1 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1980 |
2 |
Ủy ban nhân dân huyện Bắc Bình |
358 |
3 |
Ủy ban nhân dân huyện Hàm Tân |
320 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Phú Quý |
289 |
5 |
Ủy ban nhân dân huyện Hàm Thuận Nam |
247 |
6 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
186 |
7 |
Cục Thuế tỉnh |
184 |
8 |
Ủy ban nhân dân huyện Tuy Phong |
163 |
9 |
Ủy ban nhân dân thành phố Phan Thiết |
161 |
10 |
Trường THPT Hàm Thuận Nam |
160 |
11 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
142 |
12 |
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh |
124 |
13 |
Trường Cao đẳng Bình Thuận |
119 |
14 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
105 |
15 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
91 |
16 |
Ủy ban nhân dân huyện Tánh Linh |
91 |
17 |
Ủy ban nhân dân thị xã La Gi |
86 |
18 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
81 |
19 |
Ủy ban nhân dân huyện Hàm Thuận Bắc |
76 |
20 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
69 |
21 |
Sở Xây dựng |
64 |
22 |
Sở Y tế |
64 |
23 |
THPT HÀM THUẬN NAM |
64 |
24 |
Sở Nội vụ |
54 |
25 |
Sở Công Thương |
51 |
26 |
Trường TH&THCS Sơn Lâm |
47 |
27 |
Ban Dân tộc |
45 |
28 |
Ủy ban nhân dân huyện Đức Linh |
37 |
29 |
Trường THCS Lương Sơn |
36 |
30 |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh |
33 |
31 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 2 |
31 |
32 |
UBND Phường Xuân An |
31 |
33 |
Trường Trung Học Phổ Thông Hàm Thuận Nam |
30 |
34 |
UBND xã Hàm Thắng |
30 |
35 |
Trường THCS Lê Văn Tám |
30 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
30 |
37 |
Kho bạc Nhà nước Bình Thuận |
29 |
38 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
27 |
39 |
Trường THPT Tánh Linh |
27 |
40 |
Trường Tiểu học Long Hải |
27 |
41 |
Trường THPT Phan Bội Châu |
26 |
42 |
trường THPT Phan Chu Trinh |
26 |
43 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Hàm Thuận Bắc |
26 |
44 |
Trường mầm non Long hải |
26 |
45 |
Trường mẫu giáo Hồng Thái |
25 |
46 |
UBND xã Sông Lũy |
25 |
47 |
Trường Tiểu học Chí Công 1 |
24 |
48 |
Trường Tiểu học Ngũ Phụng |
24 |
49 |
Trường THPT Hàm Thuận Bắc |
23 |
50 |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
22 |
51 |
UBND xã Tam thanh |
22 |
52 |
Sở Tài chính |
22 |
53 |
Trường mầm non hướng dương |
21 |
54 |
Trường Tiểu Học Mũi Né 1 |
21 |
55 |
Trường THCS Võ Thị Sáu |
21 |
56 |
Trường THCS Ngũ phụng |
21 |
57 |
Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo |
20 |
58 |
Trường Mẫu giáo Mũi Né |
20 |
59 |
Trường THCS Hùng Vương |
19 |
60 |
Trường Tiểu Học Phan Thanh 2 |
19 |
61 |
Trường tiểu học Tam Thanh |
19 |
62 |
UBND xã Tiến Thành |
18 |
63 |
Trường Tiểu Học Hồng Thái 3 |
18 |
64 |
Trường Tiểu học Đức Long |
18 |
65 |
TRUNG TÂM Y TẾ LA GI |
18 |
66 |
Trường mẫu giáo bình Tân |
17 |
67 |
TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG |
17 |
68 |
Trường THCS Chợ Lầu |
17 |
69 |
UBND xã Đông giang |
17 |
70 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 1 |
17 |
71 |
Trường Tiểu học Phú Thủy 1 |
17 |
72 |
Viện Quy hoạch xây dựng tỉnh Bình Thuận |
16 |
73 |
Trường tiểu học Chợ Lầu 2 |
16 |
74 |
Trường Mầm Non Bình Hưng |
16 |
75 |
Trường Mầm Non Thiện Nghiệp |
16 |
76 |
Ban quản lý rừng phòng hộ Trị An |
16 |
77 |
Trường Mẫu giáo Phan Hòa |
15 |
78 |
Trường Mẫu Giáo Phan Rí Cửa |
15 |
79 |
Trường THPT Bùi Thị Xuân |
15 |
80 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 4 |
15 |
81 |
UBND thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc |
15 |
82 |
Trường Tiểu Học Sông Bình |
14 |
83 |
trường THCS Vĩnh Hảo |
14 |
84 |
Trường THCS Bắc Bình 1 |
14 |
85 |
Trường THPT Tuy Phong |
14 |
86 |
Trường Tiểu Học Hải Ninh 2 |
14 |
87 |
Trường Mẫu giáo Đức Nghĩa |
14 |
88 |
Trường mầm non sơn lâm |
14 |
89 |
Trường mẫu giáo 19/5 |
14 |
90 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
14 |
91 |
Học sinh |
13 |
92 |
Trường mẫu giáo tiến lợi |
13 |
93 |
Trường Tiểu học Lê Văn Tám |
13 |
94 |
Trường THPT Nguyễn Văn Linh |
13 |
95 |
Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi |
13 |
96 |
Trường THPT HTN |
13 |
97 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
13 |
98 |
Trường THPT Ngô Quyền |
13 |
99 |
Trường THCS Bắc Bình 3 |
13 |
100 |
trường thpt đức linh |
13 |
101 |
UBND thị trấn Đức Tài |
13 |
102 |
UBND phường Hưng Long |
13 |
103 |
UBND phường Phú Tài |
12 |
104 |
ubnd phường Phú Trinh |
12 |
105 |
UBND xã Đông Tiến |
12 |
106 |
UBND xã Ngũ Phụng |
12 |
107 |
UBND xã Tiến Lợi |
12 |
108 |
Trường THCS Phan Hiệp |
12 |
109 |
Trường THPT Hòa Đa |
12 |
110 |
Trường THPT Quang Trung |
12 |
111 |
Trường Tiểu học Bắc Phan Thiết |
12 |
112 |
Trường Tiểu học Liên Hương 3 |
12 |
113 |
Trường PTDTNT Bắc Bình |
12 |
114 |
Trường Mầm non Tiến Thành |
12 |
115 |
Trường mẫu giáo bé thơ |
12 |
116 |
Trường Mẫu giáo Hoa Phượng |
12 |
117 |
Trường mầm non Bông Mai |
11 |
118 |
Trường Mẫu giáo Phan Thanh |
11 |
119 |
Hội Chữ thập đỏ tỉnh |
11 |
120 |
Sở Tư pháp |
11 |
121 |
THPT NGUYỄN HUỆ |
11 |
122 |
THPT Phan Bội Châu |
11 |
123 |
THPT tánh linh |
11 |
124 |
Trường tiểu học Lương Sơn 2 |
11 |
125 |
Trường Tiểu học Hàm Phú 2 |
11 |
126 |
UBND XÃ GIA HUYNH |
11 |
127 |
UBND thị trấn Ma Lâm |
11 |
128 |
Trường Tiểu học Phú Thuỷ 1 |
11 |
129 |
UBND thị trấn Lạc Tánh |
10 |
130 |
Trường tiểu học liên hương 2 |
10 |
131 |
Trường tiểu học Hưng Long 1 |
10 |
132 |
trường THCS Tam Thanh |
10 |
133 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
10 |
134 |
Trường Mầm Non Lương Sơn |
10 |
135 |
Trung tâm Y tế huyện Hàm Thuận Nam |
10 |
136 |
Trường Mầm Non Phong Phú |
9 |
137 |
Trường CĐ BÌNH THUẬN |
9 |
138 |
THPT Hàm Thuận Bắc |
9 |
139 |
THCS Lương Sơn |
9 |
140 |
Cục Thống kê Bình Thuận |
9 |
141 |
Ban Dân vận Tỉnh ủy |
9 |
142 |
Trường THPT Hàm Tân |
9 |
143 |
Trường THCS TIẾN Thành |
9 |
144 |
Trường THCS Đức Tân |
9 |
145 |
Trường tiểu học Hồng Thái 1 |
9 |
146 |
Trường Tiểu học Hòa Minh |
9 |
147 |
Trường tiểu học Tân An 1 |
9 |
148 |
UBND xã Hàm Phú |
9 |
149 |
Trường Tiểu học Tân An 2 |
8 |
150 |
Trường Tiểu học Sông Lũy 3 |
8 |
151 |
Trường Tiểu học Tân Tiến 1 |
8 |
152 |
Trường THPT Hoà Đa |
8 |
153 |
Trường THPT Hùng Vương |
8 |
154 |
Trường THCS Long Hải |
8 |
155 |
Trường thcs Lạc Tánh |
8 |
156 |
Trường THPT Đức Tân |
8 |
157 |
Trường THCS Sông Lũy |
8 |
158 |
Ban quản lý công trình công cộng huyện Hàm Thuận Bắc |
8 |
159 |
Trường Mầm non Phú Trinh |
8 |
160 |
Trường PTDT Nội Trú Bắc Bình |
8 |
161 |
Trường Mẫu Giáo Phú Hài |
7 |
162 |
Trường MG Hồng Thái |
7 |
163 |
Trường TH Bình Tân 2 |
7 |
164 |
Trường Mầm non Tam Thanh |
7 |
165 |
Trường mầm non Phú Thủy |
7 |
166 |
Trạm Y tế Phước Hội |
7 |
167 |
Bảo hiểm xã hội Hàm Thuận Nam |
7 |
168 |
Công an tỉnh |
7 |
169 |
Mẫu giáo hoà Phú |
7 |
170 |
Trường THCS Hà Huy Tập |
7 |
171 |
Trường TH&THCS Phan Tiến |
7 |
172 |
Trường Tiểu học Hòa Thuận |
7 |
173 |
Trường Tiểu Học Hải Ninh 1 |
7 |
174 |
UBND phường Bình Hưng |
7 |
175 |
Ubnd phường đức nghĩa |
7 |
176 |
UBND xã Hàm Đức |
7 |
177 |
UBND xã Hàm Hiệp |
7 |
178 |
UBND xã Thuận Minh |
7 |
179 |
UBND xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
6 |
180 |
UBND xã La Dạ |
6 |
181 |
UBND xã Phong Nẫm |
6 |
182 |
UBND xã Phan Dũng |
6 |
183 |
UBND thị trấn Phú Long |
6 |
184 |
Trường tiểu học Phú Thủy 2 |
6 |
185 |
Trường Tiểu học Phước Thể 2 |
6 |
186 |
Trường Tiểu học Hàm Phú 1, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
6 |
187 |
Trường TH-THCS Tà Pứa |
6 |
188 |
Trường Tiểu học Bình Hưng |
6 |
189 |
Trường tiểu học Bình Tân 1 |
6 |
190 |
Trường TH&THCS Võ Hữu |
6 |
191 |
Trường TH Sông Bình |
6 |
192 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
6 |
193 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
194 |
THPT Quang Trung |
6 |
195 |
Ban quản lý rừng phòng hộ Sông Lũy |
6 |
196 |
Trạm Y tế Tân Phước |
6 |
197 |
Trường Mầm non Lạc Đạo |
6 |
198 |
Trường Mẫu Giáo Phan Dũng |
6 |
199 |
Trường mẫu giáo Phan Hiệp |
6 |
200 |
Trường TH Chí Công 1 |
6 |
201 |
trường th hồng thái 2 |
5 |
202 |
Trường TH Long Hải |
5 |
203 |
Trường mg phan điền |
5 |
204 |
Trường Mẫu Giáo Tuổi Thơ |
5 |
205 |
Trường Mẫu Giáo Phan Hoà |
5 |
206 |
Trường mẫu giáo Hàm Tiến |
5 |
207 |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đẩu thể thao tỉnh |
5 |
208 |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Bình Thuận |
5 |
209 |
Trung tâm Kỹ thuật và Dịch vụ Nông nghiệp |
5 |
210 |
Trạm Y tế Tân Tiến |
5 |
211 |
Ban dân vận tỉnh uỷ |
5 |
212 |
Công ty TNHH Xổ số kiến thiết Bình Thuận |
5 |
213 |
Mầm non Tiến Thành |
5 |
214 |
THPT HTN |
5 |
215 |
THPT Bùi Thị Xuân |
5 |
216 |
Trường TH -THCS Tà Pứa |
5 |
217 |
Trường THCS Gia An |
5 |
218 |
Trường THCS Tân Xuân |
5 |
219 |
Trường tiểu học chợ lầu 1 |
5 |
220 |
Trường THPT phan thiết |
5 |
221 |
Trường Tiểu học Hàm Liêm |
5 |
222 |
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ |
5 |
223 |
Trường Tiểu học Lạc Tánh 1 |
5 |
224 |
Trường tiểu học Phan Hòa 1 |
5 |
225 |
Trường tiểu học Phú Thuỷ 2 |
5 |
226 |
Trường Tiểu học Phú Tài |
5 |
227 |
Trường tiểu học Phan thanh 1 |
5 |
228 |
Truong tieu hoc phu thuy 1 |
5 |
229 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 6 |
5 |
230 |
Trường Tiểu học Tân Xuân 2 |
5 |
231 |
Trường tiểu học và trung học cơ sở sơn lâm |
5 |
232 |
Trường tiểu học Tân thành |
5 |
233 |
UBND thị trấn Tân Minh |
5 |
234 |
UBND phường Phú Hài |
5 |
235 |
Trường Tiểu học Vĩnh Hanh |
5 |
236 |
UBND xã Măng Tố |
5 |
237 |
UBND xã La ngâu |
5 |
238 |
ủy ban nhân dân xã Hàm Hiệp |
5 |
239 |
Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Bình Thuận |
5 |
240 |
Ủy ban nhân dân xã Phan Dũng |
4 |
241 |
Xã Tân Tiến |
4 |
242 |
UBND xã Long hải |
4 |
243 |
UBND xã Phan Thanh, huyện Bắc Bình |
4 |
244 |
UBND xã Tân Tiến |
4 |
245 |
UBND xã Trà Tân |
4 |
246 |
UBND xã Tiến Lợi, thành phố Phan Thiết |
4 |
247 |
Tự do |
4 |
248 |
UBND phường Lạc Đạo |
4 |
249 |
Trường tiểu học Vĩnh Tiến |
4 |
250 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 4 |
4 |
251 |
Trường Tiểu học Hưng Long 2 |
4 |
252 |
Trường tiểu học Hồng Thái 2 |
4 |
253 |
Trường Tiểu học Lâm Giang |
4 |
254 |
Trường Tiểu học Hòa Thắng 2 |
4 |
255 |
Trường THPT Bắc Bình |
4 |
256 |
Trường THPT Nguyễn Trường Tộ |
4 |
257 |
Trường Tiểu học Chí Công 4 |
4 |
258 |
Trường Tiểu học Đức Nghĩa |
4 |
259 |
Trường THCS Tân Hà |
4 |
260 |
Trường TH Sông Lũy 2 |
4 |
261 |
thpt đức linh |
4 |
262 |
THPT ĐỨc TÂN |
4 |
263 |
THPT Hoà Đa |
4 |
264 |
THPT Lý Thường Kiệt |
4 |
265 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
4 |
266 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo Tuy Phong |
4 |
267 |
Phòng Khám ĐKKV Tân Hải - Trung tâmy tế Thị xã La Gi |
4 |
268 |
THCS ĐỨC TÂN |
4 |
269 |
Khách sạn bình minh |
4 |
270 |
BQL- Công trình Công Cộng huyện Phú Quý |
4 |
271 |
Ban QLRPH Hồng Phú |
4 |
272 |
Ban Quản lý các Khu công nghiệp |
4 |
273 |
Bảo Hiểm Xã Hội huyện Hàm Thuận Nam |
4 |
274 |
Bảo tàng tỉnh Bình Thuận |
4 |
275 |
Ban Tôn giáo |
4 |
276 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Hàm Thuận Bắc |
4 |
277 |
Trung tâm Y tế Hàm Thuận Nam |
4 |
278 |
Trung tâm Lưu trữ lịch sử tỉnh |
4 |
279 |
Trung tâm Nước sạch và VSMTNT tỉnh |
4 |
280 |
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ LA GI |
4 |
281 |
Trường mẫu giáo chí Công |
4 |
282 |
Trường mẫu giáo La Dạ |
4 |
283 |
Trường mầm non ngũ phụng |
4 |
284 |
Trường MG Hoa Phượng |
4 |
285 |
Trường phổ thông dân tộc nội trú Bắc Bình |
4 |
286 |
Trường Ngô Quyền |
4 |
287 |
Trường TH Lương Sơn 3 |
4 |
288 |
Trường TH Phan Thanh 2 |
4 |
289 |
Trường TH Phú Thủy 2 |
4 |
290 |
Trường TH Hoàng Văn Thụ |
4 |
291 |
Trường TH Hòa Thuận |
4 |
292 |
Trường TH Hải Ninh 1 |
4 |
293 |
Trường TH Đức Long |
4 |
294 |
Trường PTDTNT Tỉnh |
4 |
295 |
Trường Ptdtnt tỉnh Bình Thuận |
4 |
296 |
Trường TH & THCS Sơn Lâm |
3 |
297 |
Trường TH Bắc Phan Thiết |
3 |
298 |
Trường TH hải ninh 2 |
3 |
299 |
Trường TH Hòa Thắng 1 |
3 |
300 |
Trường TH Hoà Thắng 2 |
3 |
301 |
Trường TH Hồng Thái 1 |
3 |
302 |
Trường TH Phú Thuỷ 1 |
3 |
303 |
Trường TH Phan Rí Cửa 2 |
3 |
304 |
Trường TH Phan Rí Cửa 4 |
3 |
305 |
Trường TH Hưng Long 2 |
3 |
306 |
Trường TH Lê Văn Tám |
3 |
307 |
Trường mn ngũ phụng |
3 |
308 |
trường MG Phan Thanh |
3 |
309 |
Trường Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tỉnh |
3 |
310 |
Trường Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh bình thuận |
3 |
311 |
Trường Mẫu Giáo Bà Tá |
3 |
312 |
Trường mẫu giáo Hoà Thắng |
3 |
313 |
Trường Mẫu giáo Phan Điền |
3 |
314 |
Trường Mẫu giáo Hòa Phú |
3 |
315 |
Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Phú Quý |
3 |
316 |
Trường Cao đẳng Bình Thuận |
3 |
317 |
Trung tâm Giống nông nghiệp Bình Thuận |
3 |
318 |
Trung Học Phổ Thông Hàm Thuận Nam |
3 |
319 |
. |
3 |
320 |
Cao đẳng Bình Thuận |
3 |
321 |
Cơ quan khác |
3 |
322 |
Mầm Non Phú Trinh |
3 |
323 |
Mẫu Giáo Bé Thơ |
3 |
324 |
Cục Thống kê tỉnh |
3 |
325 |
Hàm Thuận Nam |
3 |
326 |
Hội chữ thập đỏ tỉnh Bình Thuận |
3 |
327 |
Đoàn viên |
3 |
328 |
công ty XSKT Bình Thuận |
3 |
329 |
Thcs Hùng Vương |
3 |
330 |
THCS Bắc Bình 3 |
3 |
331 |
TH Tân Tiến 1 |
3 |
332 |
Sở Giao thông Vận tải |
3 |
333 |
phường Đức Nghĩa |
3 |
334 |
Mẫu giáo Phú hài |
3 |
335 |
THPT Phan Chu Trinh |
3 |
336 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
337 |
THPT Hàm Tân |
3 |
338 |
THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
3 |
339 |
Thcs Tân Xuân |
3 |
340 |
Trường TH Sông Lũy 3 |
3 |
341 |
Trường TH, THCS, THPT Lê Quý Đôn |
3 |
342 |
Trường TH&THCS La Ngâu |
3 |
343 |
Trường THCS Bình Thạnh |
3 |
344 |
Trường THCS Sơn Mỹ |
3 |
345 |
Trường THCS Phan Hoà |
3 |
346 |
Trường thcs phan Hòa |
3 |
347 |
Trường THCS Lương Thế Vinh |
3 |
348 |
Trường THCS Tân Tiến |
3 |
349 |
Trường THCS Suối Kiết |
3 |
350 |
Trường THCS Trần Quốc Toản |
3 |
351 |
trường tiểu học Bình Tân 2 |
3 |
352 |
Truong THPT Quang Trung |
3 |
353 |
Trường tiểu học Hoà Thuận |
3 |
354 |
Trường Tiểu học Hàm Phú 1 |
3 |
355 |
Trường tiểu học Đức Phú 1 |
3 |
356 |
Trường Tiểu học Hoà Thắng 2 |
3 |
357 |
Trường tiểu học Mũi Né 2 |
3 |
358 |
Trường tiểu học Lương Sơn 3 |
3 |
359 |
Trường Tiểu học Măng Tố |
3 |
360 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 5 |
3 |
361 |
Trường Tiểu học Phan Rí Thành 1 |
3 |
362 |
Trường Tiểu học Sông Lũy 2 |
3 |
363 |
UBND phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết |
3 |
364 |
UBND thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
3 |
365 |
Trường Trung học cơ sở phan Hòa |
3 |
366 |
trường trung học phổ thông HTN |
3 |
367 |
Ủy ban kiểm tra tỉnh ủy |
3 |
368 |
UBND xã Tân Xuân |
3 |
369 |
UBND xã Hàm Minh |
3 |
370 |
Ubnd xã hàm trí |
3 |
371 |
UBND xã Hồng Liêm |
3 |
372 |
Văn phòng Tỉnh ủy |
3 |
373 |
Xã hàm hiệp |
3 |
374 |
Văn phòng Đăng ký đất đai Đức Linh |
2 |
375 |
Ủy ban nhân dân xã Tam Thanh |
2 |
376 |
Ủy ban nhân dân xã hàm trí |
2 |
377 |
uỷ ban nhân dân xã phan dũng |
2 |
378 |
UBND xã Tân Đức |
2 |
379 |
UBND xã Tân Đức, huyện Hàm Tân |
2 |
380 |
UBND xã Sơn Mỹ - huyện Hàm Tân |
2 |
381 |
UBND xã Tân Hải |
2 |
382 |
UBND xã Trà Tân, huyện Đức Linh |
2 |
383 |
UBND xã Thuận Minh, huyện Hàm Thuận Bắc |
2 |
384 |
UBND xã Vĩnh Hảo |
2 |
385 |
UBND XÃ THUẬN QUÝ |
2 |
386 |
Trường trung học cơ sở Lê Văn Tám |
2 |
387 |
Tyt tân an |
2 |
388 |
UBND thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
2 |
389 |
UBND XÃ ĐA KAI |
2 |
390 |
UBND phường Tân Thiện |
2 |
391 |
UBND phường Tân Thiện, thị xã La Gi |
2 |
392 |
ubnd phường phú thủy |
2 |
393 |
UBND thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh |
2 |
394 |
UBND thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
2 |
395 |
ttyt hàm thuận nam |
2 |
396 |
Trường Tiểu học Tân Thắng 1 |
2 |
397 |
Trường tiểu học Xuân An |
2 |
398 |
Trường tiểu học Thanh Hải |
2 |
399 |
Trường Tiểu học Thuận Minh 2 |
2 |
400 |
Trường Tiểu học Phan Rí Thành 2 |
2 |
401 |
Trường tiểu học Phan Thanh2 |
2 |
402 |
Trường Tiểu học Phan Hòa 2 |
2 |
403 |
Trường Tiểu học Sơn Mỹ 2 |
2 |
404 |
Trường tiểu học Lương Sơn 1 |
2 |
405 |
Trường tiểu học Đức Tân 2 |
2 |
406 |
Trường Tiểu Học ĐứcLong |
2 |
407 |
Trường Tiểu học gia an 1 |
2 |
408 |
Trường tiểu học Hòa Thắng 1 |
2 |
409 |
Trường Tiểu học Hàm Phú 2, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
2 |
410 |
Trường THPT Lý Thường Kiệt |
2 |
411 |
Trường Tiểu học Bình An |
2 |
412 |
Trường TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn |
2 |
413 |
Trường THCS Tân Nghĩa |
2 |
414 |
Trường THCS Trưng Vương |
2 |
415 |
Trường THCS Lương Sơn |
2 |
416 |
Trường ThCS LƯƠNG SƠN. |
2 |
417 |
Trường THCS Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
2 |
418 |
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu |
2 |
419 |
Trường THCS Sông Bình |
2 |
420 |
Trường THCS Sông Luỹ |
2 |
421 |
Trường THCS Sông Phan |
2 |
422 |
Trường THCS Phan Thanh |
2 |
423 |
Trường THCS Phước Hội 1 |
2 |
424 |
Trường THCS Bình An |
2 |
425 |
Trường th, THCS và THPT Lê Quý Đôn |
2 |
426 |
Trường TH&THCS Tân Minh |
2 |
427 |
Trường TH Sông Luỹ 2 |
2 |
428 |
Trường TH Tân Tiến 3 |
2 |
429 |
Trường TH và THCS Phan Tiến |
2 |
430 |
Trường TH và THCS Sơn Lâm |
2 |
431 |
Trường TH và THCS Võ Hữu |
2 |
432 |
Trường TH Sông Luỹ 3 |
2 |
433 |
Trường TH Sông Lũy 3, huyện Bắc Bình |
2 |
434 |
Trường TH Tam Thanh |
2 |
435 |
Trường TH Tân An 1 |
2 |
436 |
THCS Sơn Mỹ |
2 |
437 |
THCS Lương Thế Vinh |
2 |
438 |
THCS GIA AN |
2 |
439 |
THCS vĩnh hảo |
2 |
440 |
Thpt hòa đa |
2 |
441 |
THPT Hùng Vương |
2 |
442 |
THPT Tuy Phong |
2 |
443 |
Tiểu học Bình Tân 2 |
2 |
444 |
Nhà hát ca múa nhạc Biển Xanh |
2 |
445 |
Pk Tân thuận |
2 |
446 |
PKĐKKV Tân Hải |
2 |
447 |
Phòng khám ĐKKV Tân Thuận |
2 |
448 |
Công an phường Hưng Long |
2 |
449 |
PKĐKKV Tân Thuận |
2 |
450 |
THCS Chợ Lầu |
2 |
451 |
THCS Lạc Tánh |
2 |
452 |
Công ty xổ số kiến thiết Bình Thuận |
2 |
453 |
CTY mb |
2 |
454 |
Cty TNHH Xổ số kiến thiết Bình Thuận |
2 |
455 |
Cty Xổ số kiến thiết Bình Thuận |
2 |
456 |
học sinh 11a11 |
2 |
457 |
Mầm non Thiện Nghiệp |
2 |
458 |
Mẫu giáo đức nghĩa |
2 |
459 |
không có |
2 |
460 |
Chi nhánh Văn phòng đăng kí đất đai Hàm Thuận Bắc |
2 |
461 |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai Hàm Tân |
2 |
462 |
Công ty TNHH XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH BÌNH THUẬN |
2 |
463 |
Công ty TNHH XSKT Bình Thuận |
2 |
464 |
Công ty may |
2 |
465 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Bình Thuận |
2 |
466 |
Chi cục thuế khu vực Bắc Bình Tuy Phong |
2 |
467 |
BHXH huyện Phú Quý |
2 |
468 |
Chi cục Thủy lợi Bình Thuận |
2 |
469 |
121 |
2 |
470 |
ban dân vận tỉnh ủy bình thuận |
2 |
471 |
Ban Quản lý rừng phòng hộ La Ngà |
2 |
472 |
ban quản lỳ công trình công cộng huyện HTB |
2 |
473 |
Bệnh viện đa khoa khu vực phía Nam Bình Thuận |
2 |
474 |
Bệnh viện ĐKKV Bắc Bình Thuận |
2 |
475 |
Trung tâm Khuyến nông |
2 |
476 |
Trạm y tế Tân Thiện |
2 |
477 |
TRẠM Y TẾ MÊ PU |
2 |
478 |
TRẠM Y TẾ MÊPU |
2 |
479 |
Tiểu học Lạc Tánh 1 |
2 |
480 |
Trường Liên Hương 3 |
2 |
481 |
Trung tâm y Tế huyện Đức Linh |
2 |
482 |
Trung tâm Kỹ thuật và Dịch vụ nông nghiệp huyện Tuy Phong |
2 |
483 |
Trường Mẫu Giáo Đức Thắng |
2 |
484 |
Trường mẫu giáo gia huynh |
2 |
485 |
trường mẫu giáo giáo Hồng Thái |
2 |
486 |
Trường Mẫu Giáo Hoà Phú |
2 |
487 |
Trường Mẫu Giáo Hòa Thắng |
2 |
488 |
Trường mầm non Phú Thuỷ |
2 |
489 |
Trường học |
2 |
490 |
Trường pt dân tộc nội trú tỉnh Bình Thuận |
2 |
491 |
Trường PT DTNT Bình Thuận |
2 |
492 |
Trường PT DTNT TỈNH BÌNH THUẬN |
2 |
493 |
Trường PTDTNT Bình Thuận |
2 |
494 |
Truong PTDT Noi Tru Bac Binh |
2 |
495 |
Trường MN Bình Hưng |
2 |
496 |
Trường MN Phú Thuỷ |
2 |
497 |
Trường MN Thiện Nghiệp |
2 |
498 |
Trường MG Bình Tân |
2 |
499 |
Trường mẫu giáo Vĩnh Hảo |
2 |
500 |
Trường MG Hồng Phong |
2 |
501 |
Trường MG Phan Hòa |
2 |
502 |
Trường Mẫu Giáo Phan Rí Thành |
2 |
503 |
Trường mẫu giáo Tân Minh |
2 |
504 |
Trường mẫu giáo Tân Xuân |
2 |
505 |
Trường mẫu giáo thiện nghiệp |
2 |
506 |
Trường TH Hồng Thái 3 |
2 |
507 |
Trường TH Lương Sơn 1 |
2 |
508 |
Trường TH Lạc Tánh 2 |
2 |
509 |
Trường TH Liên Hương 3 |
2 |
510 |
Trường TH Ngũ Phụng |
2 |
511 |
Trường TH Phan Rí Cửa 6 |
2 |
512 |
Trường th Phan Rí Thành 1 |
2 |
513 |
Trường TH PHAN RÍ THÀNH 3 |
2 |
514 |
Trường TH Phú Thủy 1 |
2 |
515 |
Trường TH Phú Thuỷ 2 |
2 |
516 |
Trường TH Đức Nghĩa |
2 |
517 |
Trường th hòa thắng 2 |
2 |
518 |
Trường TH Chợ Lầu 1 |
2 |
519 |
Trường TH Chợ Lầu 2 |
2 |
520 |
Trường Phan Bội Châu |
2 |
521 |
Trường TH Bình Tân 1 |
2 |
522 |
Trường TH Chí Công 4 |
1 |
523 |
Trường TH Đức Long, Phan Thiết |
1 |
524 |
Trường TH Đức Nghĩa |
1 |
525 |
Trường TH Bình Hưng |
1 |
526 |
Trường TH Binh Tân 1 |
1 |
527 |
Trường TH & THCS Võ Hữu |
1 |
528 |
Trường PTDTNT.T |
1 |
529 |
Trường T.h Phan Rí Cửa 2 |
1 |
530 |
Truong th - thcs ta pua |
1 |
531 |
Trường TH & THCS Phan Tiến |
1 |
532 |
Trường TH Hoà Thuận |
1 |
533 |
Trường TH Hoà Minh |
1 |
534 |
Trường TH Hoà Thắng 1 |
1 |
535 |
Trường TH Đức Phú 1 |
1 |
536 |
Trường TH Gia an 1 |
1 |
537 |
Trường TH Hoàng Văn Thụ |
1 |
538 |
Trường th hồng thái 2,huyện bắc bình, tỉnh bình thuận |
1 |
539 |
Trường TH Phan Thanh2 |
1 |
540 |
Trường TH Phú Tài |
1 |
541 |
Trường TH Phú Thuỷ 3 |
1 |
542 |
Trường TH Phú Trinh 1 |
1 |
543 |
Trường TH Phước Hội 4 |
1 |
544 |
Trường th phan thanh 2 |
1 |
545 |
Trường TH Măng Tố |
1 |
546 |
Trường TH Phan Rí Thành 2 |
1 |
547 |
Trường TH Phần Hoà 1 |
1 |
548 |
Trường TH Phan Hòa 2 |
1 |
549 |
Trường TH Phan Rí Cửa 1 |
1 |
550 |
Trường TH Lương Sơn 2 |
1 |
551 |
TRƯỜNG TH HƯNG LONG 1 |
1 |
552 |
Trường TH Hưng Long 1 |
1 |
553 |
Trường th hưng long 2 |
1 |
554 |
Trường TH Liên Hương 1 |
1 |
555 |
Trường TH lạc Tánh 1 |
1 |
556 |
Trường Mẫu giáo Thuận Hòa |
1 |
557 |
Truờng mẫu giáo tiến lợi |
1 |
558 |
Trường Mẫu giáo Thanh Hải |
1 |
559 |
Trường Mẫu Giáo Tân Phước |
1 |
560 |
Trường Mẫu giáo Tân Thắng |
1 |
561 |
Trường Mẫu Giáo Phận Thanh |
1 |
562 |
Truong mau giao phan thanh |
1 |
563 |
Trường mẫu giáo phận rí cửa |
1 |
564 |
Trường Mẫu giáo Sông Bình |
1 |
565 |
Trường mẫu giáo Sông phan |
1 |
566 |
Trường mẫu giáo Tân Đức |
1 |
567 |
Trường MG La Dạ |
1 |
568 |
Trường mg phan đien |
1 |
569 |
Trường MG Phan Dung |
1 |
570 |
Trường MG Phan Dũng |
1 |
571 |
Trường MG Phan Hiệp |
1 |
572 |
Trường Mẫu Gióa Hòa Phú |
1 |
573 |
Truong mau phan hoa |
1 |
574 |
Trường mg 19.5 |
1 |
575 |
Trường MG Gia huynh |
1 |
576 |
Trường MG Hoà Thắng |
1 |
577 |
Truờng MN Tiến Thành |
1 |
578 |
Trường MN Tiến Thành |
1 |
579 |
Trường Mũi Né 1 |
1 |
580 |
trường mn tam thanh |
1 |
581 |
Trường Nguyễn Thị Minh Khau |
1 |
582 |
Trường MN Hồng - Thị Xã LaGi |
1 |
583 |
Trường MN Hướng dương |
1 |
584 |
Trường MN Long Hải |
1 |
585 |
Trường MG Sông Bình |
1 |
586 |
Trường MG Sông Phan |
1 |
587 |
Trường MG Tiên Lợi |
1 |
588 |
Trường PTDT Nội trú Bắc Binh |
1 |
589 |
Trương ptdtnt Tinh |
1 |
590 |
Trường PTDT Nội Trú Bắc Bình, Bình Thuận |
1 |
591 |
Trường PTDT Nội Trú Tánh Linh |
1 |
592 |
TRƯỜNG PTDT NỘI TRÚ TỈNH |
1 |
593 |
Trường PTDT Nội Trú tỉnh Bình Thuận |
1 |
594 |
Trương ptdtnt Băc Binh |
1 |
595 |
Trường PTĐT NỘI TRÚ BẮC BÌNH |
1 |
596 |
Trường PT DTNT tỉnh |
1 |
597 |
Trường phổ thông nội trú bắc bình |
1 |
598 |
Trường Phú Thuỷ 2 |
1 |
599 |
Trường học Tân An 3 |
1 |
600 |
Trường mầm non hàm Tân |
1 |
601 |
Truờng mầm non huớng duơng |
1 |
602 |
Trường mầm non lương sơn -BBBT |
1 |
603 |
Trường Mầm non Lương Sơn, huyện Bắc Bình |
1 |
604 |
Trường Mẫu giáo Bà Tá - huyện Tánh Linh - tỉnh Bình Thuận |
1 |
605 |
Trường Mẵu giáo 19/5 |
1 |
606 |
Trường mần non hướng dương |
1 |
607 |
Trường Mần Non Tiến Thành |
1 |
608 |
Trường mẫu giáo hòa phú |
1 |
609 |
Trường Mầm non Phú Thủy - Phan Thiết |
1 |
610 |
Trường Mầm Non Phú Thủy Phan Thiết Bình Thuận |
1 |
611 |
Trường mâm non phú trinh |
1 |
612 |
Trường mầm non Thiện Nghiêoj |
1 |
613 |
Trường Mầm non Thiện NghiệpThiện |
1 |
614 |
Trường Mẫu giáo Hòa Thằng |
1 |
615 |
Trường mẫu giáo Hồng Phong |
1 |
616 |
Trường mẫu giáo Hồng Thái |
1 |
617 |
Trường Mẫu giáo Hoa Phượng - Khu phố Tân Thành - Thị trấn Lạc Tánh - Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận |
1 |
618 |
Trường mẫu giáo Hoa Phượng lạc tánh tánh Linh Bình Thuận |
1 |
619 |
Trường mẫu giáo phan điên |
1 |
620 |
Trường Mẫu giáo Phan Rí Cửa |
1 |
621 |
Trường mẫu giáo phan ri cửa |
1 |
622 |
Trường Mẫu giáo Hàm Phú |
1 |
623 |
Truong Mẫu Giáo Hoa Phượng |
1 |
624 |
Trường Mẫu Giáo Hòa |
1 |
625 |
Trường Mẫu giáo Đức Nghĩa, thành phố Phan Thiết |
1 |
626 |
Trường Mẫu Giáo Bé Thơ - Tánh Linh |
1 |
627 |
Trường mẫu giáo Bé Thơ- Thị Trấn Lạc Tánh- Huyện Tánh Linh |
1 |
628 |
Trưởng mẫu giáo Bình Tân |
1 |
629 |
Trung tâm kỹ thuật và dịch vụ nông nghiệp tuy phong |
1 |
630 |
Trung tâm Kỹ thuật và Dịch vụ nông nghiệp Tuy Phong d |
1 |
631 |
Trung Tâm Kỹ thuật và DVNN Tuy Phong |
1 |
632 |
Trung tâm VH-TT&TT huyện Hàm Thuận Bắc |
1 |
633 |
Trung Tâm Y tế Bắc Bình |
1 |
634 |
Trừng THCS Hà Huy Tập |
1 |
635 |
Trưo7ng tiểu học liên hương 3 |
1 |
636 |
trường |
1 |
637 |
Trường cao đẳng Bình thuận |
1 |
638 |
Trường Mầm Non Phong Phú |
1 |
639 |
Trường Tiểu Chí Công 1 |
1 |
640 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 2 |
1 |
641 |
Truong cao dang binh thuan |
1 |
642 |
TRUNG TÂM Y TẾ LAGI |
1 |
643 |
TRUNG TÂM Y TẾ QDY HUYỆN PHÚ QUÝ |
1 |
644 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BỈNH THUẬN |
1 |
645 |
Trưởng Cao Đẳng Bình Thuận |
1 |
646 |
Trường Cao Đẳng cộng đồng Bình Thuận |
1 |
647 |
Trường mầm non 19/5 |
1 |
648 |
Trương mam non binh hung |
1 |
649 |
Trường Mầm Non Binh Hưng |
1 |
650 |
Trường Cao đảng Bình Thuận |
1 |
651 |
Trường Đại học Phan Thiết |
1 |
652 |
Trường H Hưng Long 2 |
1 |
653 |
Tiểu học Phan Thanh 1 |
1 |
654 |
Tiểu học Phú Thủy 1 |
1 |
655 |
Tiểu học Tân An 1 |
1 |
656 |
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận |
1 |
657 |
Tr,THCS lương thế vinh Thanh hải phận thiết |
1 |
658 |
Trạm Y tế Tân Phước |
1 |
659 |
TRẠM Y TẾ |
1 |
660 |
Trạm y tế Hàm Kiệm |
1 |
661 |
Trạm Y tế Phước Lộc |
1 |
662 |
Trạm y tế phường Tân An |
1 |
663 |
Trạm y tế phường Tân Thiện |
1 |
664 |
Trạm Y tế Sông Bình - Trung tâm y tế huyện Bắc Bình |
1 |
665 |
Trung tâm kiểm định xây dựng bình thuận |
1 |
666 |
Trung tâm Kỹ thuật và Dịch vụ Nông nghiệp huyện Phú Quý |
1 |
667 |
Trung tâm Khuyến công & Xúc tiến thương mại tỉnh Bình Thuận |
1 |
668 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Hàm Thuận Bắc |
1 |
669 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện |
1 |
670 |
TRẠM Y TẾ XÃ MÊ PU |
1 |
671 |
Truingwf THCS Lương Sơn |
1 |
672 |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể thao Bình Thuận |
1 |
673 |
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp giáo dục thường xuyên huyện Phú Quý |
1 |
674 |
Trung Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp Hàm Thuận Bắc |
1 |
675 |
Bệnh viện ĐKKV phía Nam |
1 |
676 |
Bệnh viện huyện Hàm Thuận Bắc |
1 |
677 |
Bệnh viện YHCT-PHCN tỉnh Bình Thuận |
1 |
678 |
bệnh viện YHCY - PHCN Bình Thuận |
1 |
679 |
bhxh hàm tân |
1 |
680 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Thuận |
1 |
681 |
bệnh viện dkkv bắc bình |
1 |
682 |
Bảo hiểm xã hội Đức Linh |
1 |
683 |
bệnh viện đa khoa khu vực la gi |
1 |
684 |
Bệnh viện đa khoa khu vực lagi |
1 |
685 |
Bảo hiểm xã hội huyện Phú Quý |
1 |
686 |
Bảo hiểm xã hội huyện Tánh Linh |
1 |
687 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng thành phố Phan Thiết |
1 |
688 |
ban quản lý công trình công cộng huyện HTB |
1 |
689 |
Abc |
1 |
690 |
Ban CHQS huyện Bắc Bình |
1 |
691 |
11a6 |
1 |
692 |
11a7 |
1 |
693 |
Chỉ Đoàn 12@5 |
1 |
694 |
BHXH huyện Tánh Linh |
1 |
695 |
Bộ đội Biên phòng tỉnh |
1 |
696 |
Chi nhánh VP Đăng kí đất đai La Gi |
1 |
697 |
Chi nhánh vpdk hàm tân |
1 |
698 |
chi nhánh VPĐKĐĐ Hàm Thuận Bắc |
1 |
699 |
Chợ Lầu |
1 |
700 |
CN.VPĐKĐĐ Hàm Thuận Bắc |
1 |
701 |
Co quan |
1 |
702 |
Chi cục Thuế khu vực Bắc Bình-Tuy Phong |
1 |
703 |
Chi cục Thuế KV Bắc Bình -Tuy Phong |
1 |
704 |
Chi cục Thủy lợi |
1 |
705 |
CAX Ngũ Phụng, Phú Quý |
1 |
706 |
Chi cục Quản lý chất lượng nông, lâm và thủy sản thuộc Sở NN và PTNT |
1 |
707 |
Chi cục Thuế khu vực Bắc Bình - Tuy Phong |
1 |
708 |
Công ty TNHH sổ xố kiến thiết tỉnh bình Thuận |
1 |
709 |
Công ty TNHH Xổ số kiến thiết |
1 |
710 |
CÔNG TY TNHH MK SUGAR VIỆT NAM |
1 |
711 |
Công ty Trầm Hương HaGa |
1 |
712 |
Công ty xổ số Bình Thuận |
1 |
713 |
Công an huyện Hàm Thuận Bắc |
1 |
714 |
Công an huyện Hàm Thuận Nam |
1 |
715 |
Công dân cư trú tại thôn Phú Hưng, Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
1 |
716 |
công tuy tân thành long |
1 |
717 |
công ty |
1 |
718 |
Công ty CP Cấp thoát nước Bình Thuận |
1 |
719 |
kiểm ngư |
1 |
720 |
Kinh Doanh |
1 |
721 |
Km19, xã hàm trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
1 |
722 |
Ko |
1 |
723 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
1 |
724 |
Liên đoàn Lao động tỉnh Bình Thuận |
1 |
725 |
Lớp 10 A1 Trường THPT Hàm Tân |
1 |
726 |
Lớp 10a12 |
1 |
727 |
lớp 11@11 |
1 |
728 |
Lớp 11A11 |
1 |
729 |
Lớp 11a5 |
1 |
730 |
Lớp 12A4 |
1 |
731 |
mầm non hoa hồng, huyện hàm thuận bắc |
1 |
732 |
Mầm non hướng dương |
1 |
733 |
Mầm Non Lạc Đạo |
1 |
734 |
Mầm non Luong Son |
1 |
735 |
Mầm non Lương Sơn |
1 |
736 |
Mầm non Phú Thuỷ -Phan Thiêt |
1 |
737 |
mẫu giáo Đức Thắng |
1 |
738 |
Mẫu giáo Đức Thắng, Phan thiết, Bình Thuận |
1 |
739 |
Mau giao ham tiến |
1 |
740 |
Mẫu giáo Hàm Tiến |
1 |
741 |
Mẫu giáo bình tân |
1 |
742 |
Khách sạn bình Minh TP Phan thiết - Bình Thuận |
1 |
743 |
Khách Sạn Đồi Dương |
1 |
744 |
Kho bạc Nhà nước Tánh Linh-Bình Thuận |
1 |
745 |
Không |
1 |
746 |
Mẫu giáo đức Thắng |
1 |
747 |
Mẫu giáo 19/5 |
1 |
748 |
Mẫu giáo bà tá |
1 |
749 |
Học sinh KP6-phường Phú Thủy |
1 |
750 |
Học sinh Trường HTN |
1 |
751 |
học sinh trường THPT Hàm Thuận Nam |
1 |
752 |
Hội Chữ thập đỏ tỉnh Bình Thuận |
1 |
753 |
Hoc sinh |
1 |
754 |
Cục Thống kê tỉnh Bình Thuận |
1 |
755 |
Hội LHPN huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
1 |
756 |
Hội LHPN phường Lạc Đạo |
1 |
757 |
Hội LHPN thị trấn Tân Minh |
1 |
758 |
Hội liên hiệp Phụ nữ huyện Hàm Thuận Nam |
1 |
759 |
Hội Liên Hiệp Phụ Nữ xã - UBND xã Tiến Lợi |
1 |
760 |
Hội nông dân xã Ngũ Phụng |
1 |
761 |
HUNG LONG 2 |
1 |
762 |
Hưu trí |
1 |
763 |
Huỳnh Thúc Kháng |
1 |
764 |
jeej |
1 |
765 |
Cục Thống kê |
1 |
766 |
Cục Thông kê Bình Thuận |
1 |
767 |
Cty TNHH XSKT Bình Thuận |
1 |
768 |
Công ty xs Kiến thiết Bình Thuận |
1 |
769 |
CTTNHHMTV CHI NHÁNH BẮC BÌNH |
1 |
770 |
Doanh nghiệp gas |
1 |
771 |
Đơn Vị : Trường Mẫu giáo Phú Hài |
1 |
772 |
Đơn vị khác |
1 |
773 |
Hàm minh |
1 |
774 |
Đại học nông lâm TP HCM |
1 |
775 |
Đài PT-TH Bình Thuận |
1 |
776 |
Đang sinh sống tại Bình Thuận |
1 |
777 |
Điện Lực Bình Thuận |
1 |
778 |
Điện lực Phan Thiết |
1 |
779 |
Đoàn trường THPT Hàm Thuận Nam |
1 |
780 |
THCS Lê Văn Tám |
1 |
781 |
THCS Đức Tân, Tánh Linh |
1 |
782 |
THCS DUY CẦN |
1 |
783 |
THCS ĐỒNG KHO |
1 |
784 |
Thành uỷ Phan Thiết |
1 |
785 |
THCS Bắc Bình 1 |
1 |
786 |
TH& THCS Tân Minh |
1 |
787 |
TH&THCS LA DẠ |
1 |
788 |
resert Pandanus Mũi Né |
1 |
789 |
Sinh viên |
1 |
790 |
TẠI NHÀ |
1 |
791 |
Tạm |
1 |
792 |
Tân Đức |
1 |
793 |
TH Bình An, Bắc Bình Bình Thuận |
1 |
794 |
TH Bình Tân 2.Bắc Bình. Bình Thuận |
1 |
795 |
TH Gia An 1 |
1 |
796 |
TH Lương Sơn 1 |
1 |
797 |
TH Phan Thanh 1 |
1 |
798 |
TH Phú Thủy 1 |
1 |
799 |
TH Tân An 2 |
1 |
800 |
Phòng khám tân thuận |
1 |
801 |
Phòng Nội vụ |
1 |
802 |
Phòng Nội vụ huyện Tánh Linh |
1 |
803 |
Phòng Nội vụ huyện Tuy Phong |
1 |
804 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Tánh Linh |
1 |
805 |
Phòng khám đa khoa khu vực Tân Hải - Trung Tâm Y tế La Gi |
1 |
806 |
Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thuận |
1 |
807 |
Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thuận hàm Thuận Nam Bình thuận |
1 |
808 |
Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thuận, Hàm Thuận Nam |
1 |
809 |
Phòng khám ĐKKV Tân Hải |
1 |
810 |
PKĐKKV Tân Hải - TTYT La GI |
1 |
811 |
Mấu Giáo Mũi Né |
1 |
812 |
Mẫu giáo phan thanh |
1 |
813 |
phường hưng long |
1 |
814 |
phường Lạc Đạo |
1 |
815 |
Phường Xuân An |
1 |
816 |
nhà máy nhiệt điện vĩnh tân 1 |
1 |
817 |
Nhà máy nhiệt điện VT2 |
1 |
818 |
Nhà máy nhiệt điện VT3 |
1 |
819 |
Nhiệt điện VT 3 |
1 |
820 |
Phòng GD&ĐT |
1 |
821 |
Phòng Giáo dục huyện Bắc Bình |
1 |
822 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hàm Thuận Bắc |
1 |
823 |
Mẫu giáo sông lũy |
1 |
824 |
Mb |
1 |
825 |
MN thiện nghiệp |
1 |
826 |
Mn tiến thành |
1 |
827 |
Mũi Né 1 |
1 |
828 |
Ngô Quyền |
1 |
829 |
Người dân |
1 |
830 |
Tiểu học Đức Long |
1 |
831 |
Tiểu học Đức Phú 1 |
1 |
832 |
Tiểu học Hồng Thái 1 |
1 |
833 |
Tiểu học Hưng Long 2 |
1 |
834 |
THPTHTN |
1 |
835 |
THPTNguyễn Văn Linh |
1 |
836 |
THPTQuang Trung |
1 |
837 |
THSC HÙNG VƯƠNG |
1 |
838 |
THPT Quang |
1 |
839 |
THPT Quang Trung Trung |
1 |
840 |
thpt tanh linh |
1 |
841 |
THPT Phần Bội Châu |
1 |
842 |
thpt hàm thuận nam |
1 |
843 |
thpt hàn thuận nam |
1 |
844 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi, Tánh Linh |
1 |
845 |
THPT PBC |
1 |
846 |
THPT Nguyễ văn Linh |
1 |
847 |
Thpt nguyên thị minh khai |
1 |
848 |
THCS Võ Thị Sáu |
1 |
849 |
Thí sinh tự do |
1 |
850 |
thị trấn đức tài |
1 |
851 |
Thị trấn Lạc Tánh |
1 |
852 |
Thị trấn Ma Lâm |
1 |
853 |
Thôn Hồ Lân, xã Tân Thắng |
1 |
854 |
THPH NGUYỄN HUỆ |
1 |
855 |
THPT Phan Bội Châu |
1 |
856 |
THPT Chuyên THĐ |
1 |
857 |
THPT ĐỨC LINH- BÌNH THUẬN |
1 |
858 |
THCS Lương thế vinh , Phan Thiết,Bình Thuận |
1 |
859 |
THCS Lương Thế Vinh, Phan Thiết |
1 |
860 |
Thcs Lương Thế Vinh. Phan Thiet |
1 |
861 |
THCS Phan Hiệp |
1 |
862 |
THCS phan Hòa |
1 |
863 |
THCS PHAN HÒA - BẮC BÌNH |
1 |
864 |
THCS Phan Thanh |
1 |
865 |
thcs Sông Lũy |
1 |
866 |
THCS LUONG SON- BAC BINH- BINH THUAN |
1 |
867 |
Thcs Tiến Thành |
1 |
868 |
THCS Trần Phú, Phan Thiết |
1 |
869 |
THCS Trần Quốc Toản |
1 |
870 |
Trường TH Tân An 2 |
1 |
871 |
Trường TH Tân An1 |
1 |
872 |
Trường TH Tân Nghĩa 1 |
1 |
873 |
Trường TH Sông Luỹ 2 |
1 |
874 |
Trường TH&THCS LA DẠ |
1 |
875 |
Trường TH Sông Lũy 3 huyện Bắc Bình |
1 |
876 |
Trường TH Sông Lũy 3, Bắc Bình, Bình Thuận |
1 |
877 |
Trường TH- THCS Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
1 |
878 |
Trường TH Tiến Lợi |
1 |
879 |
Trường TH&THCS Phân Tiến |
1 |
880 |
Trường TH&THCS Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
1 |
881 |
Trường TH&THCS Phan Tiến, huyện Bắc Bình |
1 |
882 |
Trường thcs bắc bình 1, huyện bắc bình |
1 |
883 |
Trường THCS Bắc Bình 3 |
1 |
884 |
Trường TH@THCS Sơn Lâm |
1 |
885 |
Trường THCS Bắc Bình 3, huyện bắc bình, tỉnh bình thuận |
1 |
886 |
Trường THCS Trần Quốc Toản |
1 |
887 |
Truờng THCS Bắc Bình 1 |
1 |
888 |
Trường THCS Bình Tân |
1 |
889 |
Trường THCS Bắc Bình 3 Hồng Thái Bác Binh BT |
1 |
890 |
Trường THCS Bắc Bình3 |
1 |
891 |
Trường THCS Bình Thạnh-Tuy Phong -Bình Thuận |
1 |
892 |
Trường Thcs Chợ Lầu, chợ lầu, bác bình, bình thuận |
1 |
893 |
Trường THCS Hà Huy Tập, Phan Thiết, Bình Thuận |
1 |
894 |
Trường THCS Hàm Phú |
1 |
895 |
Trường THCS HỒ QUANG CẢNH |
1 |
896 |
Trương THCS Hoà Minh |
1 |
897 |
Trường THCS Hòa Minh |
1 |
898 |
Trường THCS Hoà Phú |
1 |
899 |
Trường THCS Hòa Phú |
1 |
900 |
Trường THCS Hugng Vương |
1 |
901 |
Truong THCS Hung Vuong |
1 |
902 |
Trường THCS Đưc Tân - Tánh Linh |
1 |
903 |
Trương thcs gia an |
1 |
904 |
Trường THCS Hùng Vương - Phan Thiết |
1 |
905 |
Trường Thcs hùng vương phan thiết bình thuận |
1 |
906 |
TRƯỜNG THCS LẠC TÁNH |
1 |
907 |
Trường THCS Lê Hồng Phong |
1 |
908 |
Trường THCS Lê Văn Tám |
1 |
909 |
truong THCS Le Van Tam |
1 |
910 |
Trường Thcs Lê Văn Tam |
1 |
911 |
Trường THCS Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
1 |
912 |
Trường THCS Lê Văn Tám, Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
1 |
913 |
Trường THCS Long Hải |
1 |
914 |
Trường THCS Phước Hội 1 - thị xã La Gi - Bình Thuận |
1 |
915 |
Trường THCS Phan Thanh , Bắc Bình, Bình Thuận |
1 |
916 |
Trường THCS Tân Hà, Hàm Tân |
1 |
917 |
Trường THCS Tam Thanh huyện Phú Quý tỉnh Bình Thuận |
1 |
918 |
Trường THCS Tân Đức |
1 |
919 |
Trường THCS Tân Xuân - Hàm Tân - Bình Thuận. |
1 |
920 |
Trường THCS Tân Xuân -Hàm Tân -Bình Thuận |
1 |
921 |
Trường THCS Thuận Hoà |
1 |
922 |
Trường THCS Phan Hiệp. |
1 |
923 |
Trường THCS Phan Hoa |
1 |
924 |
Trường THCS Phan Hoà , Bắc Bình - Bình Thuận |
1 |
925 |
Trường THCS Phan Hòa -Bắc Bình-Bình Thuận |
1 |
926 |
Trường THCS Phan Hòa, Bắc Bình |
1 |
927 |
Trường THCS Phan Hòa, huyện Bắc Bình |
1 |
928 |
Trường THCS Lương Sơn - Bắc Bình. |
1 |
929 |
Trường THCS Lương Sơn, Bắc Bình |
1 |
930 |
Trường Thcs Lý Tự Trọng |
1 |
931 |
Trường THCS Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
1 |
932 |
Trường THCS Ngũ Phụng - Phú Quý- Bình Thuận |
1 |
933 |
Trường THPT Bùi Thị Xuân - Bình Thuận |
1 |
934 |
Trường THPT Bùi Thị Xuân Bình Thuận |
1 |
935 |
Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận |
1 |
936 |
Trường THPT chuyên Trần Hưng Đao-Bình Thuận |
1 |
937 |
Truong THPT Đức Linh |
1 |
938 |
Trường THPT Đức Tân, Hàm Tân, Bình Thuận |
1 |
939 |
Trường THPT Hàm Tân no |
1 |
940 |
Trường THPT Hàm Thuận Bắc |
1 |
941 |
truong thpt ham thuan nam |
1 |
942 |
Trường THPT Ham Thuan Nam |
1 |
943 |
Trường THPT HÀN THUẬN NAM |
1 |
944 |
Trường THCS Trần Quốc Toản - Phan Rí Cửa - Tuy Phong - Bình Thuận |
1 |
945 |
Trường THCS Tiến Thành, Phan Thiết. |
1 |
946 |
Trường THCS Trần Phú |
1 |
947 |
Trường THCS Trần Phú- Phan Thiết |
1 |
948 |
Truong THCS Tran Quoc Toan |
1 |
949 |
Trường THCS Trần Quốc Toản |
1 |
950 |
Trường THCS Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận |
1 |
951 |
Trường THCS Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
1 |
952 |
Truòng THCS Võ Thị Sáu |
1 |
953 |
Trường THCS Võ Thị Sáu, Phan Rí Cửa-Tuy Phong- Bình Thuận |
1 |
954 |
Trường THCSLong Hải |
1 |
955 |
Trường THCSLuong son |
1 |
956 |
Trường THPT - HTN |
1 |
957 |
Trường THPT Thuận Nam |
1 |
958 |
Trường TH-THCS-THPT Lê Qúy Đôn |
1 |
959 |
Trường THTP Hàm Thuận Nam |
1 |
960 |
Trường Tiểu Học Phan Rí Cửa 1 |
1 |
961 |
Trường Tiểu Bình Tân 2 |
1 |
962 |
Trường Tiểu hịc Ngũ Phụng |
1 |
963 |
Trường tiểu học Phú Tài |
1 |
964 |
Trường Tiểu học Sông Bình |
1 |
965 |
Trường Tiểu học Bình An_Bắc Bình_Bình Thuận |
1 |
966 |
Trường tiểu học Bình An-Bắc Bình-Bình Thuận |
1 |
967 |
Trường TH-THCS Tà Pứa-TL-BT |
1 |
968 |
Trường Th-Thcs tapua |
1 |
969 |
Trường TH-THCS- THPT Lê Quý Đôn |
1 |
970 |
Trường TH-THCS và THPT Lê Quý Đôn |
1 |
971 |
Trường Tiểu học Chí Công1 |
1 |
972 |
Trường Tiểu học Đức Nghĩa - Bình Thuận |
1 |
973 |
Trường tiểu học Chợ Lầu w |
1 |
974 |
Trường Tiểu học Bình Tân2 |
1 |
975 |
trường Tiểu học Bình Tân 1 - thị xã La Gi Tỉnh Bình Thuận |
1 |
976 |
Trường Tiểu học Bình Hưng - Phan Thiết |
1 |
977 |
Trường Tiểu hoc Bình Tân 1 |
1 |
978 |
Trường THPT Quang Trung Đức Linh, Bình Thuận |
1 |
979 |
Trường THPT Phần Bội Châu |
1 |
980 |
Trưởng THPT Phan Bội Châu |
1 |
981 |
Trường THPTC Trần Hưng Đạo |
1 |
982 |
Trường THPTHTN |
1 |
983 |
Trường THT Hòa Đa |
1 |
984 |
Trường TH-THCS Sơn Lâm |
1 |
985 |
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN TRỖI - TÁNH LINH - BÌNH THUẬN |
1 |
986 |
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN TRỖI_ Tánh Linh_ Bình Thuận |
1 |
987 |
Trường THPT Nguyễn Văn Linh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
1 |
988 |
Trường THPT Phan Chu Trinh - Bình Thuận |
1 |
989 |
Trường THPT Phan Chu Trinh, Bình Thuận |
1 |
990 |
Trường THPT Phan Chu Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
1 |
991 |
Trùong thpt nguyễn văn linh |
1 |
992 |
Trường THPT Nguyễn Văn Linh |
1 |
993 |
Trường thpt Ngô quyển |
1 |
994 |
Trường THPT Nguyễn Thi Minh Khai Bình Thuận |
1 |
995 |
Trường THPT Nguyễn Thị minh Khai- Bình Thuận |
1 |
996 |
Trường Thpt nguyễn thị minh khai lương sơn bắc bình tỉnh bình thuận |
1 |
997 |
Trường THPT Hòa Đa - Phan Rí Cửa- Tuy Phong- Bình Thuận |
1 |
998 |
Trường THPT Huyện Hàm Thuận Nam |
1 |
999 |
Trường THPT Lương Thế Vinh |
1 |
1000 |
Trường Tiểu học Hiwng Long 1 |
1 |
1001 |
Trường Tiểu học Hoà Minh |
1 |
1002 |
Trường Tiểu học Hòa Minh.Tuy Phong.Binh Thuận |
1 |
1003 |
Truong tieu hoc hoa phu 2 |
1 |
1004 |
Trường Tiểu học Hòa Phú 2, huyện Tuy Phong |
1 |
1005 |
Trường Tiểu học Hoà Thắng 1 |
1 |
1006 |
Trương tieu hoc Hoà Thắng 2 |
1 |
1007 |
Trường Tiểu học học Hải Ninh 1 |
1 |
1008 |
Trường tiểu học Hồng Thái |
1 |
1009 |
Trường Tiểu học Hông Thái 1 |
1 |
1010 |
Trường tiểu học Gia An1 |
1 |
1011 |
Trường Tiểu học Hải Ninh 2 |
1 |
1012 |
Trường Tiểu Học Gia An |
1 |
1013 |
Trường Tiểu học Đức Thắng 1 |
1 |
1014 |
Trường Tiểu học Hàm Mỹ 2 - Đã nghỉ hưu |
1 |
1015 |
Trương Tieu học Hàm Nghia |
1 |
1016 |
Trường Tiểu học Hải Ninh 2 , Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận |
1 |
1017 |
Trường Tiểu học Hải Ninh 2. Huyện Bắc Bình. Tỉnh Bình Thuân |
1 |
1018 |
Trường tieu hoc Hải Ninh I |
1 |
1019 |
Trường Tiểu học Hàm Chính 3 |
1 |
1020 |
Trương Tiểu học Lương Sơn 2 |
1 |
1021 |
Trường Tiểu học Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
1 |
1022 |
Truờng Tiểu học Lương Sơn 1 |
1 |
1023 |
Trường Tiểu học Măng Tô |
1 |
1024 |
Trường tiểu học Lương Sơn 2 Bắc Bình |
1 |
1025 |
Trường Tiểu học Mũi Né 3 |
1 |
1026 |
Trường Tiểu học Mương Mán - Đã nghỉ hưu |
1 |
1027 |
Trường Tiểu Học Nghị Đức 1 |
1 |
1028 |
Trường Tiểu học Phần Hoà 1 |
1 |
1029 |
Trường tiểu học Phan Hoà 2 |
1 |
1030 |
Trường Tiểu học Liên Hương 2- Tuy Phong- Bình Thuận |
1 |
1031 |
Trường Tiểu học Lâm Hưng |
1 |
1032 |
Truong tiểu học Lê Văn Tám |
1 |
1033 |
Trường Tiểu Học Liên Hương 1 |
1 |
1034 |
Trường tiểu học hồng thái2 |
1 |
1035 |
Trường Tiểu học Lạc Tánh 1, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
1 |
1036 |
Trường Tiểu Học Lạc Tánh 2 |
1 |
1037 |
Trường Tiểu học Sông Bình |
1 |
1038 |
Trường tiểu học Sơn Mỹ 1 |
1 |
1039 |
Trường Tiểu Học Phú Thuỷ 2 - Phan Thiết |
1 |
1040 |
Trường tiểu học Phú thuỷ1 |
1 |
1041 |
Trường Tiểu học Phú Trinh 1 |
1 |
1042 |
Trường Tiểu học Phú Trinh I |
1 |
1043 |
Trường Tiểu học Phước Thể 1 |
1 |
1044 |
Trường Tiểu học Phú Tài Phan Thiết |
1 |
1045 |
Truờng Tiểu học Phú Thủy 2 |
1 |
1046 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 1 |
1 |
1047 |
Trường tiểu học Phan ri cửa 1 |
1 |
1048 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 2 |
1 |
1049 |
Trường tiểu học phan rí cửa 2, phan rí cửa, tuy phong, bình thuận |
1 |
1050 |
Trường tiểu học Phan rí thành Bắc Bình Bình Thuận |
1 |
1051 |
Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 5 - Tuy Phong -Bình Thuận . |
1 |
1052 |
Trường Tiểu học Phần Rí Cửa 6 |
1 |
1053 |
Trường Tiểu học Tiến Thành 1 |
1 |
1054 |
Trường Tiểu học Triều Dương |
1 |
1055 |
Trường tiểu học Tuyên Quang |
1 |
1056 |
Trường tiểu học và THCS Tân Minh |
1 |
1057 |
Trường tiểu học và THCS Tân minh hàm Tân bình thuận |
1 |
1058 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở La Dạ |
1 |
1059 |
Trường tiểu học Thiện Nghiệp 1 |
1 |
1060 |
Trường tiểu học Tân Xuân 1 |
1 |
1061 |
Trường tiểu họcLong Hải |
1 |
1062 |
Trường trung học cơ sơ bắc bình 3 |
1 |
1063 |
Trường trung học cơ sở Đức Tân |
1 |
1064 |
Trường Trung Học cơ sở Gia An |
1 |
1065 |
Trường tiểu học và Trung học cơ sở Sơn Lâm. Huyện Bắc Bình. Tỉnh Bình Thuận |
1 |
1066 |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Sơn Lâmn Lâm |
1 |
1067 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Minh |
1 |
1068 |
Trường Tiểu học và trung học cơ sở Võ Hữu |
1 |
1069 |
Truong Tieu hoc Song Luy 3 |
1 |
1070 |
Trường Tiểu học Sông Luỹ 2 |
1 |
1071 |
Trường tiểu học Sông Lũy 3 - Bắc Bình |
1 |
1072 |
Trường Tiểu học Sông Lũy 3 huyện Bắc Bình |
1 |
1073 |
Trường Tiểu học Sông Lũy 3, huyện Bắc Bình |
1 |
1074 |
Trường tiểu học Sông Lũy 3, Phòng GD Bắc Bình, Bình Thuận |
1 |
1075 |
Trường Tiểu học Sông Lũy 36 |
1 |
1076 |
trường tiểu hoc Tam Thanh |
1 |
1077 |
Trường Tiểu học Tân Tiến |
1 |
1078 |
Trường Tiểu học Tân An 1, Lagi, Bình Thuận |
1 |
1079 |
Trường tiểu học Tân An 2 2 |
1 |
1080 |
Trường Tiểu học Tân An 2, LaGi, Bình Thuận |
1 |
1081 |
Trường Tiểu học Tân An 3 |
1 |
1082 |
Trường tiểu học tân đức 1 |
1 |
1083 |
UBND phường Phú Tài, thành phố Phan Thiết |
1 |
1084 |
UBND phường Phú Thủy |
1 |
1085 |
TTYT huyện Hàm Thuận Nam |
1 |
1086 |
UBND phường Lạc Đạoo |
1 |
1087 |
UBND phường Phước Hội, thị xã La Gi |
1 |
1088 |
UBND thị trấn liên hương |
1 |
1089 |
UBND thị trấn Tân Minhnh |
1 |
1090 |
UBND thị trấn THuận Nam |
1 |
1091 |
UBND thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
1 |
1092 |
UBND xã Đa Mi |
1 |
1093 |
UBND thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận |
1 |
1094 |
UBND thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh |
1 |
1095 |
ubnd xã |
1 |
1096 |
Ubnd xã bình thạnh |
1 |
1097 |
UBND xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
1 |
1098 |
TYT xã Mê Pu |
1 |
1099 |
UBMT TQVN thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
1 |
1100 |
Ubnd |
1 |
1101 |
UBND xã Tân Đức huyện Hàm Tân |
1 |
1102 |
Ubnd binh an |
1 |
1103 |
UBND La Dạ |
1 |
1104 |
UBND phường Đức Thắng |
1 |
1105 |
UBND PHUONG HUNG LONG |
1 |
1106 |
Tường THPT Đức Linh |
1 |
1107 |
Tường THPT Nguyễn Văn Trỗi |
1 |
1108 |
TYT |
1 |
1109 |
Trường tiểu học Vĩnh Hảo |
1 |
1110 |
Trường Trung Học Phổ Thông Hàm Thuận Nam , Học sinh 11a11 |
1 |
1111 |
Trường trung học phổ thông Hoà Đa |
1 |
1112 |
Trường Trung học cơ sở Long Hải |
1 |
1113 |
Trường Trung Học Cơ Sở Lương Sơn_ Huyện Bắc Bình |
1 |
1114 |
Trường trung học cơ sở Lương Thế Vinh |
1 |
1115 |
Trường trung học cơ sở tam thanh |
1 |
1116 |
Trường trung học cơ sở Vĩnh Hảo |
1 |
1117 |
Trường trung học phổ thông |
1 |
1118 |
trường trung học phổ thông Phan Bội Châu |
1 |
1119 |
Trường TTH Mũi Né 1 |
1 |
1120 |
Trường túc Lương sin |
1 |
1121 |
Trường Tuểu Học Phan Hoà 2 |
1 |
1122 |
Trường YHPT QUANG TRUNG |
1 |
1123 |
Trươngc thcs tran phu |
1 |
1124 |
TrườngTHPT nguyễn thị minh khai |
1 |
1125 |
trườngtiểu học Phan Rí Cửa 2 |
1 |
1126 |
Truongwf TH Lương Sơn 3 |
1 |
1127 |
Tthpt Hàm thuận Nam |
1 |
1128 |
ttyt hàm thuận bắc |
1 |
1129 |
UBND xã Vĩnh Tân |
1 |
1130 |
Unbd |
1 |
1131 |
Ủy ban Kiểm tra Thị ủy La Gi |
1 |
1132 |
Ủy ban kiem tra tinh ủy |
1 |
1133 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Bình Thuận |
1 |
1134 |
Ủy ban MTTQ Việt Nam huyện Hàm Thuận Nam |
1 |
1135 |
UBND xã Tiến Lợi, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
1 |
1136 |
UBND xã Tiến Lợi, TP Phan Thiết |
1 |
1137 |
UBND xã Thuận Minh, huyện Hàm Thuận Bắc , tỉnh Bình Thuận |
1 |
1138 |
UBND Xã Tiến Lợi - TP. Phan Thiết |
1 |
1139 |
UBND xã Trà Tân, huyện đức linh tỉnh bình thuận |
1 |
1140 |
UBND xã Tân Xuân, huyện Hàm Tân |
1 |
1141 |
Ubnd xã tânđức |
1 |
1142 |
UBND xã Thuận Hòa |
1 |
1143 |
UBND xã Tân Tiến - Thị xã LaGi |
1 |
1144 |
UBND xã Tân Tiến thị xã Lagi |
1 |
1145 |
UBND xã Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc |
1 |
1146 |
UBND xã Tân Hà, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
1 |
1147 |
UBND xã Tam Thanh, huyện Phú Quý |
1 |
1148 |
UBND xã Tam Thanh, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận |
1 |
1149 |
UBND xã sông Phan |
1 |
1150 |
UBND xã Phong Phú |
1 |
1151 |
UBND xã Sơn Mỹ |
1 |
1152 |
UBND xã Mương Mán |
1 |
1153 |
UBND xã Phan Lâm |
1 |
1154 |
UBND Xã Hồng Sơn |
1 |
1155 |
ubnd xã hàm hiệp huyện hàm thuận bắc |
1 |
1156 |
UBND xã Đông Tiến, huyện Hàm Thuận Bắc |
1 |
1157 |
UBND xã Đức Bình |
1 |
1158 |
UBND XÃ ĐỨC TÍN |
1 |
1159 |
UBND XÃ GIA AN |
1 |
1160 |
Uỷ ban nhân dân thị trấn Lạc Tánh |
1 |
1161 |
Uỷ ban nhân dân thị trấn Tân Minh |
1 |
1162 |
Ủy ban nhân dân thị trấn Tân Minh |
1 |
1163 |
Uỷ ban nhân dân xã Tân Đức |
1 |
1164 |
Ủy ban nhân dân xã Tân Đức |
1 |
1165 |
ủy ban xã tiến thành |
1 |
1166 |
Van phòng đăng ký đất đai Đức Linh |
1 |
1167 |
Uỷ ban nhân dân xã Tam Thanh |
1 |
1168 |
Ủy ban nhân dân phường Hưng Long |
1 |
1169 |
Uỷ ban nhân dân phường Xuân An |
1 |
1170 |
Văn phòng Đăng ký Đất đai Hàm Thuận Bắc |
1 |
1171 |
Văn phòng Tỉnh uỷ Bình Thuận |
1 |
1172 |
Văn phòng Huyện ủy Phú Quý |
1 |
1173 |
Văn phòng Thị ủy |
1 |
1174 |
Văn phòng Thị uỷ La Gi |
1 |
1175 |
Văn phòng Thị uỷ LaGi |
1 |
1176 |
Xã Hàm Phú |
1 |
1177 |
Xã La Dạ |
1 |
1178 |
Xã Long Hải |
1 |
1179 |
Xã Măng Tố huyện Tánh Linh |
1 |
1180 |
xã ngũ phụng |
1 |
1181 |
xã Phong Nẫm |
1 |
1182 |
xã Tam Thanh |
1 |
1183 |
Xã Tân Đức |
1 |
1184 |
xã tân thắng |
1 |
1185 |
xã Tân Xuân - huyện hàm tân - tỉnh bình thuận |
1 |
1186 |
xã tiến thành |
1 |
1187 |
Viện QHXD Bình Thuận |
1 |
1188 |
Viên Quy hoạch xây dựng tỉnh Bình Thuận |
1 |
1189 |
VPĐKĐĐ tỉnh |
1 |
1190 |
xã |
1 |
1191 |
Xa Binh An |
1 |
1192 |
xã Đông Giang |
1 |