |
0 |
0 |
1964 |
Ngô Giang Thanh Thụy |
10 |
1 |
1965 |
Nguyễn Thị Bích Dân |
10 |
10 |
1966 |
Nguyễn Thị Phương |
10 |
9 |
1967 |
Thái Thị Ngọc Lin |
10 |
2 |
1968 |
Nguyễn Thảo Bảo Thi |
0 |
8 |
1969 |
Đắc Văn Liếng |
10 |
3 |
1970 |
Đoàn Thị Hoà |
0 |
6 |
1971 |
Hà Thị Thanh Hoa |
0 |
3 |
1972 |
Lương Thị Thúy Kiều |
0 |
5 |
1973 |
Hoàng Anh |
0 |
5 |
1974 |
TRƯƠNG PHƯỚC THANH |
10 |
3 |
1975 |
Lê Thu Uyên |
10 |
8 |
1976 |
Lương Văn Hà |
10 |
5 |
1977 |
Nguyễn Thị Gấm |
0 |
0 |
1978 |
Nguyễn Thị Kim Hà |
10 |
6 |
1979 |
Võ Thị Thúy Diệu |
10 |
3 |
1980 |
Nguyễn huỳnh châu |
0 |
4 |